Biểu mẫu 18
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUẢNG BÌNH
ĐƠN VỊ: TRUNG TÂM HỌC LIỆU |
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng đào tạo thực tế của cơ sở giáo dục đại học, trường cao đẳng sư phạm, trung cấp sư phạm năm học 2023-2024
- Công khai thông tin về giáo trình, tài liệu tham khảo do cơ sở giáo dục tổ chức biên soạn
TT | Tên Giáo trình, Bài giảng; Sách chuyên khảo | Tác giả | Năm xuất bản |
Ghi chú |
BỘ MÔN TOÁN | ||||
1 | Giáo trình phương pháp dạy học toán ở tiểu học 1 | Lê Thị Bạch Liên | 2017 | Tài liệu số |
2 | Hàm Biến Phức | Phan Trọng Tiến | 2017 | Tài liệu số |
3 | Giải tích 1 | Bùi Khắc Sơn | 2008 | Tài liệu giấy |
4 | Xác suất thống kê | Hoàng Thị Duyên | 2008 | Tài liệu giấy |
5
|
Toán cơ sở | Lê Thị Thu Hà | 2008 | Tài liệu giấy |
6
|
Toán cơ sở | Lê Thị Thu Hà | 2007 | Tài liệu giấy |
7
|
Toán và phương pháp | Lê Thị Thu Hà | 2006 | Tài liệu giấy |
8 | Toán học chuyên đề về đại số | Lê Thị Thu Hà | 2007 | Tài liệu giấy |
9 | Bài giảng môn Toán | Lê Thị Thu Hà | 2006 | Tài liệu giấy |
10 | Đại số tuyến tính | Lê Thị Thu Hà | 2006 | Tài liệu giấy |
11 | Toán cơ sở và phương pháp cho trẻ làm quen với những biểu tượng ban đầu về toán | Lê Thị Thu Hà | 2007 | Tài liệu giấy |
12 | Nhập môn toán cao cấp | Lê Thị Thu Hà | 2008 | Tài liệu giấy |
13 | Toán và nhwungx phương pháp cho trẻ làm quen vơi những biểu tưởng ban đầu về toán | Lê Thị Thu Hà | 2007 | Tài liệu giấy |
14 | Đại số tuyến tính | Lê Thị Thu Hà | 2006 | Tài liệu giấy |
15 | Bài giảng Hình Họa | Trần Quốc Phong | 11/20/2017 | Tài liệu số |
16 | Bài giảng Hình họa | Trần Quốc, Phong | 2014 | Tài liệu số |
17 | Đại số đại cương | Nguyễn Kế Tam | 2007 | Tài liệu giấy |
18 | Toán cao cấp A3 | Nguyễn Kế Tam | 2007 | Tài liệu giấy |
19 | Đại số | Nguyễn Kế Tam | 2007 | Tài liệu giấy |
20 | Toán cao cấp A3 | NGuyễn Kế Tam | 2007 | Tài liệu giấy |
21 | Tôí ưu hóa | Nguyễn Quang Hòe | 2006 | Tài liệu giấy |
22 | Đại số | Nguyễn Quang Hòe | 2007 | Tài liệu giấy |
23 | Toán cao cấp A2 | Nguyễn Quang Hòe | 2007 | Tài liệu giấy |
24 | Toán kinh tế | Nguyễn Quang Hòe | 2008 | Tài liệu giấy |
25 | Phương pháp giảng dạy Toán Tiểu học | NGuyễn Quốc Tuấn | 2008 | Tài liệu giấy |
26 | Xác suất thống kê | Nguyễn Quốc Tuấn | 2006 | Tài liệu giấy |
27 | Xác suất thống kê | NGuyễn Quốc Tuấn | 2007 | Tài liệu giấy |
28 | Toán rời rạc | Nguyễn Thành Chung | 2008 | Tài liệu giấy |
29 | Toán ứng dụng | Nguyễn Thành Chung | 2007 | Tài liệu giấy |
30 | Phép tính vi phân và tích phân hàm nhiều biến số | Nguyễn Thành Chung | 2007 | Tài liệu giấy |
31 | Toán rời rạc | Nguyễn Thành Chung | 2007 | Tài liệu giấy |
32 | Toán ứng dụng | Nguyễn Thành Chung | 2007 | Tài liệu giấy |
33 | Xác suất thống kê | TRần Mạnh Hùng | 2008 | Tài liệu giấy |
34 | Toán cao cấp | TRần Mạnh Hùng | 2008 | Tài liệu giấy |
35 | Toán cao cấp | Trần Mạnh Hùng | 2008 | Tài liệu giấy |
BỘ MÔN VẬT LÝ | ||||
36 | Chuyên đề khoa học tự nhiên | Nguyễn Thị Thanh, Bình | 2020 | Tài liệu số |
37 | Phương pháp giải bài tập vật lý phổ thông | Nguyễn Thị Thanh, Bình | 2020 | Tài liệu số |
38 | Bài giảng nhập môn cơ học lương tử và Vật lý nguyên tử | PGS.TS Trần Ngọc | 2016-10 | Tài liệu số |
39
|
Thực hành giảng dạy Vật lý ở trường Phổ thông | PGS.TS Trần, Ngọc | 2017 | Tài liệu số |
40 | Bài giảng Vật lý phân tử và Nhiệt học | PGS.TS Trần, Ngọc | 2017-06 | Tài liệu số |
41 | Giáo trình Vật lý chất rắn | PGS.TS Trần, Ngọc | 2016-06 | Tài liệu số |
42 | Giáo trình Cơ học | PGS.TS Trần, Ngọc | 2016-06 | Tài liệu số |
43 | Giáo trình Cơ sở Quang Học | PGS.TS Trần, Ngọc | 2017 | Tài liệu số |
44 | Chuyên đề Vật lý hiện đại | PGS.TS Trần, Ngọc | 2017-06 | Tài liệu số |
45
|
Điện tử học | PGS.TS Trần, Ngọc | 2017-06 | Tài liệu số |
46 | Động lực học vật rắn | PGS.TS Trần, Ngọc | 2017 | Tài liệu số |
47 | Thiên văn học | PGS.TS Trần, Ngọc | 2014-08 | Tài liệu số |
48 | Lịch sử Vật lý | PGS.TS Trần, Ngọc | 2017-06 | Tài liệu số |
49 | Lý luận dạy học Vật lý ở trường Phổ thông | PGS.TS Trần, Ngọc | 2017-06 | Tài liệu số |
50 | Phương pháp nghiên cứu khoa học Vật lý | PGS.TS Trần, Ngọc | 2017-06 | Tài liệu số |
51 | Bài giảng Vật lý lượng tử | PGS.TS Trần, Ngọc | 2017 | Tài liệu số |
52 | Bài giảng Nhiệt kỷ thuật | PGS.TS Trần, Ngọc | 2017-06 | Tài liệu số |
53 | Bài giảng Quang Học | ThS. Trần Hoài, Giang | 2015-05 | Tài liệu số |
54 | Bài giảng Điện tử học | ThS. Trần Hoài, Giang | 2015-05 | Tài liệu số |
55 | Vật lý đại cương | ThS. Trần Hoài, Giang | 2015-06 | Tài liệu số |
56 | Bài giảng Vật lý đại cương A2 | ThS. Trần Hoài, Giang | 2014-06 | Tài liệu số |
57 | Bài giảng Cơ học lý thuyết | ThS. Trần Ngọc, Bích | 2017 | Tài liệu số |
58 | Vật lý thống kê | Trần Ngọc, Bích | 2021 | Tài liệu số |
59 | Cơ sở lý thuyết trường lượng tử | Trần Ngọc, Bích | 2020 | Tài liệu số |
60 | Vật lý thống kê | Trần Ngọc, Bích | 2021 | Tài liệu số |
61 | Cơ sở lý thuyết trường lượng tử | Trần Ngọc, Bích | 2021 | Tài liệu số |
62 | Vật lý điện | Châu Ngọc Ánh | 2008 | Tài liệu giấy |
63 | Vật lí điện | Châu Ngọc Ánh | 2007 | Tài liệu giấy |
64 | Vật lí điện | Châu Ngọc Ánh | 2007 | Tài liệu giấy |
65 | Vật lý đại cương | Châu Ngọc Ánh | 2008 | Tài liệu giấy |
66 | Vật lý cơ nhiệt | Châu Ngọc Ánh | 2007 | Tài liệu giấy |
67 | Vật lý đại cương | Châu Ngọc Ánh | 2006 | Tài liệu giấy |
68 | Dao động và sóng | Nguyễn Thành Thư | 2007 | Tài liệu giấy |
69 | Lý luận dạy học Vật lý | Nguyễn Thành Thư | 2008 | Tài liệu giấy |
70 | Phương pháp giảng dạy Vật lý 2 | Nguyễn Thành Thư | 2005 | Tài liệu giấy |
71 | Quang học | Nguyễn Thành Thư | 2007 | Tài liệu giấy |
72 | Cơ học II | Nguyễn Thành Thư | 2007 | Tài liệu giấy |
73 | Cơ kỷ thuật 2 | Trần Ngọc | 2007 | Tài liệu giấy |
74 | Vật lý lượng tử II | Trần Ngọc | 2006 | Tài liệu giấy |
75 | Vật lí phân tử và nhiệt học | Trần Ngọc | 2006 | Tài liệu giấy |
76 | Vật lí đại cương A | Trần ngọc | 2007 | Tài liệu giấy |
77 | Cơ kỷ thuật 1 | Trần Ngọc | 2007 | Tài liệu giấy |
78 | Cơ học ứng dụng | Trần Ngọc | 2008 | Tài liệu giấy |
79 | Thiết bị dạy học Vật lí | Trần Ngọc | 2007 | Tài liệu giấy |
80 | Cơ kỷ thuật 1 | Trần Ngọc | 2007 | Tài liệu giấy |
81
|
Điện tử học | Trần Ngọc | 2007 | Tài liệu giấy |
82 | Vật lý đại cương A2 | Trần Ngọc | 2008 | Tài liệu giấy |
83 | Bài giảng vật lý lượng tử | Trần Ngọc | 2008 | Tài liệu giấy |
BỘ MÔN HÓA HỌC | ||||
84 | Giáo trình Cơ sở lý thuyết hóa hữu cơ | Lý, Thị Thu Hoài | 2016 | Tài liệu số |
85 | Giáo trình HIĐROCACBON (Dùng cho sinh viên ngành Đại học Sư phạm Hóa học) | Lý, Thị Thu Hoài | 2016 | Tài liệu số |
86 | Giáo trình hợp chất thiên nhiên: Dùng cho sinh viên ngành Đại học Sư phạm Hóa học | Lý, Thị Thu Hoài | 2016 | Tài liệu số |
87 | Giáo trình các nguyên tố đất hiếm: Dành cho hệ đào tạo CĐSP Hóa học | Nguyễn Đức Vượng | 2017 | Tài liệu số |
88 | Giáo trình phức chất các nguyên tố đất hiếm: Dành cho hệ đào tạo CĐSP Hóa học | Nguyễn Đức Vượng | 2017 | Tài liệu số |
89 | TÀI LIỆU TẬP HUẤN KIỂM TRA, ĐÁNH GIÁ TRONG QUÁ TRÌNH DẠY HỌC THEO ĐỊNH HƯỚNG PHÁT TRIỂN NĂNG LỰC HỌC SINH TRONG TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ SỞ MÔN: HÓA HỌC | Nguyễn Đức, Minh | 2017 | Tài liệu số |
90 | Tin học ứng dụng trong hóa học | Trần Đức, Sỹ | 2015 | Tài liệu số |
91 | Tin học ứng dụng trong Hóa học | Trần, Đức Sỹ | 2015 | Tài liệu số |
92 | Tin học ứng dụng trong Hóa học | Trần, Đức Sỹ | 2015 | Tài liệu số |
93 | Phân tích hữu cơ | Trần, Đức Sỹ | 2015 | Tài liệu số |
94 | Xác suất thông kê & Xử lý số liệu thực nghiệm trong Hóa học | Trần, Đức Sỹ | 2012 | Tài liệu số |
95 | Sử dụng thí nghiệm và phương tiện trực quan trong dạy học hoá học | Nguyễn Đức Minh | 2016 | Tài liệu giấy |
96 | Động hoá học | Nguyễn Đức Minh | 2016 | Tài liệu giấy |
97 | Hoá học đại cương | Nguyễn Đức Minh | 2016 | Tài liệu giấy |
98 | Nhiệt động hoá học | Nguyễn Đức Minh | 2016 | Tài liệu giấy |
99
|
Hóa học phân tích | Nguyễn Đức Vượng | 2007 | Tài liệu giấy |
100 | Hoá vô cơ 2 | Nguyễn Đức Vượng | 2017 | Tài liệu giấy |
101 | Bài tập hoá học | Nguyễn Đức Vượng | 2017 | Tài liệu giấy |
102 | Hóa đại cương | Nguyễn Đức Vượng | 2009 | Tài liệu giấy |
103
|
Hóa học đại cương | Nguyễn Đức Vượng | 2009 | Tài liệu giấy |
104 | Hóa học vô cơ 2 | Nguyễn Đức Vượng | 2007 | Tài liệu giấy |
105
|
Hóa học phân tích I | Nguyễn Đức Vượng | 2009 | Tài liệu giấy |
106 | Hóa vô cơ 2 | Nguyễn Đức Vượng | 2009 | Tài liệu giấy |
107 | Hóa phân tích | Nguyễn Thị Hoàn | 2008 | Tài liệu giấy |
108 | Hóa phân tích | Nguyễn Thị Hoàn | 2008 | Tài liệu giấy |
109 | Cơ sở hóa hữu cơ 1 | Nguyễn Thị Hoàn | 2008 | Tài liệu giấy |
110 | Cơ sở hóa học hữu cơ II | Nguyễn Thị Hoàn | 2008 | Tài liệu giấy |
111 | Hóa đại cương | Nguyễn Thị Hoàn | 2007 | Tài liệu giấy |
112 | Hóa đại cương III | Nguyễn Thị Hoàn | 2008 | Tài liệu giấy |
113 | Hóa phân tích | Nguyễn Thị Minh Lợi | 2008 | Tài liệu giấy |
BỘ MÔN SINH HỌC | ||||
