Biểu mẫu 18
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUẢNG BÌNH
ĐƠN VỊ: TRUNG TÂM HỌC LIỆU
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng đào tạo thực tế của cơ sở giáo dục đại học năm học 2019-2020
- D. Công khai thông tin về giáo trình, tài liệu tham khảo do cơ sở giáo dục tổ chức biên soạn:
TT |
Tên giáo trình, tài liệu tham khảo (kể cả giáo trình điện tử) | Giảng viên biên soạn | Năm xuất bản | Ghi chú |
BỘ MÔN TOÁN | ||||
1 | Giáo trình phương pháp dạy học toán ở tiểu học 1 | Lê Thị Bạch Liên | 2017 | Tài liệu số |
2 | Hàm Biến Phức | Phan Trọng Tiến | 2017 | Tài liệu số |
3 | Giải tích 1 | Bùi Khắc Sơn | 2008 | Tài liệu giấy |
4 | Xác suất thống kê | Hoàng Thị Duyên | 2008 | Tài liệu giấy |
5 | Toán cơ sở | Lê Thị Thu Hà | 2008 | Tài liệu giấy |
6 | Toán cơ sở | Lê Thị Thu Hà | 2007 | Tài liệu giấy |
7 | Toán và phương pháp | Lê Thị Thu Hà | 2006 | Tài liệu giấy |
8 | Toán học chuyên đề về đại số | Lê Thị Thu Hà | 2007 | Tài liệu giấy |
9 | Bài giảng môn Toán | Lê Thị Thu Hà | 2006 | Tài liệu giấy |
10 | Đại số tuyến tính | Lê Thị Thu Hà | 2006 | Tài liệu giấy |
11 | Toán cơ sở và phương pháp cho trẻ làm quen với những biểu tượng ban đầu về toán | Lê Thị Thu Hà | 2007 | Tài liệu giấy |
12 | Nhập môn toán cao cấp | Lê Thị Thu Hà | 2008 | Tài liệu giấy |
13 | Toán và nhwungx phương pháp cho trẻ làm quen vơi những biểu tưởng ban đầu về toán | Lê Thị Thu Hà | 2007 | Tài liệu giấy |
14 | Đại số tuyến tính | Lê Thị Thu Hà | 2006 | Tài liệu giấy |
15 | Bài giảng Hình Họa | Trần Quốc Phong | 11/20/2017 | Tài liệu số |
16 | Bài giảng Hình họa | Trần Quốc, Phong | 2014 | Tài liệu số |
17 | Đại số đại cương | Nguyễn Kế Tam | 2007 | Tài liệu giấy |
18 | Toán cao cấp A3 | Nguyễn Kế Tam | 2007 | Tài liệu giấy |
19 | Đại số | Nguyễn Kế Tam | 2007 | Tài liệu giấy |
20 | Toán cao cấp A3 | NGuyễn Kế Tam | 2007 | Tài liệu giấy |
21 | Tôí ưu hóa | Nguyễn Quang Hòe | 2006 | Tài liệu giấy |
22 | Đại số | Nguyễn Quang Hòe | 2007 | Tài liệu giấy |
23 | Toán cao cấp A2 | Nguyễn Quang Hòe | 2007 | Tài liệu giấy |
24 | Toán kinh tế | Nguyễn Quang Hòe | 2008 | Tài liệu giấy |
25 | Phương pháp giảng dạy Toán Tiểu học | NGuyễn Quốc Tuấn | 2008 | Tài liệu giấy |
26 | Xác suất thống kê | Nguyễn Quốc Tuấn | 2006 | Tài liệu giấy |
27 | Xác suất thống kê | NGuyễn Quốc Tuấn | 2007 | Tài liệu giấy |
28 | Toán rời rạc | Nguyễn Thành Chung | 2008 | Tài liệu giấy |
29 | Toán ứng dụng | Nguyễn Thành Chung | 2007 | Tài liệu giấy |
30 | Phép tính vi phân và tích phân hàm nhiều biến số | Nguyễn Thành Chung | 2007 | Tài liệu giấy |
31 | Toán rời rạc | Nguyễn Thành Chung | 2007 | Tài liệu giấy |
32 | Toán ứng dụng | Nguyễn Thành Chung | 2007 | Tài liệu giấy |
33 | Xác suất thống kê | TRần Mạnh Hùng | 2008 | Tài liệu giấy |
34 | Toán cao cấp | TRần Mạnh Hùng | 2008 | Tài liệu giấy |
35 | Toán cao cấp | Trần Mạnh Hùng | 2008 | Tài liệu giấy |
BỘ MÔN VẬT LÝ | ||||
36 | Phương pháp giảng dạy Vật lý 2 | Nguyễn Thành Thư | 2005 | Tài liệu giấy |
37 | Bài giảng nhập môn cơ học lương tử và Vật lý nguyên tử | PGS.TS Trần Ngọc | 2016-10 | Tài liệu số |
38 | Thiên văn học | PGS.TS Trần, Ngọc | 2014-08 | Tài liệu số |
39 | Vật lý đại cương | Châu Ngọc Ánh | 2006 | Tài liệu giấy |
40 | Vật lý lượng tử II | Trần Ngọc | 2006 | Tài liệu giấy |
41 | Vật lí phân tử và nhiệt học | Trần Ngọc | 2006 | Tài liệu giấy |
42 | Vật lí điện | Châu Ngọc Ánh | 2007 | Tài liệu giấy |
43 | Vật lí điện | Châu Ngọc Ánh | 2007 | Tài liệu giấy |
44 | Vật lý cơ nhiệt | Châu Ngọc Ánh | 2007 | Tài liệu giấy |
45 | Dao động và sóng | Nguyễn Thành Thư | 2007 | Tài liệu giấy |
46 | Quang học | Nguyễn Thành Thư | 2007 | Tài liệu giấy |
47 | Cơ học II | Nguyễn Thành Thư | 2007 | Tài liệu giấy |
48 | Cơ kỷ thuật 2 | Trần Ngọc | 2007 | Tài liệu giấy |
49 | Vật lí đại cương A | Trần ngọc | 2007 | Tài liệu giấy |
50 | Cơ kỷ thuật 1 | Trần Ngọc | 2007 | Tài liệu giấy |
51 | Thiết bị dạy học Vật lí | Trần Ngọc | 2007 | Tài liệu giấy |
52 | Cơ kỷ thuật 1 | Trần Ngọc | 2007 | Tài liệu giấy |
53 | Điện tử học | Trần Ngọc | 2007 | Tài liệu giấy |
54 | Bài giảng Vật lý đại cương A2 | ThS. Trần Hoài, Giang | 2014-06 | Tài liệu số |
55 | Vật lý điện | Châu Ngọc Ánh | 2008 | Tài liệu giấy |
56 | Vật lý đại cương | Châu Ngọc Ánh | 2008 | Tài liệu giấy |
57 | Lý luận dạy học Vật lý | Nguyễn Thành Thư | 2008 | Tài liệu giấy |
58 | Cơ học ứng dụng | Trần Ngọc | 2008 | Tài liệu giấy |
59 | Vật lý đại cương A2 | Trần Ngọc | 2008 | Tài liệu giấy |
60 | Bài giảng vật lý lượng tử | Trần Ngọc | 2008 | Tài liệu giấy |
61 | Vật lý đại cương | ThS. Trần Hoài, Giang | 2015-06 | Tài liệu số |
62 | Giáo trình Vật lý chất rắn | PGS.TS Trần, Ngọc | 2016-06 | Tài liệu số |
63 | Giáo trình Cơ học | PGS.TS Trần, Ngọc | 2016-06 | Tài liệu số |
64 | Bài giảng Quang Học | ThS. Trần Hoài, Giang | 2015-05 | Tài liệu số |
65 | Bài giảng Điện tử học | ThS. Trần Hoài, Giang | 2015-05 | Tài liệu số |
66 | Bài giảng Vật lý phân tử và Nhiệt học | PGS.TS Trần, Ngọc | 2017-06 | Tài liệu số |
67 | Chuyên đề Vật lý hiện đại | PGS.TS Trần, Ngọc | 2017-06 | Tài liệu số |
68 | Điện tử học | PGS.TS Trần, Ngọc | 2017-06 | Tài liệu số |
69 | Lịch sử Vật lý | PGS.TS Trần, Ngọc | 2017-06 | Tài liệu số |
70 | Lý luận dạy học Vật lý ở trường Phổ thông | PGS.TS Trần, Ngọc | 2017-06 | Tài liệu số |
71 | Phương pháp nghiên cứu khoa học Vật lý | PGS.TS Trần, Ngọc | 2017-06 | Tài liệu số |
72 | Bài giảng Nhiệt kỷ thuật | PGS.TS Trần, Ngọc | 2017-06 | Tài liệu số |
73 | Thực hành giảng dạy Vật lý ở trường Phổ thông | PGS.TS Trần, Ngọc | 2017 | Tài liệu số |
74 | Giáo trình Cơ sở Quang Học | PGS.TS Trần, Ngọc | 2017 | Tài liệu số |
75 | Động lực học vật rắn | PGS.TS Trần, Ngọc | 2017 | Tài liệu số |
76 | Bài giảng Vật lý lượng tử | PGS.TS Trần, Ngọc | 2017 | Tài liệu số |
77 | Bài giảng Cơ học lý thuyết | ThS. Trần Ngọc, Bích | 2017 | Tài liệu số |
78 | Chuyên đề khoa học tự nhiên | Nguyễn Thị Thanh, Bình | 2020 | Tài liệu số |
79 | Phương pháp giải bài tập vật lý phổ thông | Nguyễn Thị Thanh, Bình | 2020 | Tài liệu số |
80 | Cơ sở lý thuyết trường lượng tử | Trần Ngọc, Bích | 2020 | Tài liệu số |
BỘ MÔN HÓA HỌC | ||||
81 | Hóa học phân tích | Nguyễn Đức Vượng | 2007 | Tài liệu giấy |
82 | Hóa học vô cơ 2 | Nguyễn Đức Vượng | 2007 | Tài liệu giấy |
83 | Hóa đại cương | Nguyễn Thị Hoàn | 2007 | Tài liệu giấy |
84 | Hóa phân tích | Nguyễn Thị Hoàn | 2008 | Tài liệu giấy |
85 | Hóa phân tích | Nguyễn Thị Hoàn | 2008 | Tài liệu giấy |
86 | Cơ sở hóa hữu cơ 1 | Nguyễn Thị Hoàn | 2008 | Tài liệu giấy |
87 | Cơ sở hóa học hữu cơ II | Nguyễn Thị Hoàn | 2008 | Tài liệu giấy |
88 | Hóa đại cương III | Nguyễn Thị Hoàn | 2008 | Tài liệu giấy |
89 | Hóa phân tích | Nguyễn Thị Minh Lợi | 2008 | Tài liệu giấy |
90 | Hóa đại cương | Nguyễn Đức Vượng | 2009 | Tài liệu giấy |
91 | Hóa học đại cương | Nguyễn Đức Vượng | 2009 | Tài liệu giấy |
92 | Hóa học phân tích I | Nguyễn Đức Vượng | 2009 | Tài liệu giấy |
93 | Hóa vô cơ 2 | Nguyễn Đức Vượng | 2009 | Tài liệu giấy |
94 | Xác suất thông kê & Xử lý số liệu thực nghiệm trong Hóa học | Trần, Đức Sỹ | 2012 | Tài liệu số |
95 | Tin học ứng dụng trong hóa học | Trần Đức, Sỹ | 2015 | Tài liệu số |
96 | Tin học ứng dụng trong Hóa học | Trần, Đức Sỹ | 2015 | Tài liệu số |
97 | Tin học ứng dụng trong Hóa học | Trần, Đức Sỹ | 2015 | Tài liệu số |
98 | Phân tích hữu cơ | Trần, Đức Sỹ | 2015 | Tài liệu số |
99 | Giáo trình Cơ sở lý thuyết hóa hữu cơ | Lý, Thị Thu Hoài | 2016 | Tài liệu số |
100 | Giáo trình HIĐROCACBON (Dùng cho sinh viên ngành Đại học Sư phạm Hóa học) | Lý, Thị Thu Hoài | 2016 | Tài liệu số |
101 | Giáo trình hợp chất thiên nhiên: Dùng cho sinh viên ngành Đại học Sư phạm Hóa học | Lý, Thị Thu Hoài | 2016 | Tài liệu số |
102 | Sử dụng thí nghiệm và phương tiện trực quan trong dạy học hoá học | Nguyễn Đức Minh | 2016 | Tài liệu giấy |
103 | Động hoá học | Nguyễn Đức Minh | 2016 | Tài liệu giấy |
104 | Hoá học đại cương | Nguyễn Đức Minh | 2016 | Tài liệu giấy |
105 | Nhiệt động hoá học | Nguyễn Đức Minh | 2016 | Tài liệu giấy |
106 | Giáo trình các nguyên tố đất hiếm: Dành cho hệ đào tạo CĐSP Hóa học | Nguyễn Đức Vượng | 2017 | Tài liệu số |
107 | Giáo trình phức chất các nguyên tố đất hiếm: Dành cho hệ đào tạo CĐSP Hóa học | Nguyễn Đức Vượng | 2017 | Tài liệu số |
108 | TÀI LIỆU TẬP HUẤN KIỂM TRA, ĐÁNH GIÁ TRONG QUÁ TRÌNH DẠY HỌC THEO ĐỊNH HƯỚNG PHÁT TRIỂN NĂNG LỰC HỌC SINH TRONG TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ SỞ MÔN: HÓA HỌC | Nguyễn Đức, Minh | 2017 | Tài liệu số |
109 | Hoá vô cơ 2 | Nguyễn Đức Vượng | 2017 | Tài liệu giấy |
110 | Bài tập hoá học | Nguyễn Đức Vượng | 2017 | Tài liệu giấy |
BỘ MÔN SINH HỌC | ||||
111 | Giáo trình phương pháp dạy học sinh học II | Lê, Khắc Diễn | Tài liệu số | |
112 | Dạy học sinh học ở trường THCS | Lê Khắc Diễn | Tài liệu giấy | |
113 | Giáo trình giải phẫu học người | Lê, Thị Thu Phương | 1/20/2016 | Tài liệu số |
114 | Giáo trình sinh lý người và động vật | Lê, Thị Thu Phương | 1/20/2016 | Tài liệu số |
115 | Bài giảng đa dạng sinh học | Nguyễn, Thị Hương Bình | 1/20/2016 | Tài liệu số |
116 | Bài giảng đa dạng sinh học | Nguyễn, Thị Quỳnh Phương | 1/20/2016 | Tài liệu số |
117 | Bài giảng trồng rừng | Nguyễn, Thị Quỳnh Phương | 1/20/2016 | Tài liệu số |
118 | Giáo trình lý luận phương pháp giảng dạy sinh học | Lê, Khắc Diễn | 2/20/2016 | Tài liệu số |
119 | Bài giảng vi sinh vật học | Nguyễn, Thị Hương Bình | 2/20/2016 | Tài liệu số |
120 | Bài giảng bảo tồn đa dạng sinh học | Nguyễn, Thị Quỳnh Phương | 2/20/2016 | Tài liệu số |
121 | Bài giảng lâm học | Nguyễn, Thị Quỳnh Phương | 2/20/2016 | Tài liệu số |
122 | Bài giảng thống kê sinh học | Nguyễn, Thị Quỳnh Phương | 2/20/2016 | Tài liệu số |
123 | Bài giảng tiến hoá | Lê, Khắc Diễn | 3/20/2016 | Tài liệu số |
124 | Bài giảng đất lâm nghiệp: dành cho sinh viên ngành lâm nghiệp | Nguyễn, Thị Quỳnh Phương | 3/20/2016 | Tài liệu số |
125 | Bài giảng tổ chức và phôi thai học | Nguyễn, Thị Thanh Thuỳ | 3/20/2014 | Tài liệu số |
126 | Giáo trình di truyền I,II | Lê, Khắc Diễn | 4/20/2016 | Tài liệu số |
127 | GIÁO TRÌNH ĐỘNG VẬT HỌC 2 | Lê, Thị Thu Phương | 4/20/2016 | Tài liệu số |
128 | Bài giảng vi sinh môi trường | Nguyễn, Thị Hương Bình | 4/20/2016 | Tài liệu số |
129 | GIÁO TRÌNH ỨNG DỤNG TIN HỌC TRONG DẠY HỌC SINH HỌC | Lê, Thị Thu Phương | 6/2/2016 | Tài liệu số |
130 | Sinh học đại cươnh A1-A2 | Đinh Thị Thanh Trà | 2007 | Tài liệu giấy |
131 | Vi sinh vật nông nghiệp | Đinh Thị Thanh Trà | 2007 | Tài liệu giấy |
132 | Hóa sinh học nông nghiệp | Đinh Thị Thanh Trà | 2007 | Tài liệu giấy |
133 | Sinh thái học nông nghiệp | Nguyễn Hải Tiến | 2007 | Tài liệu giấy |
134 | Sinh thái học môi trường | Nguyễn Hải Tiến | 2007 | Tài liệu giấy |
135 | Công nghệ sinh học trong nông nghiệp | Nguyễn Thị Hương Bình | 2007 | Tài liệu giấy |
136 | Hóa sinh học | Nguyễn Thị Hương Bình | 2007 | Tài liệu giấy |
137 | Di truyền và chọn giống thủy sản | Lê Khắc Diễn | 2007 | Tài liệu giấy |
138 | Lý luận dạy học kỷ thuật nông nghiệp | Lê Khắc Diễn | 2007 | Tài liệu giấy |
139 | Di truyền học | Lê Khắc Diễn | 2007 | Tài liệu giấy |
140 | Sinh học | Huỳnh Ngọc Tâm | 2007 | Tài liệu giấy |
141 | Lý thuyết dinh dưỡng | Huỳnh Ngọc Tâm | 2007 | Tài liệu giấy |
142 | Giải phẩu sinh lí trẻ em | Huỳnh Ngọc Tâm | 2007 | Tài liệu giấy |
143 | Sinh lí học trẻ em | Huỳnh Ngọc Tâm | 2007 | Tài liệu giấy |
144 | Dinh dưỡng – vệ sinh phòng bệnh trẻ em | Huỳnh Ngọc Tâm | 2007 | Tài liệu giấy |
145 | Sinh học đại cương | Đinh Thị Thanh Trà | 2008 | Tài liệu giấy |
146 | Sinh học đại cương | Đinh Thị Thanh Trà | 2008 | Tài liệu giấy |
147 | Sinh học đại cương | Đinh Thị Thanh Trà | 2008 | Tài liệu giấy |
148 | Động vật không xương sống | Nguyễn Hải Tiến | 2008 | Tài liệu giấy |
149 | Sinh thái học môi trường | Nguyễn Hải Tiến | 2008 | Tài liệu giấy |
150 | Động vật học 1 | Nguyễn Hải Tiến | 2008 | Tài liệu giấy |
151 | Sinh hóa thực vật | Nguyễn Thị Hương Bình | 2008 | Tài liệu giấy |
152 | Công nghệ sinh học trong nông nghiệp | Nguyễn Thị Hương Bình | 2008 | Tài liệu giấy |
153 | Sinh học phân tử | Nguyễn Thị Hương Bình | 2008 | Tài liệu giấy |
154 | Sinh hóa | Nguyễn Thị Hương Bình | 2008 | Tài liệu giấy |
155 | Di truyền và chọn giống thủy sản | Lê Khắc Diễn | 2008 | Tài liệu giấy |
156 | Sinh lí thực vật | Đinh Thị Thanh trà | 2009 | Tài liệu giấy |
157 | Giải phẩu- sinh lí trẻ em | Nguyễn Hải Tiến | 2009 | Tài liệu giấy |
158 | Động vật học 2 | Nguyễn Hải Tiến | 2009 | Tài liệu giấy |
159 | Hóa sinh học | Nguyễn Thị Hương Bình | 2009 | Tài liệu giấy |
160 | Thực vật học: Dành cho hệ ĐH Quản lý Tài nguyên-Môi trường | Đinh Thị Thanh Trà | 2016 | Tài liệu số |
161 | Hệ thống quản lý ISO: dành cho hệ ĐH Quản lý tài nguyên – Môi trường | Đinh Thị Thanh Trà | 2016 | Tài liệu số |
162 | Bài giảng nội bộ thực vật học | Đinh Thị Thanh, Trà | 2016 | Tài liệu số |
163 | Sinh học phát triển cá thể thực vật: Hệ đào tạo ĐHSP Sinh học | Đinh Thị Thanh Trà | 2017 | Tài liệu số |
164 | Bài giảng tự nhiên- xã hội 1 | Đinh, Thanh Trà||Vương, Kim Thành | 2017 | Tài liệu số |
165 | Bài giảng Sinh lý trẻ em lứa tuổi Tiểu học:Dành cho Cao đẳng Giáo dục tiểu học | Lê Thị Thu, Phương | 2017 | Tài liệu số |
166 | Bài giảng Sinh lý trẻ em lứa tuổi Tiểu học:Dành cho Cao đẳng Giáo dục tiểu học | Lê, Thị Thu Phương | 2017 | Tài liệu số |
167 | Phòng bệnh và đảm bảo an toàn cho trẻ: Dành cho sinh viên ngành Giáo dục Mầm non | Lê Thị Thu, Phương | 2020 | Tài liệu số |
168 | Giáo trình thực hành dạy học Sinh học:Dành cho đại học sư phạm Sinh học | Lê Thị Thu, Phương | 2020 | Tài liệu số |
169 | Bài giảng Dinh dưỡng trẻ em: Dành cho ngành Giáo dục Mầm non | Lê Thị Thu, Phương | 2020 | Tài liệu số |
170 | Phòng bệnh và đảm bảo an toàn cho trẻ: Dành cho sinh viên ngành Giáo dục Mầm non | Lê, Thị Thu Phương | 2020 | Tài liệu số |
171 | Giáo trình thực hành dạy học Sinh học:Dành cho đại học sư phạm Sinh học | Lê, Thị Thu Phương | 2020 | Tài liệu số |
172 | Bài giảng Dinh dưỡng trẻ em: Dành cho ngành Giáo dục Mầm non | Lê, Thị Thu Phương | 2020 | Tài liệu số |
BỘ MÔN VĂN | ||||
173 | Lý luận văn học | Lương Hồng Văn | 2005 | Tài liệu giấy |
174 | Văn học | Trần Phương Thảo | 2007 | Tài liệu giấy |
175 | Nhập môn ngôn ngữ | Đặng Thị Mai Hồng | 2007 | Tài liệu giấy |
176 | Tiếng việt thực hành | Hoàng Minh Nam | 2007 | Tài liệu giấy |
177 | Đại cương mỹ học | Mai Thị Liên Giang | 2007 | Tài liệu giấy |
178 | Phong cách học | Nguyễn Thị Nga | 2007 | Tài liệu giấy |
179 | Văn bản tiếng việt | Đỗ Thị Thùy Trang | 2008 | Tài liệu giấy |
180 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | Đỗ Thùy Trang | 2008 | Tài liệu giấy |
181 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | Đỗ Thùy Trang | 2008 | Tài liệu giấy |
182 | Văn hóa học | Dương Thị Ánh Tuyết | 2008 | Tài liệu giấy |
183 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | Dương Thị Ánh Tuyết | 2008 | Tài liệu giấy |
184 | Ngữ dụng học | Đặng Thị Mai Hồng | 2008 | Tài liệu giấy |
185 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | Hoàng Thị Ngọc Bích | 2008 | Tài liệu giấy |
186 | Đại cương văn học Việt Nam | Hoàng Thị Ngọc Bích | 2009 | Tài liệu giấy |
187 | Tiếng việt II | Lương Văn Bảy | 2009 | Tài liệu giấy |
188 | GIÁO TRÌNH LƯỢC KHẢO VỀ CHỮ HÁN, CHỮ NÔM | Nguyễn Thị Hoài An | 2011 | Tài liệu số |
189 | Giáo trình văn bản hán nôm Việt nam | Nguyễn Thị Hoài An | 2011 | Tài liệu số |
190 | GIÁO TRÌNH TỪ HÁN VIỆT VỚI VIỆC GIẢNG DẠY NGỮ VĂN Ở THPT | Nguyễn Thị Hoài An | 2011 | Tài liệu số |
