Biểu mẫu 18
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUẢNG BÌNH
ĐƠN VỊ: TRUNG TÂM HỌC LIỆU
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng đào tạo thực tế của cơ sở giáo dục đại học năm học 2018-2019
- D. Công khai thông tin về giáo trình, tài liệu tham khảo do cơ sở giáo dục tổ chức biên soạn:
|
TT |
Tên giáo trình, tài liệu tham khảo (kể cả giáo trình điện tử) | Giảng viên biên soạn | Năm xuất bản | Ghi chú |
| BỘ MÔN TOÁN | ||||
| 1 | Giáo trình phương pháp dạy học toán ở tiểu học 1 | Lê Thị Bạch Liên | 2017 | Tài liệu số |
| 2 | Hàm Biến Phức | Phan Trọng Tiến | 2017 | Tài liệu số |
| 3 | Giải tích 1 | Bùi Khắc Sơn | 2008 | Tài liệu giấy |
| 4 | Xác suất thống kê | Hoàng Thị Duyên | 2008 | Tài liệu giấy |
| 5 | Toán cơ sở | Lê Thị Thu Hà | 2008 | Tài liệu giấy |
| 6 | Toán cơ sở | Lê Thị Thu Hà | 2007 | Tài liệu giấy |
| 7 | Toán và phương pháp | Lê Thị Thu Hà | 2006 | Tài liệu giấy |
| 8 | Toán học chuyên đề về đại số | Lê Thị Thu Hà | 2007 | Tài liệu giấy |
| 9 | Bài giảng môn Toán | Lê Thị Thu Hà | 2006 | Tài liệu giấy |
| 10 | Đại số tuyến tính | Lê Thị Thu Hà | 2006 | Tài liệu giấy |
| 11 | Toán cơ sở và phương pháp cho trẻ làm quen với những biểu tượng ban đầu về toán | Lê Thị Thu Hà | 2007 | Tài liệu giấy |
| 12 | Nhập môn toán cao cấp | Lê Thị Thu Hà | 2008 | Tài liệu giấy |
| 13 | Toán và những phương pháp cho trẻ làm quen vơi những biểu tưởng ban đầu về toán | Lê Thị Thu Hà | 2007 | Tài liệu giấy |
| 14 | Đại số tuyến tính | Lê Thị Thu Hà | 2006 | Tài liệu giấy |
| 15 | Bài giảng Hình Họa | Trần Quốc Phong | 11/20/2017 | Tài liệu số |
| 16 | Bài giảng Hình họa | Trần Quốc, Phong | 2014 | Tài liệu số |
| 17 | Đại số đại cương | Nguyễn Kế Tam | 2007 | Tài liệu giấy |
| 18 | Toán cao cấp A3 | Nguyễn Kế Tam | 2007 | Tài liệu giấy |
| 19 | Đại số | Nguyễn Kế Tam | 2007 | Tài liệu giấy |
| 20 | Toán cao cấp A3 | NGuyễn Kế Tam | 2007 | Tài liệu giấy |
| 21 | Tôí ưu hóa | Nguyễn Quang Hòe | 2006 | Tài liệu giấy |
| 22 | Đại số | Nguyễn Quang Hòe | 2007 | Tài liệu giấy |
| 23 | Toán cao cấp A2 | Nguyễn Quang Hòe | 2007 | Tài liệu giấy |
| 24 | Toán kinh tế | Nguyễn Quang Hòe | 2008 | Tài liệu giấy |
| 25 | Phương pháp giảng dạy Toán Tiểu học | NGuyễn Quốc Tuấn | 2008 | Tài liệu giấy |
| 26 | Xác suất thống kê | Nguyễn Quốc Tuấn | 2006 | Tài liệu giấy |
| 27 | Xác suất thống kê | NGuyễn Quốc Tuấn | 2007 | Tài liệu giấy |
| 28 | Toán rời rạc | Nguyễn Thành Chung | 2008 | Tài liệu giấy |
| 29 | Toán ứng dụng | Nguyễn Thành Chung | 2007 | Tài liệu giấy |
| 30 | Phép tính vi phân và tích phân hàm nhiều biến số | Nguyễn Thành Chung | 2007 | Tài liệu giấy |
| 31 | Toán rời rạc | Nguyễn Thành Chung | 2007 | Tài liệu giấy |
| 32 | Toán ứng dụng | Nguyễn Thành Chung | 2007 | Tài liệu giấy |
| 33 | Xác suất thống kê | TRần Mạnh Hùng | 2008 | Tài liệu giấy |
| 34 | Toán cao cấp | TRần Mạnh Hùng | 2008 | Tài liệu giấy |
| 35 | Toán cao cấp | Trần Mạnh Hùng | 2008 | Tài liệu giấy |
| BỘ MÔN VẬT LÝ | ||||
| 36 | Phương pháp giảng dạy Vật lý 2 | Nguyễn Thành Thư | 2005 | Tài liệu giấy |
| 37 | Bài giảng nhập môn cơ học lương tử và Vật lý nguyên tử | PGS.TS Trần Ngọc | 2016-10 | Tài liệu số |
| 38 | Thiên văn học | PGS.TS Trần, Ngọc | 2014-08 | Tài liệu số |
| 39 | Vật lý đại cương | Châu Ngọc Ánh | 2006 | Tài liệu giấy |
| 40 | Vật lý lượng tử II | Trần Ngọc | 2006 | Tài liệu giấy |
| 41 | Vật lí phân tử và nhiệt học | Trần Ngọc | 2006 | Tài liệu giấy |
| 42 | Vật lí điện | Châu Ngọc Ánh | 2007 | Tài liệu giấy |
| 43 | Vật lí điện | Châu Ngọc Ánh | 2007 | Tài liệu giấy |
| 44 | Vật lý cơ nhiệt | Châu Ngọc Ánh | 2007 | Tài liệu giấy |
| 45 | Dao động và sóng | Nguyễn Thành Thư | 2007 | Tài liệu giấy |
| 46 | Quang học | Nguyễn Thành Thư | 2007 | Tài liệu giấy |
| 47 | Cơ học II | Nguyễn Thành Thư | 2007 | Tài liệu giấy |
| 48 | Cơ kỷ thuật 2 | Trần Ngọc | 2007 | Tài liệu giấy |
| 49 | Vật lí đại cương A | Trần ngọc | 2007 | Tài liệu giấy |
| 50 | Cơ kỷ thuật 1 | Trần Ngọc | 2007 | Tài liệu giấy |
| 51 | Thiết bị dạy học Vật lí | Trần Ngọc | 2007 | Tài liệu giấy |
| 52 | Cơ kỷ thuật 1 | Trần Ngọc | 2007 | Tài liệu giấy |
| 53 | Điện tử học | Trần Ngọc | 2007 | Tài liệu giấy |
| 54 | Bài giảng Vật lý đại cương A2 | ThS. Trần Hoài, Giang | 2014-06 | Tài liệu số |
| 55 | Vật lý điện | Châu Ngọc Ánh | 2008 | Tài liệu giấy |
| 56 | Vật lý đại cương | Châu Ngọc Ánh | 2008 | Tài liệu giấy |
| 57 | Lý luận dạy học Vật lý | Nguyễn Thành Thư | 2008 | Tài liệu giấy |
| 58 | Cơ học ứng dụng | Trần Ngọc | 2008 | Tài liệu giấy |
| 59 | Vật lý đại cương A2 | Trần Ngọc | 2008 | Tài liệu giấy |
| 60 | Bài giảng vật lý lượng tử | Trần Ngọc | 2008 | Tài liệu giấy |
| 61 | Vật lý đại cương | ThS. Trần Hoài, Giang | 2015-06 | Tài liệu số |
| 62 | Giáo trình Vật lý chất rắn | PGS.TS Trần, Ngọc | 2016-06 | Tài liệu số |
| 63 | Giáo trình Cơ học | PGS.TS Trần, Ngọc | 2016-06 | Tài liệu số |
| 64 | Bài giảng Quang Học | ThS. Trần Hoài, Giang | 2015-05 | Tài liệu số |
| 65 | Bài giảng Điện tử học | ThS. Trần Hoài, Giang | 2015-05 | Tài liệu số |
| 66 | Bài giảng Vật lý phân tử và Nhiệt học | PGS.TS Trần, Ngọc | 2017-06 | Tài liệu số |
| 67 | Chuyên đề Vật lý hiện đại | PGS.TS Trần, Ngọc | 2017-06 | Tài liệu số |
| 68 | Điện tử học | PGS.TS Trần, Ngọc | 2017-06 | Tài liệu số |
| 69 | Lịch sử Vật lý | PGS.TS Trần, Ngọc | 2017-06 | Tài liệu số |
| 70 | Lý luận dạy học Vật lý ở trường Phổ thông | PGS.TS Trần, Ngọc | 2017-06 | Tài liệu số |
| 71 | Phương pháp nghiên cứu khoa học Vật lý | PGS.TS Trần, Ngọc | 2017-06 | Tài liệu số |
| 72 | Bài giảng Nhiệt kỷ thuật | PGS.TS Trần, Ngọc | 2017-06 | Tài liệu số |
| 73 | Thực hành giảng dạy Vật lý ở trường Phổ thông | PGS.TS Trần, Ngọc | 2017 | Tài liệu số |
| 74 | Giáo trình Cơ sở Quang Học | PGS.TS Trần, Ngọc | 2017 | Tài liệu số |
| 75 | Động lực học vật rắn | PGS.TS Trần, Ngọc | 2017 | Tài liệu số |
| 76 | Bài giảng Vật lý lượng tử | PGS.TS Trần, Ngọc | 2017 | Tài liệu số |
| 77 | Bài giảng Cơ học lý thuyết | ThS. Trần Ngọc, Bích | 2017 | Tài liệu số |
| BỘ MÔN HÓA HỌC | ||||
| 78 | Hóa học phân tích | Nguyễn Đức Vượng | 2007 | Tài liệu giấy |
| 79 | Hóa học vô cơ 2 | Nguyễn Đức Vượng | 2007 | Tài liệu giấy |
| 80 | Hóa đại cương | Nguyễn Thị Hoàn | 2007 | Tài liệu giấy |
| 81 | Hóa phân tích | Nguyễn Thị Hoàn | 2008 | Tài liệu giấy |
| 82 | Hóa phân tích | Nguyễn Thị Hoàn | 2008 | Tài liệu giấy |
| 83 | Cơ sở hóa hữu cơ 1 | Nguyễn Thị Hoàn | 2008 | Tài liệu giấy |
| 84 | Cơ sở hóa học hữu cơ II | Nguyễn Thị Hoàn | 2008 | Tài liệu giấy |
| 85 | Hóa đại cương III | Nguyễn Thị Hoàn | 2008 | Tài liệu giấy |
| 86 | Hóa phân tích | Nguyễn Thị Minh Lợi | 2008 | Tài liệu giấy |
| 87 | Hóa đại cương | Nguyễn Đức Vượng | 2009 | Tài liệu giấy |
| 88 | Hóa học đại cương | Nguyễn Đức Vượng | 2009 | Tài liệu giấy |
| 89 | Hóa học phân tích I | Nguyễn Đức Vượng | 2009 | Tài liệu giấy |
| 90 | Hóa vô cơ 2 | Nguyễn Đức Vượng | 2009 | Tài liệu giấy |
| 91 | Xác suất thông kê & Xử lý số liệu thực nghiệm trong Hóa học | Trần, Đức Sỹ | 2012 | Tài liệu số |
| 92 | Tin học ứng dụng trong hóa học | Trần Đức, Sỹ | 2015 | Tài liệu số |
| 93 | Tin học ứng dụng trong Hóa học | Trần, Đức Sỹ | 2015 | Tài liệu số |
| 94 | Tin học ứng dụng trong Hóa học | Trần, Đức Sỹ | 2015 | Tài liệu số |
| 95 | Phân tích hữu cơ | Trần, Đức Sỹ | 2015 | Tài liệu số |
| 96 | Giáo trình Cơ sở lý thuyết hóa hữu cơ | Lý, Thị Thu Hoài | 2016 | Tài liệu số |
| 97 | Giáo trình HIĐROCACBON (Dùng cho sinh viên ngành Đại học Sư phạm Hóa học) | Lý, Thị Thu Hoài | 2016 | Tài liệu số |
| 98 | Giáo trình hợp chất thiên nhiên: Dùng cho sinh viên ngành Đại học Sư phạm Hóa học | Lý, Thị Thu Hoài | 2016 | Tài liệu số |
| 99 | Sử dụng thí nghiệm và phương tiện trực quan trong dạy học hoá học | Nguyễn Đức Minh | 2016 | Tài liệu giấy |
| 100 | Động hoá học | Nguyễn Đức Minh | 2016 | Tài liệu giấy |
| 101 | Hoá học đại cương | Nguyễn Đức Minh | 2016 | Tài liệu giấy |
| 102 | Nhiệt động hoá học | Nguyễn Đức Minh | 2016 | Tài liệu giấy |
| 103 | Giáo trình các nguyên tố đất hiếm: Dành cho hệ đào tạo CĐSP Hóa học | Nguyễn Đức Vượng | 2017 | Tài liệu số |
| 104 | Giáo trình phức chất các nguyên tố đất hiếm: Dành cho hệ đào tạo CĐSP Hóa học | Nguyễn Đức Vượng | 2017 | Tài liệu số |
| 105 | TÀI LIỆU TẬP HUẤN KIỂM TRA, ĐÁNH GIÁ TRONG QUÁ TRÌNH DẠY HỌC THEO ĐỊNH HƯỚNG PHÁT TRIỂN NĂNG LỰC HỌC SINH TRONG TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ SỞ MÔN: HÓA HỌC | Nguyễn Đức, Minh | 2017 | Tài liệu số |
| 106 | Hoá vô cơ 2 | Nguyễn Đức Vượng | 2017 | Tài liệu giấy |
| 107 | Bài tập hoá học | Nguyễn Đức Vượng | 2017 | Tài liệu giấy |
| BỘ MÔN SINH HỌC | ||||
| 108 | Giáo trình phương pháp dạy học sinh học II | Lê, Khắc Diễn | Tài liệu số | |
| 109 | Dạy học sinh học ở trường THCS | Lê Khắc Diễn | Tài liệu giấy | |
| 110 | Giáo trình giải phẫu học người | Lê, Thị Thu Phương | 1/20/2016 | Tài liệu số |
| 111 | Giáo trình sinh lý người và động vật | Lê, Thị Thu Phương | 1/20/2016 | Tài liệu số |
| 112 | Bài giảng đa dạng sinh học | Nguyễn, Thị Hương Bình | 1/20/2016 | Tài liệu số |
| 113 | Bài giảng đa dạng sinh học | Nguyễn, Thị Quỳnh Phương | 1/20/2016 | Tài liệu số |
| 114 | Bài giảng trồng rừng | Nguyễn, Thị Quỳnh Phương | 1/20/2016 | Tài liệu số |
| 115 | Giáo trình lý luận phương pháp giảng dạy sinh học | Lê, Khắc Diễn | 2/20/2016 | Tài liệu số |
| 116 | Bài giảng vi sinh vật học | Nguyễn, Thị Hương Bình | 2/20/2016 | Tài liệu số |
| 117 | Bài giảng bảo tồn đa dạng sinh học | Nguyễn, Thị Quỳnh Phương | 2/20/2016 | Tài liệu số |
| 118 | Bài giảng lâm học | Nguyễn, Thị Quỳnh Phương | 2/20/2016 | Tài liệu số |
| 119 | Bài giảng thống kê sinh học | Nguyễn, Thị Quỳnh Phương | 2/20/2016 | Tài liệu số |
| 120 | Bài giảng tiến hoá | Lê, Khắc Diễn | 3/20/2016 | Tài liệu số |
| 121 | Bài giảng đất lâm nghiệp: dành cho sinh viên ngành lâm nghiệp | Nguyễn, Thị Quỳnh Phương | 3/20/2016 | Tài liệu số |
| 122 | Bài giảng tổ chức và phôi thai học | Nguyễn, Thị Thanh Thuỳ | 3/20/2014 | Tài liệu số |
| 123 | Giáo trình di truyền I,II | Lê, Khắc Diễn | 4/20/2016 | Tài liệu số |
| 124 | GIÁO TRÌNH ĐỘNG VẬT HỌC 2 | Lê, Thị Thu Phương | 4/20/2016 | Tài liệu số |
| 125 | Bài giảng vi sinh môi trường | Nguyễn, Thị Hương Bình | 4/20/2016 | Tài liệu số |
| 126 | GIÁO TRÌNH ỨNG DỤNG TIN HỌC TRONG DẠY HỌC SINH HỌC | Lê, Thị Thu Phương | 6/2/2016 | Tài liệu số |
| 127 | Sinh học đại cươnh A1-A2 | Đinh Thị Thanh Trà | 2007 | Tài liệu giấy |
| 128 | Vi sinh vật nông nghiệp | Đinh Thị Thanh Trà | 2007 | Tài liệu giấy |
| 129 | Hóa sinh học nông nghiệp | Đinh Thị Thanh Trà | 2007 | Tài liệu giấy |
| 130 | Sinh thái học nông nghiệp | Nguyễn Hải Tiến | 2007 | Tài liệu giấy |
| 131 | Sinh thái học môi trường | Nguyễn Hải Tiến | 2007 | Tài liệu giấy |
| 132 | Công nghệ sinh học trong nông nghiệp | Nguyễn Thị Hương Bình | 2007 | Tài liệu giấy |
| 133 | Hóa sinh học | Nguyễn Thị Hương Bình | 2007 | Tài liệu giấy |
| 134 | Di truyền và chọn giống thủy sản | Lê Khắc Diễn | 2007 | Tài liệu giấy |
| 135 | Lý luận dạy học kỷ thuật nông nghiệp | Lê Khắc Diễn | 2007 | Tài liệu giấy |
| 136 | Di truyền học | Lê Khắc Diễn | 2007 | Tài liệu giấy |
| 137 | Sinh học | Huỳnh Ngọc Tâm | 2007 | Tài liệu giấy |
| 138 | Lý thuyết dinh dưỡng | Huỳnh Ngọc Tâm | 2007 | Tài liệu giấy |
| 139 | Giải phẩu sinh lí trẻ em | Huỳnh Ngọc Tâm | 2007 | Tài liệu giấy |
| 140 | Sinh lí học trẻ em | Huỳnh Ngọc Tâm | 2007 | Tài liệu giấy |
| 141 | Dinh dưỡng – vệ sinh phòng bệnh trẻ em | Huỳnh Ngọc Tâm | 2007 | Tài liệu giấy |
| 142 | Sinh học đại cương | Đinh Thị Thanh Trà | 2008 | Tài liệu giấy |
| 143 | Sinh học đại cương | Đinh Thị Thanh Trà | 2008 | Tài liệu giấy |
| 144 | Sinh học đại cương | Đinh Thị Thanh Trà | 2008 | Tài liệu giấy |
| 145 | Động vật không xương sống | Nguyễn Hải Tiến | 2008 | Tài liệu giấy |
| 146 | Sinh thái học môi trường | Nguyễn Hải Tiến | 2008 | Tài liệu giấy |
| 147 | Động vật học 1 | Nguyễn Hải Tiến | 2008 | Tài liệu giấy |
| 148 | Sinh hóa thực vật | Nguyễn Thị Hương Bình | 2008 | Tài liệu giấy |
| 149 | Công nghệ sinh học trong nông nghiệp | Nguyễn Thị Hương Bình | 2008 | Tài liệu giấy |
| 150 | Sinh học phân tử | Nguyễn Thị Hương Bình | 2008 | Tài liệu giấy |
| 151 | Sinh hóa | Nguyễn Thị Hương Bình | 2008 | Tài liệu giấy |
| 152 | Di truyền và chọn giống thủy sản | Lê Khắc Diễn | 2008 | Tài liệu giấy |
| 153 | Sinh lí thực vật | Đinh Thị Thanh trà | 2009 | Tài liệu giấy |
| 154 | Giải phẩu- sinh lí trẻ em | Nguyễn Hải Tiến | 2009 | Tài liệu giấy |
| 155 | Động vật học 2 | Nguyễn Hải Tiến | 2009 | Tài liệu giấy |
| 156 | Hóa sinh học | Nguyễn Thị Hương Bình | 2009 | Tài liệu giấy |
| 157 | Thực vật học: Dành cho hệ ĐH Quản lý Tài nguyên-Môi trường | Đinh Thị Thanh Trà | 2016 | Tài liệu số |
| 158 | Hệ thống quản lý ISO: dành cho hệ ĐH Quản lý tài nguyên – Môi trường | Đinh Thị Thanh Trà | 2016 | Tài liệu số |
| 159 | Bài giảng nội bộ thực vật học | Đinh Thị Thanh, Trà | 2016 | Tài liệu số |
| 160 | Sinh học phát triển cá thể thực vật: Hệ đào tạo ĐHSP Sinh học | Đinh Thị Thanh Trà | 2017 | Tài liệu số |
| 161 | Bài giảng tự nhiên- xã hội 1 | Đinh, Thanh Trà||Vương, Kim Thành | 2017 | Tài liệu số |
| 162 | Bài giảng Sinh lý trẻ em lứa tuổi Tiểu học:Dành cho Cao đẳng Giáo dục tiểu học | Lê Thị Thu, Phương | 2017 | Tài liệu số |
| 163 | Bài giảng Sinh lý trẻ em lứa tuổi Tiểu học:Dành cho Cao đẳng Giáo dục tiểu học | Lê, Thị Thu Phương | 2017 | Tài liệu số |
| BỘ MÔN VĂN | ||||
| 164 | Lý luận văn học | Lương Hồng Văn | 2005 | Tài liệu giấy |
| 165 | Văn học | Trần Phương Thảo | 2007 | Tài liệu giấy |
| 166 | Nhập môn ngôn ngữ | Đặng Thị Mai Hồng | 2007 | Tài liệu giấy |
| 167 | Tiếng việt thực hành | Hoàng Minh Nam | 2007 | Tài liệu giấy |
| 168 | Đại cương mỹ học | Mai Thị Liên Giang | 2007 | Tài liệu giấy |
| 169 | Phong cách học | Nguyễn Thị Nga | 2007 | Tài liệu giấy |
| 170 | Văn bản tiếng việt | Đỗ Thị Thùy Trang | 2008 | Tài liệu giấy |
| 171 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | Đỗ Thùy Trang | 2008 | Tài liệu giấy |
| 172 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | Đỗ Thùy Trang | 2008 | Tài liệu giấy |
| 173 | Văn hóa học | Dương Thị Ánh Tuyết | 2008 | Tài liệu giấy |
| 174 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | Dương Thị Ánh Tuyết | 2008 | Tài liệu giấy |
| 175 | Ngữ dụng học | Đặng Thị Mai Hồng | 2008 | Tài liệu giấy |
| 176 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | Hoàng Thị Ngọc Bích | 2008 | Tài liệu giấy |
| 177 | Đại cương văn học Việt Nam | Hoàng Thị Ngọc Bích | 2009 | Tài liệu giấy |
| 178 | Tiếng việt II | Lương Văn Bảy | 2009 | Tài liệu giấy |
| 179 | GIÁO TRÌNH LƯỢC KHẢO VỀ CHỮ HÁN, CHỮ NÔM | Nguyễn Thị Hoài An | 2011 | Tài liệu số |
| 180 | Giáo trình văn bản hán nôm Việt nam | Nguyễn Thị Hoài An | 2011 | Tài liệu số |
| 181 | GIÁO TRÌNH TỪ HÁN VIỆT VỚI VIỆC GIẢNG DẠY NGỮ VĂN Ở THPT | Nguyễn Thị Hoài An | 2011 | Tài liệu số |
| 182 | GIÁO TRÌNH TỪ HÁN VIỆT VỚI VIỆC GIẢNG DẠY NGỮ VĂN Ở THPT | Nguyễn Thị Hoài, An | 2011 | Tài liệu số |
| 183 | GIÁO TRÌNH HÁN NÔM | Nguyễn Thị Hoài, An | 2011 | Tài liệu số |
| 184 | Từ Hán Việt với việc giảng dạy ngữ văn Trung học Phổ thông | Nguyễn Thị Hoài, An | 2011 | Tài liệu số |
| 185 | Lược khảo về chữ Hán, chữ Nôm | Nguyễn Thị Hoài, An | 2011 | Tài liệu số |