114 | Sinh học phát triển cá thể thực vật: Hệ đào tạo ĐHSP Sinh học | Đinh Thị Thanh Trà | 2017 | Tài liệu số |
115 | Thực vật học: Dành cho hệ ĐH Quản lý Tài nguyên-Môi trường | Đinh Thị Thanh Trà | 2016 | Tài liệu số |
116 | Hệ thống quản lý ISO: dành cho hệ ĐH Quản lý tài nguyên – Môi trường | Đinh Thị Thanh Trà | 2016 | Tài liệu số |
117 | Bài giảng nội bộ thực vật học | Đinh Thị Thanh, Trà | 2016 | Tài liệu số |
118 | Bài giảng tự nhiên- xã hội 1 | Đinh, Thanh Trà||Vương, Kim Thành | 2017 | Tài liệu số |
119 | Sinh học đại cươnh A1-A2 | Đinh Thị Thanh Trà | 2007 | Tài liệu giấy |
120 | Sinh học đại cương | Đinh Thị Thanh Trà | 2008 | Tài liệu giấy |
121 | Sinh lí thực vật | Đinh Thị Thanh trà | 2009 | Tài liệu giấy |
122
|
Vi sinh vật nông nghiệp | Đinh Thị Thanh Trà | 2007 | Tài liệu giấy |
123 | Hóa sinh học nông nghiệp | Đinh Thị Thanh Trà | 2007 | Tài liệu giấy |
124 | Sinh học đại cương | Đinh Thị Thanh Trà | 2008 | Tài liệu giấy |
125 | Sinh học đại cương | Đinh Thị Thanh Trà | 2008 | Tài liệu giấy |
126 | Giải phẩu- sinh lí trẻ em | Nguyễn Hải Tiến | 2009 | Tài liệu giấy |
127 | Động vật học 2 | Nguyễn Hải Tiến | 2009 | Tài liệu giấy |
128 | Sinh thái học nông nghiệp | Nguyễn Hải Tiến | 2007 | Tài liệu giấy |
129
|
Động vật không xương sống | Nguyễn Hải Tiến | 2008 | Tài liệu giấy |
130 | Sinh thái học môi trường | Nguyễn Hải Tiến | 2008 | Tài liệu giấy |
131 | Sinh thái học môi trường | Nguyễn Hải Tiến | 2007 | Tài liệu giấy |
132 | Động vật học 1 | Nguyễn Hải Tiến | 2008 | Tài liệu giấy |
133 | Công nghệ sinh học trong nông nghiệp | Nguyễn Thị Hương Bình | 2007 | Tài liệu giấy |
134 | Sinh hóa thực vật | Nguyễn Thị Hương Bình | 2008 | Tài liệu giấy |
135 | Công nghệ sinh học trong nông nghiệp | Nguyễn Thị Hương Bình | 2008 | Tài liệu giấy |
136 | Sinh học phân tử | Nguyễn Thị Hương Bình | 2008 | Tài liệu giấy |
137 | Sinh hóa | Nguyễn Thị Hương Bình | 2008 | Tài liệu giấy |
138 | Hóa sinh học | Nguyễn Thị Hương Bình | 2009 | Tài liệu giấy |
139 | Hóa sinh học | Nguyễn Thị Hương Bình | 2007 | Tài liệu giấy |
140 | Phòng bệnh và đảm bảo an toàn cho trẻ: Dành cho sinh viên ngành Giáo dục Mầm non | Lê Thị Thu, Phương | 2020 | Tài liệu số |
141 | Giáo trình thực hành dạy học Sinh học:Dành cho đại học sư phạm Sinh học | Lê Thị Thu, Phương | 2020 | Tài liệu số |
142 | Bài giảng Dinh dưỡng trẻ em: Dành cho ngành Giáo dục Mầm non | Lê Thị Thu, Phương | 2020 | Tài liệu số |
143 | Bài giảng Sinh lý trẻ em lứa tuổi Tiểu học:Dành cho Cao đẳng Giáo dục tiểu học | Lê Thị Thu, Phương | 2017 | Tài liệu số |
144 | Giáo trình phương pháp dạy học sinh học II | Lê, Khắc Diễn | Tài liệu số | |
145 | Bài giảng tiến hoá | Lê, Khắc Diễn | 3/20/2016 | Tài liệu số |
146 | Giáo trình lý luận phương pháp giảng dạy sinh học | Lê, Khắc Diễn | 2/20/2016 | Tài liệu số |
147 | Giáo trình di truyền I,II | Lê, Khắc Diễn | 4/20/2016 | Tài liệu số |
148 | Di truyền và chọn giống thủy sản | Lê Khắc Diễn | 2007 | Tài liệu giấy |
149 | Di truyền và chọn giống thủy sản | Lê Khắc Diễn | 2008 | Tài liệu giấy |
150 | Lý luận dạy học kỷ thuật nông nghiệp | Lê Khắc Diễn | 2007 | Tài liệu giấy |
151 | Dạy học sinh học ở trường THCS | Lê Khắc Diễn | Tài liệu giấy | |
152 | Di truyền học | Lê Khắc Diễn | 2007 | Tài liệu giấy |
153 | Giáo trình giải phẫu học người | Lê, Thị Thu Phương | 1/20/2016 | Tài liệu số |
154 | Giáo trình sinh lý người và động vật | Lê, Thị Thu Phương | 1/20/2016 | Tài liệu số |
155 | GIÁO TRÌNH ĐỘNG VẬT HỌC 2 | Lê, Thị Thu Phương | 4/20/2016 | Tài liệu số |
156 | GIÁO TRÌNH ỨNG DỤNG TIN HỌC TRONG DẠY HỌC SINH HỌC | Lê, Thị Thu Phương | 6/2/2016 | Tài liệu số |
157 | Phòng bệnh và đảm bảo an toàn cho trẻ: Dành cho sinh viên ngành Giáo dục Mầm non | Lê, Thị Thu Phương | 2020 | Tài liệu số |
158 | Bài giảng Sinh lý trẻ em lứa tuổi Tiểu học:Dành cho Cao đẳng Giáo dục tiểu học | Lê, Thị Thu Phương | 2017 | Tài liệu số |
159 | Giáo trình thực hành dạy học Sinh học:Dành cho đại học sư phạm Sinh học | Lê, Thị Thu Phương | 2020 | Tài liệu số |
160 | Bài giảng Dinh dưỡng trẻ em: Dành cho ngành Giáo dục Mầm non | Lê, Thị Thu Phương | 2020 | Tài liệu số |
161 | Bài giảng đa dạng sinh học | Nguyễn, Thị Hương Bình | 1/20/2016 | Tài liệu số |
162 | Bài giảng vi sinh môi trường | Nguyễn, Thị Hương Bình | 4/20/2016 | Tài liệu số |
163 | Bài giảng vi sinh vật học | Nguyễn, Thị Hương Bình | 2/20/2016 | Tài liệu số |
164 | Bài giảng bảo tồn đa dạng sinh học | Nguyễn, Thị Quỳnh Phương | 2/20/2016 | Tài liệu số |
165 | Bài giảng đa dạng sinh học | Nguyễn, Thị Quỳnh Phương | 1/20/2016 | Tài liệu số |
166 | Bài giảng lâm học | Nguyễn, Thị Quỳnh Phương | 2/20/2016 | Tài liệu số |
167 | Bài giảng thống kê sinh học | Nguyễn, Thị Quỳnh Phương | 2/20/2016 | Tài liệu số |
168 | Bài giảng trồng rừng | Nguyễn, Thị Quỳnh Phương | 1/20/2016 | Tài liệu số |
169 | Bài giảng đất lâm nghiệp: dành cho sinh viên ngành lâm nghiệp | Nguyễn, Thị Quỳnh Phương | 3/20/2016 | Tài liệu số |
170
|
Bài giảng tổ chức và phôi thai học | Nguyễn, Thị Thanh Thuỳ | 3/20/2014 | Tài liệu số |
171 | Bảo tồn đa dạng sinh học | Võ Thị, Nho | 2021 | Tài liệu số |
172 | Quản lý chất thải rắn | Võ Thị, Nho | 2021 | Tài liệu số |
173
|
Kiểm soát ô nhiễm không khí | Võ Thị, Nho | 2021 | Tài liệu số |
174 | Tài nguyên thiên nhiên | Võ Thị, Nho | 2021 | Tài liệu số |
175 | Sinh lí học trẻ em lứa tuổi tiểu học | Võ Văn, Thiệp | 2022 | Tài liệu số |
176 | Động vật học không xương sống | Võ Văn, Thiệp | 2022 | Tài liệu số |
177 | Sinh học phát triển cá thể động vật | Võ Văn, Thiệp | 2021 | Tài liệu số |
178 | Sinh học | Huỳnh Ngọc Tâm | 2007 | Tài liệu giấy |
179 | Lý thuyết dinh dưỡng | Huỳnh Ngọc Tâm | 2007 | Tài liệu giấy |
180 | Giải phẩu sinh lí trẻ em | Huỳnh Ngọc Tâm | 2007 | Tài liệu giấy |
181 | Sinh lí học trẻ em | Huỳnh Ngọc Tâm | 2007 | Tài liệu giấy |
182 | Dinh dưỡng – vệ sinh phòng bệnh trẻ em | Huỳnh Ngọc Tâm | 2007 | Tài liệu giấy |
183 | Động vật học không xương sống | Võ Văn Thiệp | 2022 | Tài liệu số |
184 | GT Sinh học phát triển cá thể động vật | Võ Văn Thiệp | 2021 | Tài liệu số |
BỘ MÔN VĂN | ||||
185 | GIÁO TRÌNH TIẾNG VIỆT (Dành cho sinh viện cao đẳng tiểu học) | Đặng Lê Thủy, Tiên | 2017 | Tài liệu số |
186 | GIÁO TRÌNH TIẾNG VIỆT THỰC HÀNH (Dành cho sinh viện hệ cao đẳng chính quy) | Đặng Lê Thủy, Tiên | 2017 | Tài liệu số |
187 | Dẫn luận ngôn ngữ học | Đặng Lê Thủy, Tiên | 2017 | Tài liệu số |
188 | GIÁO TRÌNH TIẾNG VIỆT THỰC HÀNH | Đặng Lê Thủy, Tiên | 2015 | Tài liệu số |
189 | Tiếng Việt 1 | Đặng Lê Thủy, Tiên | 2015 | Tài liệu số |
190 | Tiếng Việt 2 | Đặng Lê Thủy, Tiên | 2016 | Tài liệu số |
191 | GIÁO TRÌNH TIẾNG VIỆT 3 | Đặng Lê Thủy, Tiên | 2016 | Tài liệu số |
192 | GIÁO TRÌNH TIẾNG VIỆT 2 | Đặng Lê Thủy, Tiên||Nguyễn Thị Hoài, An | 2016 | Tài liệu số |
193 | GIÁO TRÌNH LƯỢC KHẢO VỀ CHỮ HÁN, CHỮ NÔM | Nguyễn Thị Hoài An | 2011 | Tài liệu số |
194 | Giáo trình văn bản hán nôm Việt nam | Nguyễn Thị Hoài An | 2011 | Tài liệu số |
195 | GIÁO TRÌNH TỪ HÁN VIỆT VỚI VIỆC GIẢNG DẠY NGỮ VĂN Ở THPT | Nguyễn Thị Hoài An | 2011 | Tài liệu số |
196 | GIÁO TRÌNH TIẾNG VIỆT 2 | Nguyễn Thị Hoài, An | 2016 | Tài liệu số |
197 | GIÁO TRÌNH VĂN BẢN HÁN NÔM VIỆT NAM | Nguyễn Thị Hoài, An | 2012 | Tài liệu số |
198 | GIÁO TRÌNH TỪ HÁN VIỆT VỚI VIỆC GIẢNG DẠY NGỮ VĂN Ở THPT | Nguyễn Thị Hoài, An | 2011 | Tài liệu số |
199 | GIÁO TRÌNH HÁN NÔM | Nguyễn Thị Hoài, An | 2011 | Tài liệu số |
200 | GIÁO TRÌNH VĂN HỌC DÂN GIAN VIỆT NAM | Nguyễn Thị Hoài, An | 2012 | Tài liệu số |
201 | Từ Hán Việt và dạy từ Hán Việt ở tiểu học | Nguyễn Thị Hoài, An | 2016 | Tài liệu số |
202 | GIÁO TRÌNH VĂN BẢN HÁN VĂN TRUNG QUỐC | Nguyễn Thị Hoài, An | 2012 | Tài liệu số |
203 | GIÁO TRÌNH VĂN BẢN HÁN NÔM VIỆT NAM | Nguyễn Thị Hoài, An | 2012 | Tài liệu số |
204 | GIÁO TRÌNH VĂN HỌC VIỆT NAM TRUNG ĐẠI I (TỪ THẾ KỶ X ĐẾN HẾT XVII) | Nguyễn Thị Hoài, An | 2014 | Tài liệu số |
205 | Từ Hán Việt với việc giảng dạy ngữ văn Trung học Phổ thông | Nguyễn Thị Hoài, An | 2011 | Tài liệu số |
206 | Lược khảo về chữ Hán, chữ Nôm | Nguyễn Thị Hoài, An | 2011 | Tài liệu số |
207 | Hán Nôm | Nguyễn Thị Hoài, An | 2011 | Tài liệu số |
208 | Tiếng Việt 1 | Nguyễn Thị Hoài, An||Đặng Lê Thủy, Tiên | 2015 | Tài liệu số |
209 | Giáo trình Ngữ pháp Tiếng việt | Đỗ Thùy Trang | 2017 | Tài liệu số |
210 | Giáo trình Tiếng việt | Đỗ Thùy Trang | 2017 | Tài liệu số |
211 | GIÁO TRÌNH TỪ VỰNG NGỮ NGHĨA TIẾNG VIỆT | Đỗ Thùy Trang | 2017 | Tài liệu số |
212 | Giáo trình Tiếng Việt | Đỗ Thùy, Trang | 2017 | Tài liệu số |
213 | GIÁO TRÌNH DẪN LUẬN NGÔN NGỮ HỌC | Đỗ Thùy, Trang | 2016 | Tài liệu số |
214 | GIÁO TRÌNH NGỮ PHÁP TIẾNG VIỆT | Đỗ Thùy, Trang | 2017 | Tài liệu số |
215 | GIÁO TRÌNH TIẾNG VIỆT 3,4 | Đỗ Thùy, Trang||Mai Thị Liên, Giang | 2017 | Tài liệu số |
216 | Văn bản tiếng việt | Đỗ Thị Thùy Trang | 2008 | Tài liệu giấy |
217 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | Đỗ Thùy Trang | 2008 | Tài liệu giấy |