191 | GIÁO TRÌNH TỪ HÁN VIỆT VỚI VIỆC GIẢNG DẠY NGỮ VĂN Ở THPT | Nguyễn Thị Hoài, An | 2011 | Tài liệu số |
192 | GIÁO TRÌNH HÁN NÔM | Nguyễn Thị Hoài, An | 2011 | Tài liệu số |
193 | Từ Hán Việt với việc giảng dạy ngữ văn Trung học Phổ thông | Nguyễn Thị Hoài, An | 2011 | Tài liệu số |
194 | Lược khảo về chữ Hán, chữ Nôm | Nguyễn Thị Hoài, An | 2011 | Tài liệu số |
195 | Hán Nôm | Nguyễn Thị Hoài, An | 2011 | Tài liệu số |
196 | GIÁO TRÌNH VĂN BẢN HÁN NÔM VIỆT NAM | Nguyễn Thị Hoài, An | 2012 | Tài liệu số |
197 | GIÁO TRÌNH VĂN HỌC DÂN GIAN VIỆT NAM | Nguyễn Thị Hoài, An | 2012 | Tài liệu số |
198 | GIÁO TRÌNH VĂN BẢN HÁN VĂN TRUNG QUỐC | Nguyễn Thị Hoài, An | 2012 | Tài liệu số |
199 | GIÁO TRÌNH VĂN BẢN HÁN NÔM VIỆT NAM | Nguyễn Thị Hoài, An | 2012 | Tài liệu số |
200 | GIÁO TRÌNH VĂN HỌC VIỆT NAM TRUNG ĐẠI I (TỪ THẾ KỶ X ĐẾN HẾT XVII) | Nguyễn Thị Hoài, An | 2014 | Tài liệu số |
201 | GIÁO TRÌNH TIẾNG VIỆT THỰC HÀNH | Đặng Lê Thủy, Tiên | 2015 | Tài liệu số |
202 | Tiếng Việt 1 | Đặng Lê Thủy, Tiên | 2015 | Tài liệu số |
203 | Tiếng Việt 1 | Nguyễn Thị Hoài, An||Đặng Lê Thủy, Tiên | 2015 | Tài liệu số |
204 | Tiếng Việt 2 | Đặng Lê Thủy, Tiên | 2016 | Tài liệu số |
205 | GIÁO TRÌNH TIẾNG VIỆT 3 | Đặng Lê Thủy, Tiên | 2016 | Tài liệu số |
206 | GIÁO TRÌNH TIẾNG VIỆT 2 | Đặng Lê Thủy, Tiên||Nguyễn Thị Hoài, An | 2016 | Tài liệu số |
207 | GIÁO TRÌNH TIẾNG VIỆT 2 | Nguyễn Thị Hoài, An | 2016 | Tài liệu số |
208 | Từ Hán Việt và dạy từ Hán Việt ở tiểu học | Nguyễn Thị Hoài, An | 2016 | Tài liệu số |
209 | GIÁO TRÌNH DẪN LUẬN NGÔN NGỮ HỌC | Đỗ Thùy, Trang | 2016 | Tài liệu số |
210 | Giáo trình văn học Việt nam từ năm 1954 đến nay | Lương Hồng Văn | 2016 | Tài liệu số |
211 | Giáo trình Văn học Việt nam Trung đại 1 (Dành cho sinh viên ĐHSP Ngữ văn) | Lương Hồng Văn | 2016 | Tài liệu số |
212 | Giáo trình Mỹ học đại cương | Lương Hồng Văn | 2016 | Tài liệu số |
213 | BÀI GIẢNG MỸ HỌC ĐẠI CƯƠNG | Lương Hồng, Văn | 2016 | Tài liệu số |
214 | BÀI GIẢNG VĂN HỌC VIỆT NAM TRUNG ĐẠI 1 | Lương Hồng, Văn | 2016 | Tài liệu số |
215 | BÀI GIẢNG VĂN HỌC VIỆT NAM TỪ NĂM 1945 ĐẾN NAY | Lương Hồng, Văn | 2016 | Tài liệu số |
216 | BÀI GIẢNG PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC GIÁO DỤC | Lương Hồng, Văn | 2016 | Tài liệu số |
217 | MỸ HỌC & GIÁO DỤC THẨM MỸ | Lương Hồng, Văn | 2016 | Tài liệu số |
218 | Giáo trình Mỹ học và giáo dục thẩm mỹ | Lương Hồng Văn | 2016 | Tài liệu số |
219 | Giáo trình văn học trẻ em | Trần Thị Mỹ, Hồng | 2016 | Tài liệu số |
220 | GIÁO TRÌNH TIẾNG VIỆT (Dành cho sinh viện cao đẳng tiểu học) | Đặng Lê Thủy, Tiên | 2017 | Tài liệu số |
221 | GIÁO TRÌNH TIẾNG VIỆT THỰC HÀNH (Dành cho sinh viện hệ cao đẳng chính quy) | Đặng Lê Thủy, Tiên | 2017 | Tài liệu số |
222 | Dẫn luận ngôn ngữ học | Đặng Lê Thủy, Tiên | 2017 | Tài liệu số |
223 | Giáo trình Ngữ pháp Tiếng việt | Đỗ Thùy Trang | 2017 | Tài liệu số |
224 | Giáo trình Tiếng việt | Đỗ Thùy Trang | 2017 | Tài liệu số |
225 | GIÁO TRÌNH TỪ VỰNG NGỮ NGHĨA TIẾNG VIỆT | Đỗ Thùy Trang | 2017 | Tài liệu số |
226 | Giáo trình Tiếng Việt | Đỗ Thùy, Trang | 2017 | Tài liệu số |
227 | GIÁO TRÌNH NGỮ PHÁP TIẾNG VIỆT | Đỗ Thùy, Trang | 2017 | Tài liệu số |
228 | GIÁO TRÌNH TIẾNG VIỆT 3,4 | Đỗ Thùy, Trang||Mai Thị Liên, Giang | 2017 | Tài liệu số |
229 | Bài giảng Phương pháp dạy học Tiếng Việt | Mai Thị Liên Giang | 2017 | Tài liệu số |
230 | Bài giảng Đại cương mỹ học | Mai Thị Liên, Giang | 2017 | Tài liệu số |
231 | Bài giảng Phương pháp dạy học Tiếng Việt | Mai Thị Liên, Giang | 2017 | Tài liệu số |
232 | Bài giảng Lý luận văn học 2 | Mai Thị Liên, Giang | 2017 | Tài liệu số |
233 | Bài giảng Phương pháp dạy học Tiếng Việt 2 | Mai Thị Liên, Giang | 2017 | Tài liệu số |
234 | Bài giảng chuyên đề Lý thuyết tiếp nhận | Mai Thị Liên, Giang | 2017 | Tài liệu số |
235 | Bài giảng Lý luận văn học 1 | Mai Thị Liên, Giang | 2017 | Tài liệu số |
236 | Bài giảng học phần phương pháp nghiên cứu khoa học | Mai, Thị Liên Giang | 2017 | Tài liệu số |
237 | Giáo trình đổi mới phương pháp dạy học Ngữ văn ở trung học cơ sở | Nguyễn Thị, Nga | 2017 | Tài liệu số |
238 | Giáo trình phương pháp dạy học tiếng Việt 1ở Tiểu học | Nguyễn Thị, Nga | 2017 | Tài liệu số |
239 | Giáo trình phương pháp dạy học tiếng Việt 3 ở Tiểu học | Nguyễn Thị, Nga | 2017 | Tài liệu số |
240 | Giáo trình rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên 1 | Nguyễn Thị, Nga | 2017 | Tài liệu số |
241 | Giáo trình phương pháp dạy học tiếng Việt ở Tiểu học | Nguyễn Thị, Nga | 2017 | Tài liệu số |
BỘ MÔN LỊCH SỬ | ||||
242 | Đại cương dân tộc học | Lê Thị Mùi | 2007 | Tài liệu giấy |
243 | Lịch sử văn minh nhân loại | Lê Thúy Mùi | 2007 | Tài liệu giấy |
244 | Lịch sử văn minh nhân loại | Lê Trọng Đại | 2007 | Tài liệu giấy |
245 | Lịch sử thế giới cổ trung đại | Lê Thị Mùi | 2008 | Tài liệu giấy |
246 | Lịch sử văn minh nhân loại | Lê Thị Mùi | 2008 | Tài liệu giấy |
247 | Khảo cổ học | Lê Thị Mùi | 2008 | Tài liệu giấy |
248 | Dân tộc học đại cương | Lê Trọng Đại | 2008 | Tài liệu giấy |
249 | Bài giảng lịch sử Việt Nam (1945 – 1954) | 2010 | Tài liệu số | |
250 | GIÁO TRÌNH LÀNG XÃ VIỆT NAM TRƯỚC CÁCH MẠNG THÁNG TÁM 1945 | Lê Trọng, Đại | 2012 | Tài liệu số |
251 | GIÁO TRÌNH HỌC PHẦN LỊCH SỬ VIỆT NAM CỔ TRUNG ĐẠI (TỪ NGUỒN GỐC ĐẾN 1858) | Lê Trọng, Đại | 2012 | Tài liệu số |
252 | GIÁO TRÌNH LÝ LUẬN VÀ PHƯƠNG PHÁP DẠY HỌC LỊCH SỬ Ở THCS | Lê Trọng, Đại | 2012 | Tài liệu số |
253 | GIÁO TRÌNH LỊCH SỬ THẾ GIỚI HIỆN ĐẠI (TỪ 1917 ĐẾN NAY) | Lê Trọng, Đại | 2013 | Tài liệu số |
254 | GIÁO TRÌNH CHUYÊN ĐỀ NHÀ NƯỚC VÀ PHÁP LUẬT VIỆT NAM CỔ TRUNG ĐẠI | Lê Trọng, Đại | 2013 | Tài liệu số |
255 | GIÁO TRÌNH HỌC PHẦN PHONG TRÀO NÔNG DÂN VIỆT NAM THỜI TRUNG ĐẠI | Lê Trọng, Đại | 2013 | Tài liệu số |
256 | GIÁO TRÌNH HỌC PHẦN LỊCH SỬ VIỆT NAM HIỆN ĐẠI | Lê Trọng, Đại | 2013 | Tài liệu số |
257 | GIÁO TRÌNH PHƯƠNG PHÁP LUẬN SỬ HỌC | Lê Trọng, Đại | 2013 | Tài liệu số |
258 | BÀI GIẢNG HỌC PHẦN LÝ LUẬN VỀ PHƯƠNG PHÁP DẠY LỊCH SỬ Ở TRUNG HỌC PHỔ THÔNG | Lê Trọng, Đại | 2014 | Tài liệu số |
259 | GIÁO TRÌNH HỌC PHẦN KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ TRONG DẠY HỌC LỊCH SỬ Ở TRƯỜNG THPT | Lê Trọng, Đại | 2014 | Tài liệu số |
260 | GIÁO TRÌNH CƠ SỞ VĂN HÓA VIỆT NAM | Lê Trọng, Đại | 2015 | Tài liệu số |
261 | GIÁO TRÌNH HỌC PHẦN LỊCH SỬ VIỆT NAM CỔ TRUNG ĐẠI | Lê Trọng, Đại | 2015 | Tài liệu số |
262 | GIÁO TRÌNH LỊCH SỬ VIỆT NAM TRUNG ĐẠI | Lê Trọng, Đại | 2015 | Tài liệu số |
263 | GIÁO TRÌNH HỌC PHẦN CHUYÊN ĐỀ CHỦ NGHĨA XÃ HỘI HIỆN THỰC | Lê Trọng, Đại | 2015 | Tài liệu số |
264 | GIÁO TRÌNH LỊCH SỬ NGOẠI GIAO VIỆT NAM | Lê Trọng, Đại | 2015 | Tài liệu số |
265 | GIÁO TRÌNH HỌC PHẦN CÁC NƯỚC VÀ VÙNG LÃNH THỔ NICS ĐÔNG Á | Lê Trọng, Đại | 2015 | Tài liệu số |
266 | GIÁO TRÌNH HỌC PHẦN LỊCH SỬ TƯ TƯỞNG VIỆT NAM | Lê Trọng, Đại | 2015 | Tài liệu số |
267 | GIÁO TRÌNH HỌC PHẦN LỊCH SỬ VIỆT NAM HIỆN ĐẠI (TỪ 1945 ĐẾN NAY) | Lê Trọng, Đại | 2015 | Tài liệu số |
268 | CĐ LỊCH SỬ VIỆT NAM TỰ CHỌN 3: CÁC KHUYNH HƯỚNG TƯ TƯỞNG GIẢI PHÓNG DÂN TỘC Ở VIỆT NAM THỜI CẬN ĐẠI | Lại Thị, Hương | 2016 | Tài liệu số |
269 | BÀI GIẢNG PHƯƠNG THỨC SẢN XUẤT CHÂU Á | Lại Thị, Hương | 2016 | Tài liệu số |
270 | BÀI GIẢNG PHƯƠNG PHÁP LUẬN | Lại Thị, Hương | 2016 | Tài liệu số |
271 | BÀI GIẢNG LỊCH SỬ VIỆT NAM CẬN ĐẠI | Lại Thị, Hương | 2016 | Tài liệu số |
272 | CHUYÊN ĐỀ LỊCH SỬ THẾ GIỚI TỰ CHỌN CHỦ NGHĨA XÃ HỘI HIỆN THỰC | Lại Thị, Hương | 2016 | Tài liệu số |
273 | Bài giảng Đông Nam Á – Lịch sử và hiện đại | Lại Thị, Hương | 2016 | Tài liệu số |
274 | Bài giảng Các cuộc cách mạng tư sản thời cận đại | Lại Thị, Hương | 2016 | Tài liệu số |
275 | Bài giảng Chuyên đề Đông Nam Á – ASEAN | Lại Thị, Hương | 2016 | Tài liệu số |
276 | GIÁO TRÌNH CHUYÊN ĐỀ LỊCH SỬ VN TỰ CHỌN 1 LÀNG XÃ VIỆT NAM TRƯỚC CÁCH MẠNG THÁNG TÁM 1945 | Lại Thị, Hương | 2016 | Tài liệu số |
277 | Bài giảng Phương thức sản xuất châu Á: Dành cho sinh viên ngành Sư phạm Lịch sử | LẠI, THỊ HƯƠNG | 2016 | Tài liệu số |
278 | GIÁO TRÌNH LỊCH SỬ VIỆT NAM TRUNG ĐẠI | Lê Trọng, Đại | 2016 | Tài liệu số |
279 | GIÁO TRÌNH CƠ SỞ TỰ NHIÊN & XÃ HỘI 3 | Lê Trọng, Đại | 2016 | Tài liệu số |
280 | GIÁO TRÌNH HẬU PHƯƠNG CÁCH MẠNG TRONG CHIẾN TRANH VIỆT NAM (1945 – 1975) | Lê Trọng, Đại | 2016 | Tài liệu số |
281 | GIÁO TRÌNH CƠ SỞ TỰ NHIÊN & XÃ HỘI 3 (PHẦN LỊCH SỬ ĐỊA PHƯƠNG) | Lê Trọng, Đại | 2016 | Tài liệu số |
282 | GIÁO TRÌNH HẬU PHƯƠNG CÁCH MẠNG TRONG CHIẾN TRANH VIỆT NAM (1945 – 1975) | Lê Trọng, Đại | 2016 | Tài liệu số |
283 | HỆ THỐNG PHƯƠNG PHÁP DẠY HỌC LỊCH SỬ Ở TRƯỜNG TRUNG HỌC PHỔ THÔNG | Dương Vũ, Thái | 2017 | Tài liệu số |
284 | LÝ LUẬN DẠY HỌC LỊCH SỬ Ở TRƯỜNG TRUNG HỌC PHỔ THÔNG | Dương Vũ, Thái | 2017 | Tài liệu số |
285 | Bài giảng LÝ LUẬN VÀ PHƯƠNG PHÁP DẠY HỌC LỊCH SỬ Ở TRƯỜNG THCS | Dương Vũ, Thái | 2017 | Tài liệu số |
286 | BÀI GIẢNG HÌNH THÀNH TRI THỨC LỊCH SỬ CHO HỌC SINH TRUNG HỌC PHỔ THÔNG | Dương Vũ, Thái | 2017 | Tài liệu số |
287 | BÀI GIẢNG BÀI HỌC LỊCH SỬ Ở TRƯỜNG PHỔ THÔNG VÀ THỰC HÀNH DẠY HỌC LỊCH SỬ | Dương Vũ, Thái | 2017 | Tài liệu số |
288 | BÀI GIẢNG HỌC PHẦN CƠ SỞ VĂN HÓA VIỆT NAM | Lê Trọng, Đại | 2017 | Tài liệu số |
289 | Bài giảng Lịch sử thế giới cận đại | Nguyễn Thế, Hoàn | 2017 | Tài liệu số |
290 | BÀI GIẢNG MỘT SỐ VẤN ĐỀ VỀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC LỊCH SỬ | Nguyễn Thế, Hoàn | 2017 | Tài liệu số |
291 | BÀI GIẢNG NHỮNG VẤN ĐỀ VỀ CHỦ NGHĨA TƯ BẢN HIỆN ĐẠI | Nguyễn Thế, Hoàn | 2017 | Tài liệu số |
292 | BÀI GIẢNG ĐẠI CƯƠNG QUAN HỆ QUỐC TẾ | Nguyễn Thế, Hoàn | 2017 | Tài liệu số |
293 | BÀI GIẢNG CHUYÊN ĐỀ VỀ CÁC TÔN GIÁO LỚN TRấN THẾ GIỚI | Nguyễn Thế, Hoàn | 2017 | Tài liệu số |
294 | Bài giảng Lịch sử cổ trung đại Việt Nam | Nguyễn Thế, Hoàn | 2017 | Tài liệu số |
295 | BÀI GIẢNG LỊCH SỬ CẬN ĐẠI VIỆT NAM | Nguyễn Thế, Hoàn | 2017 | Tài liệu số |
296 | GIÁO TRÌNH DÂN TỘC HỌC (Dành cho sinh viện hệ đại học chính quy) | Trần Thị Tuyết, Nhung | 2017 | Tài liệu số |
297 | Làng xã Việt Nam | Trần Thị Tuyết, Nhung | 2017 | Tài liệu số |
298 | GIÁO TRÌNH BẢO TÀNG VÀ DI TÍCH LỊCH SỬ VIỆT NAM | Trần Thị Tuyết, Nhung | 2017 | Tài liệu số |
299 | GIÁO TRÌNH VĂN HÓA CÁC DÂN TỘC VIỆT NAM | Trần Thị Tuyết, Nhung | 2017 | Tài liệu số |
300 | Hồ Chí Minh : Anh hùng giải phóng dân tộc, danh nhân văn hóa | Lê Trọng, Đại | 2018 | Tài liệu số |
301 | Giáo trình Biển Đông: Lịch sử và hiện tại | LÊ, TRỌNG ĐẠI | 2018 | Tài liệu số |
302 | Một số vấn đề cơ bản và đổi mới của Lịch sử Việt Nam | LÊ, TRỌNG ĐẠI | 2018 | Tài liệu số |
303 | Giáo trình Đông Nam Á lịch sử và hiện tại | LÊ, TRỌNG ĐẠI | 2019 | Tài liệu số |
304 | Giáo trình Lịch sử thế giới hiện đại: Từ 1917 đến nay | LÊ, TRỌNG ĐẠI | 2020 | Tài liệu số |
305 | Giáo trình học phần Lịch sử quan hệ quốc tế | LÊ, TRỌNG ĐẠI | 2020 | Tài liệu số |
306 | Giáo trình Lịch sử Việt Nam cổ đại (từ nguồn gốc đến năm 905) | LÊ, TRỌNG ĐẠI | 2020 | Tài liệu số |
307 | Giáo trình hậu phương cách mạng trong chiến tranh Việt Nam (1945- 1975) | LÊ, TRỌNG ĐẠI | 2020 | Tài liệu số |
BỘ MÔN ĐỊA LÝ | ||||
308 | BÀI GIẢNG DÂN SỐ HỌC VÀ LAO ĐỘNG: Dành cho sinh viên Đại học Địa lí học | LÊ, THỊ THU HIỀN | 8/22/2019 | Tài liệu số |
309 | Giáo trình Thống kê trong khoa học xã hội: Dành cho sinh viên Đại học GD chính trị | LÊ, THỊ THU HIỀN | 8/22/2019 | Tài liệu số |
310 | Bài giảng Cơ sở tự nhiên và xã hội: Dành cho sinh viên Cao đẳng GDTH, hệ chính quy | Nguyễn Hữu Duy, Viễn | 8/22/2019 | Tài liệu số |
311 | Bài giảng ứng dụng GIS và viễn thám trong quản lý môi trường | Nguyễn Hữu Duy, Viễn | 8/22/2019 | Tài liệu số |
312 | Bài giảng địa chất học và địa mạo học: Dùng cho sinh viên đại học Địa lý du lịch, hệ chính quy | Nguyễn Hữu Duy, Viễn | 8/22/2019 | Tài liệu số |
313 | Môi trường và con người | Cao Thị Thanh Thủy | 2007 | Tài liệu giấy |
314 | BÀI GIẢNG KHOA HỌC TRÁI ĐẤT | Nguyễn Thị Thanh, Nhàn | 2013 | Tài liệu số |
315 | Kiểm tra-đánh giá trong dạy học địa lý trung học cơ sở | Vương Kim Thành | 2013 | Tài liệu giấy |
316 | BÀI GIẢNG THỦY VĂN ĐẠI CƯƠNG | Nguyễn Hữu Duy, Viễn | 2014 | Tài liệu số |
317 | BÀI GIẢNG GIÁO DỤC DÂN SỐ VÀ MÔI TRƯỜNG | Nguyễn Thị Thanh, Nhàn | 2014 | Tài liệu số |
318 | BÀI GIẢNG ĐỊA LÝ KINH TẾ – XÃ HỘI VIỆT NAM 1 | Nguyễn Thị Thanh, Nhàn | 2014 | Tài liệu số |
319 | BÀI GIẢNG ĐỊA LÍ VIỆT NAM | Nguyễn Thị Thanh, Nhàn | 2014 | Tài liệu số |
320 | BÀI GIẢNG GIÁO DỤC DÂN SỐ VÀ MÔI TRƯỜNG | Nguyễn Thị Thanh, Nhàn | 2014 | Tài liệu số |
321 | Cơ sở địa lý nhân văn | Cao Thị Thanh Thủy | 2015 | Tài liệu giấy |
322 | GIÁO TRÌNH ĐỊA LÝ TỰ NHIÊN CÁC LỤC ĐỊA (Dành cho sinh viên Đại học Địa lý học chuyên ngành Địa lý du lịch, hệ chính quy) | Nguyễn Hữu Duy, Viễn | 2015 | Tài liệu số |
323 | GIÁO TRÌNH GIÁO DỤC BIẾN ĐỔI KHÍ HẬU VÀ NÂNG CAO NĂNG LỰC THÍCH ỨNG (Dành cho sinh viên Cao đẳng Sư phạm Địa lý hệ chính quy) | Nguyễn Hữu Duy, Viễn | 2015 | Tài liệu số |
324 | GIÁO TRÌNH GIS VÀ VIỄN THÁM ĐẠI CƯƠNG (Dành cho sinh viên Đại học Địa lý học chuyên ngành Địa lý du lịch, hệ chính quy) | Nguyễn Hữu Duy, Viễn | 2015 | Tài liệu số |
325 | GIÁO TRÌNH THỦY VĂN ĐẠI CƯƠNG (Dành cho sinh viên Đại học Địa lý học chuyên ngành Địa lý du lịch, hệ chính quy) | Nguyễn Hữu Duy, Viễn | 2015 | Tài liệu số |
326 | GIÁO TRÌNH ỨNG DỤNG GIS VÀ VIỄN THÁM TRONG DẠY HỌC ĐỊA LÝ (Dành cho sinh viên Cao đẳng Sư phạm Địa lý, hệ chính quy) | Nguyễn Hữu Duy, Viễn | 2015 | Tài liệu số |
327 | Bài giảng GIS VÀ VIỄN THÁM ĐẠI CƯƠNG | Nguyễn Hữu Duy, Viễn | 2015 | Tài liệu số |
328 | BÀI GIẢNG GIÁO DỤC BIẾN ĐỔI KHÍ HẬU VÀ NÂNG CAO NĂNG LỰC THÍCH ỨNG | Nguyễn Hữu Duy, Viễn | 2015 | Tài liệu số |
329 | BÀI GIẢNG BIỂN VÀ HẢI ĐẢO VIỆT NAM | Nguyễn Thị Thanh, Nhàn | 2015 | Tài liệu số |
330 | BÀI GIẢNG MÔI TRƯỜNG | Nguyễn Thị Thanh, Nhàn | 2015 | Tài liệu số |
331 | BÀI GIẢNG BIẾN ĐỔI KHÍ HẬU VÀ TAI BIẾN MÔI TRƯỜNG | Nguyễn Thị Thanh, Nhàn | 2015 | Tài liệu số |
332 | BÀI GIẢNG GIÁO DỤC MÔI TRƯỜNG Ở TRƯỜNG HỌC | Nguyễn Thị Thanh, Nhàn | 2015 | Tài liệu số |
333 | BÀI GIẢNG DÂN SỐ HỌC | Nguyễn Thị Thanh, Nhàn | 2015 | Tài liệu số |
334 | BÀI GIẢNG ĐỊA LÝ TỰ NHIÊN ĐẠI CƯƠNG 1 | Nguyễn Thị Thanh, Nhàn | 2015 | Tài liệu số |
335 | Thổ nhưỡng học đại cương | Trương Thị Tư; Cao Thị Thanh, Thủy | 2016 | Tài liệu số |
336 | Khí tượng và khí hậu đại cương | Cao Thị Thanh, Thủy | 2016 | Tài liệu số |
337 | Hoạt động ngoại khóa địa lí ở trường Trung học cơ sở | Cao Thị Thanh, Thủy | 2016 | Tài liệu số |
338 | Lí luận dạy học địa lí 2: Phần cụ thể | Cao Thị Thanh, Thủy | 2016 | Tài liệu số |
339 | Địa lí du lịch | Cao Thị Thanh, Thủy||Dương Thị Mai, Thương | 2016 | Tài liệu số |
340 | Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học Địa lý | Cao Thị Thanh Thủy | 2016 | Tài liệu giấy |
341 | Dân số, sức khỏe và môi trường | Cao Thị Thanh Thủy | 2016 | Tài liệu giấy |
342 | Kinh tế xã hội đại cương 1 | Cao Thị Thanh Thủy | 2016 | Tài liệu giấy |
343 | Lí luận dạy học Địa lý 2 | Cao Thị Thanh Thủy | 2016 | Tài liệu giấy |
344 | Khí tượng và khí hậu đại cương | Cao Thị Thanh Thủy | 2016 | Tài liệu giấy |
345 | Địa lý kinh tế – xã hội Việt Nam | Dương Thị Phương | 2016 | Tài liệu giấy |
346 | BÀI GIẢNG ĐỊA LÍ KINH TẾ – XÃ HỘI ĐẠI CƯƠNG 1 (Dành cho Sinh viên ngành CĐSP Địa – Giáo dục công dân) | Lê Thị Thu, Hiền | 2016 | Tài liệu số |
347 | BÀI GIẢNG ĐỊA LÝ KINH TẾ – XÃ HỘI VIỆT NAM 2 (Dành cho SV ngành CĐSP Địa – Giáo dục công dân) | Lê Thị Thu, Hiền | 2016 | Tài liệu số |
348 | BÀI GIẢNG ĐỊA LÍ KINH TẾ – XÃ HỘI ĐẠI CƯƠNG 2 (Dành cho SV ngành CĐSP Địa lí) | Lê Thị Thu, Hiền | 2016 | Tài liệu số |