| 186 | Hán Nôm | Nguyễn Thị Hoài, An | 2011 | Tài liệu số |
| 187 | GIÁO TRÌNH VĂN BẢN HÁN NÔM VIỆT NAM | Nguyễn Thị Hoài, An | 2012 | Tài liệu số |
| 188 | GIÁO TRÌNH VĂN HỌC DÂN GIAN VIỆT NAM | Nguyễn Thị Hoài, An | 2012 | Tài liệu số |
| 189 | GIÁO TRÌNH VĂN BẢN HÁN VĂN TRUNG QUỐC | Nguyễn Thị Hoài, An | 2012 | Tài liệu số |
| 190 | GIÁO TRÌNH VĂN BẢN HÁN NÔM VIỆT NAM | Nguyễn Thị Hoài, An | 2012 | Tài liệu số |
| 191 | GIÁO TRÌNH VĂN HỌC VIỆT NAM TRUNG ĐẠI I (TỪ THẾ KỶ X ĐẾN HẾT XVII) | Nguyễn Thị Hoài, An | 2014 | Tài liệu số |
| 192 | GIÁO TRÌNH TIẾNG VIỆT THỰC HÀNH | Đặng Lê Thủy, Tiên | 2015 | Tài liệu số |
| 193 | Tiếng Việt 1 | Đặng Lê Thủy, Tiên | 2015 | Tài liệu số |
| 194 | Tiếng Việt 1 | Nguyễn Thị Hoài, An||Đặng Lê Thủy, Tiên | 2015 | Tài liệu số |
| 195 | Tiếng Việt 2 | Đặng Lê Thủy, Tiên | 2016 | Tài liệu số |
| 196 | GIÁO TRÌNH TIẾNG VIỆT 3 | Đặng Lê Thủy, Tiên | 2016 | Tài liệu số |
| 197 | GIÁO TRÌNH TIẾNG VIỆT 2 | Đặng Lê Thủy, Tiên||Nguyễn Thị Hoài, An | 2016 | Tài liệu số |
| 198 | GIÁO TRÌNH TIẾNG VIỆT 2 | Nguyễn Thị Hoài, An | 2016 | Tài liệu số |
| 199 | Từ Hán Việt và dạy từ Hán Việt ở tiểu học | Nguyễn Thị Hoài, An | 2016 | Tài liệu số |
| 200 | GIÁO TRÌNH DẪN LUẬN NGÔN NGỮ HỌC | Đỗ Thùy, Trang | 2016 | Tài liệu số |
| 201 | Giáo trình văn học Việt nam từ năm 1954 đến nay | Lương Hồng Văn | 2016 | Tài liệu số |
| 202 | Giáo trình Văn học Việt nam Trung đại 1 (Dành cho sinh viên ĐHSP Ngữ văn) | Lương Hồng Văn | 2016 | Tài liệu số |
| 203 | Giáo trình Mỹ học đại cương | Lương Hồng Văn | 2016 | Tài liệu số |
| 204 | BÀI GIẢNG MỸ HỌC ĐẠI CƯƠNG | Lương Hồng, Văn | 2016 | Tài liệu số |
| 205 | BÀI GIẢNG VĂN HỌC VIỆT NAM TRUNG ĐẠI 1 | Lương Hồng, Văn | 2016 | Tài liệu số |
| 206 | BÀI GIẢNG VĂN HỌC VIỆT NAM TỪ NĂM 1945 ĐẾN NAY | Lương Hồng, Văn | 2016 | Tài liệu số |
| 207 | BÀI GIẢNG PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC GIÁO DỤC | Lương Hồng, Văn | 2016 | Tài liệu số |
| 208 | MỸ HỌC & GIÁO DỤC THẨM MỸ | Lương Hồng, Văn | 2016 | Tài liệu số |
| 209 | Giáo trình Mỹ học và giáo dục thẩm mỹ | Lương Hồng Văn | 2016 | Tài liệu số |
| 210 | Giáo trình văn học trẻ em | Trần Thị Mỹ, Hồng | 2016 | Tài liệu số |
| 211 | GIÁO TRÌNH TIẾNG VIỆT (Dành cho sinh viện cao đẳng tiểu học) | Đặng Lê Thủy, Tiên | 2017 | Tài liệu số |
| 212 | GIÁO TRÌNH TIẾNG VIỆT THỰC HÀNH (Dành cho sinh viện hệ cao đẳng chính quy) | Đặng Lê Thủy, Tiên | 2017 | Tài liệu số |
| 213 | Dẫn luận ngôn ngữ học | Đặng Lê Thủy, Tiên | 2017 | Tài liệu số |
| 214 | Giáo trình Ngữ pháp Tiếng việt | Đỗ Thùy Trang | 2017 | Tài liệu số |
| 215 | Giáo trình Tiếng việt | Đỗ Thùy Trang | 2017 | Tài liệu số |
| 216 | GIÁO TRÌNH TỪ VỰNG NGỮ NGHĨA TIẾNG VIỆT | Đỗ Thùy Trang | 2017 | Tài liệu số |
| 217 | Giáo trình Tiếng Việt | Đỗ Thùy, Trang | 2017 | Tài liệu số |
| 218 | GIÁO TRÌNH NGỮ PHÁP TIẾNG VIỆT | Đỗ Thùy, Trang | 2017 | Tài liệu số |
| 219 | GIÁO TRÌNH TIẾNG VIỆT 3,4 | Đỗ Thùy, Trang||Mai Thị Liên, Giang | 2017 | Tài liệu số |
| 220 | Bài giảng Phương pháp dạy học Tiếng Việt | Mai Thị Liên Giang | 2017 | Tài liệu số |
| 221 | Bài giảng Đại cương mỹ học | Mai Thị Liên, Giang | 2017 | Tài liệu số |
| 222 | Bài giảng Phương pháp dạy học Tiếng Việt | Mai Thị Liên, Giang | 2017 | Tài liệu số |
| 223 | Bài giảng Lý luận văn học 2 | Mai Thị Liên, Giang | 2017 | Tài liệu số |
| 224 | Bài giảng Phương pháp dạy học Tiếng Việt 2 | Mai Thị Liên, Giang | 2017 | Tài liệu số |
| 225 | Bài giảng chuyên đề Lý thuyết tiếp nhận | Mai Thị Liên, Giang | 2017 | Tài liệu số |
| 226 | Bài giảng Lý luận văn học 1 | Mai Thị Liên, Giang | 2017 | Tài liệu số |
| 227 | Bài giảng học phần phương pháp nghiên cứu khoa học | Mai, Thị Liên Giang | 2017 | Tài liệu số |
| 228 | Giáo trình đổi mới phương pháp dạy học Ngữ văn ở trung học cơ sở | Nguyễn Thị, Nga | 2017 | Tài liệu số |
| 229 | Giáo trình phương pháp dạy học tiếng Việt 1ở Tiểu học | Nguyễn Thị, Nga | 2017 | Tài liệu số |
| 230 | Giáo trình phương pháp dạy học tiếng Việt 3 ở Tiểu học | Nguyễn Thị, Nga | 2017 | Tài liệu số |
| 231 | Giáo trình rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên 1 | Nguyễn Thị, Nga | 2017 | Tài liệu số |
| 232 | Giáo trình phương pháp dạy học tiếng Việt ở Tiểu học | Nguyễn Thị, Nga | 2017 | Tài liệu số |
| BỘ MÔN LỊCH SỬ | ||||
| 233 | Đại cương dân tộc học | Lê Thị Mùi | 2007 | Tài liệu giấy |
| 234 | Lịch sử văn minh nhân loại | Lê Thúy Mùi | 2007 | Tài liệu giấy |
| 235 | Lịch sử văn minh nhân loại | Lê Trọng Đại | 2007 | Tài liệu giấy |
| 236 | Lịch sử thế giới cổ trung đại | Lê Thị Mùi | 2008 | Tài liệu giấy |
| 237 | Lịch sử văn minh nhân loại | Lê Thị Mùi | 2008 | Tài liệu giấy |
| 238 | Khảo cổ học | Lê Thị Mùi | 2008 | Tài liệu giấy |
| 239 | Dân tộc học đại cương | Lê Trọng Đại | 2008 | Tài liệu giấy |
| 240 | Bài giảng lịch sử Việt Nam (1945 – 1954) | 2010 | Tài liệu số | |
| 241 | GIÁO TRÌNH LÀNG XÃ VIỆT NAM TRƯỚC CÁCH MẠNG THÁNG TÁM 1945 | Lê Trọng, Đại | 2012 | Tài liệu số |
| 242 | GIÁO TRÌNH HỌC PHẦN LỊCH SỬ VIỆT NAM CỔ TRUNG ĐẠI (TỪ NGUỒN GỐC ĐẾN 1858) | Lê Trọng, Đại | 2012 | Tài liệu số |
| 243 | GIÁO TRÌNH LÝ LUẬN VÀ PHƯƠNG PHÁP DẠY HỌC LỊCH SỬ Ở THCS | Lê Trọng, Đại | 2012 | Tài liệu số |
| 244 | GIÁO TRÌNH LỊCH SỬ THẾ GIỚI HIỆN ĐẠI (TỪ 1917 ĐẾN NAY) | Lê Trọng, Đại | 2013 | Tài liệu số |
| 245 | GIÁO TRÌNH CHUYÊN ĐỀ NHÀ NƯỚC VÀ PHÁP LUẬT VIỆT NAM CỔ TRUNG ĐẠI | Lê Trọng, Đại | 2013 | Tài liệu số |
| 246 | GIÁO TRÌNH HỌC PHẦN PHONG TRÀO NÔNG DÂN VIỆT NAM THỜI TRUNG ĐẠI | Lê Trọng, Đại | 2013 | Tài liệu số |
| 247 | GIÁO TRÌNH HỌC PHẦN LỊCH SỬ VIỆT NAM HIỆN ĐẠI | Lê Trọng, Đại | 2013 | Tài liệu số |
| 248 | GIÁO TRÌNH PHƯƠNG PHÁP LUẬN SỬ HỌC | Lê Trọng, Đại | 2013 | Tài liệu số |
| 249 | BÀI GIẢNG HỌC PHẦN LÝ LUẬN VỀ PHƯƠNG PHÁP DẠY LỊCH SỬ Ở TRUNG HỌC PHỔ THÔNG | Lê Trọng, Đại | 2014 | Tài liệu số |
| 250 | GIÁO TRÌNH HỌC PHẦN KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ TRONG DẠY HỌC LỊCH SỬ Ở TRƯỜNG THPT | Lê Trọng, Đại | 2014 | Tài liệu số |
| 251 | GIÁO TRÌNH CƠ SỞ VĂN HÓA VIỆT NAM | Lê Trọng, Đại | 2015 | Tài liệu số |
| 252 | GIÁO TRÌNH HỌC PHẦN LỊCH SỬ VIỆT NAM CỔ TRUNG ĐẠI | Lê Trọng, Đại | 2015 | Tài liệu số |
| 253 | GIÁO TRÌNH LỊCH SỬ VIỆT NAM TRUNG ĐẠI | Lê Trọng, Đại | 2015 | Tài liệu số |
| 254 | GIÁO TRÌNH HỌC PHẦN CHUYÊN ĐỀ CHỦ NGHĨA XÃ HỘI HIỆN THỰC | Lê Trọng, Đại | 2015 | Tài liệu số |
| 255 | GIÁO TRÌNH LỊCH SỬ NGOẠI GIAO VIỆT NAM | Lê Trọng, Đại | 2015 | Tài liệu số |
| 256 | GIÁO TRÌNH HỌC PHẦN CÁC NƯỚC VÀ VÙNG LÃNH THỔ NICS ĐÔNG Á | Lê Trọng, Đại | 2015 | Tài liệu số |
| 257 | GIÁO TRÌNH HỌC PHẦN LỊCH SỬ TƯ TƯỞNG VIỆT NAM | Lê Trọng, Đại | 2015 | Tài liệu số |
| 258 | GIÁO TRÌNH HỌC PHẦN LỊCH SỬ VIỆT NAM HIỆN ĐẠI (TỪ 1945 ĐẾN NAY) | Lê Trọng, Đại | 2015 | Tài liệu số |
| 259 | CĐ LỊCH SỬ VIỆT NAM TỰ CHỌN 3: CÁC KHUYNH HƯỚNG TƯ TƯỞNG GIẢI PHÓNG DÂN TỘC Ở VIỆT NAM THỜI CẬN ĐẠI | Lại Thị, Hương | 2016 | Tài liệu số |
| 260 | BÀI GIẢNG PHƯƠNG THỨC SẢN XUẤT CHÂU Á | Lại Thị, Hương | 2016 | Tài liệu số |
| 261 | BÀI GIẢNG PHƯƠNG PHÁP LUẬN | Lại Thị, Hương | 2016 | Tài liệu số |
| 262 | BÀI GIẢNG LỊCH SỬ VIỆT NAM CẬN ĐẠI | Lại Thị, Hương | 2016 | Tài liệu số |
| 263 | CHUYÊN ĐỀ LỊCH SỬ THẾ GIỚI TỰ CHỌN CHỦ NGHĨA XÃ HỘI HIỆN THỰC | Lại Thị, Hương | 2016 | Tài liệu số |
| 264 | Bài giảng Đông Nam Á – Lịch sử và hiện đại | Lại Thị, Hương | 2016 | Tài liệu số |
| 265 | Bài giảng Các cuộc cách mạng tư sản thời cận đại | Lại Thị, Hương | 2016 | Tài liệu số |
| 266 | Bài giảng Chuyên đề Đông Nam Á – ASEAN | Lại Thị, Hương | 2016 | Tài liệu số |
| 267 | GIÁO TRÌNH CHUYÊN ĐỀ LỊCH SỬ VN TỰ CHỌN 1 LÀNG XÃ VIỆT NAM TRƯỚC CÁCH MẠNG THÁNG TÁM 1945 | Lại Thị, Hương | 2016 | Tài liệu số |
| 268 | Bài giảng Phương thức sản xuất châu Á: Dành cho sinh viên ngành Sư phạm Lịch sử | LẠI, THỊ HƯƠNG | 2016 | Tài liệu số |
| 269 | GIÁO TRÌNH LỊCH SỬ VIỆT NAM TRUNG ĐẠI | Lê Trọng, Đại | 2016 | Tài liệu số |
| 270 | GIÁO TRÌNH CƠ SỞ TỰ NHIÊN & XÃ HỘI 3 | Lê Trọng, Đại | 2016 | Tài liệu số |
| 271 | GIÁO TRÌNH HẬU PHƯƠNG CÁCH MẠNG TRONG CHIẾN TRANH VIỆT NAM (1945 – 1975) | Lê Trọng, Đại | 2016 | Tài liệu số |
| 272 | GIÁO TRÌNH CƠ SỞ TỰ NHIÊN & XÃ HỘI 3 (PHẦN LỊCH SỬ ĐỊA PHƯƠNG) | Lê Trọng, Đại | 2016 | Tài liệu số |
| 273 | GIÁO TRÌNH HẬU PHƯƠNG CÁCH MẠNG TRONG CHIẾN TRANH VIỆT NAM (1945 – 1975) | Lê Trọng, Đại | 2016 | Tài liệu số |
| 274 | HỆ THỐNG PHƯƠNG PHÁP DẠY HỌC LỊCH SỬ Ở TRƯỜNG TRUNG HỌC PHỔ THÔNG | Dương Vũ, Thái | 2017 | Tài liệu số |
| 275 | LÝ LUẬN DẠY HỌC LỊCH SỬ Ở TRƯỜNG TRUNG HỌC PHỔ THÔNG | Dương Vũ, Thái | 2017 | Tài liệu số |
| 276 | Bài giảng LÝ LUẬN VÀ PHƯƠNG PHÁP DẠY HỌC LỊCH SỬ Ở TRƯỜNG THCS | Dương Vũ, Thái | 2017 | Tài liệu số |
| 277 | BÀI GIẢNG HÌNH THÀNH TRI THỨC LỊCH SỬ CHO HỌC SINH TRUNG HỌC PHỔ THÔNG | Dương Vũ, Thái | 2017 | Tài liệu số |
| 278 | BÀI GIẢNG BÀI HỌC LỊCH SỬ Ở TRƯỜNG PHỔ THÔNG VÀ THỰC HÀNH DẠY HỌC LỊCH SỬ | Dương Vũ, Thái | 2017 | Tài liệu số |
| 279 | BÀI GIẢNG HỌC PHẦN CƠ SỞ VĂN HÓA VIỆT NAM | Lê Trọng, Đại | 2017 | Tài liệu số |
| 280 | Bài giảng Lịch sử thế giới cận đại | Nguyễn Thế, Hoàn | 2017 | Tài liệu số |
| 281 | BÀI GIẢNG MỘT SỐ VẤN ĐỀ VỀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC LỊCH SỬ | Nguyễn Thế, Hoàn | 2017 | Tài liệu số |
| 282 | BÀI GIẢNG NHỮNG VẤN ĐỀ VỀ CHỦ NGHĨA TƯ BẢN HIỆN ĐẠI | Nguyễn Thế, Hoàn | 2017 | Tài liệu số |
| 283 | BÀI GIẢNG ĐẠI CƯƠNG QUAN HỆ QUỐC TẾ | Nguyễn Thế, Hoàn | 2017 | Tài liệu số |
| 284 | BÀI GIẢNG CHUYÊN ĐỀ VỀ CÁC TÔN GIÁO LỚN TRấN THẾ GIỚI | Nguyễn Thế, Hoàn | 2017 | Tài liệu số |
| 285 | Bài giảng Lịch sử cổ trung đại Việt Nam | Nguyễn Thế, Hoàn | 2017 | Tài liệu số |
| 286 | BÀI GIẢNG LỊCH SỬ CẬN ĐẠI VIỆT NAM | Nguyễn Thế, Hoàn | 2017 | Tài liệu số |
| 287 | GIÁO TRÌNH DÂN TỘC HỌC (Dành cho sinh viện hệ đại học chính quy) | Trần Thị Tuyết, Nhung | 2017 | Tài liệu số |
| 288 | Làng xã Việt Nam | Trần Thị Tuyết, Nhung | 2017 | Tài liệu số |
| 289 | GIÁO TRÌNH BẢO TÀNG VÀ DI TÍCH LỊCH SỬ VIỆT NAM | Trần Thị Tuyết, Nhung | 2017 | Tài liệu số |
| 290 | GIÁO TRÌNH VĂN HÓA CÁC DÂN TỘC VIỆT NAM | Trần Thị Tuyết, Nhung | 2017 | Tài liệu số |
| 291 | Hồ Chí Minh : Anh hùng giải phóng dân tộc, danh nhân văn hóa | Lê Trọng, Đại | 2018 | Tài liệu số |
| 292 | Giáo trình Biển Đông: Lịch sử và hiện tại | LÊ, TRỌNG ĐẠI | 2018 | Tài liệu số |
| 293 | Một số vấn đề cơ bản và đổi mới của Lịch sử Việt Nam | LÊ, TRỌNG ĐẠI | 2018 | Tài liệu số |
| 294 | Giáo trình Đông Nam Á lịch sử và hiện tại | LÊ, TRỌNG ĐẠI | 2019 | Tài liệu số |
| BỘ MÔN ĐỊA LÝ | ||||
| 295 | BÀI GIẢNG DÂN SỐ HỌC VÀ LAO ĐỘNG: Dành cho sinh viên Đại học Địa lí học | LÊ, THỊ THU HIỀN | 8/22/2019 | Tài liệu số |
| 296 | Giáo trình Thống kê trong khoa học xã hội: Dành cho sinh viên Đại học GD chính trị | LÊ, THỊ THU HIỀN | 8/22/2019 | Tài liệu số |
| 297 | Bài giảng Cơ sở tự nhiên và xã hội: Dành cho sinh viên Cao đẳng GDTH, hệ chính quy | Nguyễn Hữu Duy, Viễn | 8/22/2019 | Tài liệu số |
| 298 | Bài giảng ứng dụng GIS và viễn thám trong quản lý môi trường | Nguyễn Hữu Duy, Viễn | 8/22/2019 | Tài liệu số |
| 299 | Bài giảng địa chất học và địa mạo học: Dùng cho sinh viên đại học Địa lý du lịch, hệ chính quy | Nguyễn Hữu Duy, Viễn | 8/22/2019 | Tài liệu số |
| 300 | Môi trường và con người | Cao Thị Thanh Thủy | 2007 | Tài liệu giấy |
| 301 | BÀI GIẢNG KHOA HỌC TRÁI ĐẤT | Nguyễn Thị Thanh, Nhàn | 2013 | Tài liệu số |
| 302 | Kiểm tra-đánh giá trong dạy học địa lý trung học cơ sở | Vương Kim Thành | 2013 | Tài liệu giấy |
| 303 | BÀI GIẢNG THỦY VĂN ĐẠI CƯƠNG | Nguyễn Hữu Duy, Viễn | 2014 | Tài liệu số |
| 304 | BÀI GIẢNG GIÁO DỤC DÂN SỐ VÀ MÔI TRƯỜNG | Nguyễn Thị Thanh, Nhàn | 2014 | Tài liệu số |
| 305 | BÀI GIẢNG ĐỊA LÝ KINH TẾ – XÃ HỘI VIỆT NAM 1 | Nguyễn Thị Thanh, Nhàn | 2014 | Tài liệu số |
| 306 | BÀI GIẢNG ĐỊA LÍ VIỆT NAM | Nguyễn Thị Thanh, Nhàn | 2014 | Tài liệu số |
| 307 | BÀI GIẢNG GIÁO DỤC DÂN SỐ VÀ MÔI TRƯỜNG | Nguyễn Thị Thanh, Nhàn | 2014 | Tài liệu số |
| 308 | Cơ sở địa lý nhân văn | Cao Thị Thanh Thủy | 2015 | Tài liệu giấy |
| 309 | GIÁO TRÌNH ĐỊA LÝ TỰ NHIÊN CÁC LỤC ĐỊA (Dành cho sinh viên Đại học Địa lý học chuyên ngành Địa lý du lịch, hệ chính quy) | Nguyễn Hữu Duy, Viễn | 2015 | Tài liệu số |
| 310 | GIÁO TRÌNH GIÁO DỤC BIẾN ĐỔI KHÍ HẬU VÀ NÂNG CAO NĂNG LỰC THÍCH ỨNG (Dành cho sinh viên Cao đẳng Sư phạm Địa lý hệ chính quy) | Nguyễn Hữu Duy, Viễn | 2015 | Tài liệu số |
| 311 | GIÁO TRÌNH GIS VÀ VIỄN THÁM ĐẠI CƯƠNG (Dành cho sinh viên Đại học Địa lý học chuyên ngành Địa lý du lịch, hệ chính quy) | Nguyễn Hữu Duy, Viễn | 2015 | Tài liệu số |
| 312 | GIÁO TRÌNH THỦY VĂN ĐẠI CƯƠNG (Dành cho sinh viên Đại học Địa lý học chuyên ngành Địa lý du lịch, hệ chính quy) | Nguyễn Hữu Duy, Viễn | 2015 | Tài liệu số |
| 313 | GIÁO TRÌNH ỨNG DỤNG GIS VÀ VIỄN THÁM TRONG DẠY HỌC ĐỊA LÝ (Dành cho sinh viên Cao đẳng Sư phạm Địa lý, hệ chính quy) | Nguyễn Hữu Duy, Viễn | 2015 | Tài liệu số |
| 314 | Bài giảng GIS VÀ VIỄN THÁM ĐẠI CƯƠNG | Nguyễn Hữu Duy, Viễn | 2015 | Tài liệu số |
| 315 | BÀI GIẢNG GIÁO DỤC BIẾN ĐỔI KHÍ HẬU VÀ NÂNG CAO NĂNG LỰC THÍCH ỨNG | Nguyễn Hữu Duy, Viễn | 2015 | Tài liệu số |
| 316 | BÀI GIẢNG BIỂN VÀ HẢI ĐẢO VIỆT NAM | Nguyễn Thị Thanh, Nhàn | 2015 | Tài liệu số |
| 317 | BÀI GIẢNG MÔI TRƯỜNG | Nguyễn Thị Thanh, Nhàn | 2015 | Tài liệu số |
| 318 | BÀI GIẢNG BIẾN ĐỔI KHÍ HẬU VÀ TAI BIẾN MÔI TRƯỜNG | Nguyễn Thị Thanh, Nhàn | 2015 | Tài liệu số |
| 319 | BÀI GIẢNG GIÁO DỤC MÔI TRƯỜNG Ở TRƯỜNG HỌC | Nguyễn Thị Thanh, Nhàn | 2015 | Tài liệu số |
| 320 | BÀI GIẢNG DÂN SỐ HỌC | Nguyễn Thị Thanh, Nhàn | 2015 | Tài liệu số |
| 321 | BÀI GIẢNG ĐỊA LÝ TỰ NHIÊN ĐẠI CƯƠNG 1 | Nguyễn Thị Thanh, Nhàn | 2015 | Tài liệu số |
| 322 | Thổ nhưỡng học đại cương | Trương Thị Tư; Cao Thị Thanh, Thủy | 2016 | Tài liệu số |
| 323 | Khí tượng và khí hậu đại cương | Cao Thị Thanh, Thủy | 2016 | Tài liệu số |
| 324 | Hoạt động ngoại khóa địa lí ở trường Trung học cơ sở | Cao Thị Thanh, Thủy | 2016 | Tài liệu số |
| 325 | Lí luận dạy học địa lí 2: Phần cụ thể | Cao Thị Thanh, Thủy | 2016 | Tài liệu số |
| 326 | Địa lí du lịch | Cao Thị Thanh, Thủy||Dương Thị Mai, Thương | 2016 | Tài liệu số |
| 327 | Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học Địa lý | Cao Thị Thanh Thủy | 2016 | Tài liệu giấy |
| 328 | Dân số, sức khỏe và môi trường | Cao Thị Thanh Thủy | 2016 | Tài liệu giấy |
| 329 | Kinh tế xã hội đại cương 1 | Cao Thị Thanh Thủy | 2016 | Tài liệu giấy |
| 330 | Lí luận dạy học Địa lý 2 | Cao Thị Thanh Thủy | 2016 | Tài liệu giấy |
| 331 | Khí tượng và khí hậu đại cương | Cao Thị Thanh Thủy | 2016 | Tài liệu giấy |
| 332 | Địa lý kinh tế – xã hội Việt Nam | Dương Thị Phương | 2016 | Tài liệu giấy |
| 333 | BÀI GIẢNG ĐỊA LÍ KINH TẾ – XÃ HỘI ĐẠI CƯƠNG 1 (Dành cho Sinh viên ngành CĐSP Địa – Giáo dục công dân) | Lê Thị Thu, Hiền | 2016 | Tài liệu số |
| 334 | BÀI GIẢNG ĐỊA LÝ KINH TẾ – XÃ HỘI VIỆT NAM 2 (Dành cho SV ngành CĐSP Địa – Giáo dục công dân) | Lê Thị Thu, Hiền | 2016 | Tài liệu số |
| 335 | BÀI GIẢNG ĐỊA LÍ KINH TẾ – XÃ HỘI ĐẠI CƯƠNG 2 (Dành cho SV ngành CĐSP Địa lí) | Lê Thị Thu, Hiền | 2016 | Tài liệu số |
| 336 | BÀI GIẢNG DÂN SỐ VÀ MÔI TRƯỜNG (Dành cho sinh viên Đại học Giáo dục Chính trị) | Lê Thị Thu, Hiền | 2016 | Tài liệu số |
| 337 | BÀI GIẢNG CÁC VẤN ĐỀ ĐỊA LÍ KINH TẾ THẾ GIỚI HIỆN NAY (Dành cho Sinh viên ngành Cao đẳng Sư phạm Địa lý) | Lê Thị Thu, Hiền | 2016 | Tài liệu số |