218 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | Đỗ Thùy Trang | 2008 | Tài liệu giấy |
219 | Văn hóa học | Dương Thị Ánh Tuyết | 2008 | Tài liệu giấy |
220 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | Dương Thị Ánh Tuyết | 2008 | Tài liệu giấy |
221 | Văn học | Trần Phương Thảo | 2007 | Tài liệu giấy |
222 | Giáo trình văn học Việt nam từ năm 1954 đến nay | Lương Hồng Văn | 2016 | Tài liệu số |
223 | Giáo trình Văn học Việt nam Trung đại 1 (Dành cho sinh viên ĐHSP Ngữ văn) | Lương Hồng Văn | 2016 | Tài liệu số |
224 | Giáo trình Mỹ học đại cương | Lương Hồng Văn | 2016 | Tài liệu số |
225 | BÀI GIẢNG MỸ HỌC ĐẠI CƯƠNG | Lương Hồng, Văn | 2016 | Tài liệu số |
226 | BÀI GIẢNG VĂN HỌC VIỆT NAM TRUNG ĐẠI 1 | Lương Hồng, Văn | 2016 | Tài liệu số |
227 | BÀI GIẢNG VĂN HỌC VIỆT NAM TỪ NĂM 1945 ĐẾN NAY | Lương Hồng, Văn | 2016 | Tài liệu số |
228 | BÀI GIẢNG PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC GIÁO DỤC | Lương Hồng, Văn | 2016 | Tài liệu số |
229 | MỸ HỌC & GIÁO DỤC THẨM MỸ | Lương Hồng, Văn | 2016 | Tài liệu số |
230 | Giáo trình Mỹ học và giáo dục thẩm mỹ | Lương Hồng Văn | 2016 | Tài liệu số |
231 | Bài giảng Phương pháp dạy học Tiếng Việt | Mai Thị Liên Giang | 2017 | Tài liệu số |
232 | Bài giảng Đại cương mỹ học | Mai Thị Liên, Giang | 2017 | Tài liệu số |
233 | Bài giảng Phương pháp dạy học Tiếng Việt | Mai Thị Liên, Giang | 2017 | Tài liệu số |
234 | Bài giảng Lý luận văn học 2 | Mai Thị Liên, Giang | 2017 | Tài liệu số |
235 | Bài giảng Phương pháp dạy học Tiếng Việt 2 | Mai Thị Liên, Giang | 2017 | Tài liệu số |
236 | Bài giảng chuyên đề Lý thuyết tiếp nhận | Mai Thị Liên, Giang | 2017 | Tài liệu số |
237 | Bài giảng Lý luận văn học 1 | Mai Thị Liên, Giang | 2017 | Tài liệu số |
238 | Bài giảng học phần phương pháp nghiên cứu khoa học | Mai, Thị Liên Giang | 2017 | Tài liệu số |
239 | Giáo trình đổi mới phương pháp dạy học Ngữ văn ở trung học cơ sở | Nguyễn Thị, Nga | 2017 | Tài liệu số |
240 | Giáo trình phương pháp dạy học tiếng Việt 1ở Tiểu học | Nguyễn Thị, Nga | 2017 | Tài liệu số |
241 | Giáo trình phương pháp dạy học tiếng Việt 3 ở Tiểu học | Nguyễn Thị, Nga | 2017 | Tài liệu số |
242 | Giáo trình rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên 1 | Nguyễn Thị, Nga | 2017 | Tài liệu số |
243 | Giáo trình phương pháp dạy học tiếng Việt ở Tiểu học | Nguyễn Thị, Nga | 2017 | Tài liệu số |
244 | Giáo trình văn học trẻ em | Trần Thị Mỹ, Hồng | 2016 | Tài liệu số |
245 | Nhập môn ngôn ngữ | Đặng Thị Mai Hồng | 2007 | Tài liệu giấy |
246 | Ngữ dụng học | Đặng Thị Mai Hồng | 2008 | Tài liệu giấy |
247 | Tiếng việt thực hành | Hoàng Minh Nam | 2007 | Tài liệu giấy |
248 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | Hoàng Thị Ngọc Bích | 2008 | Tài liệu giấy |
249 | Đại cương văn học Việt Nam | Hoàng Thị Ngọc Bích | 2009 | Tài liệu giấy |
250 | Lý luận văn học | Lương Hồng Văn | 2005 | Tài liệu giấy |
251 | Tiếng việt II | Lương Văn Bảy | 2009 | Tài liệu giấy |
252 | Đại cương mỹ học | Mai Thị Liên Giang | 2007 | Tài liệu giấy |
253 | Phong cách học | Nguyễn Thị Nga | 2007 | Tài liệu giấy |
BỘ MÔN LỊCH SỬ | ||||
254 | HỆ THỐNG PHƯƠNG PHÁP DẠY HỌC LỊCH SỬ Ở TRƯỜNG TRUNG HỌC PHỔ THÔNG | Dương Vũ, Thái | 2017 | Tài liệu số |
255 | LÝ LUẬN DẠY HỌC LỊCH SỬ Ở TRƯỜNG TRUNG HỌC PHỔ THÔNG | Dương Vũ, Thái | 2017 | Tài liệu số |
256 | Bài giảng LÝ LUẬN VÀ PHƯƠNG PHÁP DẠY HỌC LỊCH SỬ Ở TRƯỜNG THCS | Dương Vũ, Thái | 2017 | Tài liệu số |
257 | BÀI GIẢNG HÌNH THÀNH TRI THỨC LỊCH SỬ CHO HỌC SINH TRUNG HỌC PHỔ THÔNG | Dương Vũ, Thái | 2017 | Tài liệu số |
258 | BÀI GIẢNG BÀI HỌC LỊCH SỬ Ở TRƯỜNG PHỔ THÔNG VÀ THỰC HÀNH DẠY HỌC LỊCH SỬ | Dương Vũ, Thái | 2017 | Tài liệu số |
259 | CĐ LỊCH SỬ VIỆT NAM TỰ CHỌN 3: CÁC KHUYNH HƯỚNG TƯ TƯỞNG GIẢI PHÓNG DÂN TỘC Ở VIỆT NAM THỜI CẬN ĐẠI | Lại Thị, Hương | 2016 | Tài liệu số |
260 | BÀI GIẢNG PHƯƠNG THỨC SẢN XUẤT CHÂU Á | Lại Thị, Hương | 2016 | Tài liệu số |
261 | BÀI GIẢNG PHƯƠNG PHÁP LUẬN | Lại Thị, Hương | 2016 | Tài liệu số |
262 | BÀI GIẢNG LỊCH SỬ VIỆT NAM CẬN ĐẠI | Lại Thị, Hương | 2016 | Tài liệu số |
263 | CHUYÊN ĐỀ LỊCH SỬ THẾ GIỚI TỰ CHỌN CHỦ NGHĨA XÃ HỘI HIỆN THỰC | Lại Thị, Hương | 2016 | Tài liệu số |
264 | Bài giảng Đông Nam Á – Lịch sử và hiện đại | Lại Thị, Hương | 2016 | Tài liệu số |
265 | Bài giảng Các cuộc cách mạng tư sản thời cận đại | Lại Thị, Hương | 2016 | Tài liệu số |
266 | Bài giảng Chuyên đề Đông Nam Á – ASEAN | Lại Thị, Hương | 2016 | Tài liệu số |
267 | GIÁO TRÌNH CHUYÊN ĐỀ LỊCH SỬ VN TỰ CHỌN 1 LÀNG XÃ VIỆT NAM TRƯỚC CÁCH MẠNG THÁNG TÁM 1945 | Lại Thị, Hương | 2016 | Tài liệu số |
268 | Các khuynh hướng tư tưởng giãi phóng dân tộc ở Việt Nam thời cận đại:Chuyên đề Lịch sử Việt Nam tự chon 3: Dành cho sinh viên ngành sư phạm Lịch sử | LẠI, THỊ HƯƠNG | 2021 | Tài liệu số |
269 | Bài giảng Phương thức sản xuất châu Á: Dành cho sinh viên ngành Sư phạm Lịch sử | LẠI, THỊ HƯƠNG | 2016 | Tài liệu số |
270 | Bài giảng Các cuộc cách mạng tư sản thời cận đại: Dành cho sinh viên ngành sư phạm Lịch sử | LẠI, THỊ HƯƠNG | 2021 | Tài liệu số |
271 | GIÁO TRÌNH LỊCH SỬ VIỆT NAM TRUNG ĐẠI | Lê Trọng, Đại | 2016 | Tài liệu số |
272 | GIÁO TRÌNH CƠ SỞ TỰ NHIÊN & XÃ HỘI 3 | Lê Trọng, Đại | 2016 | Tài liệu số |
273 | GIÁO TRÌNH HẬU PHƯƠNG CÁCH MẠNG TRONG CHIẾN TRANH VIỆT NAM (1945 – 1975) | Lê Trọng, Đại | 2016 | Tài liệu số |
274 | GIÁO TRÌNH CƠ SỞ TỰ NHIÊN & XÃ HỘI 3 (PHẦN LỊCH SỬ ĐỊA PHƯƠNG) | Lê Trọng, Đại | 2016 | Tài liệu số |
275 | GIÁO TRÌNH CƠ SỞ VĂN HÓA VIỆT NAM | Lê Trọng, Đại | 2015 | Tài liệu số |
276 | GIÁO TRÌNH HỌC PHẦN LỊCH SỬ VIỆT NAM CỔ TRUNG ĐẠI | Lê Trọng, Đại | 2015 | Tài liệu số |
277 | GIÁO TRÌNH LỊCH SỬ VIỆT NAM TRUNG ĐẠI | Lê Trọng, Đại | 2015 | Tài liệu số |
278 | GIÁO TRÌNH HỌC PHẦN CHUYÊN ĐỀ CHỦ NGHĨA XÃ HỘI HIỆN THỰC | Lê Trọng, Đại | 2015 | Tài liệu số |
279 | BÀI GIẢNG HỌC PHẦN LÝ LUẬN VỀ PHƯƠNG PHÁP DẠY LỊCH SỬ Ở TRUNG HỌC PHỔ THÔNG | Lê Trọng, Đại | 2014 | Tài liệu số |
280
|
BÀI GIẢNG HỌC PHẦN CƠ SỞ VĂN HÓA VIỆT NAM | Lê Trọng, Đại | 2017 | Tài liệu số |
281 | GIÁO TRÌNH LỊCH SỬ THẾ GIỚI HIỆN ĐẠI (TỪ 1917 ĐẾN NAY) | Lê Trọng, Đại | 2013 | Tài liệu số |
282 | GIÁO TRÌNH LỊCH SỬ NGOẠI GIAO VIỆT NAM | Lê Trọng, Đại | 2015 | Tài liệu số |
283 | GIÁO TRÌNH LÀNG XÃ VIỆT NAM TRƯỚC CÁCH MẠNG THÁNG TÁM 1945 | Lê Trọng, Đại | 2012 | Tài liệu số |
284 | GIÁO TRÌNH CHUYÊN ĐỀ NHÀ NƯỚC VÀ PHÁP LUẬT VIỆT NAM CỔ TRUNG ĐẠI | Lê Trọng, Đại | 2013 | Tài liệu số |
285 | GIÁO TRÌNH HỌC PHẦN PHONG TRÀO NÔNG DÂN VIỆT NAM THỜI TRUNG ĐẠI | Lê Trọng, Đại | 2013 | Tài liệu số |
286 | GIÁO TRÌNH HẬU PHƯƠNG CÁCH MẠNG TRONG CHIẾN TRANH VIỆT NAM (1945 – 1975) | Lê Trọng, Đại | 2016 | Tài liệu số |
287 | GIÁO TRÌNH HỌC PHẦN KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ TRONG DẠY HỌC LỊCH SỬ Ở TRƯỜNG THPT | Lê Trọng, Đại | 2014 | Tài liệu số |
288 | GIÁO TRÌNH HỌC PHẦN LỊCH SỬ VIỆT NAM HIỆN ĐẠI | Lê Trọng, Đại | 2013 | Tài liệu số |
289 | GIÁO TRÌNH HỌC PHẦN CÁC NƯỚC VÀ VÙNG LÃNH THỔ NICS ĐÔNG Á | Lê Trọng, Đại | 2015 | Tài liệu số |
290 | GIÁO TRÌNH PHƯƠNG PHÁP LUẬN SỬ HỌC | Lê Trọng, Đại | 2013 | Tài liệu số |
291 | GIÁO TRÌNH HỌC PHẦN LỊCH SỬ TƯ TƯỞNG VIỆT NAM | Lê Trọng, Đại | 2015 | Tài liệu số |
292 | GIÁO TRÌNH HỌC PHẦN LỊCH SỬ VIỆT NAM HIỆN ĐẠI (TỪ 1945 ĐẾN NAY) | Lê Trọng, Đại | 2015 | Tài liệu số |
293 | GIÁO TRÌNH HỌC PHẦN LỊCH SỬ VIỆT NAM CỔ TRUNG ĐẠI (TỪ NGUỒN GỐC ĐẾN 1858) | Lê Trọng, Đại | 2012 | Tài liệu số |
294 | GIÁO TRÌNH LÝ LUẬN VÀ PHƯƠNG PHÁP DẠY HỌC LỊCH SỬ Ở THCS | Lê Trọng, Đại | 2012 | Tài liệu số |
295 | Lịch sử thế giới trung đại | Lê Trọng, Đại | 2021 | Tài liệu số |
296 | Đông Nam Á lịch sử và hiện đại | Lê Trọng, Đại | 2021 | Tài liệu số |
297 | Hồ Chí Minh : Anh hùng giải phóng dân tộc, danh nhân văn hóa | Lê Trọng, Đại | 2018 | Tài liệu số |
298 | Giáo trình Đông Nam Á lịch sử và hiện tại | LÊ, TRỌNG ĐẠI | 2019 | Tài liệu số |
299 | Giáo trình Lịch sử thế giới hiện đại: Từ 1917 đến nay | LÊ, TRỌNG ĐẠI | 2020 | Tài liệu số |
300 | Giáo trình Biển Đông: Lịch sử và hiện tại | LÊ, TRỌNG ĐẠI | 2018 | Tài liệu số |
301 | Một số vấn đề cơ bản và đổi mới của Lịch sử Việt Nam | LÊ, TRỌNG ĐẠI | 2018 | Tài liệu số |
302 | Giáo trình học phần Lịch sử quan hệ quốc tế | LÊ, TRỌNG ĐẠI | 2020 | Tài liệu số |
303 | Giáo trình Lịch sử Việt Nam cổ đại (từ nguồn gốc đến năm 905) | LÊ, TRỌNG ĐẠI | 2020 | Tài liệu số |
304 | Giáo trình hậu phương cách mạng trong chiến tranh Việt Nam (1945- 1975) | LÊ, TRỌNG ĐẠI | 2020 | Tài liệu số |
305 | Bài giảng Lịch sử thế giới cận đại | Nguyễn Thế, Hoàn | 2017 | Tài liệu số |
306 | BÀI GIẢNG MỘT SỐ VẤN ĐỀ VỀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC LỊCH SỬ | Nguyễn Thế, Hoàn | 2017 | Tài liệu số |
307 | BÀI GIẢNG NHỮNG VẤN ĐỀ VỀ CHỦ NGHĨA TƯ BẢN HIỆN ĐẠI | Nguyễn Thế, Hoàn | 2017 | Tài liệu số |
308 | BÀI GIẢNG ĐẠI CƯƠNG QUAN HỆ QUỐC TẾ | Nguyễn Thế, Hoàn | 2017 | Tài liệu số |
309 | BÀI GIẢNG CHUYÊN ĐỀ VỀ CÁC TÔN GIÁO LỚN TRấN THẾ GIỚI | Nguyễn Thế, Hoàn | 2017 | Tài liệu số |