349 | BÀI GIẢNG DÂN SỐ VÀ MÔI TRƯỜNG (Dành cho sinh viên Đại học Giáo dục Chính trị) | Lê Thị Thu, Hiền | 2016 | Tài liệu số |
350 | BÀI GIẢNG CÁC VẤN ĐỀ ĐỊA LÍ KINH TẾ THẾ GIỚI HIỆN NAY (Dành cho Sinh viên ngành Cao đẳng Sư phạm Địa lý) | Lê Thị Thu, Hiền | 2016 | Tài liệu số |
351 | BÀI GIẢNG ĐỊA LÍ KINH TẾ – XÃ HỘI VIỆT NAM (Dành cho Sinh viên ngành Đại học Địa lí học) | Lê Thị Thu, Hiền | 2016 | Tài liệu số |
352 | BÀI GIẢNG ĐỊA LÍ TỰ NHIÊN VIỆT NAM 2 (Dành cho SV ngành CĐSP Địa lý) | Lê Thị Thu, Hiền | 2016 | Tài liệu số |
353 | BÀI GIẢNG DU LỊCH SINH THÁI (Dành cho sinh viên ngành Đại học Địa lí học) | Lê Thị Thu, Hiền | 2016 | Tài liệu số |
354 | BÀI GIẢNG CƠ SỞ SỬ DỤNG HỢP LÝ TÀI NGUYÊN THIÊN NHIÊN VÀ BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG | Nguyễn Thị Thanh, Nhàn | 2016 | Tài liệu số |
355 | BÀI GIẢNG TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG DU LỊCH | Nguyễn Thị Thanh, Nhàn | 2016 | Tài liệu số |
356 | Giáo dục dân số -Môi trường – Ma túy – HIV/AIDS | Vương Kim, Thành||Trần Thị Ánh, Tuyết | 2016 | Tài liệu số |
357 | GIÁO TRÌNH GIÁO DỤC DÂN SỐ – MÔI TRƯỜNG – MA TÚY – HIV/AIDS | Vương Kim, Thành||Trần Thị, Tuyết | 2016 | Tài liệu số |
358 | Địa lý du lịch | Cao Thị Thanh Thủy | 2017 | Tài liệu giấy |
359 | Thổ nhưỡng học đại cương | Cao Thị Thanh Thủy | 2017 | Tài liệu giấy |
360 | Bài giảng Địa lí 2 | Dương Thị Mai, Thương | 2017 | Tài liệu số |
361 | Bài giảng địa lí tự nhiên đại cương 3 | Dương Thị Mai, Thương | 2017 | Tài liệu số |
362 | Bài giảng Địa lí Việt Nam | Dương Thị Mai, Thương | 2017 | Tài liệu số |
363 | Bài giảng Địa lí 1 | Dương Thị Mai, Thương | 2017 | Tài liệu số |
364 | Bài giảng Địa lí tự nhiên Việt Nam 1 | Dương Thị Mai, Thương | 2017 | Tài liệu số |
365 | Bài giảng Địa lí kinh tế – xã hội Việt Nam 1 | Dương Thị Mai, Thương | 2017 | Tài liệu số |
366 | Bài giảng Địa lí kinh tế – xã hội Việt Nam 1 | Dương Thị Mai, Thương | 2017 | Tài liệu số |
367 | Bài giảng Giáo dục dân số và môi trường | Dương Thị Mai, Thương | 2017 | Tài liệu số |
368 | Bài giảng Quy hoạch du lịch | Dương Thị Mai, Thương | 2017 | Tài liệu số |
369 | Bài giảng Địa lí du lịch thế giới | Dương Thị Mai, Thương | 2017 | Tài liệu số |
370 | Bài giảng Địa lí du lịch Việt Nam | Dương Thị Mai, Thương | 2017 | Tài liệu số |
371 | Bài giảng Địa lí du lịch | Dương Thị Mai, Thương | 2017 | Tài liệu số |
372 | Bài giảng Một số loại hình du lịch ở Việt Nam | Dương Thị Mai, Thương | 2017 | Tài liệu số |
373 | Bài giảng Tiểu luận chuyên ngành | Dương Thị Mai, Thương | 2017 | Tài liệu số |
374 | BÀI GIẢNG ĐỊA LÍ TỰ NHIÊN VIỆT NAM 1 | Dương Thị Mai, Thương | 2017 | Tài liệu số |
375 | Địa lý 1 | Dương Thị Mai Thương | 2017 | Tài liệu giấy |
376 | Bài giảng Địa lí tự nhiên Việt Nam | Nguyễn Hữu Duy, Viễn | 2017 | Tài liệu số |
377 | Bài giảng Du lịch sinh thái | Nguyễn Hữu Duy, Viễn | 2017 | Tài liệu số |
378 | Bài giảng Tiểu luận ngành | Nguyễn Hữu Duy, Viễn | 2017 | Tài liệu số |
379 | BÀI GIẢNG ĐỊA LÝ 2 | Nguyễn Thị Thanh, Nhàn | 2017 | Tài liệu số |
380 | BÀI GIẢNG ĐỊA LÍ 1 | Nguyễn Thị Thanh, Nhàn | 2017 | Tài liệu số |
381 | BÀI GIẢNG DÂN SỐ VÀ MÔI TRƯỜNG | Nguyễn Thị Thanh, Nhàn||Lê Thị Thu, Hiền | 2017 | Tài liệu số |
382 | Bài giảng tự nhiên và xã hội 2 | Vương Kim, Thành | 2017 | Tài liệu số |
383 | Giáo trình Tự nhiên – xã hội 2 | Vương, Kim Thành||Lê, Trọng Đại | 2017 | Tài liệu số |
BỘ MÔN KINH TẾ CƠ SỞ | ||||
384 | Giáo trình tài chính tiền tệ | Bùi Khắc Hoài, Phương | 2016 | Tài liệu số |
385 | Giáo trình Thống kê kinh doanh | Bùi Khắc Hoài, Phương | 2017 | Tài liệu số |
386 | Tài chính – Tiền tề | Bùi Khắc Hoài Phương | 2008 | Tài liệu giấy |
387 | Bài giảng quản trị sản xuất | Hoàng Thị, Dụng | 2017 | Tài liệu số |
388 | Bài giảng kinh tế học vi mô | Hoàng Thị, Dụng | 2016 | Tài liệu số |
389 | Bài giảng kinh tế học vĩ mô | Hoàng Thị, Dụng | 2017 | Tài liệu số |
390 | Thị trường chứng khoán | Hoàng Thị Dụng | 2008 | Tài liệu giấy |
391 | Kinh tế vĩ mô | Hoàng Thị Dụng | 2008 | Tài liệu giấy |
392 | Kinh tế vĩ mô | Hoàng Thị Dụng | 2008 | Tài liệu giấy |
393 | Quản trị sản xuất | Hoàng thị Dụng | 2012 | Tài liệu giấy |
394 | Kinh tế học đại cương | Lê Khắc Hoài, Thanh | 2017 | Tài liệu số |
395 | Thống kê kinh tế xã hội | Lê Khắc Hoài, Thanh | 2016 | Tài liệu số |
396 | Chuẩn mực kế toán quốc tế | Lê Khắc Hoài, Thanh | 2017 | Tài liệu số |
397 | Nguyên lý thống kê kinh tế | Lê Khắc Hoài, Thanh | 2020 | Tài liệu số |
398 | Thống kê kinh doanh | Lê Khắc Hoài, Thanh | 2020 | Tài liệu số |
399 | Tiếng Việt chuyên ngành | Lê Khắc Hoài, Thanh | 2020 | Tài liệu số |
400 | ỨNG DỤNG MÔ HÌNH HẤP DẪN TRONG VIỆC NGHIÊN CỨU CÁC YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN SỰ LƯU CHUYỂN HÀNG HOÁ Ở MỸ | Lê Khắc Hoài, Thanh | 2017 | Tài liệu số |
401 | Giáo trình Tín dụng và thanh toán quốc tế | Nguyễn Thị Kim, Phụng | 2017 | Tài liệu số |
402 | Giáo trình kinh tế vĩ mô | Nguyễn Thị Kim, Phụng | 2017 | Tài liệu số |
403 | Giáo trình quản trị học | Nguyễn Thị Kim, Phụng | 2017 | Tài liệu số |
404 | Giáo trình Quản lý nhà nước về kinh tế | Nguyễn Thị Kim, Phụng | 2017 | Tài liệu số |
405 | Bài giảng Kinh tế phát triển | NGUYỄN, THỊ KIM PHỤNG | 2020 | Tài liệu số |
406 | Giáo trình Nguyên lý thống kê kinh tế | Nguyễn Xuân, Hảo | 2017 | Tài liệu số |
407 | Giáo trình kinh tế quốc tế | Nguyễn Xuân, Hảo | 2016 | Tài liệu số |
408 | Giáo trình kinh tế vi mô | Nguyễn Xuân, Hảo | 2017 | Tài liệu số |
409 | Bài giảng Kinh tế phát triển | Trần Thị Thu, Thủy | 2017 | Tài liệu số |
410 | Bài giảng Kinh tế vĩ mô | Trần Thị Thu, Thủy | 2017 | Tài liệu số |
411 | Bài giảng Quản trị doanh nghiệp nông nghiệp | Trần Thị Thu, Thủy | 2017 | Tài liệu số |
412 | Bài giảng Kinh tế lượng | Trần Thị Thu, Thủy | 2017 | Tài liệu số |
413 | Bài giảng Quản trị văn phòng | Trần Thị Thu, Thủy | 2017 | Tài liệu số |
BỘ MÔN KẾ TOÁN | ||||
414 | Kế toán thuế | Trương Thùy, Vân | 2000 | Tài liệu số |
415 | Lý thuyêt hạch toán kế toán | Phan Thị Thu Hà | 2007 | Tài liệu giấy |
416 | Tiền tệ và thanh toán quốc tế | Phan Thị Thu Hà | 2007 | Tài liệu giấy |
417 | Lý thuyết thống kê | Trương Thùy Vân | 2007 | Tài liệu giấy |
418 | Tài chính – Tiền tề | Bùi Khắc Hoài Phương | 2008 | Tài liệu giấy |
419 | Thị trường chứng khoán | Hoàng Thị Dụng | 2008 | Tài liệu giấy |
420 | Kinh tế vĩ mô | Hoàng Thị Dụng | 2008 | Tài liệu giấy |
421 | Kinh tế vĩ mô | Hoàng Thị Dụng | 2008 | Tài liệu giấy |
422 | Kinh tế quốc tế | Trương Thùy Vân | 2008 | Tài liệu giấy |
423 | Kế toán tài chính doanh nghiệp I | Trương Thùy Vân | 2008 | Tài liệu giấy |
424 | Tiền lương – Tiền công | Trương Thùy Vân | 2008 | Tài liệu giấy |
425 | Quản trị sản xuất | Hoàng thị Dụng | 2012 | Tài liệu giấy |
426 | Bài giảng Kế toán chi phí | Ths Phan Thị Thu, Hà | 2015 | Tài liệu số |
427 | Bài giảng Phân tích hoạt động kinh doanh | Trần Tự, Lực | 2015 | Tài liệu số |
428 | Giáo trình tài chính tiền tệ | Bùi Khắc Hoài, Phương | 2016 | Tài liệu số |
429 | Bài giảng kinh tế học vi mô | Hoàng Thị, Dụng | 2016 | Tài liệu số |
430 | Thống kê kinh tế xã hội | Lê Khắc Hoài, Thanh | 2016 | Tài liệu số |
431 | Giáo trình kinh tế quốc tế | Nguyễn Xuân, Hảo | 2016 | Tài liệu số |
432 | Bài giảng Nguyên lý kế toán-Dành cho sinh viên Cao đẳng kế toán chính quy | Nguyễn Thị Diệu, Thanh | 2016 | Tài liệu số |
433 | Bài giảng Nguyên lý kế toán-Dành cho sinh viên Đại học kế toán chính quy | Nguyễn Thị Diệu, Thanh | 2016 | Tài liệu số |
434 | Bài giảng Tin học kế toán-Dành cho sinh viên Đại học kế toán chính quy | Nguyễn Thị Diệu, Thanh | 2016 | Tài liệu số |
435 | Bài giảng Tin học kế toán – Dành cho sinh viên Cao đẳng kế toán chính quy | Nguyễn Thị Diệu, Thanh | 2016 | Tài liệu số |
436 | Giáo trình Quản Trị tài chính doanh nghiệp | Nguyễn Tuyết, Khanh | 2016 | Tài liệu số |
437 | Giáo trình Phân tích báo cáo tài chính – CĐ Kế toán CQ | Nguyễn Tuyết, Khanh | 2016 | Tài liệu số |
438 | Giáo trình Phân tích báo cáo tài chính – ĐH Kế toán CQ | Nguyễn Tuyết, Khanh | 2016 | Tài liệu số |
439 | Giáo trình Quản trị tài chính | Nguyễn Tuyết, Khanh | 2016 | Tài liệu số |
440 | Giáo trình Phân tích báo cáo tài chính | Nguyễn Tuyết, Khanh | 2016 | Tài liệu số |
441 | Giáo trình Quản Trị tài chính doanh nghiệp | Nguyễn Tuyết, Khanh | 2016 | Tài liệu số |
442 | Bài giảng kế toán tài chính 1-Dành cho sinh viên Đại học kế toán chính quy | Ths Phan Thị Thu, Hà | 2016 | Tài liệu số |
443 | Bài giảng kế toán tài chính 1-Dành cho sinh viên Cao đẳng kế toán chính quy | Ths Phan Thị Thu, Hà | 2016 | Tài liệu số |
444 | Bài giảng Kế toán máy | Ths Phan Thị Thu, Hà | 2016 | Tài liệu số |
445 | Giáo trình kế toán quản trị | ThS. Nguyễn Thị Thanh, Nga | 2016 | Tài liệu số |
446 | Bài giảng Quản trị học đại cương | Trần Tự, Lực | 2016 | Tài liệu số |
447 | Bài giảng Tổ chức công tác kế toán | Trần Tự, Lực | 2016 | Tài liệu số |
448 | Bài giảng Marketing căn bản | Trần Tự, Lực | 2016 | Tài liệu số |
449 | Giáo trình Thống kê kinh doanh | Bùi Khắc Hoài, Phương | 2017 | Tài liệu số |
450 | Bài giảng quản trị sản xuất | Hoàng Thị, Dụng | 2017 | Tài liệu số |
451 | Bài giảng kinh tế học vĩ mô | Hoàng Thị, Dụng | 2017 | Tài liệu số |
452 | Kinh tế học đại cương | Lê Khắc Hoài, Thanh | 2017 | Tài liệu số |
453 | Chuẩn mực kế toán quốc tế | Lê Khắc Hoài, Thanh | 2017 | Tài liệu số |
454 | ỨNG DỤNG MÔ HÌNH HẤP DẪN TRONG VIỆC NGHIÊN CỨU CÁC YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN SỰ LƯU CHUYỂN HÀNG HOÁ Ở MỸ | Lê Khắc Hoài, Thanh | 2017 | Tài liệu số |
455 | Giáo trình Tín dụng và thanh toán quốc tế | Nguyễn Thị Kim, Phụng | 2017 | Tài liệu số |
456 | Giáo trình kinh tế vĩ mô | Nguyễn Thị Kim, Phụng | 2017 | Tài liệu số |
457 | Giáo trình quản trị học | Nguyễn Thị Kim, Phụng | 2017 | Tài liệu số |
458 | Giáo trình Quản lý nhà nước về kinh tế | Nguyễn Thị Kim, Phụng | 2017 | Tài liệu số |
459 | Giáo trình Nguyên lý thống kê kinh tế | Nguyễn Xuân, Hảo | 2017 | Tài liệu số |
460 | Giáo trình kinh tế vi mô | Nguyễn Xuân, Hảo | 2017 | Tài liệu số |
461 | Bài giảng Kinh tế phát triển | Trần Thị Thu, Thủy | 2017 | Tài liệu số |
462 | Bài giảng Kinh tế vĩ mô | Trần Thị Thu, Thủy | 2017 | Tài liệu số |
463 | Bài giảng Quản trị doanh nghiệp nông nghiệp | Trần Thị Thu, Thủy | 2017 | Tài liệu số |
464 | Bài giảng Kinh tế lượng | Trần Thị Thu, Thủy | 2017 | Tài liệu số |
465 | Bài giảng Quản trị văn phòng | Trần Thị Thu, Thủy | 2017 | Tài liệu số |
466 | Bài giảng Tổ chức công tác kế toán | Bộ môn Kế toán | 2017 | Tài liệu số |
467 | Bài giảng luật kế toán | Bộ môn Kế toán | 2017 | Tài liệu số |
468 | Giáo trình chuyên đề kế toán | Bộ môn Kế toán | 2017 | Tài liệu số |
469 | Bài giảng thị trường chứng khoán | Dương Thị Ngọc, Sáu | 2017 | Tài liệu số |
470 | Bài giảng Kế toán ngân hàng | Dương Thị Ngọc, Sáu | 2017 | Tài liệu số |
471 | Tiếng Anh chuyên ngành 1 – Ngành kế toán, hệ đại học chính quy | Lê Khắc Hoài, Thanh | 2017 | Tài liệu số |
472 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 – Ngành kế toán, hệ đại học chính quy | Lê Khắc Hoài, Thanh | 2017 | Tài liệu số |
473 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 – Ngành kế toán, hệ cao đẳng chính quy | Lê Khắc Hoài, Thanh | 2017 | Tài liệu số |
474 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 – Ngành kế toán, hệ đại học chính quy | Lê Khắc Hoài, Thanh | 2017 | Tài liệu số |
475 | Bài giảng Kiểm toán | Nguyễn Thị Diệu, Thanh | 2017 | Tài liệu số |
476 | Bài giảng kế toán doanh nghiệp vừa và nhỏ | Nguyễn Thị Thanh, Nga | 2017 | Tài liệu số |
477 | Bài giảng hệ thống thông tin kế toán | Nguyễn Thị Thanh, Nga | 2017 | Tài liệu số |
478 | Bài giảng Kế toán máy 2 | Nguyễn Thị Thanh, Nga | 2017 | Tài liệu số |
479 | Bài giáng hệ thống thông tin kế toán | NGUYỄN, DIỆU THANH | 2017 | Tài liệu số |
480 | Bài giảng nghiệp vụ thuế – Dùng cho SV cao đẳng kế toán | Phan Nữ Ý, Anh | 2017 | Tài liệu số |
481 | Bài giảng nghiệp vụ thuế – Dùng cho SV đại học quản trị kinh doanh và kế toán | Phan Nữ Ý, Anh | 2017 | Tài liệu số |
482 | Giáo trình phần mềm kế toán | Phan Thị Thu, Hà | 2017 | Tài liệu số |
483 | Tập bài giảng Lịch sử các học thuyết kinh tế (Dành cho sinh viên đại học ngành GDTC, Kế toán, Quản trị kinh doanh) | Phan Thị Thu, Hà | 2017 | Tài liệu số |
484 | Bài giảng Kế toán tài chính 3 | ThS Phan Thị Thu Hà Nguyễn Thị Thanh, Nga |
2017 | Tài liệu số |
485 | Bài giảng Chuyên đề kế toán | Trần Tự, Lực | 2017 | Tài liệu số |
486 | Giáo trình kế toán hành chính sự nghiệp | Trương Thùy, Vân | 2017 | Tài liệu số |
487 | Giáo trình kế toán tài chính 2 | Trương Thùy, Vân | 2017 | Tài liệu số |
488 | Giáo trình tổ chức công tác kế toán | Trương Thùy, Vân | 2017 | Tài liệu số |
489 | Kế toán tài chính 1 | Trần Tự, Lực||Phan Thị Thu, Hà | 2018 | Tài liệu số |
490 | Nguyên lý thống kê kinh tế | Lê Khắc Hoài, Thanh | 2020 | Tài liệu số |
491 | Thống kê kinh doanh | Lê Khắc Hoài, Thanh | 2020 | Tài liệu số |
492 | Tiếng Việt chuyên ngành | Lê Khắc Hoài, Thanh | 2020 | Tài liệu số |
493 | Bài giảng Kinh tế phát triển | NGUYỄN, THỊ KIM PHỤNG | 2020 | Tài liệu số |
494 | Kế toán tài chính 2 | Trương Thùy, Vân | 2020 | Tài liệu số |
BỘ MÔN QUẢN TRỊ KINH DOANH – DU LỊCH | ||||
495 | Lý thuyết hạch toán kế toán | Trần Tự Lực | Tài liệu giấy | |
496 | Quản trị học đại cương | Trần Tự Lực | 2007 | Tài liệu giấy |
497 | Lễ tân – Khách sạn nhà hàng | Trần Tự Lực | 2007 | Tài liệu giấy |
498 | Quản trị tài chính doanh nghiệp | Nguyễn Tuyết Khanh | 2008 | Tài liệu giấy |
499 | Quản trị học đại cương | Trần Tự Lực | 2008 | Tài liệu giấy |
500 | Marketing căn bản | Trần Tự Lực | 2008 | Tài liệu giấy |
501 | Quản trị doanh nghiệp | Trần Tự Lực | 2008 | Tài liệu giấy |
502 | Marketing căn bản | Trần Tự Lực | 2008 | Tài liệu giấy |
503 | Thanh toán quốc tế | Nguyễn Tuyết Khanh | 2009 | Tài liệu giấy |
504 | Quản trị nhân lực | Nguyễn Thị Thu Ngọc | 2013 | Tài liệu giấy |
505 | Quản trị tài chính doanh nghiệp | Nguyễn Tuyết Khanh | 2013 | Tài liệu giấy |
506 | Quản trị bán hàng | Phạm Thị Bích Thủy | 2014 | Tài liệu giấy |
507 | Bài giảng quản trị bán hàng | Dương Hải Long | 2015 | Tài liệu giấy |
508 | Bài giảng hệ thống thông tin quản lý | Nguyễn Văn, Chung | 2015 | Tài liệu số |
509 | Bài giảng Quản trị chiến lược | Nguyễn Văn, Chung | 2015 | Tài liệu số |
510 | Bài giảng Nguyên lý thống kê | Nguyễn Văn, Chung | 2015 | Tài liệu số |
511 | Bài giảng Quản trị chiến lược | Nguyễn, Văn Chung | 2015 | Tài liệu số |
512 | Bài giảng Nguyên lý thống kê | Nguyễn, Văn Chung | 2015 | Tài liệu số |
513 | Bài giảng hệ thống thông tin quản lý | Nguyễn, Văn Chung | 2015 | Tài liệu số |
514 | Bài giảng Quản trị chiến lược | Nguyễn Văn, Chung | 2016 | Tài liệu số |
515 | Bài giảng Thương mại điện tử | Nguyễn Văn, Chung | 2016 | Tài liệu số |
516 | Bài giảng Thương mại điện tử | Nguyễn, Văn Chung | 2016 | Tài liệu số |
517 | Bài giảng Quản trị chiến lược | Nguyễn, Văn Chung | 2016 | Tài liệu số |
518 | Bài giảng Tâm lý học Quản trị kinh doanh | Dương Hải, Long | 2017 | Tài liệu số |
519 | Bài giảng nguyên lý thống kê | Nguyễn Văn, Chung | 2017 | Tài liệu số |
520 | Bài giảng Quản trị chiến lược | Nguyễn Văn, Chung | 2017 | Tài liệu số |
521 | TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH QUẢN TRỊ KINH DOANH | Nguyễn Văn, Chung | 2017 | Tài liệu số |
522 | Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán (hệ Cao đẳng) | Nguyễn Văn, Chung | 2017 | Tài liệu số |
523 | Bài giảng Quản trị chiến lược | Nguyễn, Văn Chung | 2017 | Tài liệu số |
524 | Bài giảng nguyên lý thống kê | Nguyễn, Văn Chung | 2017 | Tài liệu số |