| 338 | BÀI GIẢNG ĐỊA LÍ KINH TẾ – XÃ HỘI VIỆT NAM (Dành cho Sinh viên ngành Đại học Địa lí học) | Lê Thị Thu, Hiền | 2016 | Tài liệu số |
| 339 | BÀI GIẢNG ĐỊA LÍ TỰ NHIÊN VIỆT NAM 2 (Dành cho SV ngành CĐSP Địa lý) | Lê Thị Thu, Hiền | 2016 | Tài liệu số |
| 340 | BÀI GIẢNG DU LỊCH SINH THÁI (Dành cho sinh viên ngành Đại học Địa lí học) | Lê Thị Thu, Hiền | 2016 | Tài liệu số |
| 341 | BÀI GIẢNG CƠ SỞ SỬ DỤNG HỢP LÝ TÀI NGUYÊN THIÊN NHIÊN VÀ BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG | Nguyễn Thị Thanh, Nhàn | 2016 | Tài liệu số |
| 342 | BÀI GIẢNG TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG DU LỊCH | Nguyễn Thị Thanh, Nhàn | 2016 | Tài liệu số |
| 343 | Giáo dục dân số -Môi trường – Ma túy – HIV/AIDS | Vương Kim, Thành||Trần Thị Ánh, Tuyết | 2016 | Tài liệu số |
| 344 | GIÁO TRÌNH GIÁO DỤC DÂN SỐ – MÔI TRƯỜNG – MA TÚY – HIV/AIDS | Vương Kim, Thành||Trần Thị, Tuyết | 2016 | Tài liệu số |
| 345 | Địa lý du lịch | Cao Thị Thanh Thủy | 2017 | Tài liệu giấy |
| 346 | Thổ nhưỡng học đại cương | Cao Thị Thanh Thủy | 2017 | Tài liệu giấy |
| 347 | Bài giảng Địa lí 2 | Dương Thị Mai, Thương | 2017 | Tài liệu số |
| 348 | Bài giảng địa lí tự nhiên đại cương 3 | Dương Thị Mai, Thương | 2017 | Tài liệu số |
| 349 | Bài giảng Địa lí Việt Nam | Dương Thị Mai, Thương | 2017 | Tài liệu số |
| 350 | Bài giảng Địa lí 1 | Dương Thị Mai, Thương | 2017 | Tài liệu số |
| 351 | Bài giảng Địa lí tự nhiên Việt Nam 1 | Dương Thị Mai, Thương | 2017 | Tài liệu số |
| 352 | Bài giảng Địa lí kinh tế – xã hội Việt Nam 1 | Dương Thị Mai, Thương | 2017 | Tài liệu số |
| 353 | Bài giảng Địa lí kinh tế – xã hội Việt Nam 1 | Dương Thị Mai, Thương | 2017 | Tài liệu số |
| 354 | Bài giảng Giáo dục dân số và môi trường | Dương Thị Mai, Thương | 2017 | Tài liệu số |
| 355 | Bài giảng Quy hoạch du lịch | Dương Thị Mai, Thương | 2017 | Tài liệu số |
| 356 | Bài giảng Địa lí du lịch thế giới | Dương Thị Mai, Thương | 2017 | Tài liệu số |
| 357 | Bài giảng Địa lí du lịch Việt Nam | Dương Thị Mai, Thương | 2017 | Tài liệu số |
| 358 | Bài giảng Địa lí du lịch | Dương Thị Mai, Thương | 2017 | Tài liệu số |
| 359 | Bài giảng Một số loại hình du lịch ở Việt Nam | Dương Thị Mai, Thương | 2017 | Tài liệu số |
| 360 | Bài giảng Tiểu luận chuyên ngành | Dương Thị Mai, Thương | 2017 | Tài liệu số |
| 361 | BÀI GIẢNG ĐỊA LÍ TỰ NHIÊN VIỆT NAM 1 | Dương Thị Mai, Thương | 2017 | Tài liệu số |
| 362 | Địa lý 1 | Dương Thị Mai Thương | 2017 | Tài liệu giấy |
| 363 | Bài giảng Địa lí tự nhiên Việt Nam | Nguyễn Hữu Duy, Viễn | 2017 | Tài liệu số |
| 364 | Bài giảng Du lịch sinh thái | Nguyễn Hữu Duy, Viễn | 2017 | Tài liệu số |
| 365 | Bài giảng Tiểu luận ngành | Nguyễn Hữu Duy, Viễn | 2017 | Tài liệu số |
| 366 | BÀI GIẢNG ĐỊA LÝ 2 | Nguyễn Thị Thanh, Nhàn | 2017 | Tài liệu số |
| 367 | BÀI GIẢNG ĐỊA LÍ 1 | Nguyễn Thị Thanh, Nhàn | 2017 | Tài liệu số |
| 368 | BÀI GIẢNG DÂN SỐ VÀ MÔI TRƯỜNG | Nguyễn Thị Thanh, Nhàn||Lê Thị Thu, Hiền | 2017 | Tài liệu số |
| 369 | Bài giảng tự nhiên và xã hội 2 | Vương Kim, Thành | 2017 | Tài liệu số |
| 370 | Giáo trình Tự nhiên – xã hội 2 | Vương, Kim Thành||Lê, Trọng Đại | 2017 | Tài liệu số |
| BỘ MÔN KINH TẾ CƠ SỞ | ||||
| 371 | Giáo trình tài chính tiền tệ | Bùi Khắc Hoài, Phương | 2016 | Tài liệu số |
| 372 | Giáo trình Thống kê kinh doanh | Bùi Khắc Hoài, Phương | 2017 | Tài liệu số |
| 373 | Tài chính – Tiền tề | Bùi Khắc Hoài Phương | 2008 | Tài liệu giấy |
| 374 | Bài giảng quản trị sản xuất | Hoàng Thị, Dụng | 2017 | Tài liệu số |
| 375 | Bài giảng kinh tế học vi mô | Hoàng Thị, Dụng | 2016 | Tài liệu số |
| 376 | Bài giảng kinh tế học vĩ mô | Hoàng Thị, Dụng | 2017 | Tài liệu số |
| 377 | Thị trường chứng khoán | Hoàng Thị Dụng | 2008 | Tài liệu giấy |
| 378 | Kinh tế vĩ mô | Hoàng Thị Dụng | 2008 | Tài liệu giấy |
| 379 | Kinh tế vĩ mô | Hoàng Thị Dụng | 2008 | Tài liệu giấy |
| 380 | Quản trị sản xuất | Hoàng thị Dụng | 2012 | Tài liệu giấy |
| 381 | Kinh tế học đại cương | Lê Khắc Hoài, Thanh | 2017 | Tài liệu số |
| 382 | Thống kê kinh tế xã hội | Lê Khắc Hoài, Thanh | 2016 | Tài liệu số |
| 383 | Chuẩn mực kế toán quốc tế | Lê Khắc Hoài, Thanh | 2017 | Tài liệu số |
| 384 | ỨNG DỤNG MÔ HÌNH HẤP DẪN TRONG VIỆC NGHIÊN CỨU CÁC YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN SỰ LƯU CHUYỂN HÀNG HOÁ Ở MỸ | Lê Khắc Hoài, Thanh | 2017 | Tài liệu số |
| 385 | Giáo trình Tín dụng và thanh toán quốc tế | Nguyễn Thị Kim, Phụng | 2017 | Tài liệu số |
| 386 | Giáo trình kinh tế vĩ mô | Nguyễn Thị Kim, Phụng | 2017 | Tài liệu số |
| 387 | Giáo trình quản trị học | Nguyễn Thị Kim, Phụng | 2017 | Tài liệu số |
| 388 | Giáo trình Quản lý nhà nước về kinh tế | Nguyễn Thị Kim, Phụng | 2017 | Tài liệu số |
| 389 | Giáo trình Nguyên lý thống kê kinh tế | Nguyễn Xuân, Hảo | 2017 | Tài liệu số |
| 390 | Giáo trình kinh tế quốc tế | Nguyễn Xuân, Hảo | 2016 | Tài liệu số |
| 391 | Giáo trình kinh tế vi mô | Nguyễn Xuân, Hảo | 2017 | Tài liệu số |
| 392 | Bài giảng Kinh tế phát triển | Trần Thị Thu, Thủy | 2017 | Tài liệu số |
| 393 | Bài giảng Kinh tế vĩ mô | Trần Thị Thu, Thủy | 2017 | Tài liệu số |
| 394 | Bài giảng Quản trị doanh nghiệp nông nghiệp | Trần Thị Thu, Thủy | 2017 | Tài liệu số |
| 395 | Bài giảng Kinh tế lượng | Trần Thị Thu, Thủy | 2017 | Tài liệu số |
| 396 | Bài giảng Quản trị văn phòng | Trần Thị Thu, Thủy | 2017 | Tài liệu số |
| BỘ MÔN KẾ TOÁN | ||||
| 397 | Kế toán thuế | Trương Thùy, Vân | 2000 | Tài liệu số |
| 398 | Lý thuyêt hạch toán kế toán | Phan Thị Thu Hà | 2007 | Tài liệu giấy |
| 399 | Tiền tệ và thanh toán quốc tế | Phan Thị Thu Hà | 2007 | Tài liệu giấy |
| 400 | Lý thuyết thống kê | Trương Thùy Vân | 2007 | Tài liệu giấy |
| 401 | Tài chính – Tiền tề | Bùi Khắc Hoài Phương | 2008 | Tài liệu giấy |
| 402 | Thị trường chứng khoán | Hoàng Thị Dụng | 2008 | Tài liệu giấy |
| 403 | Kinh tế vĩ mô | Hoàng Thị Dụng | 2008 | Tài liệu giấy |
| 404 | Kinh tế vĩ mô | Hoàng Thị Dụng | 2008 | Tài liệu giấy |
| 405 | Kinh tế quốc tế | Trương Thùy Vân | 2008 | Tài liệu giấy |
| 406 | Kế toán tài chính doanh nghiệp I | Trương Thùy Vân | 2008 | Tài liệu giấy |
| 407 | Tiền lương – Tiền công | Trương Thùy Vân | 2008 | Tài liệu giấy |
| 408 | Quản trị sản xuất | Hoàng thị Dụng | 2012 | Tài liệu giấy |
| 409 | Bài giảng Kế toán chi phí | Ths Phan Thị Thu, Hà | 2015 | Tài liệu số |
| 410 | Bài giảng Phân tích hoạt động kinh doanh | Trần Tự, Lực | 2015 | Tài liệu số |
| 411 | Giáo trình tài chính tiền tệ | Bùi Khắc Hoài, Phương | 2016 | Tài liệu số |
| 412 | Bài giảng kinh tế học vi mô | Hoàng Thị, Dụng | 2016 | Tài liệu số |
| 413 | Thống kê kinh tế xã hội | Lê Khắc Hoài, Thanh | 2016 | Tài liệu số |
| 414 | Giáo trình kinh tế quốc tế | Nguyễn Xuân, Hảo | 2016 | Tài liệu số |
| 415 | Bài giảng Nguyên lý kế toán-Dành cho sinh viên Cao đẳng kế toán chính quy | Nguyễn Thị Diệu, Thanh | 2016 | Tài liệu số |
| 416 | Bài giảng Nguyên lý kế toán-Dành cho sinh viên Đại học kế toán chính quy | Nguyễn Thị Diệu, Thanh | 2016 | Tài liệu số |
| 417 | Bài giảng Tin học kế toán-Dành cho sinh viên Đại học kế toán chính quy | Nguyễn Thị Diệu, Thanh | 2016 | Tài liệu số |
| 418 | Bài giảng Tin học kế toán – Dành cho sinh viên Cao đẳng kế toán chính quy | Nguyễn Thị Diệu, Thanh | 2016 | Tài liệu số |
| 419 | Giáo trình Quản Trị tài chính doanh nghiệp | Nguyễn Tuyết, Khanh | 2016 | Tài liệu số |
| 420 | Giáo trình Phân tích báo cáo tài chính – CĐ Kế toán CQ | Nguyễn Tuyết, Khanh | 2016 | Tài liệu số |
| 421 | Giáo trình Phân tích báo cáo tài chính – ĐH Kế toán CQ | Nguyễn Tuyết, Khanh | 2016 | Tài liệu số |
| 422 | Giáo trình Quản trị tài chính | Nguyễn Tuyết, Khanh | 2016 | Tài liệu số |
| 423 | Giáo trình Phân tích báo cáo tài chính | Nguyễn Tuyết, Khanh | 2016 | Tài liệu số |
| 424 | Giáo trình Quản Trị tài chính doanh nghiệp | Nguyễn Tuyết, Khanh | 2016 | Tài liệu số |
| 425 | Bài giảng kế toán tài chính 1-Dành cho sinh viên Đại học kế toán chính quy | Ths Phan Thị Thu, Hà | 2016 | Tài liệu số |
| 426 | Bài giảng kế toán tài chính 1-Dành cho sinh viên Cao đẳng kế toán chính quy | Ths Phan Thị Thu, Hà | 2016 | Tài liệu số |
| 427 | Bài giảng Kế toán máy | Ths Phan Thị Thu, Hà | 2016 | Tài liệu số |
| 428 | Giáo trình kế toán quản trị | ThS. Nguyễn Thị Thanh, Nga | 2016 | Tài liệu số |
| 429 | Bài giảng Quản trị học đại cương | Trần Tự, Lực | 2016 | Tài liệu số |
| 430 | Bài giảng Tổ chức công tác kế toán | Trần Tự, Lực | 2016 | Tài liệu số |
| 431 | Bài giảng Marketing căn bản | Trần Tự, Lực | 2016 | Tài liệu số |
| 432 | Giáo trình Thống kê kinh doanh | Bùi Khắc Hoài, Phương | 2017 | Tài liệu số |
| 433 | Bài giảng quản trị sản xuất | Hoàng Thị, Dụng | 2017 | Tài liệu số |
| 434 | Bài giảng kinh tế học vĩ mô | Hoàng Thị, Dụng | 2017 | Tài liệu số |
| 435 | Kinh tế học đại cương | Lê Khắc Hoài, Thanh | 2017 | Tài liệu số |
| 436 | Chuẩn mực kế toán quốc tế | Lê Khắc Hoài, Thanh | 2017 | Tài liệu số |
| 437 | ỨNG DỤNG MÔ HÌNH HẤP DẪN TRONG VIỆC NGHIÊN CỨU CÁC YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN SỰ LƯU CHUYỂN HÀNG HOÁ Ở MỸ | Lê Khắc Hoài, Thanh | 2017 | Tài liệu số |
| 438 | Giáo trình Tín dụng và thanh toán quốc tế | Nguyễn Thị Kim, Phụng | 2017 | Tài liệu số |
| 439 | Giáo trình kinh tế vĩ mô | Nguyễn Thị Kim, Phụng | 2017 | Tài liệu số |
| 440 | Giáo trình quản trị học | Nguyễn Thị Kim, Phụng | 2017 | Tài liệu số |
| 441 | Giáo trình Quản lý nhà nước về kinh tế | Nguyễn Thị Kim, Phụng | 2017 | Tài liệu số |
| 442 | Giáo trình Nguyên lý thống kê kinh tế | Nguyễn Xuân, Hảo | 2017 | Tài liệu số |
| 443 | Giáo trình kinh tế vi mô | Nguyễn Xuân, Hảo | 2017 | Tài liệu số |
| 444 | Bài giảng Kinh tế phát triển | Trần Thị Thu, Thủy | 2017 | Tài liệu số |
| 445 | Bài giảng Kinh tế vĩ mô | Trần Thị Thu, Thủy | 2017 | Tài liệu số |
| 446 | Bài giảng Quản trị doanh nghiệp nông nghiệp | Trần Thị Thu, Thủy | 2017 | Tài liệu số |
| 447 | Bài giảng Kinh tế lượng | Trần Thị Thu, Thủy | 2017 | Tài liệu số |
| 448 | Bài giảng Quản trị văn phòng | Trần Thị Thu, Thủy | 2017 | Tài liệu số |
| 449 | Bài giảng Tổ chức công tác kế toán | Bộ môn Kế toán | 2017 | Tài liệu số |
| 450 | Bài giảng luật kế toán | Bộ môn Kế toán | 2017 | Tài liệu số |
| 451 | Giáo trình chuyên đề kế toán | Bộ môn Kế toán | 2017 | Tài liệu số |
| 452 | Bài giảng thị trường chứng khoán | Dương Thị Ngọc, Sáu | 2017 | Tài liệu số |
| 453 | Bài giảng Kế toán ngân hàng | Dương Thị Ngọc, Sáu | 2017 | Tài liệu số |
| 454 | Tiếng Anh chuyên ngành 1 – Ngành kế toán, hệ đại học chính quy | Lê Khắc Hoài, Thanh | 2017 | Tài liệu số |
| 455 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 – Ngành kế toán, hệ đại học chính quy | Lê Khắc Hoài, Thanh | 2017 | Tài liệu số |
| 456 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 – Ngành kế toán, hệ cao đẳng chính quy | Lê Khắc Hoài, Thanh | 2017 | Tài liệu số |
| 457 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 – Ngành kế toán, hệ đại học chính quy | Lê Khắc Hoài, Thanh | 2017 | Tài liệu số |
| 458 | Bài giảng Kiểm toán | Nguyễn Thị Diệu, Thanh | 2017 | Tài liệu số |
| 459 | Bài giảng kế toán doanh nghiệp vừa và nhỏ | Nguyễn Thị Thanh, Nga | 2017 | Tài liệu số |
| 460 | Bài giảng hệ thống thông tin kế toán | Nguyễn Thị Thanh, Nga | 2017 | Tài liệu số |
| 461 | Bài giảng Kế toán máy 2 | Nguyễn Thị Thanh, Nga | 2017 | Tài liệu số |
| 462 | Bài giáng hệ thống thông tin kế toán | NGUYỄN, DIỆU THANH | 2017 | Tài liệu số |
| 463 | Bài giảng nghiệp vụ thuế – Dùng cho SV cao đẳng kế toán | Phan Nữ Ý, Anh | 2017 | Tài liệu số |
| 464 | Bài giảng nghiệp vụ thuế – Dùng cho SV đại học quản trị kinh doanh và kế toán | Phan Nữ Ý, Anh | 2017 | Tài liệu số |
| 465 | Giáo trình phần mềm kế toán | Phan Thị Thu, Hà | 2017 | Tài liệu số |
| 466 | Tập bài giảng Lịch sử các học thuyết kinh tế (Dành cho sinh viên đại học ngành GDTC, Kế toán, Quản trị kinh doanh) | Phan Thị Thu, Hà | 2017 | Tài liệu số |
| 467 | Bài giảng Kế toán tài chính 3 | ThS Phan Thị Thu Hà Nguyễn Thị Thanh, Nga |
2017 | Tài liệu số |
| 468 | Bài giảng Chuyên đề kế toán | Trần Tự, Lực | 2017 | Tài liệu số |
| 469 | Giáo trình kế toán hành chính sự nghiệp | Trương Thùy, Vân | 2017 | Tài liệu số |
| 470 | Giáo trình kế toán tài chính 2 | Trương Thùy, Vân | 2017 | Tài liệu số |
| 471 | Giáo trình tổ chức công tác kế toán | Trương Thùy, Vân | 2017 | Tài liệu số |
| 472 | Kế toán tài chính 1 | Trần Tự, Lực||Phan Thị Thu, Hà | 2018 | Tài liệu số |
| BỘ MÔN QUẢN TRỊ KINH DOANH – DU LỊCH | ||||
| 473 | Lý thuyết hạch toán kế toán | Trần Tự Lực | Tài liệu giấy | |
| 474 | Quản trị học đại cương | Trần Tự Lực | 2007 | Tài liệu giấy |
| 475 | Lễ tân – Khách sạn nhà hàng | Trần Tự Lực | 2007 | Tài liệu giấy |
| 476 | Quản trị tài chính doanh nghiệp | Nguyễn Tuyết Khanh | 2008 | Tài liệu giấy |
| 477 | Quản trị học đại cương | Trần Tự Lực | 2008 | Tài liệu giấy |
| 478 | Marketing căn bản | Trần Tự Lực | 2008 | Tài liệu giấy |
| 479 | Quản trị doanh nghiệp | Trần Tự Lực | 2008 | Tài liệu giấy |
| 480 | Marketing căn bản | Trần Tự Lực | 2008 | Tài liệu giấy |
| 481 | Thanh toán quốc tế | Nguyễn Tuyết Khanh | 2009 | Tài liệu giấy |
| 482 | Quản trị nhân lực | Nguyễn Thị Thu Ngọc | 2013 | Tài liệu giấy |
| 483 | Quản trị tài chính doanh nghiệp | Nguyễn Tuyết Khanh | 2013 | Tài liệu giấy |
| 484 | Quản trị bán hàng | Phạm Thị Bích Thủy | 2014 | Tài liệu giấy |
| 485 | Bài giảng quản trị bán hàng | Dương Hải Long | 2015 | Tài liệu giấy |
| 486 | Bài giảng hệ thống thông tin quản lý | Nguyễn Văn, Chung | 2015 | Tài liệu số |
| 487 | Bài giảng Quản trị chiến lược | Nguyễn Văn, Chung | 2015 | Tài liệu số |
| 488 | Bài giảng Nguyên lý thống kê | Nguyễn Văn, Chung | 2015 | Tài liệu số |
| 489 | Bài giảng Quản trị chiến lược | Nguyễn, Văn Chung | 2015 | Tài liệu số |
| 490 | Bài giảng Nguyên lý thống kê | Nguyễn, Văn Chung | 2015 | Tài liệu số |
| 491 | Bài giảng hệ thống thông tin quản lý | Nguyễn, Văn Chung | 2015 | Tài liệu số |
| 492 | Bài giảng Quản trị chiến lược | Nguyễn Văn, Chung | 2016 | Tài liệu số |
| 493 | Bài giảng Thương mại điện tử | Nguyễn Văn, Chung | 2016 | Tài liệu số |
| 494 | Bài giảng Thương mại điện tử | Nguyễn, Văn Chung | 2016 | Tài liệu số |
| 495 | Bài giảng Quản trị chiến lược | Nguyễn, Văn Chung | 2016 | Tài liệu số |
| 496 | Bài giảng Tâm lý học Quản trị kinh doanh | Dương Hải, Long | 2017 | Tài liệu số |
| 497 | Bài giảng nguyên lý thống kê | Nguyễn Văn, Chung | 2017 | Tài liệu số |
| 498 | Bài giảng Quản trị chiến lược | Nguyễn Văn, Chung | 2017 | Tài liệu số |
| 499 | TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH QUẢN TRỊ KINH DOANH | Nguyễn Văn, Chung | 2017 | Tài liệu số |
| 500 | Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán (hệ Cao đẳng) | Nguyễn Văn, Chung | 2017 | Tài liệu số |
| 501 | Bài giảng Quản trị chiến lược | Nguyễn, Văn Chung | 2017 | Tài liệu số |
| 502 | Bài giảng nguyên lý thống kê | Nguyễn, Văn Chung | 2017 | Tài liệu số |
| 503 | Bài giảng Marketing căn bản | Phạm Thị Bích, Thủy | 2017 | Tài liệu số |
| 504 | Giáo trình Quản trị học đại cương | Trương Quang, Hùng | 2017 | Tài liệu số |
| 505 | Bài giảng Văn hóa du lịch | Võ Thị Bích, Phương | 2017 | Tài liệu số |
| 506 | Bài giảng nhập môn khoa học du lịch | Võ Thị Bích, Phương | 2017 | Tài liệu số |