310 | Bài giảng Lịch sử cổ trung đại Việt Nam | Nguyễn Thế, Hoàn | 2017 | Tài liệu số |
311 | BÀI GIẢNG LỊCH SỬ CẬN ĐẠI VIỆT NAM | Nguyễn Thế, Hoàn | 2017 | Tài liệu số |
312 | GIÁO TRÌNH DÂN TỘC HỌC (Dành cho sinh viện hệ đại học chính quy) | Trần Thị Tuyết, Nhung | 2017 | Tài liệu số |
313
|
Làng xã Việt Nam | Trần Thị Tuyết, Nhung | 2017 | Tài liệu số |
314 | GIÁO TRÌNH BẢO TÀNG VÀ DI TÍCH LỊCH SỬ VIỆT NAM | Trần Thị Tuyết, Nhung | 2017 | Tài liệu số |
315 | GIÁO TRÌNH VĂN HÓA CÁC DÂN TỘC VIỆT NAM | Trần Thị Tuyết, Nhung | 2017 | Tài liệu số |
316 | Bài giảng lịch sử Việt Nam (1945 – 1954) | 2010 | Tài liệu số | |
317 | Đại cương dân tộc học | Lê Thị Mùi | 2007 | Tài liệu giấy |
318 | Lịch sử thế giới cổ trung đại | Lê Thị Mùi | 2008 | Tài liệu giấy |
319 | Lịch sử văn minh nhân loại | Lê Thị Mùi | 2008 | Tài liệu giấy |
320 | Khảo cổ học | Lê Thị Mùi | 2008 | Tài liệu giấy |
321 | Lịch sử văn minh nhân loại | Lê Thúy Mùi | 2007 | Tài liệu giấy |
322 | Dân tộc học đại cương | Lê Trọng Đại | 2008 | Tài liệu giấy |
323 | Lịch sử văn minh nhân loại | Lê Trọng Đại | 2007 | Tài liệu giấy |
BỘ MÔN ĐỊA LÝ | ||||
324 | Thổ nhưỡng học đại cương | Trương Thị Tư; Cao Thị Thanh, Thủy | 2016 | Tài liệu số |
325 | Khí tượng và khí hậu đại cương | Cao Thị Thanh, Thủy | 2016 | Tài liệu số |
326 | Hoạt động ngoại khóa địa lí ở trường Trung học cơ sở | Cao Thị Thanh, Thủy | 2016 | Tài liệu số |
327 | Lí luận dạy học địa lí 2: Phần cụ thể | Cao Thị Thanh, Thủy | 2016 | Tài liệu số |
328 | Địa lí du lịch | Cao Thị Thanh, Thủy||Dương Thị Mai, Thương | 2016 | Tài liệu số |
329 | Môi trường và con người | Cao Thị Thanh Thủy | 2007 | Tài liệu giấy |
330 | Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học Địa lý | Cao Thị Thanh Thủy | 2016 | Tài liệu giấy |
331 | Dân số, sức khỏe và môi trường | Cao Thị Thanh Thủy | 2016 | Tài liệu giấy |
332 | Kinh tế xã hội đại cương 1 | Cao Thị Thanh Thủy | 2016 | Tài liệu giấy |
333 | Địa lý du lịch | Cao Thị Thanh Thủy | 2017 | Tài liệu giấy |
334 | Lí luận dạy học Địa lý 2 | Cao Thị Thanh Thủy | 2016 | Tài liệu giấy |
335 | Thổ nhưỡng học đại cương | Cao Thị Thanh Thủy | 2017 | Tài liệu giấy |
336 | Khí tượng và khí hậu đại cương | Cao Thị Thanh Thủy | 2016 | Tài liệu giấy |
337 | Cơ sở địa lý nhân văn | Cao Thị Thanh Thủy | 2015 | Tài liệu giấy |
338
|
Bài giảng Địa lí 2 | Dương Thị Mai, Thương | 2017 | Tài liệu số |
339 | Bài giảng địa lí tự nhiên đại cương 3 | Dương Thị Mai, Thương | 2017 | Tài liệu số |
340 | Bài giảng Địa lí Việt Nam | Dương Thị Mai, Thương | 2017 | Tài liệu số |
341 | Bài giảng Địa lí 1 | Dương Thị Mai, Thương | 2017 | Tài liệu số |
342 | Bài giảng Địa lí tự nhiên Việt Nam 1 | Dương Thị Mai, Thương | 2017 | Tài liệu số |
343 | Bài giảng Địa lí kinh tế – xã hội Việt Nam 1 | Dương Thị Mai, Thương | 2017 | Tài liệu số |
344 | Bài giảng Địa lí kinh tế – xã hội Việt Nam 1 | Dương Thị Mai, Thương | 2017 | Tài liệu số |
345 | Bài giảng Giáo dục dân số và môi trường | Dương Thị Mai, Thương | 2017 | Tài liệu số |
346 | Bài giảng Quy hoạch du lịch | Dương Thị Mai, Thương | 2017 | Tài liệu số |
347
|
Bài giảng Địa lí du lịch thế giới | Dương Thị Mai, Thương | 2017 | Tài liệu số |
348 | Bài giảng Địa lí du lịch Việt Nam | Dương Thị Mai, Thương | 2017 | Tài liệu số |
349 | Bài giảng Địa lí du lịch | Dương Thị Mai, Thương | 2017 | Tài liệu số |
350 | Bài giảng Một số loại hình du lịch ở Việt Nam | Dương Thị Mai, Thương | 2017 | Tài liệu số |
351 | Bài giảng Tiểu luận chuyên ngành | Dương Thị Mai, Thương | 2017 | Tài liệu số |
352 | BÀI GIẢNG ĐỊA LÍ TỰ NHIÊN VIỆT NAM 1 | Dương Thị Mai, Thương | 2017 | Tài liệu số |
353 | Địa lý 1 | Dương Thị Mai Thương | 2017 | Tài liệu giấy |
354 | Địa lý kinh tế – xã hội Việt Nam | Dương Thị Phương | 2016 | Tài liệu giấy |
355 | BÀI GIẢNG ĐỊA LÍ KINH TẾ – XÃ HỘI ĐẠI CƯƠNG 1 (Dành cho Sinh viên ngành CĐSP Địa – Giáo dục công dân) | Lê Thị Thu, Hiền | 2016 | Tài liệu số |
356 | BÀI GIẢNG ĐỊA LÝ KINH TẾ – XÃ HỘI VIỆT NAM 2 (Dành cho SV ngành CĐSP Địa – Giáo dục công dân) | Lê Thị Thu, Hiền | 2016 | Tài liệu số |
357 | BÀI GIẢNG ĐỊA LÍ KINH TẾ – XÃ HỘI ĐẠI CƯƠNG 2 (Dành cho SV ngành CĐSP Địa lí) | Lê Thị Thu, Hiền | 2016 | Tài liệu số |
358 | BÀI GIẢNG DÂN SỐ VÀ MÔI TRƯỜNG (Dành cho sinh viên Đại học Giáo dục Chính trị) | Lê Thị Thu, Hiền | 2016 | Tài liệu số |
359 | BÀI GIẢNG CÁC VẤN ĐỀ ĐỊA LÍ KINH TẾ THẾ GIỚI HIỆN NAY (Dành cho Sinh viên ngành Cao đẳng Sư phạm Địa lý) | Lê Thị Thu, Hiền | 2016 | Tài liệu số |
360 | BÀI GIẢNG ĐỊA LÍ KINH TẾ – XÃ HỘI VIỆT NAM (Dành cho Sinh viên ngành Đại học Địa lí học) | Lê Thị Thu, Hiền | 2016 | Tài liệu số |
361 | BÀI GIẢNG ĐỊA LÍ TỰ NHIÊN VIỆT NAM 2 (Dành cho SV ngành CĐSP Địa lý) | Lê Thị Thu, Hiền | 2016 | Tài liệu số |
362 | BÀI GIẢNG DU LỊCH SINH THÁI (Dành cho sinh viên ngành Đại học Địa lí học) | Lê Thị Thu, Hiền | 2016 | Tài liệu số |
363 | Địa lý kinh tế – Xã hội Việt Nam | Lê Thị Thu, Hiền | 2021 | Tài liệu số |
364 | Địa lý kinh tế – xã hội thế giới | Lê Thị Thu, Hiền | 2021 | Tài liệu số |
365 | Chuyên đề địa lý kinh tế – Xã hội Việt Nam | Lê Thị Thu, Hiền | 2021 | Tài liệu số |
366 | Một số vấn đề địa lý hiện đại | Lê Thị Thu, Hiền | 2021 | Tài liệu số |
367 | BÀI GIẢNG DÂN SỐ HỌC VÀ LAO ĐỘNG: Dành cho sinh viên Đại học Địa lí học | LÊ, THỊ THU HIỀN | 8/22/2019 | Tài liệu số |
368 | Giáo trình Thống kê trong khoa học xã hội: Dành cho sinh viên Đại học GD chính trị | LÊ, THỊ THU HIỀN | 8/22/2019 | Tài liệu số |
369 | GIÁO TRÌNH ĐỊA LÝ TỰ NHIÊN CÁC LỤC ĐỊA (Dành cho sinh viên Đại học Địa lý học chuyên ngành Địa lý du lịch, hệ chính quy) | Nguyễn Hữu Duy, Viễn | 2015 | Tài liệu số |
370 | GIÁO TRÌNH GIÁO DỤC BIẾN ĐỔI KHÍ HẬU VÀ NÂNG CAO NĂNG LỰC THÍCH ỨNG (Dành cho sinh viên Cao đẳng Sư phạm Địa lý hệ chính quy) | Nguyễn Hữu Duy, Viễn | 2015 | Tài liệu số |
371 | GIÁO TRÌNH GIS VÀ VIỄN THÁM ĐẠI CƯƠNG (Dành cho sinh viên Đại học Địa lý học chuyên ngành Địa lý du lịch, hệ chính quy) | Nguyễn Hữu Duy, Viễn | 2015 | Tài liệu số |
372 | GIÁO TRÌNH THỦY VĂN ĐẠI CƯƠNG (Dành cho sinh viên Đại học Địa lý học chuyên ngành Địa lý du lịch, hệ chính quy) | Nguyễn Hữu Duy, Viễn | 2015 | Tài liệu số |
373 | GIÁO TRÌNH ỨNG DỤNG GIS VÀ VIỄN THÁM TRONG DẠY HỌC ĐỊA LÝ (Dành cho sinh viên Cao đẳng Sư phạm Địa lý, hệ chính quy) | Nguyễn Hữu Duy, Viễn | 2015 | Tài liệu số |
374 | BÀI GIẢNG THỦY VĂN ĐẠI CƯƠNG | Nguyễn Hữu Duy, Viễn | 2014 | Tài liệu số |
375 | Bài giảng GIS VÀ VIỄN THÁM ĐẠI CƯƠNG | Nguyễn Hữu Duy, Viễn | 2015 | Tài liệu số |
376 | BÀI GIẢNG GIÁO DỤC BIẾN ĐỔI KHÍ HẬU VÀ NÂNG CAO NĂNG LỰC THÍCH ỨNG | Nguyễn Hữu Duy, Viễn | 2015 | Tài liệu số |
377 | Bài giảng Địa lí tự nhiên Việt Nam | Nguyễn Hữu Duy, Viễn | 2017 | Tài liệu số |
378 | Bài giảng Du lịch sinh thái | Nguyễn Hữu Duy, Viễn | 2017 | Tài liệu số |
379 | Bài giảng Tiểu luận ngành | Nguyễn Hữu Duy, Viễn | 2017 | Tài liệu số |
380 | Bài giảng Cơ sở tự nhiên và xã hội: Dành cho sinh viên Cao đẳng GDTH, hệ chính quy | Nguyễn Hữu Duy, Viễn | 8/22/2019 | Tài liệu số |
381 | Bài giảng ứng dụng GIS và viễn thám trong quản lý môi trường | Nguyễn Hữu Duy, Viễn | 8/22/2019 | Tài liệu số |
382 | Bài giảng địa chất học và địa mạo học: Dùng cho sinh viên đại học Địa lý du lịch, hệ chính quy | Nguyễn Hữu Duy, Viễn | 8/22/2019 | Tài liệu số |
383 | Bài giảng Thống kê ứng dụng(SPSS): Dành cho sinh viên Địa lý học | Nguyễn Hữu Duy, Viễn | 2021 | Tài liệu số |
384 | BÀI GIẢNG BIỂN VÀ HẢI ĐẢO VIỆT NAM | Nguyễn Thị Thanh, Nhàn | 2015 | Tài liệu số |
385 | BÀI GIẢNG MÔI TRƯỜNG | Nguyễn Thị Thanh, Nhàn | 2015 | Tài liệu số |
386 | BÀI GIẢNG BIẾN ĐỔI KHÍ HẬU VÀ TAI BIẾN MÔI TRƯỜNG | Nguyễn Thị Thanh, Nhàn | 2015 | Tài liệu số |
387 | BÀI GIẢNG GIÁO DỤC MÔI TRƯỜNG Ở TRƯỜNG HỌC | Nguyễn Thị Thanh, Nhàn | 2015 | Tài liệu số |
388 | BÀI GIẢNG DÂN SỐ HỌC | Nguyễn Thị Thanh, Nhàn | 2015 | Tài liệu số |
389 | BÀI GIẢNG ĐỊA LÝ TỰ NHIÊN ĐẠI CƯƠNG 1 | Nguyễn Thị Thanh, Nhàn | 2015 | Tài liệu số |
390 | BÀI GIẢNG KHOA HỌC TRÁI ĐẤT | Nguyễn Thị Thanh, Nhàn | 2013 | Tài liệu số |
391 | BÀI GIẢNG CƠ SỞ SỬ DỤNG HỢP LÝ TÀI NGUYÊN THIÊN NHIÊN VÀ BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG | Nguyễn Thị Thanh, Nhàn | 2016 | Tài liệu số |
392 | BÀI GIẢNG TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG DU LỊCH | Nguyễn Thị Thanh, Nhàn | 2016 | Tài liệu số |
393 | BÀI GIẢNG GIÁO DỤC DÂN SỐ VÀ MÔI TRƯỜNG | Nguyễn Thị Thanh, Nhàn | 2014 | Tài liệu số |
394 | BÀI GIẢNG ĐỊA LÝ KINH TẾ – XÃ HỘI VIỆT NAM 1 | Nguyễn Thị Thanh, Nhàn | 2014 | Tài liệu số |
395 | BÀI GIẢNG ĐỊA LÝ 2 | Nguyễn Thị Thanh, Nhàn | 2017 | Tài liệu số |
396 | BÀI GIẢNG ĐỊA LÍ 1 | Nguyễn Thị Thanh, Nhàn | 2017 | Tài liệu số |
397 | BÀI GIẢNG ĐỊA LÍ VIỆT NAM | Nguyễn Thị Thanh, Nhàn | 2014 | Tài liệu số |
398 | BÀI GIẢNG GIÁO DỤC DÂN SỐ VÀ MÔI TRƯỜNG | Nguyễn Thị Thanh, Nhàn | 2014 | Tài liệu số |
399 | BÀI GIẢNG DÂN SỐ VÀ MÔI TRƯỜNG | Nguyễn Thị Thanh, Nhàn||Lê Thị Thu, Hiền | 2017 | Tài liệu số |