525 | Bài giảng Marketing căn bản | Phạm Thị Bích, Thủy | 2017 | Tài liệu số |
526 | Giáo trình Quản trị học đại cương | Trương Quang, Hùng | 2017 | Tài liệu số |
527 | Bài giảng Văn hóa du lịch | Võ Thị Bích, Phương | 2017 | Tài liệu số |
528 | Bài giảng nhập môn khoa học du lịch | Võ Thị Bích, Phương | 2017 | Tài liệu số |
529 | Luật kinh doanh | Nguyễn, Văn Chung | 2020 | Tài liệu số |
530 | Luật kinh doanh | Nguyễn, Văn Chung | 2020 | Tài liệu số |
531 | Nghiệp vụ buồng phòng | Trương Quang, Hùng | 2020 | Tài liệu số |
BỘ MÔN NGÔN NGỮ ANH | ||||
532 | Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành Lâm nghiệp ( dành cho sinh viên cao đẳng Lâm nghiệp) | Thắm, Nguyễn Thị Hồng | Tài liệu số | |
533 | Speaking 1 | Hoàng Thị Lệ Giang | Tài liệu giấy | |
534 | Speaking 1 | Hoàng Thị Lệ Giang | Tài liệu giấy | |
535 | Business English I | Nguyễn Thị Mai Hoa | Tài liệu giấy | |
536 | English Syntax | Hằng, Nguyễn Thị Lệ | 2/15/2017 | Tài liệu số |
537 | English lessons in tourism | Lê Thị Hằng | 2005 | Tài liệu giấy |
538 | English documents for office | Nguyễn Thị Lan Anh | 2005 | Tài liệu giấy |
539 | A contrastive analysis of nonverbal communication in American and Vietnamese cultues | Lê Thị Hằng | 2006 | Tài liệu giấy |
540 | English lexicology | Hoàng Thị Lệ Giang | 2006 | Tài liệu giấy |
541 | Tiếng Anh | Nguyễn Thị Lệ Hằng | 2006 | Tài liệu giấy |
542 | Nói | Hoàng Thị Hà | 2007 | Tài liệu giấy |
543 | Reading | Hoàng Thị Hà | 2007 | Tài liệu giấy |
544 | English lexicology | Hoàng Thị Lệ Giang | 2007 | Tài liệu giấy |
545 | Nghe 1 | Nguyễn Thị Lan Anh | 2007 | Tài liệu giấy |
546 | Writing 1 | Nguyễn Thị Lệ Hằng | 2007 | Tài liệu giấy |
547 | Reading 1 | Nguyễn Thị Lệ Hằng | 2007 | Tài liệu giấy |
548 | Tiếng pháp III | Hoàng Thị Mỹ Hạnh | 2007 | Tài liệu giấy |
549 | English I | Phạm Thị Hà | 2007 | Tài liệu giấy |
550 | Writing III | Phạm Thị Hà | 2007 | Tài liệu giấy |
551 | Reading 1 | Phạm Thị Hà | 2007 | Tài liệu giấy |
552 | Writing 1 & 2 | Hoàng Hoa Ngọc Lan | 2008 | Tài liệu giấy |
553 | Writing 5 | Hoàng Hoa Ngọc Lan | 2008 | Tài liệu giấy |
554 | Writing IV | Hoàng Thị Hà | 2008 | Tài liệu giấy |
555 | Speaking II | Hoàng Thị Hà | 2008 | Tài liệu giấy |
556 | English phonetics and phonology | Hoàng Thị Lệ Giang | 2008 | Tài liệu giấy |
557 | English phonteics and phonology | Hoàng Thị Lệ Giang | 2008 | Tài liệu giấy |
558 | Speaking III | Hoàng Thị Lệ Giang | 2008 | Tài liệu giấy |
559 | Methodology of Nguyen Thi Lan Anh | Nguyễn Thị Lan Anh | 2008 | Tài liệu giấy |
560 | Speaking IV | Nguyễn Thị Lan Anh | 2008 | Tài liệu giấy |
561 | Speaking I | Nguyễn Thị Lan Anh | 2008 | Tài liệu giấy |
562 | Listening II | Nguyễn Thị Lan Anh | 2008 | Tài liệu giấy |
563 | Reading III | Nguyễn Thị Lệ Giang | 2008 | Tài liệu giấy |
564 | Reading V | Nguyễn Thị Lệ Giang | 2008 | Tài liệu giấy |
565 | Reading I | Nguyễn Thị Lệ Giang | 2008 | Tài liệu giấy |
566 | Writing II | Nguyễn Thị Lệ Hằng | 2008 | Tài liệu giấy |
567 | Reading 2 | Nguyễn Thị Lệ Hằng | 2008 | Tài liệu giấy |
568 | Some typical classroom expressions commonly use by the tracher on English | Nguyễn Thị Lệ Hằng | 2008 | Tài liệu giấy |
569 | Practical English grammar | Nguyễn Thị Mai Hoa | 2008 | Tài liệu giấy |
570 | Tiếng anh chuyên ngành thư viện | Nguyễn Thị Mai Hoa | 2008 | Tài liệu giấy |
571 | Writing II | Nguyễn Thị Mai Hoa | 2008 | Tài liệu giấy |
572 | Writing 1 | Nguyễn Thị MAi Hoa | 2008 | Tài liệu giấy |
573 | Reading 2 | Nguyễn Thị MAi Hoa | 2008 | Tài liệu giấy |
574 | Speaking III | Nguyễn Thị Mai Hoa | 2008 | Tài liệu giấy |
575 | Tiếng pháp I | Hoàng Thị Mỹ Hạnh | 2008 | Tài liệu giấy |
576 | Tiếng pháp II | Hoàng Thị Mỹ Hạnh | 2008 | Tài liệu giấy |
577 | Writing II | Phạm Thị Hà | 2008 | Tài liệu giấy |
578 | Writing III & IV | Phạm Thị Hà | 2008 | Tài liệu giấy |
579 | Writing 1 | Phạm Thị Hà | 2008 | Tài liệu giấy |
580 | A Brief introduction Britain | Võ Thị Dung | 2008 | Tài liệu giấy |
581 | English documents for office | Võ thị Dung | 2008 | Tài liệu giấy |
582 | English for animal husbandry and aquaculture | Võ thị Dung | 2008 | Tài liệu giấy |
583 | Reading III | Võ thị Dung | 2008 | Tài liệu giấy |
584 | Reading IV | Võ thị Dung | 2008 | Tài liệu giấy |
585 | A Brief introduction Britain | Võ Thị Dung | 2008 | Tài liệu giấy |
586 | English I | Võ Thị Dung | 2008 | Tài liệu giấy |
587 | English documents for office | Võ Thị Dung | 2008 | Tài liệu giấy |
588 | Reading III | Võ Thị Dung | 2008 | Tài liệu giấy |
589 | Speaking I | Hoàng Thị Hà | 2009 | Tài liệu giấy |
590 | Nghe V | Nguyễn Ngọc Chiến | 2009 | Tài liệu giấy |
591 | Listening III, IV | Nguyễn Ngọc Chiến | 2009 | Tài liệu giấy |
592 | Practical English grammar | Nguyễn Thị Mai Hoa | 2009 | Tài liệu giấy |
593 | Speaking V | Nguyễn Thị MAi Hoa | 2009 | Tài liệu giấy |
594 | Speaking V | Nguyễn Thị Mai Hoa | 2009 | Tài liệu giấy |
595 | Bài giảng Tiếng Anh chuyên ngành Sinh học | Nguyễn Thị Hồng, Thúy | 2011 | Tài liệu số |
596 | Giáo trình Văn hóa Mỹ (Dùng cho sinh viên cao đẳng tiếng Anh) | Nguyễn Thị Hồng, Thắm | 2014 | Tài liệu số |
597 | Bài giảng Thực hành dịch (dành cho các lớp đại học liên thông) | Nguyễn Thị Lan, Anh | 2014 | Tài liệu số |
598 | GIÁO TRÌNH NGỮ PHÁP CƠ BẢN (Dùng cho hệ đại học Ngôn ngữ Anh) | Thắm, Nguyễn Thị Hồng | 2014 | Tài liệu số |
599 | Giáo trình anh văn 1 | 2014 | Tài liệu số | |
600 | GIÁO TRÌNH PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC (Dùng cho sinh viên khối ngành Ngoại ngữ – Xã hội nhân văn) (Lưu hành nội bộ) | Nguyễn Đình, Hùng | 2015 | Tài liệu số |
601 | Tiếng Anh chuyên ngành Giáo dục Chính trị (Dành cho sinh viên Đại học Giáo dục chính trị) | Nguyễn Thị Hồng, Thắm | 2015 | Tài liệu số |
602 | Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành Lâm nghiệp ( dành cho sinh viên cao đẳng Lâm nghiệp) | Nguyễn Thị Hồng, Thắm | 2015 | Tài liệu số |
603 | Giáo trình Ngữ pháp thực hành (Dùng cho sinh viên văn bằng 2) | Nguyễn Thị Hồng, Thắm | 2015 | Tài liệu số |
604 | METHODOLOGY ON ENGLISH LANGUAGE TEACHING | Nguyễn Thị Lan, Anh | 2015 | Tài liệu số |
605 | Bài giảng lý thuyết biên dịch | Nguyễn Thị Lệ, Hằng | 2015 | Tài liệu số |
606 | Tiếng Anh chuyên ngành Giáo dục Chính trị (Dành cho sinh viên Đại học Giáo dục chính trị) | Thắm, Nguyễn Thị Hồng | 2015 | Tài liệu số |
607 | Giáo trình Văn hóa Anh (Dùng cho sinh viên cao đẳng tiếng Anh) | Thắm, Nguyễn Thị Hồng | 2015 | Tài liệu số |
608 | Giáo trình Văn hóa Mỹ (Dùng cho sinh viên cao đẳng tiếng Anh) | Thắm, Nguyễn Thị Hồng | 2015 | Tài liệu số |
609 | INTERPRETING PRACTICE FOR INTERNAL CIRCULATION Students of English language | Trần Thị Phương, Tú | 2015 | Tài liệu số |
610 | THEORY OF TRANSLATION AND INTERPRETATION FOR INTERNAL CIRCULATION | Trần Thị Phương, Tú | 2015 | Tài liệu số |
611 | Translation theory | Nguyễn Thị Lệ Hằng | 2015 | Tài liệu giấy |
612 | Tiếng Anh chuyên ngành Vật lý | Nguyễn Thọ Phước Thảo | 2015 | Tài liệu giấy |
613 | Interpreting | Trần Thị Phương Tú | 2015 | Tài liệu giấy |
614 | Theory of translation and interpretation | Trần Thị Phương Tú | 2015 | Tài liệu giấy |
615 | Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành lịch sử | Hoàng Ngọc, Anh | 2016 | Tài liệu số |
616 | Discourse Analysis | Lê Thị, Hằng | 2016 | Tài liệu số |
617 | Writing 1 (FOR 2 DIPLOMA CLASS-ENGLISH MAJOR (INTERNAL USE) | Lê Thị, Hằng | 2016 | Tài liệu số |
618 | ENGLISH FOR COMPUTING | Lê Thị, Hằng, Hoàng Hoa Ngọc, Lan | 2016 | Tài liệu số |
619 | Discourse analysis | Lê Thị Hằng | 2016 | Tài liệu giấy |
620 | GIÁO TRÌNH NGỮ PHÁP CƠ BẢN (Dùng cho hệ đại học Ngôn ngữ Anh) | Nguyễn Thị Hồng, Thắm | 2016 | Tài liệu số |
621 | Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành Lâm nghiệp ( dành cho sinh viên đại học Lâm nghiệp) | Nguyễn Thị Hồng, Thắm | 2016 | Tài liệu số |
622 | PHONETICS AND PHONOLOGY: NGỮ ÂM –ÂM VỊ | Nguyễn Thọ Phước, Thảo | 2016 | Tài liệu số |
623 | Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành Lâm nghiệp ( dành cho sinh viên đại học Lâm nghiệp) | Thắm, Nguyễn Thị Hồng | 2016 | Tài liệu số |
624 | Giáo trình Ngữ pháp thực hành (Dùng cho sinh viên văn bằng 2) | Thắm, Nguyễn Thị Hồng | 2016 | Tài liệu số |
625 | BÀI GIẢNG PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC (HỆ CAO ĐẲNG TIẾNG ANH- LƯU HÀNH NỘI BỘ) | Võ Thị, Dung | 2016 | Tài liệu số |
626 | BÀI GIẢNG NGÔN NGỮ HỌC ĐỐI CHIẾU (HỆ ĐẠI HỌC – LƯU HÀNH NỘI BỘ) | Võ Thị, Dung | 2016 | Tài liệu số |
627 | A COURSE OF A SURVEY OF ENGLISH AND AMERICAN LITERATURE (UNIVERSITY STUDENTS – INTERNAL USE) | Võ Thị, Dung | 2016 | Tài liệu số |
628 | A COURSE OF A SURVEY OF ENGLISH AND AMERICAN LITERATURE (COLLEGE STUDENTS – INTERNAL USE) | Võ Thị, Dung | 2016 | Tài liệu số |
629 | English for computing | Hoàng Hoa Ngọc Lan | 2016 | Tài liệu giấy |
630 | Tiếng Anh chuyên ngành lịch sử | Hoàng Ngọc Anh | 2016 | Tài liệu giấy |
631 | Writing 1 | Lê Thị Hằng | 2017 | Tài liệu giấy |
632 | Writing 1 | Lê Thị Hằng | 2017 | Tài liệu giấy |
633 | Bài giảng cú pháp học Tiếng Anh-dành cho hệ đại học | Nguyễn Thị Lệ, Hằng | 2017 | Tài liệu số |
634 | Bài giảng Kỹ năng Phiên dịch | Nguyễn Thị Lệ, Hằng | 2017 | Tài liệu số |
635 | GIÁO TRÌNH NGỮ PHÁP CƠ BẢN (Dùng cho hệ đại học) | Nguyễn Thị Mai, Hoa | 2017 | Tài liệu số |
636 | GIÁO TRÌNH TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG (Dùng cho hệ đại học) | Nguyễn Thị Mai, Hoa | 2017 | Tài liệu số |
637 | GIÁO TRÌNH VĂN HÓA MỸ (Dùng cho hệ đại học) | Nguyễn Thị Mai, Hoa | 2017 | Tài liệu số |
638 | GIÁO TRÌNH VĂN HÓA ANH (Dùng cho hệ đại học) | Nguyễn Thị Mai, Hoa | 2017 | Tài liệu số |
639 | Phonetics and Phonology | Nguyễn Thọ Phước, Thảo | 2017 | Tài liệu số |
640 | Bài giảng Thực hành Biên dịch (dành cho sinh viên ngành CĐ tiếng Anh) | Nguyễn Thọ Phước, Thảo | 2017 | Tài liệu số |
641 | Tiếng Anh chuyên ngành -Kỹ thuật Điện, điện tử | Nguyễn Thọ Phước, Thảo | 2017 | Tài liệu số |
642 | Bài giảng tiếng Anh chuyên ngành Vật Lý (dành cho hệ CĐ vật lý) | Nguyễn Thọ Phước, Thảo | 2017 | Tài liệu số |
643 | GIÁO TRÌNH TIẾNG ANH THƯ TÍN THƯƠNG MẠI (DÀNH CHO SINH VIÊN NGÀNH CAO ĐẲNG TIẾNG ANH) | Phạm Thị, Hà | 2017 | Tài liệu số |
644 | Teaching syllabus FOR INTERNAL CIRCULATION ENGLISH FOR LITERATURE (For literature students) | Trần Thị Phương, Tú | 2017 | Tài liệu số |
645 | BÀI GIẢNG NGÔN NGỮ HỌC ĐỐI CHIẾU (HỆ CAO ĐẲNG – LƯU HÀNH NỘI BỘ) | Võ Thị, Dung | 2017 | Tài liệu số |
646 | English tourims geography | Mai Thị Như Hằng | 2017 | Tài liệu giấy |
647 | Interpreting skill | Nguyễn Thị Lệ Hằng | 2017 | Tài liệu giấy |
648 | English Syntax | Nguyễn Thị Lệ Hằng | 2017 | Tài liệu giấy |
649 | Bài giảng Tiếng Anh chuyên ngành quản lý tài nguyên môi trường | Nguyễn Thị Mai Hoa | 2017 | Tài liệu giấy |
650 | Bài giảng Ngữ âm-Âm vị học tiếng Anh | Nguyễn Thị Mai Hoa | 2017 | Tài liệu giấy |
651 | Bài giảng Ngữ pháp nâng cao | Nguyễn Thị Mai Hoa | 2017 | Tài liệu giấy |
652 | Bài giảng Văn hóa Anh | Nguyễn Thị Mai Hoa | 2017 | Tài liệu giấy |
653 | Bài giảng Reading | Nguyễn Thị Mai Hoa | 2017 | Tài liệu giấy |
654 | English for litera ture | Trần Thị Phương Tú | 2017 | Tài liệu giấy |
655 | Bài giảng Giao tiếp liên văn hóa = Intercultural Communication: Tài liệu lưu hành nội bộ | MAI, THỊ NHƯ HẰNG | 2018 | Tài liệu số |
BỘ MÔN PHÁP LUẬT | ||||
656 | Giáo trình Pháp luật về tài nguyên | Nguyễn Hoàng, Thủy | 8/15/2017 | Tài liệu số |
657 | Giáo trình Pháp luật Lâm nghiệp | Nguyễn Hoàng, Thủy | 8/15/2017 | Tài liệu số |
658 | Giáo trình Luật và chính sách quản lý tài nguyên môi trường | Nguyễn Hoàng, Thủy | 8/15/2017 | Tài liệu số |
659 | Giáo trình Pháp luật đại cương | Phan, Thị Thu Hiền | 8/15/2017 | Tài liệu số |
660 | Tập bài giảng Nhập môn Giáo dục công dân | Phùng, Thị Loan||Nguyễn, Thị Như Nguyệt | 8/15/2017 | Tài liệu số |
661 | Bài giảng Kỹ năng mềm | Trần, Thị Sáu | 8/15/2017 | Tài liệu số |
662 | Ưu đãi xã hội | Phan Phương Nguyễn | 2007 | Tài liệu giấy |
663 | Giáo trình Pháp luật đại cương | Phùng, Thị Loan | 2017-10 | Tài liệu số |
664 | Giáo trình Pháp luật đại cương | Phùng, Thị Loan | 2017-10 | Tài liệu số |
665 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin | Trần Thị Sáu | 2007 | Tài liệu giấy |
666 | Luật kinh tế | Trần Thị Sáu | 2007 | Tài liệu giấy |
667 | Hành chính nhà nước | Phan Phương Nguyễn | 2009 | Tài liệu giấy |
668 | Pháp luật đại cương | Phùng Thị Loan | 2009 | Tài liệu giấy |
669 | Giáo dục đạo đức và giáo dục pháp luật trong trường THPT | Trần, Thị Sáu | 2017-08 | Tài liệu số |
670 | Pháp luật học | Trần Thị Sáu | 2009 | Tài liệu giấy |
671 | Luật hiến pháp nước ngoài | Nguyễn Hoàng, Thủy | 2015 | Tài liệu số |
672 | Giáo trình Luật hiến pháp nước ngoài | Nguyễn, Hoàng Thủy | 2015 | Tài liệu số |
673 | Giáo trình Luật và chính sách quản lý tài nguyên môi trường | Nguyễn, Hoàng Thủy | 2015 | Tài liệu số |
674 | Giáo trình Pháp luật Lâm nghiệp | Nguyễn, Hoàng Thủy | 2015 | Tài liệu số |
675 | Giáo trình Pháp luật về tài nguyên | Nguyễn, Hoàng Thủy | 2015 | Tài liệu số |
676 | Pháp luật về tài nguyên | Nguyễn Hoàng Thủy | 2015 | Tài liệu giấy |
677 | Luật hiến pháp nước ngoài | Nguyễn Hoàng Thủy | 2015 | Tài liệu giấy |
678 | Giáo trình Kỹ thuật soạn thảo hợp đồng dân sự | Nguyễn, Hoàng Thủy | 2017 | Tài liệu số |
679 | Giáo trình Pháp luật lâm nghiệp và tài nguyên môi trường | Nguyễn, Hoàng Thủy | 2017 | Tài liệu số |
680 | Giáo trình Kỹ thuật soạn thảo hợp đồng dân sự | Nguyễn, Hoàng Thủy | 2017 | Tài liệu số |
681 | Bài giảng Giáo dục pháp luật | Phan Phương, Nguyên | 2017 | Tài liệu số |
682 | Bài giảng kỹ năng tuyên truyền giáo dục pháp luật | Phan Phương, Nguyên | 2017 | Tài liệu số |
683 | Bài giảng công tác xã hội với trẻ em làm trái pháp luật | Phan Phương, Nguyên | 2017 | Tài liệu số |
684 | Bài giảng cứu trợ xã hội | Phan Phương, Nguyên | 2017 | Tài liệu số |
685 | Bài giảng hành chính nhà nước | Phan Phương, Nguyên | 2017 | Tài liệu số |
686 | Bài giảng Pháp luật và pháp chế xã hội chủ nghĩa | Phan Phương, Nguyên | 2017 | Tài liệu số |
687 | Bài giảng pháp luật chuyên ngành | Phan Phương, Nguyên | 2017 | Tài liệu số |
688 | Bài giảng quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành giáo dục đào tạo | Phan Phương, Nguyên | 2017 | Tài liệu số |
689 | Bài giảng xây dựng văn bản pháp luật | Phan Phương, Nguyên | 2017 | Tài liệu số |
690 | Công tác xã hội với trẻ em làm trái pháp luật | Phan Phương Nguyên | 2017 | Tài liệu giấy |
691 | Giáo trình Pháp luật đại cương (Dành cho hệ đại học) | Phùng Thị, Loan | 2017 | Tài liệu số |
692 | Pháp luật đại cương | Tổ chính trị pháp, Luật | 2017 | Tài liệu số |
693 | Kỹ thuật soạn thảo hợp đồng dân sự | Nguyễn Hoàng Thủy | 2017 | Tài liệu giấy |
694 | Luật thương mại: Học phần 2 | Nguyễn Hoàng, Thủy | 2018 | Tài liệu số |
695 | Luật tài chính | Nguyễn Hoàng, Thủy | 2018 | Tài liệu số |
696 | Luật sở hữu trí tuệ | Nguyễn Hoàng, Thủy | 2018 | Tài liệu số |
697 | Luật thương mại: Học phần 1 | Nguyễn Hoàng, Thủy | 2018 | Tài liệu số |
698 | Luật dân sự: Học phần 1 | Nguyễn Hoàng, Thủy | 2018 | Tài liệu số |
699 | Luật dân sự: Học phần 2 | Nguyễn Hoàng, Thủy | 2018 | Tài liệu số |
700 | Lịch sử nhà nước và pháp luật | Phan Thị Thu, Hiền||Nguyễn Thị Như, Nguyệt | 2019 | Tài liệu số |
701 | Luật hình sự Việt Nam 2 | Dương Thị Hồng, Thuận | 2020 | Tài liệu số |
702 | Luật kinh doanh bảo hiểm | Dương Thị Hồng, Thuận | 2020 | Tài liệu số |
703 | Luật tố tụng hình sự | Phan Thị Thu Hiền | 2020 | Tài liệu giấy |
704 | Luật thi hành án | Phan Thị Thu Hiền | 2020 | Tài liệu giấy |