| BỘ MÔN NGÔN NGỮ ANH | ||||
| 507 | Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành Lâm nghiệp ( dành cho sinh viên cao đẳng Lâm nghiệp) | Thắm, Nguyễn Thị Hồng | Tài liệu số | |
| 508 | Speaking 1 | Hoàng Thị Lệ Giang | Tài liệu giấy | |
| 509 | Speaking 1 | Hoàng Thị Lệ Giang | Tài liệu giấy | |
| 510 | Business English I | Nguyễn Thị Mai Hoa | Tài liệu giấy | |
| 511 | English Syntax | Hằng, Nguyễn Thị Lệ | 2/15/2017 | Tài liệu số |
| 512 | English lessons in tourism | Lê Thị Hằng | 2005 | Tài liệu giấy |
| 513 | English documents for office | Nguyễn Thị Lan Anh | 2005 | Tài liệu giấy |
| 514 | A contrastive analysis of nonverbal communication in American and Vietnamese cultues | Lê Thị Hằng | 2006 | Tài liệu giấy |
| 515 | English lexicology | Hoàng Thị Lệ Giang | 2006 | Tài liệu giấy |
| 516 | Tiếng Anh | Nguyễn Thị Lệ Hằng | 2006 | Tài liệu giấy |
| 517 | Nói | Hoàng Thị Hà | 2007 | Tài liệu giấy |
| 518 | Reading | Hoàng Thị Hà | 2007 | Tài liệu giấy |
| 519 | English lexicology | Hoàng Thị Lệ Giang | 2007 | Tài liệu giấy |
| 520 | Nghe 1 | Nguyễn Thị Lan Anh | 2007 | Tài liệu giấy |
| 521 | Writing 1 | Nguyễn Thị Lệ Hằng | 2007 | Tài liệu giấy |
| 522 | Reading 1 | Nguyễn Thị Lệ Hằng | 2007 | Tài liệu giấy |
| 523 | Tiếng pháp III | Hoàng Thị Mỹ Hạnh | 2007 | Tài liệu giấy |
| 524 | English I | Phạm Thị Hà | 2007 | Tài liệu giấy |
| 525 | Writing III | Phạm Thị Hà | 2007 | Tài liệu giấy |
| 526 | Reading 1 | Phạm Thị Hà | 2007 | Tài liệu giấy |
| 527 | Writing 1 & 2 | Hoàng Hoa Ngọc Lan | 2008 | Tài liệu giấy |
| 528 | Writing 5 | Hoàng Hoa Ngọc Lan | 2008 | Tài liệu giấy |
| 529 | Writing IV | Hoàng Thị Hà | 2008 | Tài liệu giấy |
| 530 | Speaking II | Hoàng Thị Hà | 2008 | Tài liệu giấy |
| 531 | English phonetics and phonology | Hoàng Thị Lệ Giang | 2008 | Tài liệu giấy |
| 532 | English phonteics and phonology | Hoàng Thị Lệ Giang | 2008 | Tài liệu giấy |
| 533 | Speaking III | Hoàng Thị Lệ Giang | 2008 | Tài liệu giấy |
| 534 | Methodology of Nguyen Thi Lan Anh | Nguyễn Thị Lan Anh | 2008 | Tài liệu giấy |
| 535 | Speaking IV | Nguyễn Thị Lan Anh | 2008 | Tài liệu giấy |
| 536 | Speaking I | Nguyễn Thị Lan Anh | 2008 | Tài liệu giấy |
| 537 | Listening II | Nguyễn Thị Lan Anh | 2008 | Tài liệu giấy |
| 538 | Reading III | Nguyễn Thị Lệ Giang | 2008 | Tài liệu giấy |
| 539 | Reading V | Nguyễn Thị Lệ Giang | 2008 | Tài liệu giấy |
| 540 | Reading I | Nguyễn Thị Lệ Giang | 2008 | Tài liệu giấy |
| 541 | Writing II | Nguyễn Thị Lệ Hằng | 2008 | Tài liệu giấy |
| 542 | Reading 2 | Nguyễn Thị Lệ Hằng | 2008 | Tài liệu giấy |
| 543 | Some typical classroom expressions commonly use by the tracher on English | Nguyễn Thị Lệ Hằng | 2008 | Tài liệu giấy |
| 544 | Practical English grammar | Nguyễn Thị Mai Hoa | 2008 | Tài liệu giấy |
| 545 | Tiếng anh chuyên ngành thư viện | Nguyễn Thị Mai Hoa | 2008 | Tài liệu giấy |
| 546 | Writing II | Nguyễn Thị Mai Hoa | 2008 | Tài liệu giấy |
| 547 | Writing 1 | Nguyễn Thị MAi Hoa | 2008 | Tài liệu giấy |
| 548 | Reading 2 | Nguyễn Thị MAi Hoa | 2008 | Tài liệu giấy |
| 549 | Speaking III | Nguyễn Thị Mai Hoa | 2008 | Tài liệu giấy |
| 550 | Tiếng pháp I | Hoàng Thị Mỹ Hạnh | 2008 | Tài liệu giấy |
| 551 | Tiếng pháp II | Hoàng Thị Mỹ Hạnh | 2008 | Tài liệu giấy |
| 552 | Writing II | Phạm Thị Hà | 2008 | Tài liệu giấy |
| 553 | Writing III & IV | Phạm Thị Hà | 2008 | Tài liệu giấy |
| 554 | Writing 1 | Phạm Thị Hà | 2008 | Tài liệu giấy |
| 555 | A Brief introduction Britain | Võ Thị Dung | 2008 | Tài liệu giấy |
| 556 | English documents for office | Võ thị Dung | 2008 | Tài liệu giấy |
| 557 | English for animal husbandry and aquaculture | Võ thị Dung | 2008 | Tài liệu giấy |
| 558 | Reading III | Võ thị Dung | 2008 | Tài liệu giấy |
| 559 | Reading IV | Võ thị Dung | 2008 | Tài liệu giấy |
| 560 | A Brief introduction Britain | Võ Thị Dung | 2008 | Tài liệu giấy |
| 561 | English I | Võ Thị Dung | 2008 | Tài liệu giấy |
| 562 | English documents for office | Võ Thị Dung | 2008 | Tài liệu giấy |
| 563 | Reading III | Võ Thị Dung | 2008 | Tài liệu giấy |
| 564 | Speaking I | Hoàng Thị Hà | 2009 | Tài liệu giấy |
| 565 | Nghe V | Nguyễn Ngọc Chiến | 2009 | Tài liệu giấy |
| 566 | Listening III, IV | Nguyễn Ngọc Chiến | 2009 | Tài liệu giấy |
| 567 | Practical English grammar | Nguyễn Thị Mai Hoa | 2009 | Tài liệu giấy |
| 568 | Speaking V | Nguyễn Thị MAi Hoa | 2009 | Tài liệu giấy |
| 569 | Speaking V | Nguyễn Thị Mai Hoa | 2009 | Tài liệu giấy |
| 570 | Bài giảng Tiếng Anh chuyên ngành Sinh học | Nguyễn Thị Hồng, Thúy | 2011 | Tài liệu số |
| 571 | Giáo trình Văn hóa Mỹ (Dùng cho sinh viên cao đẳng tiếng Anh) | Nguyễn Thị Hồng, Thắm | 2014 | Tài liệu số |
| 572 | Bài giảng Thực hành dịch (dành cho các lớp đại học liên thông) | Nguyễn Thị Lan, Anh | 2014 | Tài liệu số |
| 573 | GIÁO TRÌNH NGỮ PHÁP CƠ BẢN (Dùng cho hệ đại học Ngôn ngữ Anh) | Thắm, Nguyễn Thị Hồng | 2014 | Tài liệu số |
| 574 | Giáo trình anh văn 1 | 2014 | Tài liệu số | |
| 575 | GIÁO TRÌNH PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC (Dùng cho sinh viên khối ngành Ngoại ngữ – Xã hội nhân văn) (Lưu hành nội bộ) | Nguyễn Đình, Hùng | 2015 | Tài liệu số |
| 576 | Tiếng Anh chuyên ngành Giáo dục Chính trị (Dành cho sinh viên Đại học Giáo dục chính trị) | Nguyễn Thị Hồng, Thắm | 2015 | Tài liệu số |
| 577 | Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành Lâm nghiệp ( dành cho sinh viên cao đẳng Lâm nghiệp) | Nguyễn Thị Hồng, Thắm | 2015 | Tài liệu số |
| 578 | Giáo trình Ngữ pháp thực hành (Dùng cho sinh viên văn bằng 2) | Nguyễn Thị Hồng, Thắm | 2015 | Tài liệu số |
| 579 | METHODOLOGY ON ENGLISH LANGUAGE TEACHING | Nguyễn Thị Lan, Anh | 2015 | Tài liệu số |
| 580 | Bài giảng lý thuyết biên dịch | Nguyễn Thị Lệ, Hằng | 2015 | Tài liệu số |
| 581 | Tiếng Anh chuyên ngành Giáo dục Chính trị (Dành cho sinh viên Đại học Giáo dục chính trị) | Thắm, Nguyễn Thị Hồng | 2015 | Tài liệu số |
| 582 | Giáo trình Văn hóa Anh (Dùng cho sinh viên cao đẳng tiếng Anh) | Thắm, Nguyễn Thị Hồng | 2015 | Tài liệu số |
| 583 | Giáo trình Văn hóa Mỹ (Dùng cho sinh viên cao đẳng tiếng Anh) | Thắm, Nguyễn Thị Hồng | 2015 | Tài liệu số |
| 584 | INTERPRETING PRACTICE FOR INTERNAL CIRCULATION Students of English language | Trần Thị Phương, Tú | 2015 | Tài liệu số |
| 585 | THEORY OF TRANSLATION AND INTERPRETATION FOR INTERNAL CIRCULATION | Trần Thị Phương, Tú | 2015 | Tài liệu số |
| 586 | Translation theory | Nguyễn Thị Lệ Hằng | 2015 | Tài liệu giấy |
| 587 | Tiếng Anh chuyên ngành Vật lý | Nguyễn Thọ Phước Thảo | 2015 | Tài liệu giấy |
| 588 | Interpreting | Trần Thị Phương Tú | 2015 | Tài liệu giấy |
| 589 | Theory of translation and interpretation | Trần Thị Phương Tú | 2015 | Tài liệu giấy |
| 590 | Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành lịch sử | Hoàng Ngọc, Anh | 2016 | Tài liệu số |
| 591 | Discourse Analysis | Lê Thị, Hằng | 2016 | Tài liệu số |
| 592 | Writing 1 (FOR 2 DIPLOMA CLASS-ENGLISH MAJOR (INTERNAL USE) | Lê Thị, Hằng | 2016 | Tài liệu số |
| 593 | ENGLISH FOR COMPUTING | Lê Thị, Hằng, Hoàng Hoa Ngọc, Lan | 2016 | Tài liệu số |
| 594 | Discourse analysis | Lê Thị Hằng | 2016 | Tài liệu giấy |
| 595 | GIÁO TRÌNH NGỮ PHÁP CƠ BẢN (Dùng cho hệ đại học Ngôn ngữ Anh) | Nguyễn Thị Hồng, Thắm | 2016 | Tài liệu số |
| 596 | Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành Lâm nghiệp ( dành cho sinh viên đại học Lâm nghiệp) | Nguyễn Thị Hồng, Thắm | 2016 | Tài liệu số |
| 597 | PHONETICS AND PHONOLOGY: NGỮ ÂM –ÂM VỊ | Nguyễn Thọ Phước, Thảo | 2016 | Tài liệu số |
| 598 | Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành Lâm nghiệp ( dành cho sinh viên đại học Lâm nghiệp) | Thắm, Nguyễn Thị Hồng | 2016 | Tài liệu số |
| 599 | Giáo trình Ngữ pháp thực hành (Dùng cho sinh viên văn bằng 2) | Thắm, Nguyễn Thị Hồng | 2016 | Tài liệu số |
| 600 | BÀI GIẢNG PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC (HỆ CAO ĐẲNG TIẾNG ANH- LƯU HÀNH NỘI BỘ) | Võ Thị, Dung | 2016 | Tài liệu số |
| 601 | BÀI GIẢNG NGÔN NGỮ HỌC ĐỐI CHIẾU (HỆ ĐẠI HỌC – LƯU HÀNH NỘI BỘ) | Võ Thị, Dung | 2016 | Tài liệu số |
| 602 | A COURSE OF A SURVEY OF ENGLISH AND AMERICAN LITERATURE (UNIVERSITY STUDENTS – INTERNAL USE) | Võ Thị, Dung | 2016 | Tài liệu số |
| 603 | A COURSE OF A SURVEY OF ENGLISH AND AMERICAN LITERATURE (COLLEGE STUDENTS – INTERNAL USE) | Võ Thị, Dung | 2016 | Tài liệu số |
| 604 | English for computing | Hoàng Hoa Ngọc Lan | 2016 | Tài liệu giấy |
| 605 | Tiếng Anh chuyên ngành lịch sử | Hoàng Ngọc Anh | 2016 | Tài liệu giấy |
| 606 | Writing 1 | Lê Thị Hằng | 2017 | Tài liệu giấy |
| 607 | Writing 1 | Lê Thị Hằng | 2017 | Tài liệu giấy |
| 608 | Bài giảng cú pháp học Tiếng Anh-dành cho hệ đại học | Nguyễn Thị Lệ, Hằng | 2017 | Tài liệu số |
| 609 | Bài giảng Kỹ năng Phiên dịch | Nguyễn Thị Lệ, Hằng | 2017 | Tài liệu số |
| 610 | GIÁO TRÌNH NGỮ PHÁP CƠ BẢN (Dùng cho hệ đại học) | Nguyễn Thị Mai, Hoa | 2017 | Tài liệu số |
| 611 | GIÁO TRÌNH TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG (Dùng cho hệ đại học) | Nguyễn Thị Mai, Hoa | 2017 | Tài liệu số |
| 612 | GIÁO TRÌNH VĂN HÓA MỸ (Dùng cho hệ đại học) | Nguyễn Thị Mai, Hoa | 2017 | Tài liệu số |
| 613 | GIÁO TRÌNH VĂN HÓA ANH (Dùng cho hệ đại học) | Nguyễn Thị Mai, Hoa | 2017 | Tài liệu số |
| 614 | Phonetics and Phonology | Nguyễn Thọ Phước, Thảo | 2017 | Tài liệu số |
| 615 | Bài giảng Thực hành Biên dịch (dành cho sinh viên ngành CĐ tiếng Anh) | Nguyễn Thọ Phước, Thảo | 2017 | Tài liệu số |
| 616 | Tiếng Anh chuyên ngành -Kỹ thuật Điện, điện tử | Nguyễn Thọ Phước, Thảo | 2017 | Tài liệu số |
| 617 | Bài giảng tiếng Anh chuyên ngành Vật Lý (dành cho hệ CĐ vật lý) | Nguyễn Thọ Phước, Thảo | 2017 | Tài liệu số |
| 618 | GIÁO TRÌNH TIẾNG ANH THƯ TÍN THƯƠNG MẠI (DÀNH CHO SINH VIÊN NGÀNH CAO ĐẲNG TIẾNG ANH) | Phạm Thị, Hà | 2017 | Tài liệu số |
| 619 | Teaching syllabus FOR INTERNAL CIRCULATION ENGLISH FOR LITERATURE (For literature students) | Trần Thị Phương, Tú | 2017 | Tài liệu số |
| 620 | BÀI GIẢNG NGÔN NGỮ HỌC ĐỐI CHIẾU (HỆ CAO ĐẲNG – LƯU HÀNH NỘI BỘ) | Võ Thị, Dung | 2017 | Tài liệu số |
| 621 | English tourims geography | Mai Thị Như Hằng | 2017 | Tài liệu giấy |
| 622 | Interpreting skill | Nguyễn Thị Lệ Hằng | 2017 | Tài liệu giấy |
| 623 | English Syntax | Nguyễn Thị Lệ Hằng | 2017 | Tài liệu giấy |
| 624 | Bài giảng Tiếng Anh chuyên ngành quản lý tài nguyên môi trường | Nguyễn Thị Mai Hoa | 2017 | Tài liệu giấy |
| 625 | Bài giảng Ngữ âm-Âm vị học tiếng Anh | Nguyễn Thị Mai Hoa | 2017 | Tài liệu giấy |
| 626 | Bài giảng Ngữ pháp nâng cao | Nguyễn Thị Mai Hoa | 2017 | Tài liệu giấy |
| 627 | Bài giảng Văn hóa Anh | Nguyễn Thị Mai Hoa | 2017 | Tài liệu giấy |
| 628 | Bài giảng Reading | Nguyễn Thị Mai Hoa | 2017 | Tài liệu giấy |
| 629 | English for litera ture | Trần Thị Phương Tú | 2017 | Tài liệu giấy |
| 630 | Bài giảng Giao tiếp liên văn hóa = Intercultural Communication: Tài liệu lưu hành nội bộ | MAI, THỊ NHƯ HẰNG | 2018 | Tài liệu số |
| BỘ MÔN PHÁP LUẬT | ||||
| 631 | Giáo trình Pháp luật về tài nguyên | Nguyễn Hoàng, Thủy | 8/15/2017 | Tài liệu số |
| 632 | Giáo trình Pháp luật Lâm nghiệp | Nguyễn Hoàng, Thủy | 8/15/2017 | Tài liệu số |
| 633 | Giáo trình Luật và chính sách quản lý tài nguyên môi trường | Nguyễn Hoàng, Thủy | 8/15/2017 | Tài liệu số |
| 634 | Giáo trình Pháp luật đại cương | Phan, Thị Thu Hiền | 8/15/2017 | Tài liệu số |
| 635 | Tập bài giảng Nhập môn Giáo dục công dân | Phùng, Thị Loan||Nguyễn, Thị Như Nguyệt | 8/15/2017 | Tài liệu số |
| 636 | Bài giảng Kỹ năng mềm | Trần, Thị Sáu | 8/15/2017 | Tài liệu số |
| 637 | Ưu đãi xã hội | Phan Phương Nguyễn | 2007 | Tài liệu giấy |
| 638 | Giáo trình Pháp luật đại cương | Phùng, Thị Loan | 2017-10 | Tài liệu số |
| 639 | Giáo trình Pháp luật đại cương | Phùng, Thị Loan | 2017-10 | Tài liệu số |
| 640 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin | Trần Thị Sáu | 2007 | Tài liệu giấy |
| 641 | Luật kinh tế | Trần Thị Sáu | 2007 | Tài liệu giấy |
| 642 | Hành chính nhà nước | Phan Phương Nguyễn | 2009 | Tài liệu giấy |
| 643 | Pháp luật đại cương | Phùng Thị Loan | 2009 | Tài liệu giấy |
| 644 | Giáo dục đạo đức và giáo dục pháp luật trong trường THPT | Trần, Thị Sáu | 2017-08 | Tài liệu số |
| 645 | Pháp luật học | Trần Thị Sáu | 2009 | Tài liệu giấy |
| 646 | Luật hiến pháp nước ngoài | Nguyễn Hoàng, Thủy | 2015 | Tài liệu số |
| 647 | Giáo trình Luật hiến pháp nước ngoài | Nguyễn, Hoàng Thủy | 2015 | Tài liệu số |
| 648 | Giáo trình Luật và chính sách quản lý tài nguyên môi trường | Nguyễn, Hoàng Thủy | 2015 | Tài liệu số |
| 649 | Giáo trình Pháp luật Lâm nghiệp | Nguyễn, Hoàng Thủy | 2015 | Tài liệu số |
| 650 | Giáo trình Pháp luật về tài nguyên | Nguyễn, Hoàng Thủy | 2015 | Tài liệu số |
| 651 | Pháp luật về tài nguyên | Nguyễn Hoàng Thủy | 2015 | Tài liệu giấy |
| 652 | Luật hiến pháp nước ngoài | Nguyễn Hoàng Thủy | 2015 | Tài liệu giấy |
| 653 | Giáo trình Kỹ thuật soạn thảo hợp đồng dân sự | Nguyễn, Hoàng Thủy | 2017 | Tài liệu số |
| 654 | Giáo trình Pháp luật lâm nghiệp và tài nguyên môi trường | Nguyễn, Hoàng Thủy | 2017 | Tài liệu số |
| 655 | Giáo trình Kỹ thuật soạn thảo hợp đồng dân sự | Nguyễn, Hoàng Thủy | 2017 | Tài liệu số |
| 656 | Bài giảng Giáo dục pháp luật | Phan Phương, Nguyên | 2017 | Tài liệu số |
| 657 | Bài giảng kỹ năng tuyên truyền giáo dục pháp luật | Phan Phương, Nguyên | 2017 | Tài liệu số |
| 658 | Bài giảng công tác xã hội với trẻ em làm trái pháp luật | Phan Phương, Nguyên | 2017 | Tài liệu số |
| 659 | Bài giảng cứu trợ xã hội | Phan Phương, Nguyên | 2017 | Tài liệu số |
| 660 | Bài giảng hành chính nhà nước | Phan Phương, Nguyên | 2017 | Tài liệu số |
| 661 | Bài giảng Pháp luật và pháp chế xã hội chủ nghĩa | Phan Phương, Nguyên | 2017 | Tài liệu số |
| 662 | Bài giảng pháp luật chuyên ngành | Phan Phương, Nguyên | 2017 | Tài liệu số |
| 663 | Bài giảng quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành giáo dục đào tạo | Phan Phương, Nguyên | 2017 | Tài liệu số |
| 664 | Bài giảng xây dựng văn bản pháp luật | Phan Phương, Nguyên | 2017 | Tài liệu số |
| 665 | Công tác xã hội với trẻ em làm trái pháp luật | Phan Phương Nguyên | 2017 | Tài liệu giấy |
| 666 | Giáo trình Pháp luật đại cương (Dành cho hệ đại học) | Phùng Thị, Loan | 2017 | Tài liệu số |
| 667 | Pháp luật đại cương | Tổ chính trị pháp, Luật | 2017 | Tài liệu số |
| 668 | Kỹ thuật soạn thảo hợp đồng dân sự | Nguyễn Hoàng Thủy | 2017 | Tài liệu giấy |
| 669 | Luật thương mại: Học phần 2 | Nguyễn Hoàng, Thủy | 2018 | Tài liệu số |
| 670 | Luật tài chính | Nguyễn Hoàng, Thủy | 2018 | Tài liệu số |
| 671 | Luật sở hữu trí tuệ | Nguyễn Hoàng, Thủy | 2018 | Tài liệu số |
| 672 | Luật thương mại: Học phần 1 | Nguyễn Hoàng, Thủy | 2018 | Tài liệu số |
| 673 | Luật dân sự: Học phần 1 | Nguyễn Hoàng, Thủy | 2018 | Tài liệu số |
| 674 | Luật dân sự: Học phần 2 | Nguyễn Hoàng, Thủy | 2018 | Tài liệu số |
| 675 | Lịch sử nhà nước và pháp luật | Phan Thị Thu, Hiền||Nguyễn Thị Như, Nguyệt | 2019 | Tài liệu số |
| BỘ MÔN LÝ LUẬN MÁC – LÊ NIN | ||||
| 676 | Giáo trình Lịch sử Triết học Mác – Lênin | NGUYỄN, VĂN DUY / Nguyễn Thị Thanh Hà | 2016 | Tài liệu số |