400 | Bài giảng tự nhiên và xã hội 2 | Vương Kim, Thành | 2017 | Tài liệu số |
401 | Giáo dục dân số -Môi trường – Ma túy – HIV/AIDS | Vương Kim, Thành||Trần Thị Ánh, Tuyết | 2016 | Tài liệu số |
402 | GIÁO TRÌNH GIÁO DỤC DÂN SỐ – MÔI TRƯỜNG – MA TÚY – HIV/AIDS | Vương Kim, Thành||Trần Thị, Tuyết | 2016 | Tài liệu số |
403 | Giáo trình Tự nhiên – xã hội 2 | Vương, Kim Thành||Lê, Trọng Đại | 2017 | Tài liệu số |
404 | Kiểm tra-đánh giá trong dạy học địa lý trung học cơ sở | Vương Kim Thành | 2013 | Tài liệu giấy |
BỘ MÔN TÀI CHÍNH – KINH TẾ CƠ SỞ | ||||
405 | Giáo trình tài chính tiền tệ | Bùi Khắc Hoài, Phương | 2016 | Tài liệu số |
406 | Giáo trình Thống kê kinh doanh | Bùi Khắc Hoài, Phương | 2017 | Tài liệu số |
407
|
||||
408
|
Giáo trình Phân tích báo cáo tài chính:Dành cho ĐH Kế toán | Bùi khắc Hoài, Phương | 2022 | Tài liệu số |
409 | Tài chính – Tiền tề | Bùi Khắc Hoài Phương | 2008 | Tài liệu giấy |
410 | GT Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư: Dành cho trình độ ĐH | Bùi Khắc Hoài Phương | 2021 | Tài liệu số |
411 | GT Tài chính – Tiền tệ: Dành cho SV chuyên ngành Kế toán | Bùi Khắc Hoài Phương | 2021 | Tài liệu số |
412 | GT Tài chính – Tính dụng: Dành cho SV chuyên ngành Kế toán | Bùi Khắc Hoài Phương | 2021 | Tài liệu số |
413 | GT Phân tích báo cáo tài chính: dành cho ĐH Kế toán | Bùi Khắc Hoài Phương | 2021 | Tài liệu số |
414 | Bài giảng Quản trị sản xuất | Hoàng Thị, Dụng | 2017 | Tài liệu số |
415 | Bài giảng Kinh tế học vi mô | Hoàng Thị, Dụng | 2016 | Tài liệu số |
416 | Bài giảng Kinh tế học vĩ mô | Hoàng Thị, Dụng | 2017 | Tài liệu số |
417 | Bài giảng Thị trường chứng khoán | Hoàng Thị Dụng | 2008 | Tài liệu giấy |
418 | Kinh tế vĩ mô | Hoàng Thị Dụng | 2008 | Tài liệu giấy |
419 | Kinh tế vĩ mô | Hoàng Thị Dụng | 2008 | Tài liệu giấy |
420 | Quản trị sản xuất | Hoàng thị Dụng | 2012 | Tài liệu giấy |
421 | Bài giảng Chuyên đề quản trị kinh doanh | Hoàng Thị Dụng | 2022 | Tài liệu số |
422 | Bài giảng Quản trị chiến lược | Hoàng Tbộ mônhị Dụng | 2022 | Tài liệu số |
423 | Kinh tế học đại cương | Lê Khắc Hoài, Thanh | 2017 | Tài liệu số |
424 | Thống kê kinh tế xã hội | Lê Khắc Hoài, Thanh | 2016 | Tài liệu số |
425 | Chuẩn mực kế toán quốc tế | Lê Khắc Hoài, Thanh | 2017 | Tài liệu số |
426 | Nguyên lý thống kê kinh tế | Lê Khắc Hoài, Thanh | 2020 | Tài liệu số |
427 | Thống kê kinh doanh | Lê Khắc Hoài, Thanh | 2020 | Tài liệu số |
428 | Tiếng Việt chuyên ngành | Lê Khắc Hoài, Thanh | 2020 | Tài liệu số |
429 | Tiếng Anh chuyên ngành 1 | Lê Khắc Hoài, Thanh | 2021 | Tài liệu số |
430 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 | Lê Khắc Hoài, Thanh | 2021 | Tài liệu số |
431 | ỨNG DỤNG MÔ HÌNH HẤP DẪN TRONG VIỆC NGHIÊN CỨU CÁC YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN SỰ LƯU CHUYỂN HÀNG HOÁ Ở MỸ | Lê Khắc Hoài, Thanh | 2017 | Tài liệu số |
432 | Giáo trình Tín dụng và thanh toán quốc tế | Nguyễn Thị Kim Phụng | 2017 | Tài liệu số |
433 | Giáo trình kinh tế vĩ mô | Nguyễn Thị Kim Phụng | 2017 | Tài liệu số |
434 | Giáo trình quản trị học | Nguyễn Thị Kim Phụng | 2017 | Tài liệu số |
435 | Giáo trình Quản lý nhà nước về kinh tế | Nguyễn Thị Kim Phụng | 2017 | Tài liệu số |
436 | Bài giảng Hệ thống thông tin quản lý | Nguyễn Thị Kim Phụng | 2021 | Tài liệu số |
437
|
Bài giảng Quản lý Nhà nước về kinh tế | Nguyễn Thị Kim Phụng | 2021 | Tài liệu số |
438 | Bài giảng Kinh tế quốc tế | Nguyễn Thị Kim Phụng | 2021 | Tài liệu số |
439 | Bài giảng Kinh tế phát triển | Nguyễn Thị Kim Phụng | 2020 | Tài liệu số |
440 | Bài giảng phân tích hoạt động kinh doanh | Nguyễn Thị Kim Phụng | 2022 | Tài liệu số |
441 | Bài giảng Quản lý nhà nước về kinh tế | Nguyễn Thị Kim Phụng | 2022 | Tài liệu số |
442 | Bài giảng Tâm lý học quản trị kinh doanh | Nguyễn Thị Kim Phụng | 2022 | Tài liệu số |
443 | Bài giảng kinh tế phát triển | Nguyễn Thị Kim Phụng | 2022 | Tài liệu số |
444 | Bài giảng Hệ thống thông tin quản lý | Nguyễn Thị Kim Phụng | 2022 | Tài liệu số |
445 | Bài giảng kinh tế vi mô | Nguyễn Thị Kim Phụng | 2022 | Tài liệu số |
446 | Bài giảng Quản lý nhà nước về kinh tế | Nguyễn Thị Kim Phụng | 2023 | Tài liệu số |
447 | Bài giảng Tâm lý học quản trị kinh doanh | Nguyễn Thị Kim Phụng | 2023 | Tài liệu số |
448 | Bài giảng Thống kê kinh doanh | Nguyễn Thị Kim Phụng | 2023 | Tài liệu số |
449 | Giáo trình Nguyên lý thống kê kinh tế | Nguyễn Xuân, Hảo | 2017 | Tài liệu số |
450 | Giáo trình kinh tế quốc tế | Nguyễn Xuân, Hảo | 2016 | Tài liệu số |
451 | Giáo trình kinh tế vi mô | Nguyễn Xuân, Hảo | 2017 | Tài liệu số |
452 | Bài giảng Kinh tế phát triển | Trần Thị Thu, Thủy | 2017 | Tài liệu số |
453 | Bài giảng Kinh tế vĩ mô | Trần Thị Thu, Thủy | 2017 | Tài liệu số |
454 | Bài giảng Kinh tế lượng | Trần Thị Thu, Thủy | 2017 | Tài liệu số |
455
|
Bài giảng Quản trị văn phòng | Trần Thị Thu, Thủy | 2017 | Tài liệu số |
456 | Kinh tế lượng | Trần Thị Thu, Thủy | 2021 | Tài liệu số |
457 | Kinh tế vĩ mô | Trần Thị Thu, Thủy | 2021 | Tài liệu số |
458 | GT Quản trị rủi ro | Phan Nữ Ý Anh | 2021 | Tài liệu số |
459 | Bài giảng Thuế | Phan Nữ Ý Anh | 2021 | Tài liệu số |
460 | GT Thanh toán quốc tế và tài trợ xuất nhập khẩu | Nguyễn Thị Phương Liên | 2014 | TL tham khảo |
461 | GT Thanh toán quốc tế trong du lịch | Trần Thị Minh Hòa | 2006 | TL tham khảo |
BỘ MÔN KẾ TOÁN | ||||
462 | Bài giảng Tổ chức công tác kế toán | Bộ môn Kế toán | 2017 | Tài liệu số |
463 | Bài giảng luật kế toán | Bộ môn Kế toán | 2017 | Tài liệu số |
464 | Giáo trình chuyên đề kế toán | Bộ môn Kế toán | 2017 | Tài liệu số |
465 | Bài giảng thị trường chứng khoán | Dương Thị Ngọc, Sáu | 2017 | Tài liệu số |
466 | Bài giảng Kế toán ngân hàng | Dương Thị Ngọc, Sáu | 2017 | Tài liệu số |
467 | Tiếng Anh chuyên ngành 1 – Ngành kế toán, hệ đại học chính quy | Lê Khắc Hoài, Thanh | 2017 | Tài liệu số |
468 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 – Ngành kế toán, hệ đại học chính quy | Lê Khắc Hoài, Thanh | 2017 | Tài liệu số |
469 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 – Ngành kế toán, hệ cao đẳng chính quy | Lê Khắc Hoài, Thanh | 2017 | Tài liệu số |
470 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 – Ngành kế toán, hệ đại học chính quy | Lê Khắc Hoài, Thanh | 2017 | Tài liệu số |
471 | Bài giảng Nguyên lý kế toán-Dành cho sinh viên Cao đẳng kế toán chính quy | Nguyễn Thị Diệu, Thanh | 2016 | Tài liệu số |
472 | Bài giảng Nguyên lý kế toán-Dành cho sinh viên Đại học kế toán chính quy | Nguyễn Thị Diệu, Thanh | 2016 | Tài liệu số |
473 | Bài giảng Tin học kế toán-Dành cho sinh viên Đại học kế toán chính quy | Nguyễn Thị Diệu, Thanh | 2016 | Tài liệu số |
474 | Bài giảng Tin học kế toán – Dành cho sinh viên Cao đẳng kế toán chính quy | Nguyễn Thị Diệu, Thanh | 2016 | Tài liệu số |
475 | Bài giảng Kiểm toán | Nguyễn Thị Diệu, Thanh | 2017 | Tài liệu số |
476 | Bài giảng kế toán doanh nghiệp vừa và nhỏ | Nguyễn Thị Thanh, Nga | 2017 | Tài liệu số |
477 | Bài giảng hệ thống thông tin kế toán | Nguyễn Thị Thanh, Nga | 2017 | Tài liệu số |
478 | Bài giảng Kế toán máy 2 | Nguyễn Thị Thanh, Nga | 2017 | Tài liệu số |
479 | Kế toán tài chính | Nguyễn Thị Thanh, Nga | 2021 | Tài liệu số |
480 | Giáo trình Quản Trị tài chính doanh nghiệp | Nguyễn Tuyết, Khanh | 2016 | Tài liệu số |
481 | Giáo trình Phân tích báo cáo tài chính – CĐ Kế toán CQ | Nguyễn Tuyết, Khanh | 2016 | Tài liệu số |
482 | Giáo trình Phân tích báo cáo tài chính – ĐH Kế toán CQ | Nguyễn Tuyết, Khanh | 2016 | Tài liệu số |
483 | Giáo trình Quản trị tài chính | Nguyễn Tuyết, Khanh | 2016 | Tài liệu số |
484 | Giáo trình Phân tích báo cáo tài chính | Nguyễn Tuyết, Khanh | 2016 | Tài liệu số |
485 | Giáo trình Quản Trị tài chính doanh nghiệp | Nguyễn Tuyết, Khanh | 2016 | Tài liệu số |
486 | Bài giáng hệ thống thông tin kế toán | NGUYỄN, DIỆU THANH | 2017 | Tài liệu số |
487 | Bài giảng nghiệp vụ thuế – Dùng cho SV cao đẳng kế toán | Phan Nữ Ý, Anh | 2017 | Tài liệu số |
488 | Bài giảng nghiệp vụ thuế – Dùng cho SV đại học quản trị kinh doanh và kế toán | Phan Nữ Ý, Anh | 2017 | Tài liệu số |
489 | Giáo trình Phần mềm kế toán | Phan Thị Thu Hà | 2017 | Tài liệu số |
490
|
Tập bài giảng Lịch sử các học thuyết kinh tế (Dành cho sinh viên đại học ngành GDTC, Kế toán, Quản trị kinh doanh) | Phan Thị Thu Hà | 2017 | Tài liệu số |
491 | Bài giảng Kế toán tài chính 3 | Phan Thị Thu Hà | 2017 | Tài liệu số |
492 | Bài giảng kế toán tài chính 1-Dành cho sinh viên Đại học kế toán chính quy | Phan Thị Thu Hà | 2016 | Tài liệu số |
493 | Bài giảng kế toán tài chính 1-Dành cho sinh viên Cao đẳng kế toán chính quy | Phan Thị Thu Hà | 2016 | Tài liệu số |
494 | Bài giảng Kế toán máy | Phan Thị Thu Hà | 2016 | Tài liệu số |
495
|
Bài giảng Kế toán chi phí | Phan Thị Thu Hà | 2015 | Tài liệu số |
496 | Lý thuyêt hạch toán kế toán | Phan Thị Thu Hà | 2007 | Tài liệu giấy |