705 | Luật tố tụng dân sự | Phan Thị Thu Hiền | 2020 | Tài liệu giấy |
706 | Luật tố tụng hành chính | Phan Thị Thu Hiền | 2020 | Tài liệu giấy |
707 | Luật biển quốc tế | Phan Thị Thu Hiền | 2020 | Tài liệu giấy |
708 | Luật thương mại quốc tế | Phan Thị Thu Hiền | 2020 | Tài liệu giấy |
709 | Luật ngân hàng | Phan Thị Thu Hiền | 2020 | Tài liệu giấy |
710 | Luật cạnh tranh | Phan Thị Thu Hiền | 2020 | Tài liệu giấy |
711 | Luật đầu tư | Phan Thị Thu Hiền | 2020 | Tài liệu giấy |
712 | Lý luận và pháp luật về quyền con người | Phan Thị Thu Hiền | 2020 | Tài liệu giấy |
BỘ MÔN LÝ LUẬN MÁC – LÊ NIN | ||||
713 | Giáo trình Lịch sử Triết học Mác – Lênin | NGUYỄN, VĂN DUY / Nguyễn Thị Thanh Hà | 2016 | Tài liệu số |
714 | Bài giảng Triết học Mác – Lênin: Dành cho hệ ĐH, CĐ không chuyên | Lương Thị Lan, Huệ | 2017 | Tài liệu số |
715 | Giáo trình GIÁO DỤC KĨ NĂNG SỐNG | Lương Thị Lan, Huệ | 2017 | Tài liệu số |
716 | Giáo trình PHÁT TRIỂN CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC CÔNG DÂN | Lương Thị Lan, Huệ | 2017 | Tài liệu số |
717 | Giáo trình LÝ LUẬN VÀ PHƯƠNG PHÁP DẠY HỌC MÔN GIÁO DỤC CÔNG DÂN Ở TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ SỞ | Lương Thị Lan, Huệ | 2017 | Tài liệu số |
718 | Bài giảng THỰC HÀNH DẠY HỌC MÔN GDCD Ở TRƯỜNG THCS (Dành cho sinh viên hệ cao đẳng) | Lương Thị Lan, Huệ | 2017 | Tài liệu số |
719 | Bài giảng THỰC HÀNH DẠY HỌC MÔN GDCD Ở TRƯỜNG THCS (dành cho sinh viên hệ Cao đẳng) | Lương Thị Lan, Huệ | 2017 | Tài liệu số |
720 | Giáo trình ĐẠO ĐỨC VÀ PHƯƠNG PHÁP GIÁO DỤC ĐẠO ĐỨC Ở TIỂU HỌC (Dành cho sinh viên hệ Cao đẳng) | Lương Thị Lan, Huệ||Nguyễn Thị Như, Nguyệt | 2017 | Tài liệu số |
721 | Bài giảng ĐẠO ĐỨC VÀ PHƯƠNG PHÁP GIÁO DỤC ĐẠO ĐỨC Ở TIỂU HỌC (Dành cho sinh viên hệ đại học) | Lương Thị Lan, Huệ||Nguyễn Thị Như, Nguyệt | 2017 | Tài liệu số |
722 | Bài giảng ĐẠO ĐỨC VÀ PHƯƠNG PHÁP GIÁO DỤC ĐẠO ĐỨC Ở TIỂU HỌC (Dành cho học viên hệ đại học, Liên thông VLVH) | Lương Thị Lan, Huệ||Nguyễn Thị Như, Nguyệt||Phan Thị Thu, Hà | 2017 | Tài liệu số |
723 | Quản trị ngành công tác xã hội | Lương Lan Huệ | 2007 | Tài liệu giấy |
724 | Công tác xã hội cá nhân và nhốm | Lương Lan Huệ | 2009 | Tài liệu giấy |
725 | Sức khỏe cộng đồng | Lương Thị Lan Huệ | 2009 | Tài liệu giấy |
726 | Đạo đức và phương pháp giáo dục đạo đức ở Tiểu học | Lương Thị Lan Huệ | 2017 | Tài liệu giấy |
727 | Tài liệu bài giảng Triết học cổ điển Đức | Lương Thị Lan Huệ | 2016 | Tài liệu giấy |
728 | Lịch sử các học thuyêt kinh tế | Nguyễn Thị Thanh Bình | 2009 | Tài liệu giấy |
729 | Phương pháp dạy môn giáo dục công dân ở trường THCS | Nguyễn Thị Thanh Bình | 2009 | Tài liệu giấy |
730 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | Nguyễn Thị Thanh Bình | 2009 | Tài liệu giấy |
731 | Triết học | Nguyễn Thị Thanh Bình | 2007 | Tài liệu giấy |
732 | Triết học Mác – Lê Nin | Nguyễn Thị Thanh Bình | 2004 | Tài liệu giấy |
733 | PP dạy môn GDCD ở trường THCS | Nguyễn Thị Thanh Bình | 2009 | Tài liệu giấy |
734 | Triết học Mác – Lênin | Nguyễn Thị Thanh Bình | 2009 | Tài liệu giấy |
735 | Lịch sử các học thuyết kinh tế | Nguyễn Thị Thanh Bình | 2009 | Tài liệu giấy |
736 | Đường lối văn hóa, văn nghệ của Đảng cộng sản Việt Nam | Nguyễn Thị Thanh Bình | 2008 | Tài liệu giấy |
737 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-lênin | Lưu hành nội bộ | 2010 | Tài liệu số |
738 | Bài giảng Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1 (Dùng cho hệ ĐH, CĐ) | Nguyễn Thị Thanh, Hà | 2017 | Tài liệu số |
739 | Bài giảng Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1 (Dùng cho hệ Liên thông) | Nguyễn Thị Thanh, Hà | 2017 | Tài liệu số |
740 | Giáo trình Đạo đức học (Dành cho ĐH GDCT, LUẬT) | Nguyễn Thị Thanh, Hà | 2017 | Tài liệu số |
741 | Giáo trình Lịch sử Triết học (Dành cho sinh viên ĐH GDCT) | Nguyễn Thị Thanh, Hà | 2017 | Tài liệu số |
742 | Chủ nghĩa duy vật biện chứng | Nguyễn Thị Thanh, Hà | 2017 | Tài liệu số |
743 | Triết học Hy Lạp cổ đại và Tây Âu trung – cận đại | Nguyễn Thị Thanh, Hà | 2017 | Tài liệu số |
744 | Chủ nghĩa duy vật biện chứng | Nguyễn Thị Thanh, Hà | 2017 | Tài liệu số |
745 | Giáo trình Lịch sử Triết học Mác – Lênin | Nguyễn Văn, Duy||Nguyễn Thị Thanh, Hà | 2016 | Tài liệu số |
746 | Giáo trình Kinh tế chính trị Mác- Lênin:Dành cho sinh viên bậc ĐH, CĐ không chuyên ngành LLCT | NGUYỄN, THỊ HƯƠNG LIÊN | 2020 | Tài liệu số |
747 | Giáo trình hoạt động trãi nghiệm sáng tạo: Dành cho sinh viên hệ ngành GDCT, hệ chính quy | NGUYỄN, THỊ HƯƠNG LIÊN | 2020 | Tài liệu số |
748 | Giáo trình Toàn cầu hóa và quan hệ quốc tế: Dành cho SV ngành Giáo dục chính trị – hệ chính quy: Lưu hành nội bộ | NGUYỄN, THỊ HƯƠNG LIÊN | 2020 | Tài liệu số |
749 | Chuyên đề kinh tế chính trị: Dành cho sinh viên nghành Giáo dục chính trị- Hệ chính quy | NGUYỄN, THỊ HƯƠNG LIÊN | 2020 | Tài liệu số |
750 | Giáo trình Giới thiệu tác phẩm kinh điển của Mác – Ăngghen | Nguyễn, Thị Thanh Hà | 2017 | Tài liệu số |
751 | Giáo trình Triết học cổ điển Đức | Lương, Thị Lan Huệ | 2016-08 | Tài liệu số |
752 | Giáo trình Lí luận và phương pháp dạy học môn Giáo dục công dân ở trường trung học cơ sở | Lương, Thị Lan Huệ | 2017-08 | Tài liệu số |
753 | Giáo trình Phương pháp dạy học môn Giáo dục công dân ở trường trung học phổ thông | Lương, Thị Lan Huệ | 2017-08 | Tài liệu số |
754 | Giáo trình Một số trào lưu triết học phương tây hiện đại | Lương, Thị Lan Huệ | 2017-08 | Tài liệu số |
755 | Giáo trình Chủ nghĩa duy vật biện chứng | Nguyễn, Thị Thanh Hà | 2017-08 | Tài liệu số |
756 | Giáo trình Chuyên đề Lịch sử phong trào cộng sản và công nhân quốc tế | Hoàng, Thanh Tuấn||Nguyễn, Văn Duy | 8/15/2017 | Tài liệu số |
757 | Giáo trình Chuyên đề Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam | Nguyễn, Văn Duy||Hoàng, Thanh Tuấn | 8/15/2017 | Tài liệu số |
758 | Giáo trình Đường lối văn hóa – văn nghệ của Đảng Cộng sản Việt Nam | Nguyễn, Văn Duy||Hoàng, Thanh Tuấn | 8/15/2017 | Tài liệu số |
759 | Giáo trình Triết học trong khoa học tự nhiên và phương pháp dạy học phần Triết học | Lương, Thị Lan Huệ | 8/15/2017 | Tài liệu số |
760 | Giáo trình Tư tưởng Triết học Việt Nam | Lương, Thị Lan Huệ | 8/15/2017 | Tài liệu số |
761 | Tập bài giảng Đạo đức và phương pháp giáo dục đạo đức ở Tiểu học | Lương, Thị Lan Huệ||Nguyễn, Thị Như Nguyệt | 8/15/2017 | Tài liệu số |
762 | Giáo trình Toàn cầu hóa và quan hệ quốc tế | Nguyễn, Thị Hương Liên | 8/15/2017 | Tài liệu số |
763 | Giáo trình Chuyên đề Kinh tế chính trị | Nguyễn, Thị Hương Liên | 8/15/2017 | Tài liệu số |
764 | Giáo trình Hoạt động trải nghiệm sáng tạo | Nguyễn, Thị Hương Liên | 8/15/2017 | Tài liệu số |
765 | Giáo trình Triết học Hy Lạp cổ đại và Tây Âu trung cận đại | Nguyễn, Thị Thanh Hà | 8/15/2017 | Tài liệu số |
Giáo trình Chủ nghĩa duy vật lịch sử | Nguyễn, Thị Thanh Hà | 8/15/2017 | Tài liệu số | |
BỘ MÔN CHÍNH TRỊ | ||||
766 | Tập bài giảng Đạo đức và giáo dục đạo đức | Nguyễn, Thị Như Nguyệt | 8/15/2017 | Tài liệu số |
767 | Tập bài giảng Lịch sử Triết học trước Mác | Nguyễn, Thị Như Nguyệt | 8/15/2017 | Tài liệu số |
768 | Tập bài giảng Những vấn đề của thời đại ngày nay | Nguyễn, Thị Như Nguyệt | 8/15/2017 | Tài liệu số |
769 | Tập bài giảng Xử lý tình huống chính trị | Nguyễn, Thị Như Nguyệt | 8/15/2017 | Tài liệu số |
770 | Tập bài giảng Giáo dục gia đình | Nguyễn, Thị Anh khuyên||Nguyễn, Thị Như Nguyệt | 8/15/2017 | Tài liệu số |
771 | Tập bài giảng Lý luận và phương pháp dạy học môn Giáo dục công dân ở trường Trung học phổ thông | Phan, Thị Thu Hà | 8/15/2017 | Tài liệu số |
772 | Tập bài giảng Chuyên đề Triết học | Trần Hương, Giang||Nguyễn Thị Như, Nguyệt | 8/15/2017 | Tài liệu số |
773 | Tập bài giảng Lịch sử các học thuyết chính trị pháp lý | Nguyễn, Thị Như Nguyệt | 8/15/2015 | Tài liệu số |
774 | Giáo trình Đổi mới kiểm tra đánh giá môn Giáo dục công dân ở trường Trung học cơ sở | Nguyễn, Thị Anh khuyên | 10/15/2017 | Tài liệu số |
775 | Giáo trình Chuyên đề Chủ nghĩa xã hội khoa học | Nguyễn, Thị Anh Khuyên||Trần, Hữu Thân | 10/15/2016 | Tài liệu số |
776 | Tập bài giảng Xử lý tình huống chính trị | Nguyễn Thị Như, Nguyệt | 15/8/2017 | Tài liệu số |
777 | Tập bài giảng Những vấn đề của thời đại ngày nay | Nguyễn Thị Như, Nguyệt | 15/8/2017 | Tài liệu số |
778 | Tập bài giảng Lịch sử Triết học trước Mác | Nguyễn Thị Như, Nguyệt | 15/8/2017 | Tài liệu số |
779 | Giáo trình Đổi mới kiểm tra đánh giá trong dạy học môn Giáo dục công dân | Nguyễn, Thị Anh khuyên | 2016-10 | Tài liệu số |
780 | Chính trị – Đạo đức | Võ Ngọc Tăng | 2006 | Tài liệu giấy |
781 | Giáo trình Lịch sử tư tưởng xã hội chủ nghĩa | Nguyễn, Thị Anh khuyên | 2017-10 | Tài liệu số |
782 | Logic học | Trần Hương Giang | 2007 | Tài liệu giấy |
783 | Giáo trình Chuyên đề Chủ nghĩa xã hội khoa học | Nguyễn, Thị Anh khuyên||Trần, Hữu Thân | 2016-08 | Tài liệu số |
784 | Logic hình thức | Trần Hương Giang | 2008 | Tài liệu giấy |
785 | Logic hình thức | Trần Thị Hương Giang | 2008 | Tài liệu giấy |
786 | Chính sách xã hội | Nguyễn Thị Thanh Hà | 2008 | Tài liệu giấy |
787 | Lịch sử triết học trước mác | Trần Hương Giang | 2009 | Tài liệu giấy |
788 | Tập bài giảng Lịch sử các học thuyết chính trị pháp lý | Nguyễn Thị Như, Nguyệt | 2017 | Tài liệu số |
789 | Tập bài giảng Đạo đức và giáo dục đạo đức | Nguyễn Thị Như, Nguyệt | 2017 | Tài liệu số |
790 | Giáo trình LOGIC HỌC (Dành cho Sinh viên Cao đẳng, Đại học-Hệ Liên thông) | Nguyễn Thị Như, Nguyệt||Trần Hương, Giang | 2017 | Tài liệu số |
791 | Giáo trình LOGIC HỌC (Dành cho Sinh viên Cao đẳng, Đại học-Hệ Liên thông) | Nguyễn, Thị Như Nguyệt | 2017 | Tài liệu số |
792 | Phương pháp dạy học tích hợp và phân hóa | Nguyễn, Thị Như Nguyệt | 2017 | Tài liệu số |
793 | Giáo trình Logic học | Nguyễn, Thị Như Nguyệt||Trần, Hương Giang | 2017 | Tài liệu số |
794 | Tập bài giảng Chính trị học (Dành cho sinh viên học ngành GDCT) | Phan Thị Thu, Hà||Nguyễn Thị Như, Nguyệt | 2017 | Tài liệu số |
795 | Bài giảng ĐẠO ĐỨC VÀ PHƯƠNG PHÁP GIÁO DỤC ĐẠO ĐỨC Ở TIỂU HỌC (Dành cho học viên hệ đại học, Liên thông VLVH) | PHAN, THỊ THU HÀ | 2017 | Tài liệu số |
796 | Tập bài giàng NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN CỦA CHỦ NGHĨA MÁC – LÊNIN 2 (Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng hệ chính quy) | PHAN, THỊ THU HÀ | 2017 | Tài liệu số |
797 | Tập bài giảng Lịch sử các học thuyết kinh tế (Dành cho sinh viên đại học ngành GDTC, Kế toán, Quản trị kinh doanh) | PHAN, THỊ THU HÀ | 2017 | Tài liệu số |
798 | Tập bài giảng Chính trị học (Dành cho sinh viên học ngành GDCT) | PHAN, THỊ THU HÀ | 2017 | Tài liệu số |
799 | Giáo trình Giáo dục quyền con người (Dành cho Sinh viên Cao đẳng, Đại học-Hệ chính quy) | Trần Hương, Giang||Nguyễn Thị Như, Nguyệt | 2017 | Tài liệu số |
800 | Phương pháp dạy học tích hợp và phân hóa | Nguyễn Thị Như, Nguyệt | 2020 | Tài liệu số |
801 | Thiết kế các chuyên đề dạy học tích hợp môn giáo dục công dân:Dành cho sinh viên ngành GDCT | Nguyễn Thị Như, Nguyệt | 2020 | Tài liệu số |
802 | Thiết kế các chuyên đề dạy học tích hợp môn giáo dục công dân:Dành cho sinh viên ngành GDCT | Nguyễn, Thị Như Nguyệt | 2020 | Tài liệu số |
803 | Phương pháp dạy học tích hợp và phân hóa | Nguyễn, Thị Như Nguyệt | 2020 | Tài liệu số |
BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT | ||||
804 | RÈN LUYỆN KĨ NĂNG NGHE VÀ NHẬN BIẾT CẤU TRÚC TRONG DẠY HỌC MÔN HÌNH THỨC, THỂ LOẠI ÂM NHẠC Ở TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM NAM ĐỊNH | Bùi Thị Thu Hà | 2/22/2017 | Tài liệu số |
805 | Bài giảng nhảy dây | Nguyễn Quang, Hòa | 2 | Tài liệu số |
806 | Đá cầu | Cao Phương | 2007 | Tài liệu giấy |
807 | Bóng chuyền | Cao Phương | 2007 | Tài liệu giấy |
808 | Nhảy cao | Nguyễn Anh Tuấn | 2007 | Tài liệu giấy |
809 | Ném bóng nhỏ | Nguyễn Anh Tuấn | 2007 | Tài liệu giấy |
810 | Ném bóng, đẩy tạ | Lê Thị Hoa | 2007 | Tài liệu giấy |
811 | Nhảy xa | Nguyễn Thị Lan Anh | 2007 | Tài liệu giấy |
812 | Trò chơi – nhảy dây | Nguyễn Thị Lan Anh | 2007 | Tài liệu giấy |
813 | Cầu lông | Nguyễn Thị Tuyến | 2007 | Tài liệu giấy |
814 | Thể dục | Nguyễn Thị Tuyến | 2007 | Tài liệu giấy |
815 | Giáo dục thể chất | Trần Thủy | 2007 | Tài liệu giấy |
816 | Lý luận và phương pháp giáo dục thể chất | Trần Thủy | 2007 | Tài liệu giấy |
817 | Giáo dục thể chất | Trần Thủy | 2007 | Tài liệu giấy |
818 | Bóng đá | Trần Thủy | 2007 | Tài liệu giấy |
819 | Chạy cự ly ngắn, cự ly trung bình, việt dã | Lê Thị Hoa | 2008 | Tài liệu giấy |
820 | Cơ vua | Nguyễn Thị Tuyến | 2008 | Tài liệu giấy |
821 | PP giáo dục và huấn luyện nghi tưhcs đội | Trần Thủy | 2008 | Tài liệu giấy |
822 | Lý luận và phương pháp giáo dục thể chất | Trần Thủy | 2008 | Tài liệu giấy |
823 | Cầu lông | Trần Thủy | 2008 | Tài liệu giấy |
824 | Giáo trình bóng chuyền:Dành cho Đại học và Cao đẳng | Nguyễn Thế, Thành | 2015 | Tài liệu số |
825 | Tâm lý học:Dành cho sinh viên chuyên nghành GDTC | Nguyễn Thị, Tuyến | 2015 | Tài liệu số |
826 | Lý luận và phương pháp giáo dục thể chất: Dành cho sinh viên ngành Sinh – Thể dục hệ Cao đẳng | Trần, Thủy | 2015 | Tài liệu số |
827 | Cờ vua:Dành cho sinh viên ngành sinh – thể dục hệ Cao đẳng | Trần, Thủy | 2015 | Tài liệu số |
828 | Chạy cự ly ngắn, chạy tiếp sức:Dành cho hệ Cao đẳng chính quy chuyên ngành Sinh – Giáo dục thể chất | Nguyễn Anh, Tuấn | 2015 | Tài liệu số |
829 | Chạy cự lý trung bình, việt dã và trò chới vận động:Dành cho hệ Cao đẳng chính quy chuyên ngành Sinh – Giáo dục thể chất | Nguyễn Anh, Tuấn | 2015 | Tài liệu số |
830 | Bài giảng giáo dục thể chất 2: Cao đẳng (nhào lộn) | Bộ môn, Giáo dục thể chất | 2017 | Tài liệu số |
831 | Bài giảng giáo dục thể chất 2: Đại học (Bóng chuyền) | Bộ môn, Giáo dục thể chất | 2017 | Tài liệu số |
832 | Bài giảng hoạt động trại, tham quan du lịch thiếu nhi | Bộ môn, Giáo dục thể chất | 2017 | Tài liệu số |
833 | Bài giảng giáo dục thể chất 1: Cao đẳng (điền kinh) | Bộ môn, Giáo dục thểchất | 2017 | Tài liệu số |
834 | Trò chơi vận động và ném bóng nhỏ và phương pháp giảng dạy: Dành cho Đại học giáo dục thể chất | Nguyễn Quang, Hòa | 2017 | Tài liệu số |
835 | Bài giảng điền kinh, bơi lội, đá cầu, trò chơi vận động | Nguyễn Quang, Hòa | 2017 | Tài liệu số |
836 | Bài giảng hoạt động ngoài giờ lên lớp | Nguyễn Quang, Hòa | 2017 | Tài liệu số |
837 | Bài giảng nghi lễ và thủ tục đội | Nguyễn Quang, Hòa | 2017 | Tài liệu số |
838 | Bài giảng tổ chức và hoạt động của đội | Nguyễn Quang, Hòa | 2017 | Tài liệu số |
839 | Bài giảng giáo dục thể chất 1: Đại học (nhào lộn) | Nguyễn Quang, Hòa | 2017 | Tài liệu số |
840 | Bài giảng giáo dục thể chất 3: Dành cho đại học và cao đẳng | Nguyễn Thế, Thành | 2017 | Tài liệu số |
841 | Thể dục nhịp điệu cho trẻ | Nguyễn Thị, Tuyến | 2017 | Tài liệu số |
842 | Lý luận và phương pháp giáo dục thể chất cho trẻ | Nguyễn Thị, Tuyến | 2017 | Tài liệu số |
843 | Bài giảng điền kinh và phương pháp giảng dạy 1 | Nguyễn Xuân, Hải | 2017 | Tài liệu số |
844 | Bài giảng giáo dục thể chất 1: Đại học (điền kinh) | Nguyễn Xuân, Hải | 2017 | Tài liệu số |
845 | Bài giảng giáo dục thể chất 4 (Cầu lông) | Trần, Thủy | 2017 | Tài liệu số |
846 | Bài giảng giáo dục thể chất 5: Cầu lông | Trần, Thủy | 2017 | Tài liệu số |
847 | Bài giảng hoạt động xã hội của đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh | Trần, Thủy | 2017 | Tài liệu số |
848 | Bài giảng Phương pháp dạy học giáo dục ở Tiểu học | Trần, Thủy | 2017 | Tài liệu số |
849 | Bài giảng sinh lí học thể dục thể thao | Trần, Thủy | 2017 | Tài liệu số |