| 677 | Bài giảng Triết học Mác – Lênin: Dành cho hệ ĐH, CĐ không chuyên | Lương Thị Lan, Huệ | 2017 | Tài liệu số |
| 678 | Giáo trình GIÁO DỤC KĨ NĂNG SỐNG | Lương Thị Lan, Huệ | 2017 | Tài liệu số |
| 679 | Giáo trình PHÁT TRIỂN CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC CÔNG DÂN | Lương Thị Lan, Huệ | 2017 | Tài liệu số |
| 680 | Giáo trình LÝ LUẬN VÀ PHƯƠNG PHÁP DẠY HỌC MÔN GIÁO DỤC CÔNG DÂN Ở TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ SỞ | Lương Thị Lan, Huệ | 2017 | Tài liệu số |
| 681 | Bài giảng THỰC HÀNH DẠY HỌC MÔN GDCD Ở TRƯỜNG THCS (Dành cho sinh viên hệ cao đẳng) | Lương Thị Lan, Huệ | 2017 | Tài liệu số |
| 682 | Bài giảng THỰC HÀNH DẠY HỌC MÔN GDCD Ở TRƯỜNG THCS (dành cho sinh viên hệ Cao đẳng) | Lương Thị Lan, Huệ | 2017 | Tài liệu số |
| 683 | Giáo trình ĐẠO ĐỨC VÀ PHƯƠNG PHÁP GIÁO DỤC ĐẠO ĐỨC Ở TIỂU HỌC (Dành cho sinh viên hệ Cao đẳng) | Lương Thị Lan, Huệ||Nguyễn Thị Như, Nguyệt | 2017 | Tài liệu số |
| 684 | Bài giảng ĐẠO ĐỨC VÀ PHƯƠNG PHÁP GIÁO DỤC ĐẠO ĐỨC Ở TIỂU HỌC (Dành cho sinh viên hệ đại học) | Lương Thị Lan, Huệ||Nguyễn Thị Như, Nguyệt | 2017 | Tài liệu số |
| 685 | Bài giảng ĐẠO ĐỨC VÀ PHƯƠNG PHÁP GIÁO DỤC ĐẠO ĐỨC Ở TIỂU HỌC (Dành cho học viên hệ đại học, Liên thông VLVH) | Lương Thị Lan, Huệ||Nguyễn Thị Như, Nguyệt||Phan Thị Thu, Hà | 2017 | Tài liệu số |
| 686 | Quản trị ngành công tác xã hội | Lương Lan Huệ | 2007 | Tài liệu giấy |
| 687 | Công tác xã hội cá nhân và nhốm | Lương Lan Huệ | 2009 | Tài liệu giấy |
| 688 | Sức khỏe cộng đồng | Lương Thị Lan Huệ | 2009 | Tài liệu giấy |
| 689 | Đạo đức và phương pháp giáo dục đạo đức ở Tiểu học | Lương Thị Lan Huệ | 2017 | Tài liệu giấy |
| 690 | Tài liệu bài giảng Triết học cổ điển Đức | Lương Thị Lan Huệ | 2016 | Tài liệu giấy |
| 691 | Lịch sử các học thuyêt kinh tế | Nguyễn Thị Thanh Bình | 2009 | Tài liệu giấy |
| 692 | Phương pháp dạy môn giáo dục công dân ở trường THCS | Nguyễn Thị Thanh Bình | 2009 | Tài liệu giấy |
| 693 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | Nguyễn Thị Thanh Bình | 2009 | Tài liệu giấy |
| 694 | Triết học | Nguyễn Thị Thanh Bình | 2007 | Tài liệu giấy |
| 695 | Triết học Mác – Lê Nin | Nguyễn Thị Thanh Bình | 2004 | Tài liệu giấy |
| 696 | PP dạy môn GDCD ở trường THCS | Nguyễn Thị Thanh Bình | 2009 | Tài liệu giấy |
| 697 | Triết học Mác – Lênin | Nguyễn Thị Thanh Bình | 2009 | Tài liệu giấy |
| 698 | Lịch sử các học thuyết kinh tế | Nguyễn Thị Thanh Bình | 2009 | Tài liệu giấy |
| 699 | Đường lối văn hóa, văn nghệ của Đảng cộng sản Việt Nam | Nguyễn Thị Thanh Bình | 2008 | Tài liệu giấy |
| 700 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-lênin | Lưu hành nội bộ | 2010 | Tài liệu số |
| 701 | Bài giảng Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1 (Dùng cho hệ ĐH, CĐ) | Nguyễn Thị Thanh, Hà | 2017 | Tài liệu số |
| 702 | Bài giảng Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1 (Dùng cho hệ Liên thông) | Nguyễn Thị Thanh, Hà | 2017 | Tài liệu số |
| 703 | Giáo trình Đạo đức học (Dành cho ĐH GDCT, LUẬT) | Nguyễn Thị Thanh, Hà | 2017 | Tài liệu số |
| 704 | Giáo trình Lịch sử Triết học (Dành cho sinh viên ĐH GDCT) | Nguyễn Thị Thanh, Hà | 2017 | Tài liệu số |
| 705 | Chủ nghĩa duy vật biện chứng | Nguyễn Thị Thanh, Hà | 2017 | Tài liệu số |
| 706 | Triết học Hy Lạp cổ đại và Tây Âu trung – cận đại | Nguyễn Thị Thanh, Hà | 2017 | Tài liệu số |
| 707 | Chủ nghĩa duy vật biện chứng | Nguyễn Thị Thanh, Hà | 2017 | Tài liệu số |
| 708 | Giáo trình Lịch sử Triết học Mác – Lênin | Nguyễn Văn, Duy||Nguyễn Thị Thanh, Hà | 2016 | Tài liệu số |
| 709 | Giáo trình Giới thiệu tác phẩm kinh điển của Mác – Ăngghen | Nguyễn, Thị Thanh Hà | 2017 | Tài liệu số |
| 710 | Giáo trình Triết học cổ điển Đức | Lương, Thị Lan Huệ | 2016-08 | Tài liệu số |
| 711 | Giáo trình Lí luận và phương pháp dạy học môn Giáo dục công dân ở trường trung học cơ sở | Lương, Thị Lan Huệ | 2017-08 | Tài liệu số |
| 712 | Giáo trình Phương pháp dạy học môn Giáo dục công dân ở trường trung học phổ thông | Lương, Thị Lan Huệ | 2017-08 | Tài liệu số |
| 713 | Giáo trình Một số trào lưu triết học phương tây hiện đại | Lương, Thị Lan Huệ | 2017-08 | Tài liệu số |
| 714 | Giáo trình Chủ nghĩa duy vật biện chứng | Nguyễn, Thị Thanh Hà | 2017-08 | Tài liệu số |
| 715 | Giáo trình Chuyên đề Lịch sử phong trào cộng sản và công nhân quốc tế | Hoàng, Thanh Tuấn||Nguyễn, Văn Duy | 8/15/2017 | Tài liệu số |
| 716 | Giáo trình Chuyên đề Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam | Nguyễn, Văn Duy||Hoàng, Thanh Tuấn | 8/15/2017 | Tài liệu số |
| 717 | Giáo trình Đường lối văn hóa – văn nghệ của Đảng Cộng sản Việt Nam | Nguyễn, Văn Duy||Hoàng, Thanh Tuấn | 8/15/2017 | Tài liệu số |
| 718 | Giáo trình Triết học trong khoa học tự nhiên và phương pháp dạy học phần Triết học | Lương, Thị Lan Huệ | 8/15/2017 | Tài liệu số |
| 719 | Giáo trình Tư tưởng Triết học Việt Nam | Lương, Thị Lan Huệ | 8/15/2017 | Tài liệu số |
| 720 | Tập bài giảng Đạo đức và phương pháp giáo dục đạo đức ở Tiểu học | Lương, Thị Lan Huệ||Nguyễn, Thị Như Nguyệt | 8/15/2017 | Tài liệu số |
| 721 | Giáo trình Toàn cầu hóa và quan hệ quốc tế | Nguyễn, Thị Hương Liên | 8/15/2017 | Tài liệu số |
| 722 | Giáo trình Chuyên đề Kinh tế chính trị | Nguyễn, Thị Hương Liên | 8/15/2017 | Tài liệu số |
| 723 | Giáo trình Hoạt động trải nghiệm sáng tạo | Nguyễn, Thị Hương Liên | 8/15/2017 | Tài liệu số |
| 724 | Giáo trình Triết học Hy Lạp cổ đại và Tây Âu trung cận đại | Nguyễn, Thị Thanh Hà | 8/15/2017 | Tài liệu số |
| Giáo trình Chủ nghĩa duy vật lịch sử | Nguyễn, Thị Thanh Hà | 8/15/2017 | Tài liệu số | |
| BỘ MÔN CHÍNH TRỊ | ||||
| 725 | Tập bài giảng Đạo đức và giáo dục đạo đức | Nguyễn, Thị Như Nguyệt | 8/15/2017 | Tài liệu số |
| 726 | Tập bài giảng Lịch sử Triết học trước Mác | Nguyễn, Thị Như Nguyệt | 8/15/2017 | Tài liệu số |
| 727 | Tập bài giảng Những vấn đề của thời đại ngày nay | Nguyễn, Thị Như Nguyệt | 8/15/2017 | Tài liệu số |
| 728 | Tập bài giảng Xử lý tình huống chính trị | Nguyễn, Thị Như Nguyệt | 8/15/2017 | Tài liệu số |
| 729 | Tập bài giảng Giáo dục gia đình | Nguyễn, Thị Anh khuyên||Nguyễn, Thị Như Nguyệt | 8/15/2017 | Tài liệu số |
| 730 | Tập bài giảng Lý luận và phương pháp dạy học môn Giáo dục công dân ở trường Trung học phổ thông | Phan, Thị Thu Hà | 8/15/2017 | Tài liệu số |
| 731 | Tập bài giảng Chuyên đề Triết học | Trần Hương, Giang||Nguyễn Thị Như, Nguyệt | 8/15/2017 | Tài liệu số |
| 732 | Tập bài giảng Lịch sử các học thuyết chính trị pháp lý | Nguyễn, Thị Như Nguyệt | 8/15/2015 | Tài liệu số |
| 733 | Giáo trình Đổi mới kiểm tra đánh giá môn Giáo dục công dân ở trường Trung học cơ sở | Nguyễn, Thị Anh khuyên | 10/15/2017 | Tài liệu số |
| 734 | Giáo trình Chuyên đề Chủ nghĩa xã hội khoa học | Nguyễn, Thị Anh Khuyên||Trần, Hữu Thân | 10/15/2016 | Tài liệu số |
| 735 | Tập bài giảng Xử lý tình huống chính trị | Nguyễn Thị Như, Nguyệt | 15/8/2017 | Tài liệu số |
| 736 | Tập bài giảng Những vấn đề của thời đại ngày nay | Nguyễn Thị Như, Nguyệt | 15/8/2017 | Tài liệu số |
| 737 | Tập bài giảng Lịch sử Triết học trước Mác | Nguyễn Thị Như, Nguyệt | 15/8/2017 | Tài liệu số |
| 738 | Giáo trình Đổi mới kiểm tra đánh giá trong dạy học môn Giáo dục công dân | Nguyễn, Thị Anh khuyên | 2016-10 | Tài liệu số |
| 739 | Chính trị – Đạo đức | Võ Ngọc Tăng | 2006 | Tài liệu giấy |
| 740 | Giáo trình Lịch sử tư tưởng xã hội chủ nghĩa | Nguyễn, Thị Anh khuyên | 2017-10 | Tài liệu số |
| 741 | Logic học | Trần Hương Giang | 2007 | Tài liệu giấy |
| 742 | Giáo trình Chuyên đề Chủ nghĩa xã hội khoa học | Nguyễn, Thị Anh khuyên||Trần, Hữu Thân | 2016-08 | Tài liệu số |
| 743 | Logic hình thức | Trần Hương Giang | 2008 | Tài liệu giấy |
| 744 | Logic hình thức | Trần Thị Hương Giang | 2008 | Tài liệu giấy |
| 745 | Chính sách xã hội | Nguyễn Thị Thanh Hà | 2008 | Tài liệu giấy |
| 746 | Lịch sử triết học trước mác | Trần Hương Giang | 2009 | Tài liệu giấy |
| 747 | Tập bài giảng Lịch sử các học thuyết chính trị pháp lý | Nguyễn Thị Như, Nguyệt | 2017 | Tài liệu số |
| 748 | Tập bài giảng Đạo đức và giáo dục đạo đức | Nguyễn Thị Như, Nguyệt | 2017 | Tài liệu số |
| 749 | Giáo trình LOGIC HỌC (Dành cho Sinh viên Cao đẳng, Đại học-Hệ Liên thông) | Nguyễn Thị Như, Nguyệt||Trần Hương, Giang | 2017 | Tài liệu số |
| 750 | Giáo trình LOGIC HỌC (Dành cho Sinh viên Cao đẳng, Đại học-Hệ Liên thông) | Nguyễn, Thị Như Nguyệt | 2017 | Tài liệu số |
| 751 | Phương pháp dạy học tích hợp và phân hóa | Nguyễn, Thị Như Nguyệt | 2017 | Tài liệu số |
| 752 | Giáo trình Logic học | Nguyễn, Thị Như Nguyệt||Trần, Hương Giang | 2017 | Tài liệu số |
| 753 | Tập bài giảng Chính trị học (Dành cho sinh viên học ngành GDCT) | Phan Thị Thu, Hà||Nguyễn Thị Như, Nguyệt | 2017 | Tài liệu số |
| 754 | Bài giảng ĐẠO ĐỨC VÀ PHƯƠNG PHÁP GIÁO DỤC ĐẠO ĐỨC Ở TIỂU HỌC (Dành cho học viên hệ đại học, Liên thông VLVH) | PHAN, THỊ THU HÀ | 2017 | Tài liệu số |
| 755 | Tập bài giàng NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN CỦA CHỦ NGHĨA MÁC – LÊNIN 2 (Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng hệ chính quy) | PHAN, THỊ THU HÀ | 2017 | Tài liệu số |
| 756 | Tập bài giảng Lịch sử các học thuyết kinh tế (Dành cho sinh viên đại học ngành GDTC, Kế toán, Quản trị kinh doanh) | PHAN, THỊ THU HÀ | 2017 | Tài liệu số |
| 757 | Tập bài giảng Chính trị học (Dành cho sinh viên học ngành GDCT) | PHAN, THỊ THU HÀ | 2017 | Tài liệu số |
| 758 | Giáo trình Giáo dục quyền con người (Dành cho Sinh viên Cao đẳng, Đại học-Hệ chính quy) | Trần Hương, Giang||Nguyễn Thị Như, Nguyệt | 2017 | Tài liệu số |
| BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT | ||||
| 759 | RÈN LUYỆN KĨ NĂNG NGHE VÀ NHẬN BIẾT CẤU TRÚC TRONG DẠY HỌC MÔN HÌNH THỨC, THỂ LOẠI ÂM NHẠC Ở TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM NAM ĐỊNH | Bùi Thị Thu Hà | 2/22/2017 | Tài liệu số |
| 760 | Bài giảng nhảy dây | Nguyễn Quang, Hòa | 2 | Tài liệu số |
| 761 | Đá cầu | Cao Phương | 2007 | Tài liệu giấy |
| 762 | Bóng chuyền | Cao Phương | 2007 | Tài liệu giấy |
| 763 | Nhảy cao | Nguyễn Anh Tuấn | 2007 | Tài liệu giấy |
| 764 | Ném bóng nhỏ | Nguyễn Anh Tuấn | 2007 | Tài liệu giấy |
| 765 | Ném bóng, đẩy tạ | Lê Thị Hoa | 2007 | Tài liệu giấy |
| 766 | Nhảy xa | Nguyễn Thị Lan Anh | 2007 | Tài liệu giấy |
| 767 | Trò chơi – nhảy dây | Nguyễn Thị Lan Anh | 2007 | Tài liệu giấy |
| 768 | Cầu lông | Nguyễn Thị Tuyến | 2007 | Tài liệu giấy |
| 769 | Thể dục | Nguyễn Thị Tuyến | 2007 | Tài liệu giấy |
| 770 | Giáo dục thể chất | Trần Thủy | 2007 | Tài liệu giấy |
| 771 | Lý luận và phương pháp giáo dục thể chất | Trần Thủy | 2007 | Tài liệu giấy |
| 772 | Giáo dục thể chất | Trần Thủy | 2007 | Tài liệu giấy |
| 773 | Bóng đá | Trần Thủy | 2007 | Tài liệu giấy |
| 774 | Chạy cự ly ngắn, cự ly trung bình, việt dã | Lê Thị Hoa | 2008 | Tài liệu giấy |
| 775 | Cơ vua | Nguyễn Thị Tuyến | 2008 | Tài liệu giấy |
| 776 | PP giáo dục và huấn luyện nghi tưhcs đội | Trần Thủy | 2008 | Tài liệu giấy |
| 777 | Lý luận và phương pháp giáo dục thể chất | Trần Thủy | 2008 | Tài liệu giấy |
| 778 | Cầu lông | Trần Thủy | 2008 | Tài liệu giấy |
| 779 | Giáo trình bóng chuyền:Dành cho Đại học và Cao đẳng | Nguyễn Thế, Thành | 2015 | Tài liệu số |
| 780 | Tâm lý học:Dành cho sinh viên chuyên nghành GDTC | Nguyễn Thị, Tuyến | 2015 | Tài liệu số |
| 781 | Lý luận và phương pháp giáo dục thể chất: Dành cho sinh viên ngành Sinh – Thể dục hệ Cao đẳng | Trần, Thủy | 2015 | Tài liệu số |
| 782 | Cờ vua:Dành cho sinh viên ngành sinh – thể dục hệ Cao đẳng | Trần, Thủy | 2015 | Tài liệu số |
| 783 | Chạy cự ly ngắn, chạy tiếp sức:Dành cho hệ Cao đẳng chính quy chuyên ngành Sinh – Giáo dục thể chất | Nguyễn Anh, Tuấn | 2015 | Tài liệu số |
| 784 | Chạy cự lý trung bình, việt dã và trò chới vận động:Dành cho hệ Cao đẳng chính quy chuyên ngành Sinh – Giáo dục thể chất | Nguyễn Anh, Tuấn | 2015 | Tài liệu số |
| 785 | Bài giảng giáo dục thể chất 2: Cao đẳng (nhào lộn) | Bộ môn, Giáo dục thể chất | 2017 | Tài liệu số |
| 786 | Bài giảng giáo dục thể chất 2: Đại học (Bóng chuyền) | Bộ môn, Giáo dục thể chất | 2017 | Tài liệu số |
| 787 | Bài giảng hoạt động trại, tham quan du lịch thiếu nhi | Bộ môn, Giáo dục thể chất | 2017 | Tài liệu số |
| 788 | Bài giảng giáo dục thể chất 1: Cao đẳng (điền kinh) | Bộ môn, Giáo dục thểchất | 2017 | Tài liệu số |
| 789 | Trò chơi vận động và ném bóng nhỏ và phương pháp giảng dạy: Dành cho Đại học giáo dục thể chất | Nguyễn Quang, Hòa | 2017 | Tài liệu số |
| 790 | Bài giảng điền kinh, bơi lội, đá cầu, trò chơi vận động | Nguyễn Quang, Hòa | 2017 | Tài liệu số |
| 791 | Bài giảng hoạt động ngoài giờ lên lớp | Nguyễn Quang, Hòa | 2017 | Tài liệu số |
| 792 | Bài giảng nghi lễ và thủ tục đội | Nguyễn Quang, Hòa | 2017 | Tài liệu số |
| 793 | Bài giảng tổ chức và hoạt động của đội | Nguyễn Quang, Hòa | 2017 | Tài liệu số |
| 794 | Bài giảng giáo dục thể chất 1: Đại học (nhào lộn) | Nguyễn Quang, Hòa | 2017 | Tài liệu số |
| 795 | Bài giảng giáo dục thể chất 3: Dành cho đại học và cao đẳng | Nguyễn Thế, Thành | 2017 | Tài liệu số |
| 796 | Thể dục nhịp điệu cho trẻ | Nguyễn Thị, Tuyến | 2017 | Tài liệu số |
| 797 | Lý luận và phương pháp giáo dục thể chất cho trẻ | Nguyễn Thị, Tuyến | 2017 | Tài liệu số |
| 798 | Bài giảng điền kinh và phương pháp giảng dạy 1 | Nguyễn Xuân, Hải | 2017 | Tài liệu số |
| 799 | Bài giảng giáo dục thể chất 1: Đại học (điền kinh) | Nguyễn Xuân, Hải | 2017 | Tài liệu số |
| 800 | Bài giảng giáo dục thể chất 4 (Cầu lông) | Trần, Thủy | 2017 | Tài liệu số |
| 801 | Bài giảng giáo dục thể chất 5: Cầu lông | Trần, Thủy | 2017 | Tài liệu số |
| 802 | Bài giảng hoạt động xã hội của đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh | Trần, Thủy | 2017 | Tài liệu số |
| 803 | Bài giảng Phương pháp dạy học giáo dục ở Tiểu học | Trần, Thủy | 2017 | Tài liệu số |
| 804 | Bài giảng sinh lí học thể dục thể thao | Trần, Thủy | 2017 | Tài liệu số |
| 805 | Cầu Lông:Dành cho sinh viên ngành sinh – thể dục hệ Cao đẳng | Trần, Thủy | 2017 | Tài liệu số |
| 806 | Bài giảng thể dục và phương pháp giảng dạy 1 | 2017 | Tài liệu số | |
| 807 | Bài giảng giáo dục thể chất 4: Bóng đá | 2017 | Tài liệu số | |
| 808 | Bài giảng phương pháp giáo dục thể dục ; CĐMN. CQ | 2017 | Tài liệu số | |
| 809 | Bài giảng thể dục đồng diễn | 2017 | Tài liệu số | |
| 810 | Bài giảng thể dục nghệ thuật | 2017 | Tài liệu số | |
| 811 | Bài giảng điền kinh và phương pháp giảng dạy 2 | Nguyễn Anh, Tuấn | 2017 | Tài liệu số |
| 812 | Bài giảng giáo dục thể chất 4: Đá cầu tự chọn | Nguyễn Anh, Tuấn | 2017 | Tài liệu số |
| 813 | Bài giảng giáo dục thể chất 5: Đá cầu tự chọn 2 | Nguyễn Anh, Tuấn | 2017 | Tài liệu số |
| 814 | Vệ sinh thể dục thể thao:Dành cho Đại học Giáo dục thể chất hệ chính quy | Nguyễn Anh, Tuấn | 2017 | Tài liệu số |
| 815 | Thể dục tục do, thể dục thực dụng:Dành cho hệ Cao đẳng chính quy chuyên ngành Sinh – Giáo dục thể chất | Nguyễn Anh, Tuấn | 2017 | Tài liệu số |
| BỘ MÔN CÔNG TÁC ĐỘI | ||||
| 816 | Bài giảng phương pháp tổ chức công tác Đội và thực hành công tác Đội và Sao nhi đồng | Bùi Thị, Mến | 2017 | Tài liệu số |
| 817 | Bài giảng công tác Đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh | Bùi Thị, Mến | 2017 | Tài liệu số |