497 | Tiền tệ và thanh toán quốc tế | Phan Thị Thu Hà | 2007 | Tài liệu giấy |
498 | Giáo trình kế toán quản trị | ThS. Nguyễn Thị Thanh, Nga | 2016 | Tài liệu số |
499 | Bài giảng Quản trị học đại cương | Trần Tự, Lực | 2016 | Tài liệu số |
500 | Bài giảng Tổ chức công tác kế toán | Trần Tự, Lực | 2016 | Tài liệu số |
501 | Bài giảng Marketing căn bản | Trần Tự, Lực | 2016 | Tài liệu số |
502 | Bài giảng Chuyên đề kế toán | Trần Tự, Lực | 2017 | Tài liệu số |
503 | Bài giảng Phân tích hoạt động kinh doanh | Trần Tự, Lực | 2015 | Tài liệu số |
504 | Kế toán tài chính 1 | Trần Tự, Lực||Phan Thị Thu, Hà | 2018 | Tài liệu số |
505 | Giáo trình kế toán hành chính sự nghiệp | Trương Thùy, Vân | 2017 | Tài liệu số |
506 | Giáo trình kế toán tài chính 2 | Trương Thùy, Vân | 2017 | Tài liệu số |
507 | Giáo trình tổ chức công tác kế toán | Trương Thùy, Vân | 2017 | Tài liệu số |
508 | Nguyên lý kế toán | Trương Thùy, Vân | 2021 | Tài liệu số |
509 | Kế toán hành chính sự nghiệp | Trương Thùy, Vân | 2021 | Tài liệu số |
510 | Kế toán thuế | Trương Thùy, Vân | 2000 | Tài liệu số |
511 | Kế toán tài chính 2 | Trương Thùy, Vân | 2020 | Tài liệu số |
512 | Tổ chức công tác kế toán | Trương Thùy, Vân | 2021 | Tài liệu số |
513 | Kinh tế quốc tế | Trương Thùy Vân | 2008 | Tài liệu giấy |
514 | Kế toán tài chính doanh nghiệp I | Trương Thùy Vân | 2008 | Tài liệu giấy |
515 | Tiền lương – Tiền công | Trương Thùy Vân | 2008 | Tài liệu giấy |
516 | Lý thuyết thống kê | Trương Thùy Vân | 2007 | Tài liệu giấy |
BỘ MÔN QUẢN TRỊ KINH DOANH – DU LỊCH | ||||
517 | Bài giảng Quản trị sản xuất và tác nghiệp | Bộ môn Quản trị kinh doanh | 2022 | Tài liệu số |
518 | Bài giảng Tâm lý học Quản trị kinh doanh | Dương Hải, Long | 2017 | Tài liệu số |
519 | Bài giảng Tâm lý du khách | DƯƠNG, HẢI LONG | 2021 | Tài liệu số |
520 | Bài giảng Phân tích hoạt động kinh doanh | DƯƠNG, HẢI LONG | 2021 | Tài liệu số |
521 | Bài giảng Tâm lý học | DƯƠNG, HẢI LONG | 2021 | Tài liệu số |
522 | Bài giảng quản trị bán hàng | Dương Hải Long | 2015 | Tài liệu giấy |
523 | Giáo trình tài chính – tín dụng:Dành cho sinh viên chuyên ngành Quản trị kinh doanh | Bùi khắc Hoài, Phương | 2021 | Tài liệu số |
524 | Quản trị văn phòng | Trần Thị Thu, Thủy | 2021 | Tài liệu số |
525 | Quản trị văn phòng | Trần Thị Thu, Thủy | 2021 | Tài liệu số |
526 | Bài giảng Quản trị doanh nghiệp nông nghiệp | Trần Thị Thu, Thủy | 2017 | Tài liệu số |
527 | Bài giảng nguyên lý thống kê | Nguyễn Văn, Chung | 2017 | Tài liệu số |
528 | Bài giảng Quản trị chiến lược | Nguyễn Văn, Chung | 2017 | Tài liệu số |
529 | Bài giảng hệ thống thông tin quản lý | Nguyễn Văn, Chung | 2015 | Tài liệu số |
530 | Bài giảng Quản trị chiến lược | Nguyễn Văn, Chung | 2015 | Tài liệu số |
531 | Bài giảng Quản trị chiến lược | Nguyễn Văn, Chung | 2016 | Tài liệu số |
532 | Bài giảng Nguyên lý thống kê | Nguyễn Văn, Chung | 2015 | Tài liệu số |
533 | Bài giảng Thương mại điện tử | Nguyễn Văn, Chung | 2016 | Tài liệu số |
534 | TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH QUẢN TRỊ KINH DOANH | Nguyễn Văn, Chung | 2017 | Tài liệu số |
535 | Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán (hệ Cao đẳng) | Nguyễn Văn, Chung | 2017 | Tài liệu số |
536 | Bài giảng Quản trị chiến lược | Nguyễn, Văn Chung | 2015 | Tài liệu số |
537 | Bài giảng Nguyên lý thống kê | Nguyễn, Văn Chung | 2015 | Tài liệu số |
538 | Bài giảng Quản trị chiến lược | Nguyễn, Văn Chung | 2017 | Tài liệu số |
539
|
Bài giảng hệ thống thông tin quản lý | Nguyễn, Văn Chung | 2015 | Tài liệu số |
540 | Bài giảng Thương mại điện tử | Nguyễn, Văn Chung | 2016 | Tài liệu số |
541 | Bài giảng Quản trị chiến lược | Nguyễn, Văn Chung | 2016 | Tài liệu số |
542 | Bài giảng nguyên lý thống kê | Nguyễn, Văn Chung | 2017 | Tài liệu số |
543 | Luật kinh doanh | Nguyễn, Văn Chung | 2020 | Tài liệu số |
544 | Luật kinh doanh | Nguyễn, Văn Chung | 2020 | Tài liệu số |
545 | Bài giảng Marketing căn bản | Phạm Thị Bích, Thủy | 2017 | Tài liệu số |
546 | Quản trị học | Phạm Thị Bích, Thủy | 2021 | Tài liệu số |
547 | Marketing căn bản | Phạm Thị Bích, Thủy | 2021 | Tài liệu số |
548 | Quản trị marketting | Phạm Thị Bích, Thủy | 2021 | Tài liệu số |
549 | Quản trị doanh nghiệp | Phạm Thị Bích, Thủy | 2021 | Tài liệu số |
550 | Giáo trình Quản trị học đại cương | Trương Quang, Hùng | 2017 | Tài liệu số |
551 | Nghiệp vụ lữ hành | Trương Quang, Hùng | 2021 | Tài liệu số |
552 | Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch | Trương Quang, Hùng | 2021 | Tài liệu số |
553 | Nghiệp vụ buồng phòng | Trương Quang, Hùng | 2020 | Tài liệu số |
554 | Bài giảng Văn hóa du lịch | Võ Thị Bích, Phương | 2017 | Tài liệu số |
555 | Bài giảng nhập môn khoa học du lịch | Võ Thị Bích, Phương | 2017 | Tài liệu số |
556 | Quản trị nhân lực | Nguyễn Thị Thu Ngọc | 2013 | Tài liệu giấy |
557 | Quản trị tài chính doanh nghiệp | Nguyễn Tuyết Khanh | 2008 | Tài liệu giấy |
558
|
Thanh toán quốc tế | Nguyễn Tuyết Khanh | 2009 | Tài liệu giấy |
559 | Quản trị tài chính doanh nghiệp | Nguyễn Tuyết Khanh | 2013 | Tài liệu giấy |
560 | Quản trị bán hàng | Phạm Thị Bích Thủy | 2014 | Tài liệu giấy |
561 | Quản trị học đại cương | Trần Tự Lực | 2007 | Tài liệu giấy |
562 | Quản trị học đại cương | Trần Tự Lực | 2008 | Tài liệu giấy |
563 | Lý thuyết hạch toán kế toán | Trần Tự Lực | Tài liệu giấy | |
564 | Marketing căn bản | Trần Tự Lực | 2008 | Tài liệu giấy |
565
|
Quản trị doanh nghiệp | Trần Tự Lực | 2008 | Tài liệu giấy |
566 | Marketing căn bản | Trần Tự Lực | 2008 | Tài liệu giấy |
567
|
Lễ tân – Khách sạn nhà hàng | Trần Tự Lực | 2007 | Tài liệu giấy |
BỘ MÔN NGÔN NGỮ ANH | ||||
568 | English Syntax | Hằng, Nguyễn Thị Lệ | 2/15/2017 | Tài liệu số |
569 | Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành lịch sử | Hoàng Ngọc, Anh | 2016 | Tài liệu số |
570 | Discourse Analysis | Lê Thị, Hằng | 2016 | Tài liệu số |
571 | Writing 1 (FOR 2 DIPLOMA CLASS-ENGLISH MAJOR (INTERNAL USE) | Lê Thị, Hằng | 2016 | Tài liệu số |
572 | ENGLISH FOR COMPUTING | Lê Thị, Hằng, Hoàng Hoa Ngọc, Lan | 2016 | Tài liệu số |
573 | Writing 1 | Lê Thị Hằng | 2017 | Tài liệu giấy |
574
|
A contrastive analysis of nonverbal communication in American and Vietnamese cultues | Lê Thị Hằng | 2006 | Tài liệu giấy |
575 | English lessons in tourism | Lê Thị Hằng | 2005 | Tài liệu giấy |
576 | Writing 1 | Lê Thị Hằng | 2017 | Tài liệu giấy |
577 | Discourse analysis | Lê Thị Hằng | 2016 | Tài liệu giấy |
578 | ||||
579 | Bài giảng Giao tiếp liên văn hóa = Intercultural Communication: Tài liệu lưu hành nội bộ | MAI, THỊ NHƯ HẰNG | 2018 | Tài liệu số |
580 | GIÁO TRÌNH PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC (Dùng cho sinh viên khối ngành Ngoại ngữ – Xã hội nhân văn) (Lưu hành nội bộ) | Nguyễn Đình, Hùng | 2015 | Tài liệu số |
581 | Tiếng Anh chuyên ngành Giáo dục Chính trị (Dành cho sinh viên Đại học Giáo dục chính trị) | Nguyễn Thị Hồng, Thắm | 2015 | Tài liệu số |
582 | Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành Lâm nghiệp ( dành cho sinh viên cao đẳng Lâm nghiệp) | Nguyễn Thị Hồng, Thắm | 2015 | Tài liệu số |
583 | Giáo trình Văn hóa Mỹ (Dùng cho sinh viên cao đẳng tiếng Anh) | Nguyễn Thị Hồng, Thắm | 2014 | Tài liệu số |
584 | GIÁO TRÌNH NGỮ PHÁP CƠ BẢN (Dùng cho hệ đại học Ngôn ngữ Anh) | Nguyễn Thị Hồng, Thắm | 2016 | Tài liệu số |
585 | Giáo trình Ngữ pháp thực hành (Dùng cho sinh viên văn bằng 2) | Nguyễn Thị Hồng, Thắm | 2015 | Tài liệu số |
586 | Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành Lâm nghiệp ( dành cho sinh viên đại học Lâm nghiệp) | Nguyễn Thị Hồng, Thắm | 2016 | Tài liệu số |
587 | Giáo trình Văn hóa Anh (Dùng cho sinh viên cao đẳng tiếng Anh) | Nguyễn Thị Hồng, Thắm | 2022 | Tài liệu số |
588 | Bài giảng Tiếng Anh chuyên ngành Sinh học | Nguyễn Thị Hồng, Thúy | 2011 | Tài liệu số |
589 | METHODOLOGY ON ENGLISH LANGUAGE TEACHING | Nguyễn Thị Lan, Anh | 2015 | Tài liệu số |
590 | Bài giảng Thực hành dịch (dành cho các lớp đại học liên thông) | Nguyễn Thị Lan, Anh | 2014 | Tài liệu số |
591 | Bài giảng cú pháp học Tiếng Anh-dành cho hệ đại học | Nguyễn Thị Lệ, Hằng | 2017 | Tài liệu số |
592 | Bài giảng lý thuyết biên dịch | Nguyễn Thị Lệ, Hằng | 2015 | Tài liệu số |
593 | Bài giảng Kỹ năng Phiên dịch | Nguyễn Thị Lệ, Hằng | 2017 | Tài liệu số |
594 | GIÁO TRÌNH NGỮ PHÁP CƠ BẢN (Dùng cho hệ đại học) | Nguyễn Thị Mai, Hoa | 2017 | Tài liệu số |
595 | GIÁO TRÌNH TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG (Dùng cho hệ đại học) | Nguyễn Thị Mai, Hoa | 2017 | Tài liệu số |
596 | GIÁO TRÌNH VĂN HÓA MỸ (Dùng cho hệ đại học) | Nguyễn Thị Mai, Hoa | 2017 | Tài liệu số |
597 | GIÁO TRÌNH VĂN HÓA ANH (Dùng cho hệ đại học) | Nguyễn Thị Mai, Hoa | 2017 | Tài liệu số |
598 | Phonetics and Phonology | Nguyễn Thọ Phước, Thảo | 2017 | Tài liệu số |
599 | Bài giảng Thực hành Biên dịch (dành cho sinh viên ngành CĐ tiếng Anh) | Nguyễn Thọ Phước, Thảo | 2017 | Tài liệu số |