850 | Cầu Lông:Dành cho sinh viên ngành sinh – thể dục hệ Cao đẳng | Trần, Thủy | 2017 | Tài liệu số |
851 | Bài giảng thể dục và phương pháp giảng dạy 1 | 2017 | Tài liệu số | |
852 | Bài giảng giáo dục thể chất 4: Bóng đá | 2017 | Tài liệu số | |
853 | Bài giảng phương pháp giáo dục thể dục ; CĐMN. CQ | 2017 | Tài liệu số | |
854 | Bài giảng thể dục đồng diễn | 2017 | Tài liệu số | |
855 | Bài giảng thể dục nghệ thuật | 2017 | Tài liệu số | |
856 | Bài giảng điền kinh và phương pháp giảng dạy 2 | Nguyễn Anh, Tuấn | 2017 | Tài liệu số |
857 | Bài giảng giáo dục thể chất 4: Đá cầu tự chọn | Nguyễn Anh, Tuấn | 2017 | Tài liệu số |
858 | Bài giảng giáo dục thể chất 5: Đá cầu tự chọn 2 | Nguyễn Anh, Tuấn | 2017 | Tài liệu số |
859 | Vệ sinh thể dục thể thao:Dành cho Đại học Giáo dục thể chất hệ chính quy | Nguyễn Anh, Tuấn | 2017 | Tài liệu số |
860 | Thể dục tục do, thể dục thực dụng:Dành cho hệ Cao đẳng chính quy chuyên ngành Sinh – Giáo dục thể chất | Nguyễn Anh, Tuấn | 2017 | Tài liệu số |
BỘ MÔN CÔNG TÁC ĐỘI | ||||
861 | Bài giảng phương pháp tổ chức công tác Đội và thực hành công tác Đội và Sao nhi đồng | Bùi Thị, Mến | 2017 | Tài liệu số |
862 | Bài giảng công tác Đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh | Bùi Thị, Mến | 2017 | Tài liệu số |
863 | Bài giảng Phương pháp dạy học và huấn luyện Nghi thức Đội Thiếu niên tiền phong Hồ chí Minh | Bùi Thị, Mến | 2017 | Tài liệu số |
864 | Bài giảng thực hành hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp và hoạt động Đội – Sao | Bùi Thị, Mến | 2017 | Tài liệu số |
865 | Bài giảng thực hành hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp | Bùi Thị, Mến | 2017 | Tài liệu số |
866 | Hoạt động truyền thống của đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh | 2017 | Tài liệu số | |
BỘ MÔN TÂM LÝ – GIÁO DỤC | ||||
867 | Khái quát về quản lí giáo dục và quản lí nhà trường | Nguyễn Huỳnh Phán | 2002 | Tài liệu giấy |
868 | Tâm lý hoc đại cương | Cao Đức Minh | 2005 | Tài liệu giấy |
869 | Tâm lí học phát triển | Nguyễn Thị kim Hồng | 2005 | Tài liệu giấy |
870 | Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp ở trường Tiểu học | Cao Đức Minh | 2007 | Tài liệu giấy |
871 | Tâm lý khách hàng | Cao Đức Minh | 2007 | Tài liệu giấy |
872 | Tâm lí học | Cao Đức Minh | 2007 | Tài liệu giấy |
873 | Thực hành tổ chức hoạt động giáo dục lên lớp ở trường ĐHQB | Cao Đức Minh | 2007 | Tài liệu giấy |
874 | Hành vi con ngừoi và môi trường trong xã hội | Cao Đức Minh | 2007 | Tài liệu giấy |
875 | Tâm lí học trẻ em | Lê Thị Tố Quyên | 2007 | Tài liệu giấy |
876 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | Nguyễn Đình Lam | 2007 | Tài liệu giấy |
877 | Tâm lí học | Nguyễn Thị Khánh Hoa | 2007 | Tài liệu giấy |
878 | Tâm lý học đại cương | Nguyễn Thị Kim Hồng | 2007 | Tài liệu giấy |
879 | Tâm lí học quản lí | Nguyễn Thị Kim Hồng | 2007 | Tài liệu giấy |
880 | Những vấn đề chung của giáo dục học | Nguyễn Thị Kim Hồng | 2007 | Tài liệu giấy |
881 | Giáo dục học đại cương | Hoàng Thị Tường Vi | 2008 | Tài liệu giấy |
882 | Tâm lý học lưa tuổi và tâm lý học sư phạm | Cao Đức Minh | 2008 | Tài liệu giấy |
883 | Tâm lí khách hàng | Cao Đức Minh | 2008 | Tài liệu giấy |
884 | Tâm lí học lứa tuổi và tâm lí học sư phạm | Cao Đức Minh | 2008 | Tài liệu giấy |
885 | Tâm lí học Đại Cương | Nguyễn Thị Khánh Hòa | 2008 | Tài liệu giấy |
886 | Giáo dục học đại cương | Nguyễn Thị Kim Hồng | 2008 | Tài liệu giấy |
887 | Quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành | Nguyễn Thị Kim Hồng | 2008 | Tài liệu giấy |
888 | Tâm lí học nghề nghiệp | Nguyễn Thị Kim Hồng | 2008 | Tài liệu giấy |
889 | Tâm lí học Đại cương | Nguyễn Thị Kim Hồng | 2008 | Tài liệu giấy |
890 | Những vấn đềc hung cảu giáo dục học | Nguyễn Thị Kim Hồng | 2008 | Tài liệu giấy |
891 | Hoạt động giáo dục | Nguyễn Văn Minh | 2008 | Tài liệu giấy |
892 | Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp ở trường THCS | Cao Đức Minh | 2009 | Tài liệu giấy |
893 | Tâm lí học Đại cương | Cao Đức Minh | 2009 | Tài liệu giấy |
894 | Tâm lý học Đại cương | Cao Đức Minh | 2009 | Tài liệu giấy |
895 | Haotj động giáo dục ngoài giờ lên lớp ở trường THCS | Cao Đức Minh | 2009 | Tài liệu giấy |
896 | Giáo trình Phương pháp nghiên cứu trẻ em | Nguyễn Thị Thùy, Vân | 2016 | Tài liệu số |
897 | Giáo trình Tâm lý học | Nguyễn Thị Thùy, Vân||Hoàng Thị Tường, Vi | 2016 | Tài liệu số |
898 | Bài giảng Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên: Dành cho các ngành ĐHSP | Nguyễn Thị Thùy, Vân||Hoàng Thị Tường, Vi||Nguyễn Thị Xuân, Hương | 2016 | Tài liệu số |
899 | Giáo trình rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên: Dành cho sinh viên các ngành ĐHSP | Nguyễn Thị Thùy, Vân||Hoàng Thị Tường, Vi||Nguyễn Thị Xuân, Hương | 2016 | Tài liệu số |
900 | Bài giảng những vấn đề chung của giáo dục học | Nguyễn Thị Thùy, Vân||Nguyễn Thị Diễm, Hằng | 2016 | Tài liệu số |
901 | Giáo trình Những vấn đề chung của giáo dục học | Nguyễn Thị Thùy, Vân||Nguyễn Thị Diễm, Hằng | 2016 | Tài liệu số |
902 | Giáo trình Tâm lý học đại cương | Nguyễn Thị Thùy, Vân||Nguyễn Thị Diễm, Hằng | 2016 | Tài liệu số |
903 | Giáo trình Tâm lý học đại cương: Dành cho sinh viên ngành Luật | Nguyễn Thị Thùy, Vân||Nguyễn Thị Xuân, Hương | 2016 | Tài liệu số |
904 | Giáo trình Giáo dục học 1 | Nguyễn Thị Thùy, Vân||Nguyễn Thị Xuân, Hương||Hoàng Thị Tường, Vi | 2016 | Tài liệu số |
905 | Bài giảng giáo dục học 2 | Nguyễn Thị Thùy, Vân||Nguyễn Thị Xuân, Hương||Nguyễn Thị Diễm, Hằng | 2016 | Tài liệu số |
906 | Giáo trình Giáo giáo dục học 2 | Nguyễn Thị Thùy, Vân||Nguyễn Thị Xuân, Hương||Nguyễn Thị Diễm, Hằng | 2016 | Tài liệu số |
907 | Giáo trình Tâm lý học đại cương | Nguyễn Thị Xuân, Hương | 2016 | Tài liệu số |
908 | Giáo trình rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên: Dành cho sinh viên các ngành ĐHSP | Nguyễn Thị Thùy Vân / Nguyễn Thị Xuân, Hương | 2016 | Tài liệu số |
909 | Giáo trình Giáo dục học | Nguyễn Thị Xuân, Hương||Hoàng Thị Tường, Vi | 2016 | Tài liệu số |
910 | Giáo trình Giáo dục học Mầm non 1 | Nguyễn Thị Xuân, Hương||Phạm Thị, Yến | 2016 | Tài liệu số |
911 | Giáo trình sự học và sự phát triển tâm lý trẻ em lứa tuổi mầm non | Nguyễn Thị Như, Phượng | 2016 | Tài liệu số |
912 | Giáo trình Tâm lý học xã hội | Nguyễn Thị Như, Phượng||Nguyễn Thị Xuân, Hương | 2016 | Tài liệu số |
913 | Giáo trình Giáo dục học đại cương | Nguyễn, Thị Diễm Hằng||Phùng, Thị Huyền | 2016 | Tài liệu số |
914 | Bài giảng phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục Mầm non | Nguyễn Thị Thùy, Vân | 2017 | Tài liệu số |
915 | Bài giảng nghiên cứu trẻ em | Nguyễn Thị Thùy, Vân | 2017 | Tài liệu số |
916 | Bài giảng sự học và sự phát triển tâm lý trẻ em lứa tuổi Mầm non 1 | Nguyễn Thị Thùy, Vân | 2017 | Tài liệu số |
917 | Bài giảng Tâm lý học trẻ em 1 | Nguyễn Thị Thùy, Vân | 2017 | Tài liệu số |
918 | Bài giảng Tâm lý học 1 | Nguyễn Thị Thùy, Vân||Hoàng Thị Tường, Vi | 2017 | Tài liệu số |
919 | Bài giảng Tâm lý học đại cương: Dành cho sinh viên nghành ĐHGDTH | Nguyễn Thị Thùy, Vân||Nguyễn Thị Diễm, Hằng | 2017 | Tài liệu số |
920 | Bài giảng Tâm lý học đại cương: Dành cho sinh viên ĐH Giáo dục Mầm non | Nguyễn Thị Thùy, Vân||Nguyễn Thị Diễm, Hằng | 2017 | Tài liệu số |
921 | Bài giảng giáo dục học Mầm non 1 | Nguyễn Thị Thùy, Vân||Phạm Thị, Yến||Nguyễn Thj Xuân, Hương | 2017 | Tài liệu số |
922 | Bài giảng Tâm lý học trẻ em 2 | Nguyễn Thị Xuân, Hương | 2017 | Tài liệu số |
923 | Bài giảng Tâm lý học đại cương: Dành cho sinh viên ngành Luật và Quản lý môi trường | Nguyễn Thị Xuân, Hương | 2017 | Tài liệu số |
924 | Bài giảng giáo dục học đại cương | Nguyễn Thị Xuân, Hương||Nguyễn Thị Diễm, Hằng | 2017 | Tài liệu số |
925 | Bài giảng lí luận dạy học và lí luận giáo dục | Nguyễn Thị Xuân, Hương||Nguyễn Thị Diễm, Hằng | 2017 | Tài liệu số |
926 | Bài giảng Tâm lý học2 | Nguyễn Thị Xuân, Hương||Nguyễn Thị Diễm, Hằng | 2017 | Tài liệu số |
927 | Bài giảng Tâm lý học đại cương: Dành cho sinh viên ngành Luật và Quản lý môi trường | Nguyễn Thị Xuân, Hương||Nguyễn Thị Diễm, Hằng | 2017 | Tài liệu số |
928 | Giáo trình Lý luận dạy học và lý luận giáo dục | Nguyễn Thị Xuân, Hương||Nguyễn Thị Diễm, Hằng | 2017 | Tài liệu số |
929 | Bài giảng giáo dục học đại cương | Nguyễn Thị Xuân, Hương||Nguyễn Thị Diễm, Hằng | 2017 | Tài liệu số |
930 | Bài giảng Tâm lý học xã hội | Nguyễn Thị Như, Phượng | 2017 | Tài liệu số |
931 | Bài giảng Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm: Dành cho sinh viên các nghành CĐSP | Nguyễn Thị Như, Phượng||Phùng Thị, Huyền | 2017 | Tài liệu số |
932 | Bài giảng Tâm lý học đại cương | Nguyễn Thị, Như Phượng | 2017 | Tài liệu số |
933 | Giáo trình Rèn luyện nghiệp vụ thường xuyên | Nguyễn, Thị Thùy Vân||Hoàng, Tường Vi||Nguyễn, Thị Xuân Hương | 2017 | Tài liệu số |
934 | Bài giảng giáo dục học đại cương: Dành cho sinh viên CĐGD Mầm non | Phùng Thị, Huyền||Hoàng Thị Tường, Vi | 2017 | Tài liệu số |
935 | Giáo trình tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm | Nguyễn, Thị Thùy Vân||Nguyễn, Thị Diễm Hằng||Nguyễn, Thị Như Phượng | 2019 | Tài liệu số |
936 | Tâm lí học trẻ em 2 | Nguyễn Thị Xuân, Hương | 2020 | Tài liệu số |
BỘ MÔN GIÁO DỤC MẦM NON | ||||
937 | Cơ sở Toán học hiện đại trong chương trình môn Toán ở trường Tiểu học : Giáo trình toán học 4 | NGUYỄN, KẾ TAM | 8/22/2019 | Tài liệu số |
938 | Giáo trình Tâm lí học tiểu học | Bùi Văn Huệ | 2007 | Tài liệu số |
939 | Giáo dục trẻ khuyết tật hòa nhập trong trường Tiểu học | Hoàng Thị Lê | 2007 | Tài liệu giấy |
940 | Phương pháp hướng dẫn trẻ em làm quen vơi môi trường xung quanh | Phạm Thị Yến | 2007 | Tài liệu giấy |
941 | Gíao dục mầm non | Hoàng Thị Minh Nam | 2007 | Tài liệu giấy |
942 | Phương pháp hướng dẫn cho trẻ làm quen với môi trường xung quanh | Lê Thị Vân | 2007 | Tài liệu giấy |
943 | Lí luận dạy học tiểu học và lí luận giáo dục Tiểu học | Đoàn Kim Phúc | 2008 | Tài liệu giấy |
944 | Phương pháp biên soạn động tác múa theo bài hát | Phạm Thị Yến | 2008 | Tài liệu giấy |
945 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | Hoàng Thị Minh Nam | 2008 | Tài liệu giấy |
946 | Phương pháp hướng dẫn trẻ em làm quen với môi trường xung quanh | Lê Thị Vân | 2008 | Tài liệu giấy |
947 | Phương pháp phát triển lời nói cho trẻ | Trương Thị Thanh Hoài | 2008 | Tài liệu giấy |
948 | Gíao dục mầm non | Phạm Thị yến | 2009 | Tài liệu giấy |
949 | Tiếng việt 2 | Trương Thị Thanh Thoài | 2009 | Tài liệu giấy |
950 | Giáo trình đánh giá kết quả giáo dục ở Tiểu học | Nguyễn Đại, Thăng | 2016 | Tài liệu số |
951 | Giáo trình dạy học và sự phát triển tính năng sáng tạo cho trẻ trong hoạt động tạo hình | Nguyễn Đại, Thăng | 2016 | Tài liệu số |
952 | Giáo trình lí luận và phương pháp tổ chức hoạt động tạo hình cho trẻ Mầm non | Nguyễn Đại, Thăng | 2016 | Tài liệu số |
953 | Giáo trình Mỹ thuật | Nguyễn Đại, Thăng | 2016 | Tài liệu số |
954 | Giáo trình nghệ thuật tạo hình | Nguyễn Đại, Thăng | 2016 | Tài liệu số |
955 | Giáo trình nghệ thuật tạo hình | Nguyễn Đại, Thăng | 2016 | Tài liệu số |
956 | Giáo trình Phương pháp dạy học Mỹ thuật ở Tiểu học | Nguyễn Đại, Thăng | 2016 | Tài liệu số |
957 | Giáo trình tổ chức hoạt động tạo hình | Nguyễn Đại, Thăng | 2016 | Tài liệu số |
958 | Bài giảng Giáo dục học 1: Dành cho sinh viên các lớp Đại học sư phạm | Hoàng Thị Tường, Vi | 2016 | Tài liệu số |
959 | Bài giảng Giáo dục gia đình: Dùng cho sinh viên các lớp Cao đẳng Giáo dục Mầm non | Hoàng Thị Tường, Vi | 2016 | Tài liệu số |
960 | Bài giảng Tâm lí học:Dùng cho sinh viên các lớp Đại học sư phạm | Hoàng Thị Tường, Vi | 2016 | Tài liệu số |
961 | Giáo trình Giáo dục gia đình | Hoàng Thị Tường, Vi | 2016 | Tài liệu số |
962 | Giáo trình Nhập môn khoa học giao tiếp | Hoàng Thị Tường, Vi | 2016 | Tài liệu số |
963 | Giáo trình Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm: Dành cho sinh viên ngành CĐGD Tiểu học | Hoàng Thị Tường, Vi||Nguyễn Thị Diễm, Hằng | 2016 | Tài liệu số |
964 | Bài giảng Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên | Hoàng Thị Tường, Vi||Nguyễn Thị Xuân, Hương | 2016 | Tài liệu số |
965 | Giáo trình rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên: Dùng cho sinh viên các ngành CĐSP | Hoàng Thị Tường, Vi||Nguyễn Thị Xuân, Hương | 2016 | Tài liệu số |
966 | Bài giảng Nhập môn khoa học giao tiếp | Hoàng thị Tường, Vy | 2016 | Tài liệu số |
967 | Bài giảng quản lý hành chính nhà nước và quản lý nghành giáo dục và đào tạo: Dành cho sinh viên CĐSP | Nguyễn Thị Diễm, Hằng||Hoàng Thị Tường, Vi | 2016 | Tài liệu số |
968 | Giáo trình Tâm lý học đại cương | Nguyễn Thị Diễm, Hằng||Nguyễn Thị Xuân, Hương | 2016 | Tài liệu số |
969 | Giáo trình Quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành Giáo dục và Đào tạo: Dành cho sinh viên các ngành CĐSP | Nguyễn Thị Diễm, Hằng||Phùng Thị, Huyền | 2016 | Tài liệu số |
970 | Giáo trình Tâm lý học đại cương:Dành cho sinh viên CĐTH | Nguyễn Thị Diễm, Hằng||Phùng Thị, Huyền | 2016 | Tài liệu số |
971 | Giáo trình Thủ công- Kỹ thuật và phương pháp dạy hocthủ công- kỹ thuật ở Tiểu học | Nguyễn Thị, Huệ | 2016 | Tài liệu số |
972 | Giáo trình Phương pháp dạy học Thủ công kĩ thuật ở Tiểu học | Nguyễn Thị, Huệ | 2016 | Tài liệu số |
973 | Phòng bệnh và đảm bảo an toàn cho trẻ | Phạm Thị, Yến | 2016 | Tài liệu số |
974 | Tổ chức hoạt động vui chơi cho trẻ mầm non | Phạm Thị, Yến | 2016 | Tài liệu số |
975 | Lý luận và phương pháp hướng dẫn trẻ khám phá môi trường xung quanh | Phạm Thị, Yến | 2016 | Tài liệu số |
976 | Phát triển chương trình giáo dục Mầm non | Phạm Thị, Yến | 2016 | Tài liệu số |
977 | Chăm sóc sức khỏe cho trẻ Mầm non | Phạm Thị, Yến | 2016 | Tài liệu số |
978 | Nghề giáo viên Mần non – Giáo dục Mần non | Phạm Thị, Yến | 2016 | Tài liệu số |
979 | Bài giảng giáo dục học Mầm non 1 | Nguyễn Thị Thùy Vân / Phạm Thị, Yến | 2016 | Tài liệu số |
980 | Giáo trình Giáo dục học Mầm non 1 | Nguyễn Thị Xuân Hương / Phạm Thị, Yến | 2016 | Tài liệu số |
981 | Giáo dục Mầm non | Phạm Thị, Yến | 2016 | Tài liệu số |
982 | Giáo dục Mầm non 2 | Phạm Thị, Yến||Hoàng Thị Tường, Vy | 2016 | Tài liệu số |
983 | Phòng bệnh và đảm bảo an toàn cho trẻ | Phạm Thị, Yến | 2016 | Tài liệu số |
984 | Đánh giá trong giáo dục Mần non | Phạm Thị, Yến | 2016 | Tài liệu số |
985 | Tập bài giảng Nghệ thuật chuyển thể tác phẩm sang kịch bản và tổ chức cho trẻ đóng kịch | Trương Thị Thanh Thoài | 2016 | Tài liệu giấy |
986 | Giáo trình rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên 2,3 | Hoàng Thị Lê | 2017 | Tài liệu số |
987 | Giáo trình giáo dục hòa nhập | Hoàng Thị, Lê | 2017 | Tài liệu số |
988 | Giáo trình kiểm tra, đánh giá kết quả giáo dục ở tiểu học | Hoàng Thị, Lê | 2017 | Tài liệu số |
989 | Giáo trình Phương pháp dạy học nhiên- xã hội ở Tiểu học | Hoàng Thị, Lê | 2017 | Tài liệu số |
990 | Bài giảng Phương pháp dạy lớp ghép ở Tiểu học | 2017 | Tài liệu số | |
991 | Cơ sở tự nhiên và xã hội 2 | Đoàn Kim Phúc | 2017 | Tài liệu giấy |
992 | Lý luận dạy học Tiểu học và lý luận giáo dục tiểu học | Đoàn Kim Phúc | 2017 | Tài liệu giấy |
993 | Bài giảng Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên 2 | Hoàng Thị Tường, Vi | 2017 | Tài liệu số |
994 | Bài giảng nhập môn khoa học giao tiếp | Hoàng Thị Tường, Vi | 2017 | Tài liệu số |
995 | Bài giảng Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm: Dành cho sinh viên nghành ĐHGDTH | Hoàng Thị Tường, Vi||Nguyễn Thị Diễm, Hằng | 2017 | Tài liệu số |