| 818 | Bài giảng Phương pháp dạy học và huấn luyện Nghi thức Đội Thiếu niên tiền phong Hồ chí Minh | Bùi Thị, Mến | 2017 | Tài liệu số |
| 819 | Bài giảng thực hành hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp và hoạt động Đội – Sao | Bùi Thị, Mến | 2017 | Tài liệu số |
| 820 | Bài giảng thực hành hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp | Bùi Thị, Mến | 2017 | Tài liệu số |
| 821 | Hoạt động truyền thống của đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh | 2017 | Tài liệu số | |
| BỘ MÔN TÂM LÝ – GIÁO DỤC | ||||
| 822 | Khái quát về quản lí giáo dục và quản lí nhà trường | Nguyễn Huỳnh Phán | 2002 | Tài liệu giấy |
| 823 | Tâm lý hoc đại cương | Cao Đức Minh | 2005 | Tài liệu giấy |
| 824 | Tâm lí học phát triển | Nguyễn Thị kim Hồng | 2005 | Tài liệu giấy |
| 825 | Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp ở trường Tiểu học | Cao Đức Minh | 2007 | Tài liệu giấy |
| 826 | Tâm lý khách hàng | Cao Đức Minh | 2007 | Tài liệu giấy |
| 827 | Tâm lí học | Cao Đức Minh | 2007 | Tài liệu giấy |
| 828 | Thực hành tổ chức hoạt động giáo dục lên lớp ở trường ĐHQB | Cao Đức Minh | 2007 | Tài liệu giấy |
| 829 | Hành vi con ngừoi và môi trường trong xã hội | Cao Đức Minh | 2007 | Tài liệu giấy |
| 830 | Tâm lí học trẻ em | Lê Thị Tố Quyên | 2007 | Tài liệu giấy |
| 831 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | Nguyễn Đình Lam | 2007 | Tài liệu giấy |
| 832 | Tâm lí học | Nguyễn Thị Khánh Hoa | 2007 | Tài liệu giấy |
| 833 | Tâm lý học đại cương | Nguyễn Thị Kim Hồng | 2007 | Tài liệu giấy |
| 834 | Tâm lí học quản lí | Nguyễn Thị Kim Hồng | 2007 | Tài liệu giấy |
| 835 | Những vấn đề chung của giáo dục học | Nguyễn Thị Kim Hồng | 2007 | Tài liệu giấy |
| 836 | Giáo dục học đại cương | Hoàng Thị Tường Vi | 2008 | Tài liệu giấy |
| 837 | Tâm lý học lưa tuổi và tâm lý học sư phạm | Cao Đức Minh | 2008 | Tài liệu giấy |
| 838 | Tâm lí khách hàng | Cao Đức Minh | 2008 | Tài liệu giấy |
| 839 | Tâm lí học lứa tuổi và tâm lí học sư phạm | Cao Đức Minh | 2008 | Tài liệu giấy |
| 840 | Tâm lí học Đại Cương | Nguyễn Thị Khánh Hòa | 2008 | Tài liệu giấy |
| 841 | Giáo dục học đại cương | Nguyễn Thị Kim Hồng | 2008 | Tài liệu giấy |
| 842 | Quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành | Nguyễn Thị Kim Hồng | 2008 | Tài liệu giấy |
| 843 | Tâm lí học nghề nghiệp | Nguyễn Thị Kim Hồng | 2008 | Tài liệu giấy |
| 844 | Tâm lí học Đại cương | Nguyễn Thị Kim Hồng | 2008 | Tài liệu giấy |
| 845 | Những vấn đềc hung cảu giáo dục học | Nguyễn Thị Kim Hồng | 2008 | Tài liệu giấy |
| 846 | Hoạt động giáo dục | Nguyễn Văn Minh | 2008 | Tài liệu giấy |
| 847 | Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp ở trường THCS | Cao Đức Minh | 2009 | Tài liệu giấy |
| 848 | Tâm lí học Đại cương | Cao Đức Minh | 2009 | Tài liệu giấy |
| 849 | Tâm lý học Đại cương | Cao Đức Minh | 2009 | Tài liệu giấy |
| 850 | Haotj động giáo dục ngoài giờ lên lớp ở trường THCS | Cao Đức Minh | 2009 | Tài liệu giấy |
| 851 | Giáo trình Phương pháp nghiên cứu trẻ em | Nguyễn Thị Thùy, Vân | 2016 | Tài liệu số |
| 852 | Giáo trình Tâm lý học | Nguyễn Thị Thùy, Vân||Hoàng Thị Tường, Vi | 2016 | Tài liệu số |
| 853 | Bài giảng Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên: Dành cho các ngành ĐHSP | Nguyễn Thị Thùy, Vân||Hoàng Thị Tường, Vi||Nguyễn Thị Xuân, Hương | 2016 | Tài liệu số |
| 854 | Giáo trình rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên: Dành cho sinh viên các ngành ĐHSP | Nguyễn Thị Thùy, Vân||Hoàng Thị Tường, Vi||Nguyễn Thị Xuân, Hương | 2016 | Tài liệu số |
| 855 | Bài giảng những vấn đề chung của giáo dục học | Nguyễn Thị Thùy, Vân||Nguyễn Thị Diễm, Hằng | 2016 | Tài liệu số |
| 856 | Giáo trình Những vấn đề chung của giáo dục học | Nguyễn Thị Thùy, Vân||Nguyễn Thị Diễm, Hằng | 2016 | Tài liệu số |
| 857 | Giáo trình Tâm lý học đại cương | Nguyễn Thị Thùy, Vân||Nguyễn Thị Diễm, Hằng | 2016 | Tài liệu số |
| 858 | Giáo trình Tâm lý học đại cương: Dành cho sinh viên ngành Luật | Nguyễn Thị Thùy, Vân||Nguyễn Thị Xuân, Hương | 2016 | Tài liệu số |
| 859 | Giáo trình Giáo dục học 1 | Nguyễn Thị Thùy, Vân||Nguyễn Thị Xuân, Hương||Hoàng Thị Tường, Vi | 2016 | Tài liệu số |
| 860 | Bài giảng giáo dục học 2 | Nguyễn Thị Thùy, Vân||Nguyễn Thị Xuân, Hương||Nguyễn Thị Diễm, Hằng | 2016 | Tài liệu số |
| 861 | Giáo trình Giáo giáo dục học 2 | Nguyễn Thị Thùy, Vân||Nguyễn Thị Xuân, Hương||Nguyễn Thị Diễm, Hằng | 2016 | Tài liệu số |
| 862 | Giáo trình Tâm lý học đại cương | Nguyễn Thị Xuân, Hương | 2016 | Tài liệu số |
| 863 | Giáo trình rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên: Dành cho sinh viên các ngành ĐHSP | Nguyễn Thị Thùy Vân / Nguyễn Thị Xuân, Hương | 2016 | Tài liệu số |
| 864 | Giáo trình Giáo dục học | Nguyễn Thị Xuân, Hương||Hoàng Thị Tường, Vi | 2016 | Tài liệu số |
| 865 | Giáo trình Giáo dục học Mầm non 1 | Nguyễn Thị Xuân, Hương||Phạm Thị, Yến | 2016 | Tài liệu số |
| 866 | Giáo trình sự học và sự phát triển tâm lý trẻ em lứa tuổi mầm non | Nguyễn Thị Như, Phượng | 2016 | Tài liệu số |
| 867 | Giáo trình Tâm lý học xã hội | Nguyễn Thị Như, Phượng||Nguyễn Thị Xuân, Hương | 2016 | Tài liệu số |
| 868 | Giáo trình Giáo dục học đại cương | Nguyễn, Thị Diễm Hằng||Phùng, Thị Huyền | 2016 | Tài liệu số |
| 869 | Bài giảng phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục Mầm non | Nguyễn Thị Thùy, Vân | 2017 | Tài liệu số |
| 870 | Bài giảng nghiên cứu trẻ em | Nguyễn Thị Thùy, Vân | 2017 | Tài liệu số |
| 871 | Bài giảng sự học và sự phát triển tâm lý trẻ em lứa tuổi Mầm non 1 | Nguyễn Thị Thùy, Vân | 2017 | Tài liệu số |
| 872 | Bài giảng Tâm lý học trẻ em 1 | Nguyễn Thị Thùy, Vân | 2017 | Tài liệu số |
| 873 | Bài giảng Tâm lý học 1 | Nguyễn Thị Thùy, Vân||Hoàng Thị Tường, Vi | 2017 | Tài liệu số |
| 874 | Bài giảng Tâm lý học đại cương: Dành cho sinh viên nghành ĐHGDTH | Nguyễn Thị Thùy, Vân||Nguyễn Thị Diễm, Hằng | 2017 | Tài liệu số |
| 875 | Bài giảng Tâm lý học đại cương: Dành cho sinh viên ĐH Giáo dục Mầm non | Nguyễn Thị Thùy, Vân||Nguyễn Thị Diễm, Hằng | 2017 | Tài liệu số |
| 876 | Bài giảng giáo dục học Mầm non 1 | Nguyễn Thị Thùy, Vân||Phạm Thị, Yến||Nguyễn Thj Xuân, Hương | 2017 | Tài liệu số |
| 877 | Bài giảng Tâm lý học trẻ em 2 | Nguyễn Thị Xuân, Hương | 2017 | Tài liệu số |
| 878 | Bài giảng Tâm lý học đại cương: Dành cho sinh viên ngành Luật và Quản lý môi trường | Nguyễn Thị Xuân, Hương | 2017 | Tài liệu số |
| 879 | Bài giảng giáo dục học đại cương | Nguyễn Thị Xuân, Hương||Nguyễn Thị Diễm, Hằng | 2017 | Tài liệu số |
| 880 | Bài giảng lí luận dạy học và lí luận giáo dục | Nguyễn Thị Xuân, Hương||Nguyễn Thị Diễm, Hằng | 2017 | Tài liệu số |
| 881 | Bài giảng Tâm lý học2 | Nguyễn Thị Xuân, Hương||Nguyễn Thị Diễm, Hằng | 2017 | Tài liệu số |
| 882 | Bài giảng Tâm lý học đại cương: Dành cho sinh viên ngành Luật và Quản lý môi trường | Nguyễn Thị Xuân, Hương||Nguyễn Thị Diễm, Hằng | 2017 | Tài liệu số |
| 883 | Giáo trình Lý luận dạy học và lý luận giáo dục | Nguyễn Thị Xuân, Hương||Nguyễn Thị Diễm, Hằng | 2017 | Tài liệu số |
| 884 | Bài giảng giáo dục học đại cương | Nguyễn Thị Xuân, Hương||Nguyễn Thị Diễm, Hằng | 2017 | Tài liệu số |
| 885 | Bài giảng Tâm lý học xã hội | Nguyễn Thị Như, Phượng | 2017 | Tài liệu số |
| 886 | Bài giảng Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm: Dành cho sinh viên các nghành CĐSP | Nguyễn Thị Như, Phượng||Phùng Thị, Huyền | 2017 | Tài liệu số |
| 887 | Bài giảng Tâm lý học đại cương | Nguyễn Thị, Như Phượng | 2017 | Tài liệu số |
| 888 | Giáo trình Rèn luyện nghiệp vụ thường xuyên | Nguyễn, Thị Thùy Vân||Hoàng, Tường Vi||Nguyễn, Thị Xuân Hương | 2017 | Tài liệu số |
| 889 | Bài giảng giáo dục học đại cương: Dành cho sinh viên CĐGD Mầm non | Phùng Thị, Huyền||Hoàng Thị Tường, Vi | 2017 | Tài liệu số |
| 890 | Giáo trình tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm | Nguyễn, Thị Thùy Vân||Nguyễn, Thị Diễm Hằng||Nguyễn, Thị Như Phượng | 2019 | Tài liệu số |
| BỘ MÔN GIÁO DỤC MẦM NON | ||||
| 891 | Cơ sở Toán học hiện đại trong chương trình môn Toán ở trường Tiểu học : Giáo trình toán học 4 | NGUYỄN, KẾ TAM | 8/22/2019 | Tài liệu số |
| 892 | Giáo trình Tâm lí học tiểu học | Bùi Văn Huệ | 2007 | Tài liệu số |
| 893 | Giáo dục trẻ khuyết tật hòa nhập trong trường Tiểu học | Hoàng Thị Lê | 2007 | Tài liệu giấy |
| 894 | Phương pháp hướng dẫn trẻ em làm quen vơi môi trường xung quanh | Phạm Thị Yến | 2007 | Tài liệu giấy |
| 895 | Gíao dục mầm non | Hoàng Thị Minh Nam | 2007 | Tài liệu giấy |
| 896 | Phương pháp hướng dẫn cho trẻ làm quen với môi trường xung quanh | Lê Thị Vân | 2007 | Tài liệu giấy |
| 897 | Lí luận dạy học tiểu học và lí luận giáo dục Tiểu học | Đoàn Kim Phúc | 2008 | Tài liệu giấy |
| 898 | Phương pháp biên soạn động tác múa theo bài hát | Phạm Thị Yến | 2008 | Tài liệu giấy |
| 899 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | Hoàng Thị Minh Nam | 2008 | Tài liệu giấy |
| 900 | Phương pháp hướng dẫn trẻ em làm quen với môi trường xung quanh | Lê Thị Vân | 2008 | Tài liệu giấy |
| 901 | Phương pháp phát triển lời nói cho trẻ | Trương Thị Thanh Hoài | 2008 | Tài liệu giấy |
| 902 | Gíao dục mầm non | Phạm Thị yến | 2009 | Tài liệu giấy |
| 903 | Tiếng việt 2 | Trương Thị Thanh Thoài | 2009 | Tài liệu giấy |
| 904 | Giáo trình đánh giá kết quả giáo dục ở Tiểu học | Nguyễn Đại, Thăng | 2016 | Tài liệu số |
| 905 | Giáo trình dạy học và sự phát triển tính năng sáng tạo cho trẻ trong hoạt động tạo hình | Nguyễn Đại, Thăng | 2016 | Tài liệu số |
| 906 | Giáo trình lí luận và phương pháp tổ chức hoạt động tạo hình cho trẻ Mầm non | Nguyễn Đại, Thăng | 2016 | Tài liệu số |
| 907 | Giáo trình Mỹ thuật | Nguyễn Đại, Thăng | 2016 | Tài liệu số |
| 908 | Giáo trình nghệ thuật tạo hình | Nguyễn Đại, Thăng | 2016 | Tài liệu số |
| 909 | Giáo trình nghệ thuật tạo hình | Nguyễn Đại, Thăng | 2016 | Tài liệu số |
| 910 | Giáo trình Phương pháp dạy học Mỹ thuật ở Tiểu học | Nguyễn Đại, Thăng | 2016 | Tài liệu số |
| 911 | Giáo trình tổ chức hoạt động tạo hình | Nguyễn Đại, Thăng | 2016 | Tài liệu số |
| 912 | Bài giảng Giáo dục học 1: Dành cho sinh viên các lớp Đại học sư phạm | Hoàng Thị Tường, Vi | 2016 | Tài liệu số |
| 913 | Bài giảng Giáo dục gia đình: Dùng cho sinh viên các lớp Cao đẳng Giáo dục Mầm non | Hoàng Thị Tường, Vi | 2016 | Tài liệu số |
| 914 | Bài giảng Tâm lí học:Dùng cho sinh viên các lớp Đại học sư phạm | Hoàng Thị Tường, Vi | 2016 | Tài liệu số |
| 915 | Giáo trình Giáo dục gia đình | Hoàng Thị Tường, Vi | 2016 | Tài liệu số |
| 916 | Giáo trình Nhập môn khoa học giao tiếp | Hoàng Thị Tường, Vi | 2016 | Tài liệu số |
| 917 | Giáo trình Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm: Dành cho sinh viên ngành CĐGD Tiểu học | Hoàng Thị Tường, Vi||Nguyễn Thị Diễm, Hằng | 2016 | Tài liệu số |
| 918 | Bài giảng Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên | Hoàng Thị Tường, Vi||Nguyễn Thị Xuân, Hương | 2016 | Tài liệu số |
| 919 | Giáo trình rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên: Dùng cho sinh viên các ngành CĐSP | Hoàng Thị Tường, Vi||Nguyễn Thị Xuân, Hương | 2016 | Tài liệu số |
| 920 | Bài giảng Nhập môn khoa học giao tiếp | Hoàng thị Tường, Vy | 2016 | Tài liệu số |
| 921 | Bài giảng quản lý hành chính nhà nước và quản lý nghành giáo dục và đào tạo: Dành cho sinh viên CĐSP | Nguyễn Thị Diễm, Hằng||Hoàng Thị Tường, Vi | 2016 | Tài liệu số |
| 922 | Giáo trình Tâm lý học đại cương | Nguyễn Thị Diễm, Hằng||Nguyễn Thị Xuân, Hương | 2016 | Tài liệu số |
| 923 | Giáo trình Quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành Giáo dục và Đào tạo: Dành cho sinh viên các ngành CĐSP | Nguyễn Thị Diễm, Hằng||Phùng Thị, Huyền | 2016 | Tài liệu số |
| 924 | Giáo trình Tâm lý học đại cương:Dành cho sinh viên CĐTH | Nguyễn Thị Diễm, Hằng||Phùng Thị, Huyền | 2016 | Tài liệu số |
| 925 | Giáo trình Thủ công- Kỹ thuật và phương pháp dạy hocthủ công- kỹ thuật ở Tiểu học | Nguyễn Thị, Huệ | 2016 | Tài liệu số |
| 926 | Giáo trình Phương pháp dạy học Thủ công kĩ thuật ở Tiểu học | Nguyễn Thị, Huệ | 2016 | Tài liệu số |
| 927 | Phòng bệnh và đảm bảo an toàn cho trẻ | Phạm Thị, Yến | 2016 | Tài liệu số |
| 928 | Tổ chức hoạt động vui chơi cho trẻ mầm non | Phạm Thị, Yến | 2016 | Tài liệu số |
| 929 | Lý luận và phương pháp hướng dẫn trẻ khám phá môi trường xung quanh | Phạm Thị, Yến | 2016 | Tài liệu số |
| 930 | Phát triển chương trình giáo dục Mầm non | Phạm Thị, Yến | 2016 | Tài liệu số |
| 931 | Chăm sóc sức khỏe cho trẻ Mầm non | Phạm Thị, Yến | 2016 | Tài liệu số |
| 932 | Nghề giáo viên Mần non – Giáo dục Mần non | Phạm Thị, Yến | 2016 | Tài liệu số |
| 933 | Bài giảng giáo dục học Mầm non 1 | Nguyễn Thị Thùy Vân / Phạm Thị, Yến | 2016 | Tài liệu số |
| 934 | Giáo trình Giáo dục học Mầm non 1 | Nguyễn Thị Xuân Hương / Phạm Thị, Yến | 2016 | Tài liệu số |
| 935 | Giáo dục Mầm non | Phạm Thị, Yến | 2016 | Tài liệu số |
| 936 | Giáo dục Mầm non 2 | Phạm Thị, Yến||Hoàng Thị Tường, Vy | 2016 | Tài liệu số |
| 937 | Phòng bệnh và đảm bảo an toàn cho trẻ | Phạm Thị, Yến | 2016 | Tài liệu số |
| 938 | Đánh giá trong giáo dục Mần non | Phạm Thị, Yến | 2016 | Tài liệu số |
| 939 | Tập bài giảng Nghệ thuật chuyển thể tác phẩm sang kịch bản và tổ chức cho trẻ đóng kịch | Trương Thị Thanh Thoài | 2016 | Tài liệu giấy |
| 940 | Giáo trình rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên 2,3 | Hoàng Thị Lê | 2017 | Tài liệu số |
| 941 | Giáo trình giáo dục hòa nhập | Hoàng Thị, Lê | 2017 | Tài liệu số |
| 942 | Giáo trình kiểm tra, đánh giá kết quả giáo dục ở tiểu học | Hoàng Thị, Lê | 2017 | Tài liệu số |
| 943 | Giáo trình Phương pháp dạy học nhiên- xã hội ở Tiểu học | Hoàng Thị, Lê | 2017 | Tài liệu số |
| 944 | Bài giảng Phương pháp dạy lớp ghép ở Tiểu học | 2017 | Tài liệu số | |
| 945 | Cơ sở tự nhiên và xã hội 2 | Đoàn Kim Phúc | 2017 | Tài liệu giấy |
| 946 | Lý luận dạy học Tiểu học và lý luận giáo dục tiểu học | Đoàn Kim Phúc | 2017 | Tài liệu giấy |
| 947 | Bài giảng Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên 2 | Hoàng Thị Tường, Vi | 2017 | Tài liệu số |
| 948 | Bài giảng nhập môn khoa học giao tiếp | Hoàng Thị Tường, Vi | 2017 | Tài liệu số |
| 949 | Bài giảng Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm: Dành cho sinh viên nghành ĐHGDTH | Hoàng Thị Tường, Vi||Nguyễn Thị Diễm, Hằng | 2017 | Tài liệu số |
| 950 | Giáo trình Quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành Giáo dục và Đào tạo: Dành cho sinh viên các ngành ĐHSP | Hoàng Thị Tường, Vi||Nguyễn Thị Diễm, Hằng | 2017 | Tài liệu số |
| 951 | Bài giảng Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm: Dành cho sinh viên nghành CĐGDTH | Hoàng Thị Tường, Vi||Nguyễn Thị Diễm, Hằng||Nguyễn Thị Xuân, Hương | 2017 | Tài liệu số |
| 952 | Bài giảng giáo dục học đại cương: Dành cho sinh viên ngành CĐSP | Hoàng Thị Tường, Vi||Phùng Thị, Huyền | 2017 | Tài liệu số |
| 953 | Bài giảng hoạt động dạy học và hoạt động giáo dục ở trường THCS | Hoàng Thị Tường, Vi||Phùng Thị, Huyền | 2017 | Tài liệu số |
| 954 | Giáo trình Hoạt động dạy học và hoạt động giáo dục ở trường THCS | Hoàng Thị Tường, Vi||Phùng Thị, Huyền | 2017 | Tài liệu số |
| 955 | Giáo trình Giáo dục hành vi văn hóa cho trẻ | Nguyễn Thị Diễm, Hằng | 2017 | Tài liệu số |