600 | Tiếng Anh chuyên ngành -Kỹ thuật Điện, điện tử | Nguyễn Thọ Phước, Thảo | 2017 | Tài liệu số |
601 | Bài giảng tiếng Anh chuyên ngành Vật Lý (dành cho hệ CĐ vật lý) | Nguyễn Thọ Phước, Thảo | 2017 | Tài liệu số |
602 | PHONETICS AND PHONOLOGY: NGỮ ÂM –ÂM VỊ | Nguyễn Thọ Phước, Thảo | 2016 | Tài liệu số |
603 | GIÁO TRÌNH TIẾNG ANH THƯ TÍN THƯƠNG MẠI (DÀNH CHO SINH VIÊN NGÀNH CAO ĐẲNG TIẾNG ANH) | Phạm Thị, Hà | 2017 | Tài liệu số |
604 | Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành Lâm nghiệp ( dành cho sinh viên đại học Lâm nghiệp) | Thắm, Nguyễn Thị Hồng | 2016 | Tài liệu số |
605 | GIÁO TRÌNH NGỮ PHÁP CƠ BẢN (Dùng cho hệ đại học Ngôn ngữ Anh) | Thắm, Nguyễn Thị Hồng | 2014 | Tài liệu số |
606 | Giáo trình Ngữ pháp thực hành (Dùng cho sinh viên văn bằng 2) | Thắm, Nguyễn Thị Hồng | 2016 | Tài liệu số |
607 | Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành Lâm nghiệp ( dành cho sinh viên cao đẳng Lâm nghiệp) | Thắm, Nguyễn Thị Hồng | Tài liệu số | |
608 | Tiếng Anh chuyên ngành Giáo dục Chính trị (Dành cho sinh viên Đại học Giáo dục chính trị) | Thắm, Nguyễn Thị Hồng | 2015 | Tài liệu số |
609 | Giáo trình Văn hóa Anh (Dùng cho sinh viên cao đẳng tiếng Anh) | Thắm, Nguyễn Thị Hồng | 2015 | Tài liệu số |
610 | Giáo trình Văn hóa Mỹ (Dùng cho sinh viên cao đẳng tiếng Anh) | Thắm, Nguyễn Thị Hồng | 2015 | Tài liệu số |
611 | Teaching syllabus FOR INTERNAL CIRCULATION ENGLISH FOR LITERATURE (For literature students) | Trần Thị Phương, Tú | 2017 | Tài liệu số |
612 | INTERPRETING PRACTICE FOR INTERNAL CIRCULATION Students of English language | Trần Thị Phương, Tú | 2015 | Tài liệu số |
613 | THEORY OF TRANSLATION AND INTERPRETATION FOR INTERNAL CIRCULATION | Trần Thị Phương, Tú | 2015 | Tài liệu số |
614 | BÀI GIẢNG PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC (HỆ CAO ĐẲNG TIẾNG ANH- LƯU HÀNH NỘI BỘ) | Võ Thị, Dung | 2016 | Tài liệu số |
615 | BÀI GIẢNG NGÔN NGỮ HỌC ĐỐI CHIẾU (HỆ CAO ĐẲNG – LƯU HÀNH NỘI BỘ) | Võ Thị, Dung | 2017 | Tài liệu số |
616 | BÀI GIẢNG NGÔN NGỮ HỌC ĐỐI CHIẾU (HỆ ĐẠI HỌC – LƯU HÀNH NỘI BỘ) | Võ Thị, Dung | 2016 | Tài liệu số |
617 | A COURSE OF A SURVEY OF ENGLISH AND AMERICAN LITERATURE (UNIVERSITY STUDENTS – INTERNAL USE) | Võ Thị, Dung | 2016 | Tài liệu số |
618 | A COURSE OF A SURVEY OF ENGLISH AND AMERICAN LITERATURE (COLLEGE STUDENTS – INTERNAL USE) | Võ Thị, Dung | 2016 | Tài liệu số |
619 | Giáo trình anh văn 1 | 2014 | Tài liệu số | |
620 | Writing 1 & 2 | Hoàng Hoa Ngọc Lan | 2008 | Tài liệu giấy |
621 | Writing 5 | Hoàng Hoa Ngọc Lan | 2008 | Tài liệu giấy |
622 | English for computing | Hoàng Hoa Ngọc Lan | 2016 | Tài liệu giấy |
623 | Tiếng Anh chuyên ngành lịch sử | Hoàng Ngọc Anh | 2016 | Tài liệu giấy |
624 | Nói | Hoàng Thị Hà | 2007 | Tài liệu giấy |
625 | Writing IV | Hoàng Thị Hà | 2008 | Tài liệu giấy |
626 | Reading | Hoàng Thị Hà | 2007 | Tài liệu giấy |
627 | Speaking I | Hoàng Thị Hà | 2009 | Tài liệu giấy |
628 | Speaking II | Hoàng Thị Hà | 2008 | Tài liệu giấy |
629 | English phonetics and phonology | Hoàng Thị Lệ Giang | 2008 | Tài liệu giấy |
630 | Speaking 1 | Hoàng Thị Lệ Giang | Tài liệu giấy | |
631 | English phonteics and phonology | Hoàng Thị Lệ Giang | 2008 | Tài liệu giấy |
632 | English lexicology | Hoàng Thị Lệ Giang | 2006 | Tài liệu giấy |
633 | English lexicology | Hoàng Thị Lệ Giang | 2007 | Tài liệu giấy |
634 | Speaking 1 | Hoàng Thị Lệ Giang | Tài liệu giấy | |
635 | Speaking III | Hoàng Thị Lệ Giang | 2008 | Tài liệu giấy |
636 | English tourims geography | Mai Thị Như Hằng | 2017 | Tài liệu giấy |
637 | Nghe V | Nguyễn Ngọc Chiến | 2009 | Tài liệu giấy |
638 | Listening III, IV | Nguyễn Ngọc Chiến | 2009 | Tài liệu giấy |
639 | English documents for office | Nguyễn Thị Lan Anh | 2005 | Tài liệu giấy |
640 | Methodology of Nguyen Thi Lan Anh | Nguyễn Thị Lan Anh | 2008 | Tài liệu giấy |
641 | Nghe 1 | Nguyễn Thị Lan Anh | 2007 | Tài liệu giấy |
642 | Speaking IV | Nguyễn Thị Lan Anh | 2008 | Tài liệu giấy |
643 | Speaking I | Nguyễn Thị Lan Anh | 2008 | Tài liệu giấy |
644 | Listening II | Nguyễn Thị Lan Anh | 2008 | Tài liệu giấy |
645 | Reading III | Nguyễn Thị Lệ Giang | 2008 | Tài liệu giấy |
646 | Reading V | Nguyễn Thị Lệ Giang | 2008 | Tài liệu giấy |
647 | Reading I | Nguyễn Thị Lệ Giang | 2008 | Tài liệu giấy |
648 | Tiếng Anh | Nguyễn Thị Lệ Hằng | 2006 | Tài liệu giấy |
649 | Writing II | Nguyễn Thị Lệ Hằng | 2008 | Tài liệu giấy |
650 | Writing 1 | Nguyễn Thị Lệ Hằng | 2007 | Tài liệu giấy |
651 | Reading 1 | Nguyễn Thị Lệ Hằng | 2007 | Tài liệu giấy |
652 | Reading 2 | Nguyễn Thị Lệ Hằng | 2008 | Tài liệu giấy |
653 | Some typical classroom expressions commonly use by the tracher on English | Nguyễn Thị Lệ Hằng | 2008 | Tài liệu giấy |
654 | Translation theory | Nguyễn Thị Lệ Hằng | 2015 | Tài liệu giấy |
655 | Interpreting skill | Nguyễn Thị Lệ Hằng | 2017 | Tài liệu giấy |
656 | English Syntax | Nguyễn Thị Lệ Hằng | 2017 | Tài liệu giấy |
657 | Syntax Syllabusfor Unversity Studentss | Nguyễn Thị Lệ Hằng | 2021 | Tài liệu số |
658 | Bài giảng phiên dịch | Nguyễn Thị Lệ Hằng | 2021 | Tài liệu số |
659 | Practical English grammar | Nguyễn Thị Mai Hoa | 2009 | Tài liệu giấy |
660 | Practical English grammar | Nguyễn Thị Mai Hoa | 2008 | Tài liệu giấy |
661 | Business English I | Nguyễn Thị Mai Hoa | Tài liệu giấy | |
662 | Tiếng anh chuyên ngành thư viện | Nguyễn Thị Mai Hoa | 2008 | Tài liệu giấy |
663 | Writing II | Nguyễn Thị Mai Hoa | 2008 | Tài liệu giấy |
664 | Writing 1 | Nguyễn Thị MAi Hoa | 2008 | Tài liệu giấy |
665 | Speaking V | Nguyễn Thị MAi Hoa | 2009 | Tài liệu giấy |
666 | Reading 2 | Nguyễn Thị MAi Hoa | 2008 | Tài liệu giấy |
667 | Speaking V | Nguyễn Thị Mai Hoa | 2009 | Tài liệu giấy |
668 | Speaking III | Nguyễn Thị Mai Hoa | 2008 | Tài liệu giấy |
669 | Bài giảng Tiếng Anh chuyên ngành quản lý tài nguyên môi trường | Nguyễn Thị Mai Hoa | 2017 | Tài liệu giấy |
670 | Bài giảng Ngữ âm-Âm vị học tiếng Anh | Nguyễn Thị Mai Hoa | 2017 | Tài liệu giấy |
671 | Bài giảng Ngữ pháp nâng cao | Nguyễn Thị Mai Hoa | 2017 | Tài liệu giấy |
672 | Bài giảng Văn hóa Anh | Nguyễn Thị Mai Hoa | 2017 | Tài liệu giấy |
673 | Bài giảng Reading | Nguyễn Thị Mai Hoa | 2017 | Tài liệu giấy |
674 | Tiếng pháp III | Hoàng Thị Mỹ Hạnh | 2007 | Tài liệu giấy |
675 | Tiếng pháp I | Hoàng Thị Mỹ Hạnh | 2008 | Tài liệu giấy |
676 | Tiếng pháp II | Hoàng Thị Mỹ Hạnh | 2008 | Tài liệu giấy |
677 | Tiếng Anh chuyên ngành Vật lý | Nguyễn Thọ Phước Thảo | 2015 | Tài liệu giấy |
678 | English I | Phạm Thị Hà | 2007 | Tài liệu giấy |
679 | Writing II | Phạm Thị Hà | 2008 | Tài liệu giấy |
680 | Writing III & IV | Phạm Thị Hà | 2008 | Tài liệu giấy |
681 | Writing III | Phạm Thị Hà | 2007 | Tài liệu giấy |
682 | Writing 1 | Phạm Thị Hà | 2008 | Tài liệu giấy |
683 | Reading 1 | Phạm Thị Hà | 2007 | Tài liệu giấy |
684 | A Brief introduction Britain | Võ Thị Dung | 2008 | Tài liệu giấy |
685 | English documents for office | Võ thị Dung | 2008 | Tài liệu giấy |
686 | English for animal husbandry and aquaculture | Võ thị Dung | 2008 | Tài liệu giấy |
687 | Reading III | Võ thị Dung | 2008 | Tài liệu giấy |
688 | Reading IV | Võ thị Dung | 2008 | Tài liệu giấy |
689
|
A Brief introduction Britain | Võ Thị Dung | 2008 | Tài liệu giấy |
690 | English I | Võ Thị Dung | 2008 | Tài liệu giấy |
691 | English documents for office | Võ Thị Dung | 2008 | Tài liệu giấy |
692 | Reading III | Võ Thị Dung | 2008 | Tài liệu giấy |
693 | Interpreting | Trần Thị Phương Tú | 2015 | Tài liệu giấy |
694 | English for litera ture | Trần Thị Phương Tú | 2017 | Tài liệu giấy |
695 | Theory of translation and interpretation | Trần Thị Phương Tú | 2015 | Tài liệu giấy |
696 | ENGLISH COLLOCATIONS IN USE | 2017 | Tài liệu số | |
697 | English Vocabulary in use | 2017 | Tài liệu số | |
698 | Introducing English semantics | 2017 | Tài liệu số | |
699 | SEMANTICS | 2017 | Tài liệu số | |
700 | SEMANTICS a coursebook | 2017 | Tài liệu số | |
701 | English Vocabulary in use: Elementary | 2017 | Tài liệu số | |
702 | An Introduction to English grammar | 2017 | Tài liệu số | |
703 | An Introduction to English Syntax | Tài liệu số | ||
704 | Analysing Sentences An Introduction to English Syntax | 2011 | Tài liệu số | |
705 | English Grammar a university course | 2006 | Tài liệu số | |
706 | English Syntax and Argumentation | 2001 | Tài liệu số | |
707 | Cambridge Preliminary English Test for schools 1 | 2010 | Tài liệu số | |
708 | Cambridge Preliminary English Test for schools 2 | 2010 | Tài liệu số | |
709 | Pet Preliminary English Test | 2004 | Tài liệu số | |
710 | Solutions: Intermediate | Tài liệu số | ||
711 | Ready for pet | 2001 | Tài liệu số | |
712 | Destination C1&C2 | 2007 | Tài liệu số | |
713 | Listening and Speaking Skills | 2007 | Tài liệu số | |