996 | Giáo trình Quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành Giáo dục và Đào tạo: Dành cho sinh viên các ngành ĐHSP | Hoàng Thị Tường, Vi||Nguyễn Thị Diễm, Hằng | 2017 | Tài liệu số |
997 | Bài giảng Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm: Dành cho sinh viên nghành CĐGDTH | Hoàng Thị Tường, Vi||Nguyễn Thị Diễm, Hằng||Nguyễn Thị Xuân, Hương | 2017 | Tài liệu số |
998 | Bài giảng giáo dục học đại cương: Dành cho sinh viên ngành CĐSP | Hoàng Thị Tường, Vi||Phùng Thị, Huyền | 2017 | Tài liệu số |
999 | Bài giảng hoạt động dạy học và hoạt động giáo dục ở trường THCS | Hoàng Thị Tường, Vi||Phùng Thị, Huyền | 2017 | Tài liệu số |
1000 | Giáo trình Hoạt động dạy học và hoạt động giáo dục ở trường THCS | Hoàng Thị Tường, Vi||Phùng Thị, Huyền | 2017 | Tài liệu số |
1001 | Giáo trình Giáo dục hành vi văn hóa cho trẻ | Nguyễn Thị Diễm, Hằng | 2017 | Tài liệu số |
1002 | Bài giảng sự học và sự phát triển tâm lý trẻ em lứa tuổi Mầm non 2 | Nguyễn Thị Diễm, Hằng||Nguyễn Thị Xuân, Hương | 2017 | Tài liệu số |
1003 | Giáo trình sự học và sự phát triển tâm lý trẻ em lứa tuổi mầm non 2 | Nguyễn Thị Diễm, Hằng||Nguyễn Thị Xuân, Hương | 2017 | Tài liệu số |
1004 | Giáo trình Lý luận dạy học và lý luận giáo dục | Nguyễn Thị Diễm, Hằng||Nguyễn Thị Xuân, Hương | 2017 | Tài liệu số |
1005 | Giáo trình Giáo dục hành vi văn hóa cho trẻ | Nguyễn Thị Diễm, Hằng | 2017 | Tài liệu số |
1006 | Bài giảng những vấn đề chung của giáo dục học | Nguyễn Thị Diễm, Hằng||Phùng Thị, Huyền | 2017 | Tài liệu số |
1007 | Bài giảng Tâm lý học đại cương: Dành cho sinh viên ngành CĐSP Tiểu học | Nguyễn Thị Diễm, Hằng||Phùng Thị, Huyền | 2017 | Tài liệu số |
1008 | Bài giảng Tâm lý học đại cương: Dành cho sinh viên CĐGD Mầm non | Nguyễn Thị Diễm, Hằng||Phùng Thị, Huyền | 2017 | Tài liệu số |
1009 | Giáo trình Giáo dục học đại cương | Nguyễn Thị Diễm, Hằng||Phùng Thị, Huyền | 2017 | Tài liệu số |
1010 | Giáo trình Tổ chức hoạt động tạo hình cho trẻ mầm non theo hướng tích hợp | Nguyễn Thị, Huệ | 2017 | Tài liệu số |
1011 | Bài giảng phương pháp dạy học thủ công kĩ thuật ở Tiểu học | Nguyễn Thị, Huệ | 2017 | Tài liệu số |
1012 | Bài giảng thủ công- kỹ thuật và phương pháp dạy học thủ công- kỹ thuật ở Tiểu học | Nguyễn Thị, Huệ | 2017 | Tài liệu số |
1013 | Bài giảng làm đồ chơi: Dành cho sinh viên CĐSP Mầm non | Nguyễn Thị, Huệ | 2017 | Tài liệu số |
1014 | Giáo trình làm đồ chơi | Nguyễn Thị, Huệ | 2017 | Tài liệu số |
1015 | Bài giảng thủ công kỷ thuật | Nguyễn Thị, Huệ | 2017 | Tài liệu số |
1016 | Bài giản dạy học mầm non 2 | 2017 | Tài liệu số | |
1017 | Bài giảng rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên | Lê Thị Vân | 2017 | Tài liệu giấy |
1018 | Bài giảng phương pháp khám phá khoa học và môi trường xung quanh | Lê Thị Vân | 2017 | Tài liệu giấy |
1019 | Bài giảng các chuyên đề đổi mới trong giáo dục mầm non | Lê Thị Vân | 2017 | Tài liệu giấy |
1020 | Bài giảng tổ chức hoạt động vui chơi cho trẻ mầm non | Lê Thị Vân | 2017 | Tài liệu giấy |
1021 | Chương trình và phát triển, tổ chức thực hiện chương trình giáo dục mầm non | Lê Thị Vân | 2017 | Tài liệu giấy |
1022 | Bài giảng nghề giáo viên mầm non | Lê Thị Vân | 2017 | Tài liệu giấy |
1023 | Giáo trình Tổ chức hoạt động vui chơi cho trẻ Mầm non | Lê Thị, Vân | 2017 | Tài liệu số |
1024 | Giáo trình chương trình và phát triển, tổ chức thực hiện chương trình giáo dục Mầm non | Lê Thị, Vân | 2017 | Tài liệu số |
1025 | Giáo trình rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên 1 | Lê Thị, Vân | 2017 | Tài liệu số |
1026 | Giáo trình rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên 2 | Lê Thị, Vân | 2017 | Tài liệu số |
1027 | Giáo trình rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên 3 | Lê Thị, Vân | 2017 | Tài liệu số |
1028 | Tâm bệnh học trẻ em lưa tuổi mầm non | Nguyễn Thị Diễm, Hằng||Nguyễn Thị Thùy, Vân | 2020 | Tài liệu số |
BỘ MÔN GIÁO DỤC TIỂU HỌC | ||||
1029 | Giáo trình Tâm lí học tiểu học | Bùi Văn Huệ | 2007 | Tài liệu số |
1030 | Giáo trình rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên 2,3 | Hoàng Thị Lê | 2017 | Tài liệu số |
1031 | Giáo trình giáo dục hòa nhập | Hoàng Thị, Lê | 2017 | Tài liệu số |
1032 | Giáo trình kiểm tra, đánh giá kết quả giáo dục ở tiểu học | Hoàng Thị, Lê | 2017 | Tài liệu số |
1033 | Giáo trình Phương pháp dạy học nhiên- xã hội ở Tiểu học | Hoàng Thị, Lê | 2017 | Tài liệu số |
1034 | Giáo trình đánh giá kết quả giáo dục ở Tiểu học | Nguyễn Đại, Thăng | 2016 | Tài liệu số |
1035 | Giáo trình dạy học và sự phát triển tính năng sáng tạo cho trẻ trong hoạt động tạo hình | Nguyễn Đại, Thăng | 2016 | Tài liệu số |
1036 | Giáo trình lí luận và phương pháp tổ chức hoạt động tạo hình cho trẻ Mầm non | Nguyễn Đại, Thăng | 2016 | Tài liệu số |
1037 | Giáo trình Mỹ thuật | Nguyễn Đại, Thăng | 2016 | Tài liệu số |
1038 | Giáo trình nghệ thuật tạo hình | Nguyễn Đại, Thăng | 2016 | Tài liệu số |
1039 | Giáo trình nghệ thuật tạo hình | Nguyễn Đại, Thăng | 2016 | Tài liệu số |
1040 | Giáo trình Phương pháp dạy học Mỹ thuật ở Tiểu học | Nguyễn Đại, Thăng | 2016 | Tài liệu số |
1041 | Giáo trình tổ chức hoạt động tạo hình | Nguyễn Đại, Thăng | 2016 | Tài liệu số |
1042 | Cơ sở Toán học hiện đại trong chương trình môn Toán ở trường Tiểu học : Giáo trình toán học 4 | NGUYỄN, KẾ TAM | 8/22/2019 | Tài liệu số |
1043 | Bài giảng Phương pháp dạy lớp ghép ở Tiểu học | 2017 | Tài liệu số | |
1044 | Lí luận dạy học tiểu học và lí luận giáo dục Tiểu học | Đoàn Kim Phúc | 2008 | Tài liệu giấy |
1045 | Cơ sở tự nhiên và xã hội 2 | Đoàn Kim Phúc | 2017 | Tài liệu giấy |
1046 | Lý luận dạy học Tiểu học và lý luận giáo dục tiểu học | Đoàn Kim Phúc | 2017 | Tài liệu giấy |
1047 | Giáo dục trẻ khuyết tật hòa nhập trong trường Tiểu học | Hoàng Thị Lê | 2007 | Tài liệu giấy |
BỘ MÔN NÔNG NGHIỆP | ||||
1048 | Kỷ thuật chăn nuôi lợn | Diệp Thị Lệ Chi | Tài liệu giấy | |
1049 | Luật và chính sách phát triển nghề cá | Phan, Thị Mỹ Hạnh | 1/20/2016 | Tài liệu số |
1050 | Bài giảng sử dụng hợp lý tài nguyên biển | Phan, Thị Mỹ Hạnh | 1/20/2016 | Tài liệu số |
Bài giảng cơ sở khoa học môi trường | Hoàng, Anh Vũ | 5/20/2016 | Tài liệu số | |
1051 | Bài giảng độc học môi trường | Hoàng, Anh Vũ | 5/20/2016 | Tài liệu số |
1052 | Bài giảng tài nguyên khoáng sản | Hoàng, Anh Vũ | 5/20/2016 | Tài liệu số |
1053 | Giáo trình môi trường chăn nuôi | Diệp, Thị lệ Chi | 5/20/2015 | Tài liệu số |
1054 | Giáo trình bệnh truyền nhiễm thú y | Diệp, Thị Lệ Chi | 5/20/2015 | Tài liệu số |
1055 | Bài giảng đánh giá tác động môi trường | Hoàng, Anh Vũ | 6/20/2016 | Tài liệu số |
1056 | Bài giảng thuỷ văn đại cương | Hoàng, Anh Vũ | 6/20/2016 | Tài liệu số |
1057 | BÀI GIẢNG KỸ THUẬT SẢN XUẤT GIỐNG VÀ NUÔI ĐỘNG VẬT THÂN MỀM | Phan, Thị Mỹ Hạnh | 11/20/2017 | Tài liệu số |
1058 | BÀI GIẢNG SẢN XUẤT THỨC ĂN TƯƠI SỐNG | Phan, Thị Mỹ Hạnh | 11/20/2017 | Tài liệu số |
1059 | BÀI GIẢNG THỰC VẬT THỦY SINH | Phan, Thị Mỹ Hạnh | 11/20/2017 | Tài liệu số |
1060 | Bài giảng tai biến thiên nhiên | Hoàng, Anh Vũ | 4/2/2016 | Tài liệu số |
1061 | Giáo trình tài nguyên thiên nhiên | Bùi, Thị Thục Anh||Phan, Thanh Quyết | 10/2/2017 | Tài liệu số |
1062 | Giáo trình chăn nuôi lợn | Diệp, Thị Lệ Chi | 10/2/2017 | Tài liệu số |
1063 | Thú y | Diệp Thị Lệ Chi | 2007 | Tài liệu giấy |
1064 | Chăn nuôi Lợn | Diệp Thị Lệ Chi | 2007 | Tài liệu giấy |
1065 | Sinh hóa động vật | Diệp Thị Lệ Chi | 2007 | Tài liệu giấy |
1066 | Giải phẩu động vật | Diệp Thị Lệ Chi | 2007 | Tài liệu giấy |
1067 | Phương pháp thí nghiệm nông nghiệp | Nguyễn Thị Tuấn Diệp | 2007 | Tài liệu giấy |
1068 | Cỏ dại | Nguyễn Thị Tuấn Diệp | 2007 | Tài liệu giấy |
1069 | Cây rau | Bùi Thị Thục Anh | 2008 | Tài liệu giấy |
1070 | Giống cây trồng | Bùi Thị Thục Anh | 2008 | Tài liệu giấy |
1071 | Chọn tạo giống cây trồng | Bùi Thị Thục Anh | 2008 | Tài liệu giấy |
1072 | Khí tượng nông nghiệp | Lê Thị Hương Giang | 2008 | Tài liệu giấy |
1073 | Sinh thái học môi trường | Lê Thị Hương Giang | 2008 | Tài liệu giấy |
1074 | Bảo quản và chế biến sản phẩm chăn nuôi | Diệp Thị Lệ Chi | 2008 | Tài liệu giấy |
1075 | Sinh sản gia súc | Diệp Thị lệ Chi | 2008 | Tài liệu giấy |
1076 | Bệnh truyền nhiễm | Diệp Thị Lệ Chi | 2008 | Tài liệu giấy |
1077 | Chăn nuôi trâu bò | Diệp Thị Lệ Chi | 2008 | Tài liệu giấy |
1078 | Bệnh cây nông nghiệp | Nguyễn Thị Tuấn Diệp | 2008 | Tài liệu giấy |
1079 | Kỷ thuật trồng cây ăn quả | Nguyễn Thị Tuấn Diệp | 2008 | Tài liệu giấy |
1080 | Côn trùng nông nghiệp | Nguyễn Thị Tuấn Diệp | 2008 | Tài liệu giấy |
1081 | Hệ thống nông nghiệp | Nguyễn Tuấn Diệp | 2008 | Tài liệu giấy |
1082 | Chăn nuôi gia súc | Diệp Thị Lệ Chi | 2009 | Tài liệu giấy |
1083 | Chăn nuôi gia súc | Diệp Thị Lệ chi | 2009 | Tài liệu giấy |
1084 | Côn trùng rừng | Nguyễn Thị Tuấn Diệp | 2009 | Tài liệu giấy |
Giáo trình giống cây trồng | Bùi, Thị Thục Anh | 2012 | Tài liệu số | |
1085 | Bài giảng khuyến nông | Bùi, Thị Thục Anh||Lê, Thị Hương Giang | 2014 | Tài liệu số |
1086 | Bài giảng Phương pháp khuyến nông | Bùi, Thị Thục Anh||Lê, Thị Hương Giang | 2015 | Tài liệu số |
1087 | Chuyên đề 3-2-1 | Đậu Mạnh, Hoàn | 2019 | Tài liệu số |
BỘ MÔN THỦY SẢN | ||||
1088 | BÀI GIẢNG SINH LÝ ĐỘNG VẬT THỦY SẢN (Dành cho sinh viên ngành Nuôi trồng Thủy sản) | Nguyễn Quang, Hùng | 2015 | Tài liệu số |
1089 | Kỷ thuật sản xuất giống và nuôi cá biển | Trần Công Trung | 2008 | Tài liệu giấy |
1090 | Phương pháp thí nghiệm và phân tích số liệu nuôi trồng thủy sản | Trần Công Trung | 2008 | Tài liệu giấy |
1091 | Ô nhiễm môi trường và đọc tố trong nuôi trồng thủy sản | Trần Công Trung | 2008 | Tài liệu giấy |
1092 | Thiết kế thí nghiệm | Trần Công Trung | Tài liệu giấy | |
1093 | Quản lí chất lượng nước trong nuôi tròng thủy sản | Trần Công Trung | 2008 | Tài liệu giấy |
1094 | Thủy sản đại cương | Trần Công Trung | 2008 | Tài liệu giấy |
1095 | Kỷ thuật sản xuất giống cá nước ngọt | Trần Thị Yên | 2008 | Tài liệu giấy |
1096 | Khuyễn ngư | Trần Thị Yên | 2009 | Tài liệu giấy |
1097 | Kỷ thuật bảo quản và chế biến phẩm thủy sản | Trần Thị Yên | 2008 | Tài liệu giấy |
1098 | Ngư loại II | Trần Thị Yên | 2008 | Tài liệu giấy |
1099 | Dinh dưỡng và thức ăn thủy sản | Trần Thị Yên | 2008 | Tài liệu giấy |
1100 | Khuyến ngư | Trần Thị Yên | 2009 | Tài liệu giấy |
1101 | Kỷ thuật nuôi cá nước ngọt | Trần Thị Yên | 2008 | Tài liệu giấy |
1102 | Khí tượng hải dương học | Trần Thị Yên | 2008 | Tài liệu giấy |
1103 | Bài giảng Đánh giá nông thôn | Trần Thị Yên | 2016 | Tài liệu giấy |
1104 | Bài giảng Thủy sản | Trần Thị Yên | 2017 | Tài liệu giấy |
1105 | Giống vật nuôi | NGuyễn Quang Hùng | 2007 | Tài liệu giấy |
1106 | Ngư loại học I | Nguyễn Quang Hùng | 2009 | Tài liệu giấy |
1107 | Chăn nuôi gia cầm | Nguyễn Thị Thanh Thùy | 2008 | Tài liệu giấy |
1108 | Sinh lí vật nuôi | Nguyễn Thị Thanh Thùy | 2007 | Tài liệu giấy |
1109 | Bệnh ký sinh trùng | Nguyễn Thị Thanh thùy | 2008 | Tài liệu giấy |
1110 | Dinh dưỡng động vật | Nguyễn Thị Thanh Thùy | 2007 | Tài liệu giấy |
1111 | Kỷ thuật sản xuất giống và nuôi nhuyễn thể | Phạm Thị Mỹ Hạnh | 2009 | Tài liệu giấy |
1112 | Mô phôi học thủy sản | Phan Thị Mỹ Hạnh | 2007 | Tài liệu giấy |
1113 | Sinh thái thủy sinh vật | Phan Thị Mỹ Hạnh | 2007 | Tài liệu giấy |
1114 | Đa dạng sinh học và quản lí nguồn lợi thủy sản | Phan Thị Mỹ Hạnh | 2008 | Tài liệu giấy |
1115 | Kỷ thuật sản xuất giống và nuôi giáp xác | Phan Thị Mỹ Hạnh | 2007 | Tài liệu giấy |
1116 | Kỷ thuật sản xuất giống và thủy đặc sản nước ngọt | Phan Thị Mỹ Hạnh | 2009 | Tài liệu giấy |
1117 | Thực vật thủy sản | Phan Thị Mỹ Hạnh | 2009 | Tài liệu giấy |
1118 | Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá biển | Trần, Công Trung | 1/20/2015 | Tài liệu số |
1119 | Bài giảng nuôi cá nước ngọt | Trần, Thị Yên | 1/20/2015 | Tài liệu số |
1120 | Giáo trình dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản | Trần, Thị Yên | 2/20/2015 | Tài liệu số |
1121 | Bài giảng khí tượng hải dương học | Trần, Thị Yên | 2/20/2015 | Tài liệu số |
1122 | Phương pháp thí nghiệm và phân tích số liệu trong nghiên cứu khoa học | Trần, Công Trung | 8/19/2015 | Tài liệu số |
1123 | Giáo trình kỹ thuật bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản | Trần, Thị Yên | 1/20/2016 | Tài liệu số |
1124 | Bài giảng khuyến ngư | Nguyễn, Quang Hùng | 3/20/2016 | Tài liệu số |
1125 | Quy hoạch và quản lý nuôi trồng thuỷ sản ven bờ | Nguyễn, Quang Hùng | 5/20/2016 | Tài liệu số |
1126 | Bài giảng kỹ năng mềm | Nguyễn, Quang Hùng | 5/20/2016 | Tài liệu số |
1127 | Hoá chất cải tạo ao và xử lý môi trường nuôi động vật thuỷ sản | Nguyễn, Quang Hùng | 7/2/2016 | Tài liệu số |
1128 | Bài giảng phương pháp nghiên cứu khoa học | Trần, Công Trung | 8/2/2016 | Tài liệu số |
BỘ MÔN LÂM NGHIỆP | ||||
1129 | Bài giảng sinh thái nông nghiệp | Lê, Thị Hương Giang | 3/20/2016 | Tài liệu số |
1130 | BÀI GIẢNG NÔNG LÂM NGƯ KẾT HỢP | Lê, Thị Hương Giang | 6/20/2016 | Tài liệu số |
1131 | Bài giảng nông lâm kết hợp | Lê, Thị Hương Giang | 5/20/2016 | Tài liệu số |
1132 | Bài giảng bảo vệ thực vật | Lê, Thị Hương Giang | 11/20/2017 | Tài liệu số |
1133 | Bài giảng khí tượng thuỷ văn rừng | Lê, Thị Hương Giang | 11/20/2017 | Tài liệu số |
1134 | Bài giảng nông lâm ngư kết hợp: dành cho sinh viên ngành phát triển nông thôn | Lê, Thị Hương Giang | 11/20/2017 | Tài liệu số |
1135 | Bài giảng lâm nghiệp xã hội | Nguyễn, Phương Văn | 1/20/2016 | Tài liệu số |
1136 | Bài giảng sinh thái rừng | Nguyễn, Phương Văn | 6/20/2016 | Tài liệu số |
1137 | GIÁO TRÌNH TIN HỌC ỨNG DỤNG TRONG LÂM NGHIỆP | Nguyễn, Phương Văn | 4/20/2016 | Tài liệu số |
1138 | Bài giảng động vật rừng | Nguyễn, Phương Văn | 1/20/2017 | Tài liệu số |
1139 | Giáo trình lâm nghiệp cơ bản | Nguyễn, Phương Văn | 1/20/2017 | Tài liệu số |
Sinh thái rừng | Nguyễn Phương Văn | 2008 | Tài liệu giấy | |
1140 | Động vật học rừng | Nguyễn Phương Văn | 2007 | Tài liệu giấy |
1141 | Pháp luật lâm nghiệp | Nguyễn Phương Văn | 2008 | Tài liệu giấy |
1142 | Lâm học | Nguyễn Phương Văn | 2008 | Tài liệu giấy |
1143 | Lâm nghiệp | Nguyễn Phương Văn | 2008 | Tài liệu giấy |
1144 | Lâm nghiệp đại cương | Nguyễn Phương Văn | 2007 | Tài liệu giấy |
1145 | Giống cây rừng | Nguyễn Phương Văn | 2008 | Tài liệu giấy |
1146 | Giáo trình công nghệ môi trường | Trần, Lý Tưởng | 1/19/2016 | Tài liệu số |
1147 | Giáo trình sản lượng rừng | Trần, Lý Tưởng | 1/20/2016 | Tài liệu số |
1148 | Giáo trình điều tra rừng | Trần, Lý Tưởng | 1/20/2016 | Tài liệu số |
1149 | Bài giảng quy hoạch và điều chế rừng | Trần, Lý Tưởng | 10/15/2015 | Tài liệu số |
1150 | Bài giảng phương pháp nghiên cứu khoa học | Trần, Thế Hùng | 1/20/2017 | Tài liệu số |
1151 | Giáo trình cây xanh đô thị | Trần, Thế Hùng | 1/20/2011 | Tài liệu số |
1152 | Bài giảng phương pháp nghiên cứu khoa học | Trần, Thế Hùng | 2/20/2017 | Tài liệu số |
1153 | Giáo trình hệ thông tin địa lý GIS và viễn thám | Trần, Thế Hùng | 1/2/2017 | Tài liệu số |
1154 | Bài giảng khai thác và vận chuyển lâm sản | Trần, Thế Hùng | 1/20/2011 | Tài liệu số |
1155 | Điều tra rừng | Trần Lý Tưởng | 2008 | Tài liệu giấy |
1156 | Khai thác và vận chuyển lâm sản | Trần Lý Tưởng | 2008 | Tài liệu giấy |
1157 | Thổ nhưỡng | Trương Thị Hoàng Hà | 2007 | Tài liệu giấy |
1158 | Nông hóa | Trương Thị Hoàng Hà | 2008 | Tài liệu giấy |
1159 | Đất trồng và phân bón | Trương Thị Hoàng Hà | 2007 | Tài liệu giấy |
1160 | Đất trồng và phân bón | Trương Thị Hoàng Hà | 2007 | Tài liệu giấy |
1161 | Cây công nghiệp | Trương Thị Hoàng Hà | 2008 | Tài liệu giấy |
1162 | BỘ MÔN TIN HỌC | |||