| 956 | Bài giảng sự học và sự phát triển tâm lý trẻ em lứa tuổi Mầm non 2 | Nguyễn Thị Diễm, Hằng||Nguyễn Thị Xuân, Hương | 2017 | Tài liệu số |
| 957 | Giáo trình sự học và sự phát triển tâm lý trẻ em lứa tuổi mầm non 2 | Nguyễn Thị Diễm, Hằng||Nguyễn Thị Xuân, Hương | 2017 | Tài liệu số |
| 958 | Giáo trình Lý luận dạy học và lý luận giáo dục | Nguyễn Thị Diễm, Hằng||Nguyễn Thị Xuân, Hương | 2017 | Tài liệu số |
| 959 | Giáo trình Giáo dục hành vi văn hóa cho trẻ | Nguyễn Thị Diễm, Hằng | 2017 | Tài liệu số |
| 960 | Bài giảng những vấn đề chung của giáo dục học | Nguyễn Thị Diễm, Hằng||Phùng Thị, Huyền | 2017 | Tài liệu số |
| 961 | Bài giảng Tâm lý học đại cương: Dành cho sinh viên ngành CĐSP Tiểu học | Nguyễn Thị Diễm, Hằng||Phùng Thị, Huyền | 2017 | Tài liệu số |
| 962 | Bài giảng Tâm lý học đại cương: Dành cho sinh viên CĐGD Mầm non | Nguyễn Thị Diễm, Hằng||Phùng Thị, Huyền | 2017 | Tài liệu số |
| 963 | Giáo trình Giáo dục học đại cương | Nguyễn Thị Diễm, Hằng||Phùng Thị, Huyền | 2017 | Tài liệu số |
| 964 | Giáo trình Tổ chức hoạt động tạo hình cho trẻ mầm non theo hướng tích hợp | Nguyễn Thị, Huệ | 2017 | Tài liệu số |
| 965 | Bài giảng phương pháp dạy học thủ công kĩ thuật ở Tiểu học | Nguyễn Thị, Huệ | 2017 | Tài liệu số |
| 966 | Bài giảng thủ công- kỹ thuật và phương pháp dạy học thủ công- kỹ thuật ở Tiểu học | Nguyễn Thị, Huệ | 2017 | Tài liệu số |
| 967 | Bài giảng làm đồ chơi: Dành cho sinh viên CĐSP Mầm non | Nguyễn Thị, Huệ | 2017 | Tài liệu số |
| 968 | Giáo trình làm đồ chơi | Nguyễn Thị, Huệ | 2017 | Tài liệu số |
| 969 | Bài giảng thủ công kỷ thuật | Nguyễn Thị, Huệ | 2017 | Tài liệu số |
| 970 | Bài giản dạy học mầm non 2 | 2017 | Tài liệu số | |
| 971 | Bài giảng rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên | Lê Thị Vân | 2017 | Tài liệu giấy |
| 972 | Bài giảng phương pháp khám phá khoa học và môi trường xung quanh | Lê Thị Vân | 2017 | Tài liệu giấy |
| 973 | Bài giảng các chuyên đề đổi mới trong giáo dục mầm non | Lê Thị Vân | 2017 | Tài liệu giấy |
| 974 | Bài giảng tổ chức hoạt động vui chơi cho trẻ mầm non | Lê Thị Vân | 2017 | Tài liệu giấy |
| 975 | Chương trình và phát triển, tổ chức thực hiện chương trình giáo dục mầm non | Lê Thị Vân | 2017 | Tài liệu giấy |
| 976 | Bài giảng nghề giáo viên mầm non | Lê Thị Vân | 2017 | Tài liệu giấy |
| 977 | Giáo trình Tổ chức hoạt động vui chơi cho trẻ Mầm non | Lê Thị, Vân | 2017 | Tài liệu số |
| 978 | Giáo trình chương trình và phát triển, tổ chức thực hiện chương trình giáo dục Mầm non | Lê Thị, Vân | 2017 | Tài liệu số |
| 979 | Giáo trình rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên 1 | Lê Thị, Vân | 2017 | Tài liệu số |
| 980 | Giáo trình rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên 2 | Lê Thị, Vân | 2017 | Tài liệu số |
| 981 | Giáo trình rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên 3 | Lê Thị, Vân | 2017 | Tài liệu số |
| BỘ MÔN GIÁO DỤC TIỂU HỌC | ||||
| Giáo trình Tâm lí học tiểu học | Bùi Văn Huệ | 2007 | Tài liệu số | |
| 982 | Giáo trình rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên 2,3 | Hoàng Thị Lê | 2017 | Tài liệu số |
| 983 | Giáo trình giáo dục hòa nhập | Hoàng Thị, Lê | 2017 | Tài liệu số |
| 984 | Giáo trình kiểm tra, đánh giá kết quả giáo dục ở tiểu học | Hoàng Thị, Lê | 2017 | Tài liệu số |
| 985 | Giáo trình Phương pháp dạy học nhiên- xã hội ở Tiểu học | Hoàng Thị, Lê | 2017 | Tài liệu số |
| 986 | Giáo trình đánh giá kết quả giáo dục ở Tiểu học | Nguyễn Đại, Thăng | 2016 | Tài liệu số |
| 987 | Giáo trình dạy học và sự phát triển tính năng sáng tạo cho trẻ trong hoạt động tạo hình | Nguyễn Đại, Thăng | 2016 | Tài liệu số |
| 988 | Giáo trình lí luận và phương pháp tổ chức hoạt động tạo hình cho trẻ Mầm non | Nguyễn Đại, Thăng | 2016 | Tài liệu số |
| 989 | Giáo trình Mỹ thuật | Nguyễn Đại, Thăng | 2016 | Tài liệu số |
| 990 | Giáo trình nghệ thuật tạo hình | Nguyễn Đại, Thăng | 2016 | Tài liệu số |
| 991 | Giáo trình nghệ thuật tạo hình | Nguyễn Đại, Thăng | 2016 | Tài liệu số |
| 992 | Giáo trình Phương pháp dạy học Mỹ thuật ở Tiểu học | Nguyễn Đại, Thăng | 2016 | Tài liệu số |
| 993 | Giáo trình tổ chức hoạt động tạo hình | Nguyễn Đại, Thăng | 2016 | Tài liệu số |
| 994 | Cơ sở Toán học hiện đại trong chương trình môn Toán ở trường Tiểu học : Giáo trình toán học 4 | NGUYỄN, KẾ TAM | 8/22/2019 | Tài liệu số |
| 995 | Bài giảng Phương pháp dạy lớp ghép ở Tiểu học | 2017 | Tài liệu số | |
| 996 | Lí luận dạy học tiểu học và lí luận giáo dục Tiểu học | Đoàn Kim Phúc | 2008 | Tài liệu giấy |
| 997 | Cơ sở tự nhiên và xã hội 2 | Đoàn Kim Phúc | 2017 | Tài liệu giấy |
| 998 | Lý luận dạy học Tiểu học và lý luận giáo dục tiểu học | Đoàn Kim Phúc | 2017 | Tài liệu giấy |
| 999 | Giáo dục trẻ khuyết tật hòa nhập trong trường Tiểu học | Hoàng Thị Lê | 2007 | Tài liệu giấy |
| BỘ MÔN NÔNG NGHIỆP | ||||
| 1000 | Kỷ thuật chăn nuôi lợn | Diệp Thị Lệ Chi | Tài liệu giấy | |
| 1001 | Luật và chính sách phát triển nghề cá | Phan, Thị Mỹ Hạnh | 1/20/2016 | Tài liệu số |
| 1002 | Bài giảng sử dụng hợp lý tài nguyên biển | Phan, Thị Mỹ Hạnh | 1/20/2016 | Tài liệu số |
| Bài giảng cơ sở khoa học môi trường | Hoàng, Anh Vũ | 5/20/2016 | Tài liệu số | |
| 1003 | Bài giảng độc học môi trường | Hoàng, Anh Vũ | 5/20/2016 | Tài liệu số |
| 1004 | Bài giảng tài nguyên khoáng sản | Hoàng, Anh Vũ | 5/20/2016 | Tài liệu số |
| 1005 | Giáo trình môi trường chăn nuôi | Diệp, Thị lệ Chi | 5/20/2015 | Tài liệu số |
| 1006 | Giáo trình bệnh truyền nhiễm thú y | Diệp, Thị Lệ Chi | 5/20/2015 | Tài liệu số |
| 1007 | Bài giảng đánh giá tác động môi trường | Hoàng, Anh Vũ | 6/20/2016 | Tài liệu số |
| 1008 | Bài giảng thuỷ văn đại cương | Hoàng, Anh Vũ | 6/20/2016 | Tài liệu số |
| 1009 | BÀI GIẢNG KỸ THUẬT SẢN XUẤT GIỐNG VÀ NUÔI ĐỘNG VẬT THÂN MỀM | Phan, Thị Mỹ Hạnh | 11/20/2017 | Tài liệu số |
| 1010 | BÀI GIẢNG SẢN XUẤT THỨC ĂN TƯƠI SỐNG | Phan, Thị Mỹ Hạnh | 11/20/2017 | Tài liệu số |
| 1011 | BÀI GIẢNG THỰC VẬT THỦY SINH | Phan, Thị Mỹ Hạnh | 11/20/2017 | Tài liệu số |
| 1012 | Bài giảng tai biến thiên nhiên | Hoàng, Anh Vũ | 4/2/2016 | Tài liệu số |
| 1013 | Giáo trình tài nguyên thiên nhiên | Bùi, Thị Thục Anh||Phan, Thanh Quyết | 10/2/2017 | Tài liệu số |
| 1014 | Giáo trình chăn nuôi lợn | Diệp, Thị Lệ Chi | 10/2/2017 | Tài liệu số |
| 1015 | Thú y | Diệp Thị Lệ Chi | 2007 | Tài liệu giấy |
| 1016 | Chăn nuôi Lợn | Diệp Thị Lệ Chi | 2007 | Tài liệu giấy |
| 1017 | Sinh hóa động vật | Diệp Thị Lệ Chi | 2007 | Tài liệu giấy |
| 1018 | Giải phẩu động vật | Diệp Thị Lệ Chi | 2007 | Tài liệu giấy |
| 1019 | Phương pháp thí nghiệm nông nghiệp | Nguyễn Thị Tuấn Diệp | 2007 | Tài liệu giấy |
| 1020 | Cỏ dại | Nguyễn Thị Tuấn Diệp | 2007 | Tài liệu giấy |
| 1021 | Cây rau | Bùi Thị Thục Anh | 2008 | Tài liệu giấy |
| 1022 | Giống cây trồng | Bùi Thị Thục Anh | 2008 | Tài liệu giấy |
| 1023 | Chọn tạo giống cây trồng | Bùi Thị Thục Anh | 2008 | Tài liệu giấy |
| 1024 | Khí tượng nông nghiệp | Lê Thị Hương Giang | 2008 | Tài liệu giấy |
| 1025 | Sinh thái học môi trường | Lê Thị Hương Giang | 2008 | Tài liệu giấy |
| 1026 | Bảo quản và chế biến sản phẩm chăn nuôi | Diệp Thị Lệ Chi | 2008 | Tài liệu giấy |
| 1027 | Sinh sản gia súc | Diệp Thị lệ Chi | 2008 | Tài liệu giấy |
| 1028 | Bệnh truyền nhiễm | Diệp Thị Lệ Chi | 2008 | Tài liệu giấy |
| 1029 | Chăn nuôi trâu bò | Diệp Thị Lệ Chi | 2008 | Tài liệu giấy |
| 1030 | Bệnh cây nông nghiệp | Nguyễn Thị Tuấn Diệp | 2008 | Tài liệu giấy |
| 1031 | Kỷ thuật trồng cây ăn quả | Nguyễn Thị Tuấn Diệp | 2008 | Tài liệu giấy |
| 1032 | Côn trùng nông nghiệp | Nguyễn Thị Tuấn Diệp | 2008 | Tài liệu giấy |
| 1033 | Hệ thống nông nghiệp | Nguyễn Tuấn Diệp | 2008 | Tài liệu giấy |
| 1034 | Chăn nuôi gia súc | Diệp Thị Lệ Chi | 2009 | Tài liệu giấy |
| 1035 | Chăn nuôi gia súc | Diệp Thị Lệ chi | 2009 | Tài liệu giấy |
| 1036 | Côn trùng rừng | Nguyễn Thị Tuấn Diệp | 2009 | Tài liệu giấy |
| Giáo trình giống cây trồng | Bùi, Thị Thục Anh | 2012 | Tài liệu số | |
| 1037 | Bài giảng khuyến nông | Bùi, Thị Thục Anh||Lê, Thị Hương Giang | 2014 | Tài liệu số |
| 1038 | Bài giảng Phương pháp khuyến nông | Bùi, Thị Thục Anh||Lê, Thị Hương Giang | 2015 | Tài liệu số |
| 1039 | Chuyên đề 3-2-1 | Đậu Mạnh, Hoàn | 2019 | Tài liệu số |
| BỘ MÔN THỦY SẢN | ||||
| 1040 | BÀI GIẢNG SINH LÝ ĐỘNG VẬT THỦY SẢN (Dành cho sinh viên ngành Nuôi trồng Thủy sản) | Nguyễn Quang, Hùng | 2015 | Tài liệu số |
| 1041 | Kỷ thuật sản xuất giống và nuôi cá biển | Trần Công Trung | 2008 | Tài liệu giấy |
| 1042 | Phương pháp thí nghiệm và phân tích số liệu nuôi trồng thủy sản | Trần Công Trung | 2008 | Tài liệu giấy |
| 1043 | Ô nhiễm môi trường và đọc tố trong nuôi trồng thủy sản | Trần Công Trung | 2008 | Tài liệu giấy |
| 1044 | Thiết kế thí nghiệm | Trần Công Trung | Tài liệu giấy | |
| 1045 | Quản lí chất lượng nước trong nuôi tròng thủy sản | Trần Công Trung | 2008 | Tài liệu giấy |
| 1046 | Thủy sản đại cương | Trần Công Trung | 2008 | Tài liệu giấy |
| 1047 | Kỷ thuật sản xuất giống cá nước ngọt | Trần Thị Yên | 2008 | Tài liệu giấy |
| 1048 | Khuyễn ngư | Trần Thị Yên | 2009 | Tài liệu giấy |
| 1049 | Kỷ thuật bảo quản và chế biến phẩm thủy sản | Trần Thị Yên | 2008 | Tài liệu giấy |
| 1050 | Ngư loại II | Trần Thị Yên | 2008 | Tài liệu giấy |
| 1051 | Dinh dưỡng và thức ăn thủy sản | Trần Thị Yên | 2008 | Tài liệu giấy |
| 1052 | Khuyến ngư | Trần Thị Yên | 2009 | Tài liệu giấy |
| 1053 | Kỷ thuật nuôi cá nước ngọt | Trần Thị Yên | 2008 | Tài liệu giấy |
| 1054 | Khí tượng hải dương học | Trần Thị Yên | 2008 | Tài liệu giấy |
| 1055 | Bài giảng Đánh giá nông thôn | Trần Thị Yên | 2016 | Tài liệu giấy |
| 1056 | Bài giảng Thủy sản | Trần Thị Yên | 2017 | Tài liệu giấy |
| 1057 | Giống vật nuôi | NGuyễn Quang Hùng | 2007 | Tài liệu giấy |
| 1058 | Ngư loại học I | Nguyễn Quang Hùng | 2009 | Tài liệu giấy |
| 1059 | Chăn nuôi gia cầm | Nguyễn Thị Thanh Thùy | 2008 | Tài liệu giấy |
| 1060 | Sinh lí vật nuôi | Nguyễn Thị Thanh Thùy | 2007 | Tài liệu giấy |
| 1061 | Bệnh ký sinh trùng | Nguyễn Thị Thanh thùy | 2008 | Tài liệu giấy |
| 1062 | Dinh dưỡng động vật | Nguyễn Thị Thanh Thùy | 2007 | Tài liệu giấy |
| 1063 | Kỷ thuật sản xuất giống và nuôi nhuyễn thể | Phạm Thị Mỹ Hạnh | 2009 | Tài liệu giấy |
| 1064 | Mô phôi học thủy sản | Phan Thị Mỹ Hạnh | 2007 | Tài liệu giấy |
| 1065 | Sinh thái thủy sinh vật | Phan Thị Mỹ Hạnh | 2007 | Tài liệu giấy |
| 1066 | Đa dạng sinh học và quản lí nguồn lợi thủy sản | Phan Thị Mỹ Hạnh | 2008 | Tài liệu giấy |
| 1067 | Kỷ thuật sản xuất giống và nuôi giáp xác | Phan Thị Mỹ Hạnh | 2007 | Tài liệu giấy |
| 1068 | Kỷ thuật sản xuất giống và thủy đặc sản nước ngọt | Phan Thị Mỹ Hạnh | 2009 | Tài liệu giấy |
| 1069 | Thực vật thủy sản | Phan Thị Mỹ Hạnh | 2009 | Tài liệu giấy |
| 1070 | Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá biển | Trần, Công Trung | 1/20/2015 | Tài liệu số |
| 1071 | Bài giảng nuôi cá nước ngọt | Trần, Thị Yên | 1/20/2015 | Tài liệu số |
| 1072 | Giáo trình dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản | Trần, Thị Yên | 2/20/2015 | Tài liệu số |
| 1073 | Bài giảng khí tượng hải dương học | Trần, Thị Yên | 2/20/2015 | Tài liệu số |
| 1074 | Phương pháp thí nghiệm và phân tích số liệu trong nghiên cứu khoa học | Trần, Công Trung | 8/19/2015 | Tài liệu số |
| 1075 | Giáo trình kỹ thuật bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản | Trần, Thị Yên | 1/20/2016 | Tài liệu số |
| 1076 | Bài giảng khuyến ngư | Nguyễn, Quang Hùng | 3/20/2016 | Tài liệu số |
| 1077 | Quy hoạch và quản lý nuôi trồng thuỷ sản ven bờ | Nguyễn, Quang Hùng | 5/20/2016 | Tài liệu số |
| 1078 | Bài giảng kỹ năng mềm | Nguyễn, Quang Hùng | 5/20/2016 | Tài liệu số |
| 1079 | Hoá chất cải tạo ao và xử lý môi trường nuôi động vật thuỷ sản | Nguyễn, Quang Hùng | 7/2/2016 | Tài liệu số |
| 1080 | Bài giảng phương pháp nghiên cứu khoa học | Trần, Công Trung | 8/2/2016 | Tài liệu số |
| BỘ MÔN LÂM NGHIỆP | ||||
| 1081 | Bài giảng sinh thái nông nghiệp | Lê, Thị Hương Giang | 3/20/2016 | Tài liệu số |
| 1082 | BÀI GIẢNG NÔNG LÂM NGƯ KẾT HỢP | Lê, Thị Hương Giang | 6/20/2016 | Tài liệu số |
| 1083 | Bài giảng nông lâm kết hợp | Lê, Thị Hương Giang | 5/20/2016 | Tài liệu số |
| 1084 | Bài giảng bảo vệ thực vật | Lê, Thị Hương Giang | 11/20/2017 | Tài liệu số |
| 1085 | Bài giảng khí tượng thuỷ văn rừng | Lê, Thị Hương Giang | 11/20/2017 | Tài liệu số |
| 1086 | Bài giảng nông lâm ngư kết hợp: dành cho sinh viên ngành phát triển nông thôn | Lê, Thị Hương Giang | 11/20/2017 | Tài liệu số |
| 1087 | Bài giảng lâm nghiệp xã hội | Nguyễn, Phương Văn | 1/20/2016 | Tài liệu số |
| 1088 | Bài giảng sinh thái rừng | Nguyễn, Phương Văn | 6/20/2016 | Tài liệu số |
| 1089 | GIÁO TRÌNH TIN HỌC ỨNG DỤNG TRONG LÂM NGHIỆP | Nguyễn, Phương Văn | 4/20/2016 | Tài liệu số |
| 1090 | Bài giảng động vật rừng | Nguyễn, Phương Văn | 1/20/2017 | Tài liệu số |
| 1091 | Giáo trình lâm nghiệp cơ bản | Nguyễn, Phương Văn | 1/20/2017 | Tài liệu số |
| Sinh thái rừng | Nguyễn Phương Văn | 2008 | Tài liệu giấy | |
| 1092 | Động vật học rừng | Nguyễn Phương Văn | 2007 | Tài liệu giấy |
| 1093 | Pháp luật lâm nghiệp | Nguyễn Phương Văn | 2008 | Tài liệu giấy |
| 1094 | Lâm học | Nguyễn Phương Văn | 2008 | Tài liệu giấy |
| 1095 | Lâm nghiệp | Nguyễn Phương Văn | 2008 | Tài liệu giấy |
| 1096 | Lâm nghiệp đại cương | Nguyễn Phương Văn | 2007 | Tài liệu giấy |
| 1097 | Giống cây rừng | Nguyễn Phương Văn | 2008 | Tài liệu giấy |
| 1098 | Giáo trình công nghệ môi trường | Trần, Lý Tưởng | 1/19/2016 | Tài liệu số |
| 1099 | Giáo trình sản lượng rừng | Trần, Lý Tưởng | 1/20/2016 | Tài liệu số |
| 1100 | Giáo trình điều tra rừng | Trần, Lý Tưởng | 1/20/2016 | Tài liệu số |
| 1101 | Bài giảng quy hoạch và điều chế rừng | Trần, Lý Tưởng | 10/15/2015 | Tài liệu số |
| 1102 | Bài giảng phương pháp nghiên cứu khoa học | Trần, Thế Hùng | 1/20/2017 | Tài liệu số |
| 1103 | Giáo trình cây xanh đô thị | Trần, Thế Hùng | 1/20/2011 | Tài liệu số |
| 1104 | Bài giảng phương pháp nghiên cứu khoa học | Trần, Thế Hùng | 2/20/2017 | Tài liệu số |
| 1105 | Giáo trình hệ thông tin địa lý GIS và viễn thám | Trần, Thế Hùng | 1/2/2017 | Tài liệu số |
| 1106 | Bài giảng khai thác và vận chuyển lâm sản | Trần, Thế Hùng | 1/20/2011 | Tài liệu số |
| 1107 | Điều tra rừng | Trần Lý Tưởng | 2008 | Tài liệu giấy |
| 1108 | Khai thác và vận chuyển lâm sản | Trần Lý Tưởng | 2008 | Tài liệu giấy |
| 1109 | Thổ nhưỡng | Trương Thị Hoàng Hà | 2007 | Tài liệu giấy |
| 1110 | Nông hóa | Trương Thị Hoàng Hà | 2008 | Tài liệu giấy |
| 1111 | Đất trồng và phân bón | Trương Thị Hoàng Hà | 2007 | Tài liệu giấy |
| 1112 | Đất trồng và phân bón | Trương Thị Hoàng Hà | 2007 | Tài liệu giấy |
| 1113 | Cây công nghiệp | Trương Thị Hoàng Hà | 2008 | Tài liệu giấy |
| BỘ MÔN TIN HỌC | ||||
| 1114 | Trí tuệ nhân tạo | Trần Văn Cường | 7/13/1905 | Tài liệu số |
| 1115 | Lập trình windows | Đậu Mạnh Hoàn | 2006 | Tài liệu giấy |
| 1116 | Phân tích thiết kế hệ thống thông tin | Đậu Mạnh Hoàn | 2006 | Tài liệu giấy |
| 1117 | Tin học | Quách Thiếu Hoa | 2006 | Tài liệu giấy |
| 1118 | PP dạy học các nội dung Tin học | Đậu Mạnh Hoàn | 2007 | Tài liệu giấy |
| 1119 | Lập trình pascal | Đậu Mạnh Hoàn | 2007 | Tài liệu giấy |