1163 | Trí tuệ nhân tạo | Trần Văn Cường | 7/13/1905 | Tài liệu số |
1164 | Lập trình windows | Đậu Mạnh Hoàn | 2006 | Tài liệu giấy |
1165 | Phân tích thiết kế hệ thống thông tin | Đậu Mạnh Hoàn | 2006 | Tài liệu giấy |
1166 | Tin học | Quách Thiếu Hoa | 2006 | Tài liệu giấy |
1167 | PP dạy học các nội dung Tin học | Đậu Mạnh Hoàn | 2007 | Tài liệu giấy |
1168 | Lập trình pascal | Đậu Mạnh Hoàn | 2007 | Tài liệu giấy |
1169 | Tin học | Đậu Mạnh Hoàn | 2007 | Tài liệu giấy |
1170 | Tin học | Đậu Mạnh Hoàn | 2007 | Tài liệu giấy |
1171 | Lập trình quản lý 1 | Hoàng Văn Dũng | 2007 | Tài liệu giấy |
1172 | Tin học đại cương | Phạm xuân Hậu | 2007 | Tài liệu giấy |
1173 | Tin học ứng dụng | Phạm Xuân Hậu | 2007 | Tài liệu giấy |
1174 | Lập trình căn bản | Phạm Xuân Hậu | 2007 | Tài liệu giấy |
1175 | Tin học | Phạm Xuân Hậu | 2007 | Tài liệu giấy |
1176 | Tin học ứng dụng | Phạm Xuân Hậu | 2007 | Tài liệu giấy |
1177 | Tin học cơ sở | Phạm Xuân Hậu | 2007 | Tài liệu giấy |
1178 | Ngôn ngữ lập trình C | Trần Văn Cường | 2007 | Tài liệu giấy |
1179 | Nhập môn tin học | Trần Văn Cường | 2007 | Tài liệu giấy |
1180 | Ngôn ngữ lập trình ASSEMBLER | Trần văn Cường | 2007 | Tài liệu giấy |
1181 | Tin học | Trần Văn Cường | 2007 | Tài liệu giấy |
1182 | Foxpro 1 | Lê Minh Thắng | 2007 | Tài liệu giấy |
1183 | Ngôn ngữ lập trình pascal | Lê Minh Thắng | 2007 | Tài liệu giấy |
1184 | Phân tích thiết kế hệ thống thông tin | Lê Minh Thắng | 2007 | Tài liệu giấy |
1185 | Foxpro 2 | Phạm Tuấn Anh | 2007 | Tài liệu giấy |
1186 | Foxpro 1 | Phạm Tuấn Anh | 2007 | Tài liệu giấy |
1187 | Quản trị hệ thống máy tính | Phạm Tuấn Anh | 2007 | Tài liệu giấy |
1188 | Tin học | Phạm Tuấn Anh | 2007 | Tài liệu giấy |
1189 | Mạng máy tính | Phan Tuấn Anh | 2007 | Tài liệu giấy |
1190 | Kiến trúc máy tính | Phan Tuấn Anh | 2007 | Tài liệu giấy |
1191 | Mạng máy tính | Phan Tuấn Anh | 2007 | Tài liệu giấy |
1192 | Tin học văn phòng | Phan Tuấn Anh | 2007 | Tài liệu giấy |
1193 | Cơ sở dữ liệu | Đậu Mạnh Hoàn | 2008 | Tài liệu giấy |
1194 | Lập trình I (Pascal) | Đậu Mạnh Hoàn | 2008 | Tài liệu giấy |
1195 | Tin học | Đậu Mạnh Hoàn | 2008 | Tài liệu giấy |
1196 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | Hoàng Văn Dũng | 2008 | Tài liệu giấy |
1197 | Tin học | Hoàng Văn Dũng | 2008 | Tài liệu giấy |
1198 | Foxpro 1 | Nguyễn Nương Quỳnh | 2008 | Tài liệu giấy |
1199 | Tin học | Nguyễn Nương Quỳnh | 2008 | Tài liệu giấy |
1200 | Tin học đại cương | Phạm xuân Hậu | 2008 | Tài liệu giấy |
1201 | Lập trình quản lý 2 | Phạm Xuân Hậu | 2008 | Tài liệu giấy |
1202 | Khai thác mạng thông tin máy tính | Trần Văn Cường | 2008 | Tài liệu giấy |
1203 | cấu trúc máy tính | Trần Văn Cường | 2008 | Tài liệu giấy |
1204 | Cấu trúc máy tính | Trần VĂn Cường | 2008 | Tài liệu giấy |
Tin học | Trần VĂn Cường | 2008 | Tài liệu giấy | |
1205 | Tin học | Trần Văn Cường | 2008 | Tài liệu giấy |
1206 | Tin học | Trần VĂn Cường | 2008 | Tài liệu giấy |
1207 | Ngôn ngữ lập trình Pascal | Lê Minh Thắng | 2008 | Tài liệu giấy |
1208 | Tin học | Lê Minh Thắng | 2008 | Tài liệu giấy |
1209 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | Lê Minh Thắng | 2008 | Tài liệu giấy |
1210 | Tin học | Lê Minh Thắng | 2008 | Tài liệu giấy |
1211 | Tin học | Nguyễn Thị Hà Phương | 2008 | Tài liệu giấy |
1212 | Tin học đại cương | Nguyễn Thị Hà Phương | 2008 | Tài liệu giấy |
1213 | Mạng máy tính | Nguyễn Trung Thanh | 2009 | Tài liệu giấy |
1214 | BÀI GIẢNG: MẠNG MÁY TÍNH | Hoàng Văn, Thành | 2015 | Tài liệu số |
1215 | Bài giảng Quản lý hệ thống máy tính | Nguyễn Duy, Linh | 2015 | Tài liệu số |
1216 | Giáo trình Tin học 1 | Nguyễn Duy, Linh | 2015 | Tài liệu số |
1217 | Giáo trình Tin học 2 | Nguyễn Duy, Linh | 2015 | Tài liệu số |
1218 | Giáo trình Tin học dùng cho sinh viên hệ CĐ | Nguyễn Duy, Linh | 2015 | Tài liệu số |
1219 | Giáo trình Tin học dùng cho sinh viên hệ ĐH | Nguyễn Duy, Linh | 2015 | Tài liệu số |
1220 | Giáo trình Thiết kế và lập trình Web dùng cho sinh viên hệ CĐ | Nguyễn Duy, Linh | 2015 | Tài liệu số |
1221 | Giáo trình Thiết kế và lập trình Web dùng cho sinh viên hệ ĐH | Nguyễn Duy, Linh | 2015 | Tài liệu số |
1222 | Giáo trình “Bài tập lớn chủ đề 2” | Nguyễn Nương, Quỳnh | 2015 | Tài liệu số |
1223 | Giáo trình Hệ quản trị cơ sở dữ liệu | Nguyễn Nương, Quỳnh | 2015 | Tài liệu số |
1224 | Giáo trình Kiến trúc máy tính | Nguyễn Nương, Quỳnh | 2015 | Tài liệu số |
1225 | Giáo trình Lập trình quản lý | Nguyễn Nương, Quỳnh | 2015 | Tài liệu số |
1226 | Giáo trình Lý thuyết mật mã và an toàn dữ liệu | Nguyễn Nương, Quỳnh | 2015 | Tài liệu số |
1227 | Giáo trình Quản trị mạng | Nguyễn Nương, Quỳnh | 2015 | Tài liệu số |
1228 | Giáo trình Tin học | Nguyễn Nương, Quỳnh | 2015 | Tài liệu số |
1229 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN VÀ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN TRONG GIÁO DỤC MẦM NON | Đậu Mạnh, Hoàn | 2016 | Tài liệu số |
Giáo trình Hệ chuyên gia | Đậu Mạnh, Hoàn | 2016 | Tài liệu số | |
1230 | Giáo trình Ngôn ngữ lập trình Pascal | Lê Minh, Thắng | 2016 | Tài liệu số |
1231 | Giáo trình Bài tập lớn chủ đề 1 | Nguyễn Duy, Linh | 2016 | Tài liệu số |
1232 | Giáo trình cơ sở dữ liệu | Đậu Mạnh, Hoàn | 2017 | Tài liệu số |
1233 | Bài giảng Công nghệ phần mềm | Hoàng Tuấn, Nhã | 2017 | Tài liệu số |
1234 | Bài giảng Trí tuệ nhân tạo | Hoàng Tuấn, Nhã | 2017 | Tài liệu số |
1235 | Giáo trình Hệ phân tán | Hoàng Tuấn, Nhã | 2017 | Tài liệu số |
1236 | Chuyên đề 3-2-1 | Đậu Mạnh, Hoàn | 2019 | Tài liệu số |
1237 | Đồ Họa máy tính | Hoàng Văn, Thành | 2020 | Tài liệu số |
1238 | Lý thuyết mẩt mã và an toàn dữ liệu | Nguyễn Nương, Quỳnh | 2020 | Tài liệu số |
1239 | Công nghệ phần mềm | Nguyễn Nương, Quỳnh | 2020 | Tài liệu số |
1240 | Kiến trúc máy tính | Nguyễn Nương, Quỳnh | 2020 | Tài liệu số |
BỘ MÔN KỸ THUẬT – ĐIỆN TỬ – KỸ THUẬT XÂY DƯNG | ||||
1241 | Giáo trình Phương pháp nghiên cứu khoa học | Hoàng Dương, Hùng | 2014 | Tài liệu số |
1242 | Giáo trình Năng lượng tái tạo | PGS.TS Hoàng Dương Hùng | 2015 | Tài liệu số |
1243 | Bài giảng Lý thuyết mạch điện 1 | Nguyễn Văn, Đoài | 2014 | Tài liệu số |
1244 | Bài giảng Kỹ thuật thuỷ khí | Phạm Nam, Giang | 2014 | Tài liệu số |
1245 | Giáo trình Cơ khí đại cương 1 | 2002 | Tài liệu số | |
1246 | Giáo trình Cơ khí đại cương 2 | 2002 | Tài liệu số | |
1247 | Giáo trình An toàn điện | 2017 | Tài liệu số | |
1248 | Bài giảng Vật liệu điện | 2017 | Tài liệu số | |
1249 | Bài giảng Lý thuyết điều khiển tự động | 2015 | Tài liệu số | |
1250 | Bài giảng Kỹ thuật đo lường điện | 2015 | Tài liệu số | |
1251 | Bài giảng Máy điện | 2014 | Tài liệu số | |
1252 | Bài giảng Hệ thống điện | 2016 | Tài liệu số | |
1253 | Bài giảng Cơ ứng dụng | 2014 | Tài liệu số | |
1254 | Giáo trình Bảo vệ Rơle | 1/20/2017 | Tài liệu số | |
1255 | Bài giảng Mô hình hóa máy điện | 1/20/2017 | Tài liệu số | |
1256 | Giáo trình Vi điều khiển AVR | 1/20/2017 | Tài liệu số | |
1257 | Lý thuyết mạch | Hoàng Danh Tài | 2007 | Tài liệu giấy |
1258 | Lí thuyết mạch | Hoàng Danh Tài | 2008 | Tài liệu giấy |
1259 | Điện học 1 | Hoàng Danh Tài | 2008 | Tài liệu giấy |
1260 | Nhiệt kỹ thuật | Hoàng Danh Tài | 2007 | Tài liệu giấy |
1261 | Điện học II | Hoàng Danh Tài | 2007 | Tài liệu giấy |
1262 | Vẽ điện | Lương Duy Minh | 2008 | Tài liệu giấy |
1263 | An toàn điện | Lương Duy Minh | 2008 | Tài liệu giấy |
1264 | Máy điện | Nguyễn Thanh Quảng | 2008 | Tài liệu giấy |
1265 | Máy điện | Nguyễn THanh Quảng | 2008 | Tài liệu giấy |
1266 | Vật liệu kỷ thuật điện | Nguyễn Thanh Quảng | 2008 | Tài liệu giấy |
1267 | Truyền động điện | Nguyễn Thanh Quảng | 2008 | Tài liệu giấy |
1268 | Truyền động điện | Nguyễn Thanh Quảng | 2008 | Tài liệu giấy |
1269 | Trang bị điện | Nguyễn Văn Đoài | 2011 | Tài liệu giấy |
1270 | Kỷ thuật điện 1 | Trần Thị Tuyết Nhung | 2009 | Tài liệu giấy |
1271 | Cơ khí đại cương | Trần Thị Tuyết Nhung | 2008 | Tài liệu giấy |
1272 | Kỷ thuật điện 2 | Trần Thị tuyết Nhung | 2009 | Tài liệu giấy |
1273 | Kỹ thuật điện 2 | Trần Thị Tuyết Nhung | 2008 | Tài liệu giấy |
1274 | Kỹ thuật điện 1 | Trần Thị Tuyết Nhung | 2009 | Tài liệu giấy |
1275 | Trang bị điện | Trương Công Minh | 2011 | Tài liệu giấy |
1276 | Hình học họa hình | Nguyễn Viết Thanh | 2008 | Tài liệu giấy |
1277 | Môi trường trong xây dựng | Nguyễn Viết Thanh | 2008 | Tài liệu giấy |
1278 | Sức bền vật liệu | Nguyễn Viết Thanh | 2008 | Tài liệu giấy |
1279 | Sức bền vật liệu | Nguyễn Viết Thanh | 2008 | Tài liệu giấy |
Thủy lưc- thủy văn | Nguyễn Viết Thanh | 2008 | Tài liệu giấy | |
1280 | Thủy lực- thủy văn | Nguyễn Viết Thanh | 2008 | Tài liệu giấy |
1281 | Trắc địa | Nguyễn Việt Thanh | 2008 | Tài liệu giấy |
BỘ MÔN CÔNG TÁC XÃ HỘI – THƯ VIỆN | ||||
1282 | BÀI GIẢNG XÃ HỘI HỌC NÔNG THÔN | Lê Thị Mai, Hương | 2014 | Tài liệu số |
1283 | Bài giảng Công tác xã hội nông thôn | Lê Thị Mai, Hương | 2013 | Tài liệu số |
1284 | Bài giảng Kỹ năng giao tiếp | Lê Thị Mai, Hương | 2013 | Tài liệu số |
1285 | Bài giảng Thực hành công tác xã hội 2 | Lê Thị Mai, Hương | 2013 | Tài liệu số |
1286 | Bài giảng Xã hội học Việt Nam | Lê Thị Mai, Hương | 2013 | Tài liệu số |
1287 | Bài giảng Xã hội học | Lê Thị Mai, Hương | 2013 | Tài liệu số |
1288 | Bài giảng Bảo hiểm xã hội | Lê Thị Mai, Hương | 2013 | Tài liệu số |
1289 | Bài giảng Thực hành công tác xã hội 1 | Lê Thị Mai, Hương | 2013 | Tài liệu số |
1290 | Bài giảng Xã hội học đại cương | Lê Thị Mai, Hương | 2012 | Tài liệu số |
1291 | GIÁO BÌNH CÔNG TÁC XÃ HỘI TRONG PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN (Dành cho chuyên ngành Phát triển nông thôn) | Nguyễn Thị Như, Hương | 2016 | Tài liệu số |
1292 | BÀI GIẢNG GIÁO DỤC HÒA NHẬP | Nguyễn Thị Như, Hương | 2017 | Tài liệu số |
1293 | BÀI GIẢNG XÃ HỘI HỌC | Nguyễn Thị Như, Hương | 2017 | Tài liệu số |
1294 | GIÁO TRÌNH XÃ HỘI HỌC NÔNG THÔN (Dành cho Đại học Phát triển nông thôn) | Trần Thị Ánh, Tuyết | 2014 | Tài liệu số |
1295 | GIÁO TRÌNH GIỚI VÀ PHÁT TRIỂN (Dành cho Đại học Phát triển nông thôn) | Trần Thị Ánh, Tuyết | 2014 | Tài liệu số |
1296 | BÀI GIẢNG GIÁO DỤC HOÀ NHẬP CHO HỌC SINH KHUYẾT TẬT Ở TRƯỜNG TIỂU HỌC | Trần Thị Ánh, Tuyết | 2017 | Tài liệu số |
1297 | BÀI GIẢNG XÃ HỘI HỌC ĐẠI CƯƠNG | Trần Thị Ánh, Tuyết||Lê Thị Mai, Hương | 2017 | Tài liệu số |
1298 | Nhập môn xã hội học | Lê Thị Mai Hương | 2008 | Tài liệu giấy |
1299 | Xã hội học nông thôn | Lê Thị Mai Hương | 2014 | Tài liệu giấy |
1300 | Công tác xã hội trong phát triển nông thôn | Nguyễn Thị Như Hương | 2016 | Tài liệu giấy |
1301 | Xã hội học đại cương | Nguyễn Thị Như Hương | 2015 | Tài liệu giấy |
Bảo hiểm xã hội | Trần Hữu Thân | 2008 | Tài liệu giấy | |
1302 | Các loại thư viện | Nguyễn Thị mỹ Nhân | 2007 | Tài liệu giấy |
1303 | Xây dựng và phát triển vốn tài liệu | Nguyễn Thị Mỹ Nhân | 2007 | Tài liệu giấy |
1304 | Phân loại thư viện | Phạm Thị Kiều Tú | 2008 | Tài liệu giấy |
1305 | Công tác người đọc và dịch vụ thông tin | Phạm Thị Kiều Tú | 2007 | Tài liệu giấy |
BỘ MÔN ÂM NHẠC | ||||
1306 | Giáo trình âm nhạc: Lưu hành nội bộ | Nguyễn, Đình Khóa | 9/1/2015 | Tài liệu số |
1307 | Phương pháp giảng dạy âm nhạc ở Tiêu học | Bùi Thị Kim Oanh | 2008 | Tài liệu giấy |
1308 | Phương pháp giảng dạy âm nhạc | Bùi Thị Kim Oanh | 2008 | Tài liệu giấy |
1309 | Đọc-Chép nhạc 5 | Bùi Thị Kim Oanh | 2009 | Tài liệu giấy |
1310 | Nhạc lý cơ bản | Bùi Thị Kim Oanh | 2008 | Tài liệu giấy |
1311 | Hát 1-2 | Bùi Thị Kim Oanh | 2009 | Tài liệu giấy |
1312 | Âm nhạc | Bùi Thị Kim Oanh | 2008 | Tài liệu giấy |
1313 | Phương pháp dạy học âm nhạc | Bùi Thị Kim Oanh | 2008 | Tài liệu giấy |
1314 | Phương pháp dạy học âm nhạc | Bùi Thị Kim Oanh | 2008 | Tài liệu giấy |
1315 | Lý luận âm nhạc cơ bản I | Nguyễn Đình Khóa | 2008 | Tài liệu giấy |
1316 | Nhạc lý phổ thông | Nguyễn Đình Khóa | 2008 | Tài liệu giấy |
1317 | Lý thuyết âm nhạc cơ bản | Nguyễn Đình Khóa | 2008 | Tài liệu giấy |
1318 | Phương pháp dạy học âm nhạc 1 | Nguyễn Đình Khóa | 2008 | Tài liệu giấy |
1319 | Nhạc cụ và phương pháp sử dụng nhạc cụ III | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 2007 | Tài liệu giấy |
1320 | Hình thức và thể loại âm nhạc | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 2007 | Tài liệu giấy |
1321 | Múa | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 2008 | Tài liệu giấy |
Âm nhạc cổ truyền | Nguyễn Thị Ngọc Hà | 2008 | Tài liệu giấy | |
Dàn dựng chỉ huy hát tập thể | Phạm Diệu Vinh | 2008 | Tài liệu giấy | |
1322 | Âm nhạc và phương pháp I | Phạm Thị Diệu Vinh | 2008 | Tài liệu giấy |
1323 | Nhạc cụ | Phạm Thị Ngọc Hà | 2008 | Tài liệu giấy |
1324 | Phương pháp đọc và ghi nhạc II | Phạm Thị Ngọc Hà | 2008 | Tài liệu giấy |
1325 | Nhạc cụ | Phạm Thị Ngọc Hà | 2007 | Tài liệu giấy |
1326 | Nhạc cụ 1+2 | Phạm Thị Ngọc Hà | 2008 | Tài liệu giấy |
1327 | Âm nhạc 1 | Phạm Thị Ngọc Hà | 2008 | Tài liệu giấy |
1328 | Nhạc cụ | Phạm Thị Ngọc Hà | 2008 | Tài liệu giấy |
1329 | Phương pháp đọc và ghi nhạc I | Trần Thị Phương Dung | 2008 | Tài liệu giấy |
1330 | Lịch sử âm nhạc thế giới và Việt Nam | Trần Thị Phương Dung | 2008 | Tài liệu giấy |
1331 | Phương pháp đọc và ghi nhạc | Trần Thị Phương Dung | 2008 | Tài liệu giấy |
1332 | Phương pháp chỉ huy và dàn dựng hát tập thể | Trần Thị Phương Dung | 2008 | Tài liệu giấy |
1333 | Phương pháp đọc và ghi nhạc II | Trần Thị Phương Dung | 2008 | Tài liệu giấy |
1334 | Âm nhạc | Trần Thị Phương Dung | 2008 | Tài liệu giấy |
1335 | Âm nhạc và phương pháp giảng dạy âm nhạc I | Trần Thị Phương Dung | 2007 | Tài liệu giấy |
1336 | Phương pháp dạy học âm nhạc ở tiểu học | Trương Thị Hoa | 2008 | Tài liệu giấy |
1337 | Chỉ huy dàn dựng hát tập thể | Trương Thị Hoa | 2008 | Tài liệu giấy |
BỘ MÔN MỸ THUẬT | ||||
1338 | Giáo trình Lý luận và phương pháp tổ chức hoạt động tạo hình cho trẻ | Nguyễn, Chiêu Sinh | 2017 | Tài liệu số |
1339 | Vẽ theo mẫu | Sáng, Nguyễn Lương | 7/14/2017 | Tài liệu số |
1340 | Nghệ thuật tạo hình | Sáng, Nguyễn Lương | 7/14/2017 | Tài liệu số |
1341 | Lý luận và phương pháp tổ chức hoạt động cho trẻ mầm non | Sáng, Nguyễn Lương | 7/14/2017 | Tài liệu số |
1342 | Bài giảng Mỹ thuật | Sáng, Nguyễn Lương | 7/14/2017 | Tài liệu số |
1343 | Nghệ thuật tạo hình ( CĐ Nhạc họa) | Sáng, Nguyễn Lương | 7/14/2017 | Tài liệu số |
1344 | Luật xa gần | Thoan, Trân Công | 8/14/2017 | Tài liệu số |
1345 | Phương pháp dạy học mỹ thuật ở Tiểu học | Thoan, Trân Công | 8/14/2017 | Tài liệu số |
1346 | DH VS Phát triển HDTH hoàn thiện 15 – 16 | Thoan, Trân Công | 8/14/2017 | Tài liệu số |
1347 | Giáo trình môn Bố cục | 2/21/2017 | Tài liệu số | |
1348 | Tóm tắt các trường phái hội họa thế giới | 2/21/2017 | Tài liệu số | |
1349 | Bài giảng Mỹ học | 2/21/2017 | Tài liệu số | |
1350 | Luật xa gần và giải phẫu tạo hình | Trần Công Thoan | 2016 | Tài liệu giấy |
1351 | Phương pháp dạy học mỹ thuật tiểu học | Trần Công Thoan | 2016 | Tài liệu giấy |
1352 | Dạy học với sự phát triển tính sáng tạo cho trẻ trong hoạt động tạo hình | Trần Công Thoan | 2015 | Tài liệu giấy |
1353 | Nghệ thuật tạo hình | Trần Công Thoan | 2016 | Tài liệu giấy |
BỘ MÔN KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ | ||||
1354 | Quy trình chế biến món ăn | Nguyễn Thị Huệ | 2008 | Tài liệu giấy |
1355 | Phương pháp dạy học kinh tế gia đình | Nguyễn Thị Huệ | 2008 | Tài liệu giấy |
1356 | Thủ công kỉ thuật và phương pháp dạy học thủ công kỷ thuật ở TH | Nguyễn Thị Huệ | 2009 | Tài liệu giấy |
1357 | Cắt may căn bản | Nguyễn Thị Huệ | 2008 | Tài liệu giấy |
TỔNG CỘNG CÓ: 1357 (GIÁO TRÌNH, BÀI GIẢNG) |