| 1120 | Tin học | Đậu Mạnh Hoàn | 2007 | Tài liệu giấy |
| 1121 | Tin học | Đậu Mạnh Hoàn | 2007 | Tài liệu giấy |
| 1122 | Lập trình quản lý 1 | Hoàng Văn Dũng | 2007 | Tài liệu giấy |
| 1123 | Tin học đại cương | Phạm xuân Hậu | 2007 | Tài liệu giấy |
| 1124 | Tin học ứng dụng | Phạm Xuân Hậu | 2007 | Tài liệu giấy |
| 1125 | Lập trình căn bản | Phạm Xuân Hậu | 2007 | Tài liệu giấy |
| 1126 | Tin học | Phạm Xuân Hậu | 2007 | Tài liệu giấy |
| 1127 | Tin học ứng dụng | Phạm Xuân Hậu | 2007 | Tài liệu giấy |
| 1128 | Tin học cơ sở | Phạm Xuân Hậu | 2007 | Tài liệu giấy |
| 1129 | Ngôn ngữ lập trình C | Trần Văn Cường | 2007 | Tài liệu giấy |
| 1130 | Nhập môn tin học | Trần Văn Cường | 2007 | Tài liệu giấy |
| 1131 | Ngôn ngữ lập trình ASSEMBLER | Trần văn Cường | 2007 | Tài liệu giấy |
| 1132 | Tin học | Trần Văn Cường | 2007 | Tài liệu giấy |
| 1133 | Foxpro 1 | Lê Minh Thắng | 2007 | Tài liệu giấy |
| 1134 | Ngôn ngữ lập trình pascal | Lê Minh Thắng | 2007 | Tài liệu giấy |
| 1135 | Phân tích thiết kế hệ thống thông tin | Lê Minh Thắng | 2007 | Tài liệu giấy |
| 1136 | Foxpro 2 | Phạm Tuấn Anh | 2007 | Tài liệu giấy |
| 1137 | Foxpro 1 | Phạm Tuấn Anh | 2007 | Tài liệu giấy |
| 1138 | Quản trị hệ thống máy tính | Phạm Tuấn Anh | 2007 | Tài liệu giấy |
| 1139 | Tin học | Phạm Tuấn Anh | 2007 | Tài liệu giấy |
| 1140 | Mạng máy tính | Phan Tuấn Anh | 2007 | Tài liệu giấy |
| 1141 | Kiến trúc máy tính | Phan Tuấn Anh | 2007 | Tài liệu giấy |
| 1142 | Mạng máy tính | Phan Tuấn Anh | 2007 | Tài liệu giấy |
| 1143 | Tin học văn phòng | Phan Tuấn Anh | 2007 | Tài liệu giấy |
| 1144 | Cơ sở dữ liệu | Đậu Mạnh Hoàn | 2008 | Tài liệu giấy |
| 1145 | Lập trình I (Pascal) | Đậu Mạnh Hoàn | 2008 | Tài liệu giấy |
| 1146 | Tin học | Đậu Mạnh Hoàn | 2008 | Tài liệu giấy |
| 1147 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | Hoàng Văn Dũng | 2008 | Tài liệu giấy |
| 1148 | Tin học | Hoàng Văn Dũng | 2008 | Tài liệu giấy |
| 1149 | Foxpro 1 | Nguyễn Nương Quỳnh | 2008 | Tài liệu giấy |
| 1150 | Tin học | Nguyễn Nương Quỳnh | 2008 | Tài liệu giấy |
| 1151 | Tin học đại cương | Phạm xuân Hậu | 2008 | Tài liệu giấy |
| 1152 | Lập trình quản lý 2 | Phạm Xuân Hậu | 2008 | Tài liệu giấy |
| 1153 | Khai thác mạng thông tin máy tính | Trần Văn Cường | 2008 | Tài liệu giấy |
| 1154 | cấu trúc máy tính | Trần Văn Cường | 2008 | Tài liệu giấy |
| 1155 | Cấu trúc máy tính | Trần VĂn Cường | 2008 | Tài liệu giấy |
| Tin học | Trần VĂn Cường | 2008 | Tài liệu giấy | |
| 1156 | Tin học | Trần Văn Cường | 2008 | Tài liệu giấy |
| 1157 | Tin học | Trần VĂn Cường | 2008 | Tài liệu giấy |
| 1158 | Ngôn ngữ lập trình Pascal | Lê Minh Thắng | 2008 | Tài liệu giấy |
| 1159 | Tin học | Lê Minh Thắng | 2008 | Tài liệu giấy |
| 1160 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | Lê Minh Thắng | 2008 | Tài liệu giấy |
| 1161 | Tin học | Lê Minh Thắng | 2008 | Tài liệu giấy |
| 1162 | Tin học | Nguyễn Thị Hà Phương | 2008 | Tài liệu giấy |
| 1163 | Tin học đại cương | Nguyễn Thị Hà Phương | 2008 | Tài liệu giấy |
| 1164 | Mạng máy tính | Nguyễn Trung Thanh | 2009 | Tài liệu giấy |
| 1165 | BÀI GIẢNG: MẠNG MÁY TÍNH | Hoàng Văn, Thành | 2015 | Tài liệu số |
| 1166 | Bài giảng Quản lý hệ thống máy tính | Nguyễn Duy, Linh | 2015 | Tài liệu số |
| 1167 | Giáo trình Tin học 1 | Nguyễn Duy, Linh | 2015 | Tài liệu số |
| 1168 | Giáo trình Tin học 2 | Nguyễn Duy, Linh | 2015 | Tài liệu số |
| 1169 | Giáo trình Tin học dùng cho sinh viên hệ CĐ | Nguyễn Duy, Linh | 2015 | Tài liệu số |
| 1170 | Giáo trình Tin học dùng cho sinh viên hệ ĐH | Nguyễn Duy, Linh | 2015 | Tài liệu số |
| 1171 | Giáo trình Thiết kế và lập trình Web dùng cho sinh viên hệ CĐ | Nguyễn Duy, Linh | 2015 | Tài liệu số |
| 1172 | Giáo trình Thiết kế và lập trình Web dùng cho sinh viên hệ ĐH | Nguyễn Duy, Linh | 2015 | Tài liệu số |
| 1173 | Giáo trình “Bài tập lớn chủ đề 2” | Nguyễn Nương, Quỳnh | 2015 | Tài liệu số |
| 1174 | Giáo trình Hệ quản trị cơ sở dữ liệu | Nguyễn Nương, Quỳnh | 2015 | Tài liệu số |
| 1175 | Giáo trình Kiến trúc máy tính | Nguyễn Nương, Quỳnh | 2015 | Tài liệu số |
| 1176 | Giáo trình Lập trình quản lý | Nguyễn Nương, Quỳnh | 2015 | Tài liệu số |
| 1177 | Giáo trình Lý thuyết mật mã và an toàn dữ liệu | Nguyễn Nương, Quỳnh | 2015 | Tài liệu số |
| 1178 | Giáo trình Quản trị mạng | Nguyễn Nương, Quỳnh | 2015 | Tài liệu số |
| 1179 | Giáo trình Tin học | Nguyễn Nương, Quỳnh | 2015 | Tài liệu số |
| 1180 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN VÀ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN TRONG GIÁO DỤC MẦM NON | Đậu Mạnh, Hoàn | 2016 | Tài liệu số |
| Giáo trình Hệ chuyên gia | Đậu Mạnh, Hoàn | 2016 | Tài liệu số | |
| 1181 | Giáo trình Ngôn ngữ lập trình Pascal | Lê Minh, Thắng | 2016 | Tài liệu số |
| 1182 | Giáo trình Bài tập lớn chủ đề 1 | Nguyễn Duy, Linh | 2016 | Tài liệu số |
| 1183 | Giáo trình cơ sở dữ liệu | Đậu Mạnh, Hoàn | 2017 | Tài liệu số |
| 1184 | Bài giảng Công nghệ phần mềm | Hoàng Tuấn, Nhã | 2017 | Tài liệu số |
| 1185 | Bài giảng Trí tuệ nhân tạo | Hoàng Tuấn, Nhã | 2017 | Tài liệu số |
| 1186 | Giáo trình Hệ phân tán | Hoàng Tuấn, Nhã | 2017 | Tài liệu số |
| 1187 | Chuyên đề 3-2-1 | Đậu Mạnh, Hoàn | 2019 | Tài liệu số |
| BỘ MÔN KỸ THUẬT – ĐIỆN TỬ – KỸ THUẬT XÂY DƯNG | ||||
| 1188 | Giáo trình Phương pháp nghiên cứu khoa học | Hoàng Dương, Hùng | 2014 | Tài liệu số |
| 1189 | Giáo trình Năng lượng tái tạo | PGS.TS Hoàng Dương Hùng | 2015 | Tài liệu số |
| 1190 | Bài giảng Lý thuyết mạch điện 1 | Nguyễn Văn, Đoài | 2014 | Tài liệu số |
| 1191 | Bài giảng Kỹ thuật thuỷ khí | Phạm Nam, Giang | 2014 | Tài liệu số |
| 1192 | Giáo trình Cơ khí đại cương 1 | 2002 | Tài liệu số | |
| 1193 | Giáo trình Cơ khí đại cương 2 | 2002 | Tài liệu số | |
| 1194 | Giáo trình An toàn điện | 2017 | Tài liệu số | |
| 1195 | Bài giảng Vật liệu điện | 2017 | Tài liệu số | |
| 1196 | Bài giảng Lý thuyết điều khiển tự động | 2015 | Tài liệu số | |
| 1197 | Bài giảng Kỹ thuật đo lường điện | 2015 | Tài liệu số | |
| 1198 | Bài giảng Máy điện | 2014 | Tài liệu số | |
| 1199 | Bài giảng Hệ thống điện | 2016 | Tài liệu số | |
| 1200 | Bài giảng Cơ ứng dụng | 2014 | Tài liệu số | |
| 1201 | Giáo trình Bảo vệ Rơle | 1/20/2017 | Tài liệu số | |
| 1202 | Bài giảng Mô hình hóa máy điện | 1/20/2017 | Tài liệu số | |
| 1203 | Giáo trình Vi điều khiển AVR | 1/20/2017 | Tài liệu số | |
| 1204 | Lý thuyết mạch | Hoàng Danh Tài | 2007 | Tài liệu giấy |
| 1205 | Lí thuyết mạch | Hoàng Danh Tài | 2008 | Tài liệu giấy |
| 1206 | Điện học 1 | Hoàng Danh Tài | 2008 | Tài liệu giấy |
| 1207 | Nhiệt kỹ thuật | Hoàng Danh Tài | 2007 | Tài liệu giấy |
| 1208 | Điện học II | Hoàng Danh Tài | 2007 | Tài liệu giấy |
| 1209 | Vẽ điện | Lương Duy Minh | 2008 | Tài liệu giấy |
| An toàn điện | Lương Duy Minh | 2008 | Tài liệu giấy | |
| 1210 | Máy điện | Nguyễn Thanh Quảng | 2008 | Tài liệu giấy |
| 1211 | Máy điện | Nguyễn THanh Quảng | 2008 | Tài liệu giấy |
| 1212 | Vật liệu kỷ thuật điện | Nguyễn Thanh Quảng | 2008 | Tài liệu giấy |
| 1213 | Truyền động điện | Nguyễn Thanh Quảng | 2008 | Tài liệu giấy |
| 1214 | Truyền động điện | Nguyễn Thanh Quảng | 2008 | Tài liệu giấy |
| 1215 | Trang bị điện | Nguyễn Văn Đoài | 2011 | Tài liệu giấy |
| 1216 | Kỷ thuật điện 1 | Trần Thị Tuyết Nhung | 2009 | Tài liệu giấy |
| 1217 | Cơ khí đại cương | Trần Thị Tuyết Nhung | 2008 | Tài liệu giấy |
| 1218 | Kỷ thuật điện 2 | Trần Thị tuyết Nhung | 2009 | Tài liệu giấy |
| 1219 | Kỹ thuật điện 2 | Trần Thị Tuyết Nhung | 2008 | Tài liệu giấy |
| 1220 | Kỹ thuật điện 1 | Trần Thị Tuyết Nhung | 2009 | Tài liệu giấy |
| 1221 | Trang bị điện | Trương Công Minh | 2011 | Tài liệu giấy |
| 1222 | Hình học họa hình | Nguyễn Viết Thanh | 2008 | Tài liệu giấy |
| 1223 | Môi trường trong xây dựng | Nguyễn Viết Thanh | 2008 | Tài liệu giấy |
| 1224 | Sức bền vật liệu | Nguyễn Viết Thanh | 2008 | Tài liệu giấy |
| 1225 | Sức bền vật liệu | Nguyễn Viết Thanh | 2008 | Tài liệu giấy |
| Thủy lưc- thủy văn | Nguyễn Viết Thanh | 2008 | Tài liệu giấy | |
| 1226 | Thủy lực- thủy văn | Nguyễn Viết Thanh | 2008 | Tài liệu giấy |
| 1227 | Trắc địa | Nguyễn Việt Thanh | 2008 | Tài liệu giấy |
| BỘ MÔN CÔNG TÁC XÃ HỘI – THƯ VIỆN | ||||
| 1228 | BÀI GIẢNG XÃ HỘI HỌC NÔNG THÔN | Lê Thị Mai, Hương | 2014 | Tài liệu số |
| 1229 | Bài giảng Công tác xã hội nông thôn | Lê Thị Mai, Hương | 2013 | Tài liệu số |
| 1230 | Bài giảng Kỹ năng giao tiếp | Lê Thị Mai, Hương | 2013 | Tài liệu số |
| 1231 | Bài giảng Thực hành công tác xã hội 2 | Lê Thị Mai, Hương | 2013 | Tài liệu số |
| 1232 | Bài giảng Xã hội học Việt Nam | Lê Thị Mai, Hương | 2013 | Tài liệu số |
| 1233 | Bài giảng Xã hội học | Lê Thị Mai, Hương | 2013 | Tài liệu số |
| 1234 | Bài giảng Bảo hiểm xã hội | Lê Thị Mai, Hương | 2013 | Tài liệu số |
| 1235 | Bài giảng Thực hành công tác xã hội 1 | Lê Thị Mai, Hương | 2013 | Tài liệu số |
| 1236 | Bài giảng Xã hội học đại cương | Lê Thị Mai, Hương | 2012 | Tài liệu số |
| 1237 | GIÁO BÌNH CÔNG TÁC XÃ HỘI TRONG PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN (Dành cho chuyên ngành Phát triển nông thôn) | Nguyễn Thị Như, Hương | 2016 | Tài liệu số |
| 1238 | BÀI GIẢNG GIÁO DỤC HÒA NHẬP | Nguyễn Thị Như, Hương | 2017 | Tài liệu số |
| 1239 | BÀI GIẢNG XÃ HỘI HỌC | Nguyễn Thị Như, Hương | 2017 | Tài liệu số |
| 1240 | GIÁO TRÌNH XÃ HỘI HỌC NÔNG THÔN (Dành cho Đại học Phát triển nông thôn) | Trần Thị Ánh, Tuyết | 2014 | Tài liệu số |
| 1241 | GIÁO TRÌNH GIỚI VÀ PHÁT TRIỂN (Dành cho Đại học Phát triển nông thôn) | Trần Thị Ánh, Tuyết | 2014 | Tài liệu số |
| 1242 | BÀI GIẢNG GIÁO DỤC HOÀ NHẬP CHO HỌC SINH KHUYẾT TẬT Ở TRƯỜNG TIỂU HỌC | Trần Thị Ánh, Tuyết | 2017 | Tài liệu số |
| 1243 | BÀI GIẢNG XÃ HỘI HỌC ĐẠI CƯƠNG | Trần Thị Ánh, Tuyết||Lê Thị Mai, Hương | 2017 | Tài liệu số |
| 1244 | Nhập môn xã hội học | Lê Thị Mai Hương | 2008 | Tài liệu giấy |
| 1245 | Xã hội học nông thôn | Lê Thị Mai Hương | 2014 | Tài liệu giấy |
| 1246 | Công tác xã hội trong phát triển nông thôn | Nguyễn Thị Như Hương | 2016 | Tài liệu giấy |
| 1247 | Xã hội học đại cương | Nguyễn Thị Như Hương | 2015 | Tài liệu giấy |
| Bảo hiểm xã hội | Trần Hữu Thân | 2008 | Tài liệu giấy | |
| 1248 | Các loại thư viện | Nguyễn Thị mỹ Nhân | 2007 | Tài liệu giấy |
| 1249 | Xây dựng và phát triển vốn tài liệu | Nguyễn Thị Mỹ Nhân | 2007 | Tài liệu giấy |
| 1250 | Phân loại thư viện | Phạm Thị Kiều Tú | 2008 | Tài liệu giấy |
| 1251 | Công tác người đọc và dịch vụ thông tin | Phạm Thị Kiều Tú | 2007 | Tài liệu giấy |
| BỘ MÔN ÂM NHẠC | ||||
| 1252 | Giáo trình âm nhạc: Lưu hành nội bộ | Nguyễn, Đình Khóa | 9/1/2015 | Tài liệu số |
| 1253 | Phương pháp giảng dạy âm nhạc ở Tiêu học | Bùi Thị Kim Oanh | 2008 | Tài liệu giấy |
| 1254 | Phương pháp giảng dạy âm nhạc | Bùi Thị Kim Oanh | 2008 | Tài liệu giấy |
| 1255 | Đọc-Chép nhạc 5 | Bùi Thị Kim Oanh | 2009 | Tài liệu giấy |
| 1256 | Nhạc lý cơ bản | Bùi Thị Kim Oanh | 2008 | Tài liệu giấy |
| 1257 | Hát 1-2 | Bùi Thị Kim Oanh | 2009 | Tài liệu giấy |
| 1258 | Âm nhạc | Bùi Thị Kim Oanh | 2008 | Tài liệu giấy |
| 1259 | Phương pháp dạy học âm nhạc | Bùi Thị Kim Oanh | 2008 | Tài liệu giấy |
| 1260 | Phương pháp dạy học âm nhạc | Bùi Thị Kim Oanh | 2008 | Tài liệu giấy |
| 1261 | Lý luận âm nhạc cơ bản I | Nguyễn Đình Khóa | 2008 | Tài liệu giấy |
| 1262 | Nhạc lý phổ thông | Nguyễn Đình Khóa | 2008 | Tài liệu giấy |
| 1263 | Lý thuyết âm nhạc cơ bản | Nguyễn Đình Khóa | 2008 | Tài liệu giấy |
| 1264 | Phương pháp dạy học âm nhạc 1 | Nguyễn Đình Khóa | 2008 | Tài liệu giấy |
| 1265 | Nhạc cụ và phương pháp sử dụng nhạc cụ III | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 2007 | Tài liệu giấy |
| 1266 | Hình thức và thể loại âm nhạc | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 2007 | Tài liệu giấy |
| 1267 | Múa | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 2008 | Tài liệu giấy |
| Âm nhạc cổ truyền | Nguyễn Thị Ngọc Hà | 2008 | Tài liệu giấy | |
| Dàn dựng chỉ huy hát tập thể | Phạm Diệu Vinh | 2008 | Tài liệu giấy | |
| 1268 | Âm nhạc và phương pháp I | Phạm Thị Diệu Vinh | 2008 | Tài liệu giấy |
| 1269 | Nhạc cụ | Phạm Thị Ngọc Hà | 2008 | Tài liệu giấy |
| 1270 | Phương pháp đọc và ghi nhạc II | Phạm Thị Ngọc Hà | 2008 | Tài liệu giấy |
| 1271 | Nhạc cụ | Phạm Thị Ngọc Hà | 2007 | Tài liệu giấy |
| 1272 | Nhạc cụ 1+2 | Phạm Thị Ngọc Hà | 2008 | Tài liệu giấy |
| 1273 | Âm nhạc 1 | Phạm Thị Ngọc Hà | 2008 | Tài liệu giấy |
| 1274 | Nhạc cụ | Phạm Thị Ngọc Hà | 2008 | Tài liệu giấy |
| 1275 | Phương pháp đọc và ghi nhạc I | Trần Thị Phương Dung | 2008 | Tài liệu giấy |
| 1276 | Lịch sử âm nhạc thế giới và Việt Nam | Trần Thị Phương Dung | 2008 | Tài liệu giấy |
| 1277 | Phương pháp đọc và ghi nhạc | Trần Thị Phương Dung | 2008 | Tài liệu giấy |
| 1278 | Phương pháp chỉ huy và dàn dựng hát tập thể | Trần Thị Phương Dung | 2008 | Tài liệu giấy |
| 1279 | Phương pháp đọc và ghi nhạc II | Trần Thị Phương Dung | 2008 | Tài liệu giấy |
| 1280 | Âm nhạc | Trần Thị Phương Dung | 2008 | Tài liệu giấy |
| 1281 | Âm nhạc và phương pháp giảng dạy âm nhạc I | Trần Thị Phương Dung | 2007 | Tài liệu giấy |
| 1282 | Phương pháp dạy học âm nhạc ở tiểu học | Trương Thị Hoa | 2008 | Tài liệu giấy |
| 1283 | Chỉ huy dàn dựng hát tập thể | Trương Thị Hoa | 2008 | Tài liệu giấy |
| BỘ MÔN MỸ THUẬT | ||||
| 1284 | Giáo trình Lý luận và phương pháp tổ chức hoạt động tạo hình cho trẻ | Nguyễn, Chiêu Sinh | 2017 | Tài liệu số |
| 1285 | Vẽ theo mẫu | Sáng, Nguyễn Lương | 7/14/2017 | Tài liệu số |
| 1286 | Nghệ thuật tạo hình | Sáng, Nguyễn Lương | 7/14/2017 | Tài liệu số |
| 1287 | Lý luận và phương pháp tổ chức hoạt động cho trẻ mầm non | Sáng, Nguyễn Lương | 7/14/2017 | Tài liệu số |
| 1288 | Bài giảng Mỹ thuật | Sáng, Nguyễn Lương | 7/14/2017 | Tài liệu số |
| 1289 | Nghệ thuật tạo hình ( CĐ Nhạc họa) | Sáng, Nguyễn Lương | 7/14/2017 | Tài liệu số |
| 1290 | Luật xa gần | Thoan, Trân Công | 8/14/2017 | Tài liệu số |
| 1291 | Phương pháp dạy học mỹ thuật ở Tiểu học | Thoan, Trân Công | 8/14/2017 | Tài liệu số |
| 1292 | DH VS Phát triển HDTH hoàn thiện 15 – 16 | Thoan, Trân Công | 8/14/2017 | Tài liệu số |
| 1293 | Giáo trình môn Bố cục | 2/21/2017 | Tài liệu số | |
| 1294 | Tóm tắt các trường phái hội họa thế giới | 2/21/2017 | Tài liệu số | |
| 1295 | Bài giảng Mỹ học | 2/21/2017 | Tài liệu số | |
| 1296 | Luật xa gần và giải phẫu tạo hình | Trần Công Thoan | 2016 | Tài liệu giấy |
| 1297 | Phương pháp dạy học mỹ thuật tiểu học | Trần Công Thoan | 2016 | Tài liệu giấy |
| 1298 | Dạy học với sự phát triển tính sáng tạo cho trẻ trong hoạt động tạo hình | Trần Công Thoan | 2015 | Tài liệu giấy |
| 1299 | Nghệ thuật tạo hình | Trần Công Thoan | 2016 | Tài liệu giấy |
| BỘ MÔN KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ | ||||
| 1300 | Quy trình chế biến món ăn | Nguyễn Thị Huệ | 2008 | Tài liệu giấy |
| 1301 | Phương pháp dạy học kinh tế gia đình | Nguyễn Thị Huệ | 2008 | Tài liệu giấy |
| 1302 | Thủ công kỉ thuật và phương pháp dạy học thủ công kỷ thuật ở TH | Nguyễn Thị Huệ | 2009 | Tài liệu giấy |
| 1303 | Cắt may căn bản | Nguyễn Thị Huệ | 2008 | Tài liệu giấy |
|
TỔNG CỘNG CÓ: 1303 (GIÁO TRÌNH, BÀI GIẢNG) |
||||