714 | Reading kill | Tài liệu số | ||
715 | Ready for CAE | Tài liệu số | ||
716 | Speaking Natunally | 1999 | Tài liệu số | |
717 | CAE Result: Student’s Book | Tài liệu số | ||
718 | CAE Result: Workbook | Tài liệu số | ||
719 | CAE Practice | 2001 | Tài liệu số | |
720 | Cambridge: Certificate in advanced English 1 | 2008 | Tài liệu số | |
721 | CAE Practice Tests | 2008 | ||
722 | Third Edition Solutions | |||
BỘ MÔN PHÁP LUẬT | ||||
723 | Luật hình sự Việt Nam 2 | Dương Thị Hồng, Thuận | 2020 | Tài liệu số |
724
|
Luật kinh doanh bảo hiểm | Dương Thị Hồng, Thuận | 2020 | Tài liệu số |
725 | Bài giảng Luật Hình sự Việt Nam 2 | Dương Thị Hồng, Thuận | 2022 | Tài liệu số |
726 | Bài giảng Công chứng, chứng thực | Dương Thị Hồng, Thuận | 2022 | Tài liệu số |
727 | Giáo trình Pháp luật về tài nguyên | Nguyễn Hoàng, Thủy | 8/15/2017 | Tài liệu số |
728 | Giáo trình Pháp luật Lâm nghiệp | Nguyễn Hoàng, Thủy | 8/15/2017 | Tài liệu số |
729 | Giáo trình Luật và chính sách quản lý tài nguyên môi trường | Nguyễn Hoàng, Thủy | 8/15/2017 | Tài liệu số |
730 | Luật hiến pháp nước ngoài | Nguyễn Hoàng, Thủy | 2015 | Tài liệu số |
731 | Luật thương mại: Học phần 2 | Nguyễn Hoàng, Thủy | 2018 | Tài liệu số |
732 | Luật tài chính | Nguyễn Hoàng, Thủy | 2018 | Tài liệu số |
733 | Luật sở hữu trí tuệ | Nguyễn Hoàng, Thủy | 2018 | Tài liệu số |
734 | Luật thương mại: Học phần 1 | Nguyễn Hoàng, Thủy | 2018 | Tài liệu số |
735 | Luật dân sự: Học phần 1 | Nguyễn Hoàng, Thủy | 2018 | Tài liệu số |
736 | Luật dân sự: Học phần 2 | Nguyễn Hoàng, Thủy | 2018 | Tài liệu số |
737 | Giáo trình Luật hiến pháp nước ngoài | Nguyễn, Hoàng Thủy | 2015 | Tài liệu số |
738
|
Giáo trình Luật và chính sách quản lý tài nguyên môi trường | Nguyễn, Hoàng Thủy | 2015 | Tài liệu số |
739 | Giáo trình Pháp luật Lâm nghiệp | Nguyễn, Hoàng Thủy | 2015 | Tài liệu số |
740 | Giáo trình Pháp luật về tài nguyên | Nguyễn, Hoàng Thủy | 2015 | Tài liệu số |
741 | Giáo trình Kỹ thuật soạn thảo hợp đồng dân sự | Nguyễn, Hoàng Thủy | 2017 | Tài liệu số |
742 | Giáo trình Pháp luật lâm nghiệp và tài nguyên môi trường | Nguyễn, Hoàng Thủy | 2017 | Tài liệu số |
743 | Giáo trình Kỹ thuật soạn thảo hợp đồng dân sự | Nguyễn, Hoàng Thủy | 2017 | Tài liệu số |
744 | Bài giảng Giáo dục pháp luật | Phan Phương, Nguyên | 2017 | Tài liệu số |
745
|
Bài giảng kỹ năng tuyên truyền giáo dục pháp luật | Phan Phương, Nguyên | 2017 | Tài liệu số |
746 | Bài giảng công tác xã hội với trẻ em làm trái pháp luật | Phan Phương, Nguyên | 2017 | Tài liệu số |
747 | Bài giảng cứu trợ xã hội | Phan Phương, Nguyên | 2017 | Tài liệu số |
748 | Bài giảng hành chính nhà nước | Phan Phương, Nguyên | 2017 | Tài liệu số |
749 | Bài giảng Pháp luật và pháp chế xã hội chủ nghĩa | Phan Phương, Nguyên | 2017 | Tài liệu số |
750 | Bài giảng pháp luật chuyên ngành | Phan Phương, Nguyên | 2017 | Tài liệu số |
751 | Bài giảng quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành giáo dục đào tạo | Phan Phương, Nguyên | 2017 | Tài liệu số |
752 | Bài giảng xây dựng văn bản pháp luật | Phan Phương, Nguyên | 2017 | Tài liệu số |
753 | Kỹ năng tuyên truyền, giáo dục pháp luật | Phan Phương, Nguyên | 2022 | Tài liệu số |
754 | PHÁP LUẬT VỀ PHÒNG, CHỐNG THAM NHŨNG | Phan Phương, Nguyên | 2022 | Tài liệu số |
755 | Kỹ năng tư vấn pháp luật | Phan Phương, Nguyên | 2022 | Tài liệu số |
756 | KỸ THUẬT XÂY DỰNG VĂN BẢN PHÁP LUẬT | Phan Phương, Nguyên | 2022 | Tài liệu số |
757 | Luật Đất đai Việt Nam | Phan Phương, Nguyên | 2022 | Tài liệu số |
758 | Luật chứng khoán | Phan Phương, Nguyên | 2022 | Tài liệu số |
759 | Học phần Tham quan thực tế | Phan Phương, Nguyên | 2022 | Tài liệu số |
760
|
Công tác xã hội với trẻ em làm trái pháp luật | Phan Phương Nguyên | 2017 | Tài liệu giấy |
761 | Hành chính nhà nước | Phan Phương Nguyễn | 2009 | Tài liệu giấy |
762 | Ưu đãi xã hội | Phan Phương Nguyễn | 2007 | Tài liệu giấy |
763 | Luật Thương mại : Học phần 2: Dành cho chương trình đào tạo cử nhân Luật | Phan Thị Thu, Hiền | 2022 | Tài liệu số |
764 | Luật Tố tụng hành chính:Dành cho sinh viên chuyên ngành Luật | Phan Thị Thu, Hiền | 2022 | Tài liệu số |
765 | Luật Ngân hàng:Dành cho sinh viên chuyên ngành Luật | Phan Thị thu, Hiền | 2022 | Tài liệu số |
766 | Luật Tố tụng dân sự Việt Nam:Dành cho sinh viên chuyên ngành Luật | Phan Thị Thu, Hiền | 2022 | Tài liệu số |
767 | Tố tụng Hình sự: Dành cho sinh viên chuyên ngành Luật | Phan Thị Thu, Hiền | 2022 | Tài liệu số |
768 | Lý luận và pháp luật về quyền con người | Phan Thị Thu, Hiền | 2022 | Tài liệu số |
769 | Giáo trình Pháp luật đại cương | Phan, Thị Thu Hiền | 8/15/2017 | Tài liệu số |
770 | Lịch sử nhà nước và pháp luật | Phan Thị Thu, Hiền||Nguyễn Thị Như, Nguyệt | 2019 | Tài liệu số |
771 | Luật tố tụng hình sự | Phan Thị Thu Hiền | 2020 | Tài liệu giấy |
772 | Luật thi hành án | Phan Thị Thu Hiền | 2020 | Tài liệu giấy |
773 | Luật tố tụng dân sự | Phan Thị Thu Hiền | 2020 | Tài liệu giấy |
774 | Luật tố tụng hành chính | Phan Thị Thu Hiền | 2020 | Tài liệu giấy |
775
|
Luật biển quốc tế | Phan Thị Thu Hiền | 2020 | Tài liệu giấy |
776 | Luật thương mại quốc tế | Phan Thị Thu Hiền | 2020 | Tài liệu giấy |
777
|
Luật ngân hàng | Phan Thị Thu Hiền | 2020 | Tài liệu giấy |
778 | Luật cạnh tranh | Phan Thị Thu Hiền | 2020 | Tài liệu giấy |
779 | Luật đầu tư | Phan Thị Thu Hiền | 2020 | Tài liệu giấy |
780 | Lý luận và pháp luật về quyền con người | Phan Thị Thu Hiền | 2020 | Tài liệu giấy |
781 | Giáo trình Pháp luật đại cương (Dành cho hệ đại học) | Phùng Thị, Loan | 2017 | Tài liệu số |
782 | Tiếng Việt chuyên ngành | Phùng Thị, Loan | 2021 | Tài liệu số |
783
|
Công pháp quốc tế | Phùng Thị, Loan | 2021 | Tài liệu số |
784 | Luật Lao động Việt Nam | Phùng Thị, Loan | 2021 | Tài liệu số |
785 | Kỹ năng nghiên cứu và lập luận | Phùng Thị, Loan | 2022 | Tài liệu số |
786 | Luật hôn nhân và gia đình Việt Nam | Phùng Thị, Loan | 2022 | Tài liệu số |
787 | Bài giảng Tư pháp quốc tế | Phùng Thị, Loan | 2022 | Tài liệu số |
788 | Giáo trình Pháp luật đại cương | Phùng, Thị Loan | 2017-10 | Tài liệu số |
789 | Giáo trình Pháp luật đại cương | Phùng, Thị Loan | 2017-10 | Tài liệu số |
790 | Tập bài giảng Nhập môn Giáo dục công dân | Phùng, Thị Loan||Nguyễn, Thị Như Nguyệt | 8/15/2017 | Tài liệu số |
791 | Pháp luật đại cương | Phùng Thị Loan | 2009 | Tài liệu giấy |
792 | Pháp luật đại cương | Tổ chính trị pháp, Luật | 2017 | Tài liệu số |
793 | Bài giảng Kỹ năng mềm | Trần, Thị Sáu | 8/15/2017 | Tài liệu số |
794 | Giáo dục đạo đức và giáo dục pháp luật trong trường THPT | Trần, Thị Sáu | 2017-08 | Tài liệu số |
795 | Kỹ thuật soạn thảo hợp đồng dân sự | Nguyễn Hoàng Thủy | 2017 | Tài liệu giấy |
796 | Pháp luật về tài nguyên | Nguyễn Hoàng Thủy | 2015 | Tài liệu giấy |
797 | Luật hiến pháp nước ngoài | Nguyễn Hoàng Thủy | 2015 | Tài liệu giấy |
798 | Pháp luật học | Trần Thị Sáu | 2009 | Tài liệu giấy |
799 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin | Trần Thị Sáu | 2007 | Tài liệu giấy |
800 | Luật kinh tế | Trần Thị Sáu | 2007 | Tài liệu giấy |
BỘ MÔN LÝ LUẬN MÁC – LÊ NIN | ||||
801 | Tài liệu bài giảng học phần Chủ nghĩa xã hội khoa học:Dành cho bậc Đại học – không chuyên LLCT | Bộ môn Lí luận Mác -Lênin | 2021 | Tài liệu số |
802 | Giáo trình Chuyên đề Lịch sử phong trào cộng sản và công nhân quốc tế | Hoàng, Thanh Tuấn||Nguyễn, Văn Duy | 8/15/2017 | Tài liệu số |
803 | Giáo trình Lịch sử Triết học Mác – Lênin | NGUYỄN, VĂN DUY / Nguyễn Thị Thanh Hà | 2016 | Tài liệu số |
804 | Giáo trình Chuyên đề Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam | Nguyễn, Văn Duy||Hoàng, Thanh Tuấn | 8/15/2017 | Tài liệu số |
805 | Giáo trình Đường lối văn hóa – văn nghệ của Đảng Cộng sản Việt Nam | Nguyễn, Văn Duy||Hoàng, Thanh Tuấn | 8/15/2017 | Tài liệu số |
806 | Giáo trình Tư tưởng Hồ Chí Minh | NGUYỄN, VĂN DUY
TRƯƠNG THỊ THU HÀ |
2022 | Tài liệu số |
807 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | NGUYỄN, VĂN DUY | 2022 | Tài liệu số |
808 | TOÀN CẦU HÓA VÀ QUAN HỆ QUỐC TẾ: Dành cho Sinh viên ngành Giáo dục chính trị-Hệ chính quy | Lương Lan, Huệ | 2022 | Tài liệu số |
809 | Đạo đức và phương pháp giáo dục đạo đức ở Tiểu học: Dành cho sinh viên hệ Cao đẳng | Lương Lan, Huệ||Nguyễn Thị Như, Nguyệt | 2022 | Tài liệu số |
810 | Đạo đức và phương pháp giáo dục đạo đức ở Tiểu học: Dành cho sinh viên hệ đại học | Lương Lan, Huệ||Nguyễn Thị Như, Nguyệt | 2022 | Tài liệu số |
811 | Đạo đức và phương pháp giáo dục đạo đức ở Tiểu học: Dành cho học viên hệ đại học, Liên thông GD Tiểu học | Lương Thị Lan, Huệ | 2022 | Tài liệu số |
812 | Bài giảng Triết học Mác – Lênin: Dành cho hệ ĐH, CĐ không chuyên | Lương Thị Lan, Huệ | 2017 | Tài liệu số |
813 | Giáo trình GIÁO DỤC KĨ NĂNG SỐNG | Lương Thị Lan, Huệ | 2017 | Tài liệu số |
814 | Giáo trình PHÁT TRIỂN CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC CÔNG DÂN | Lương Thị Lan, Huệ | 2017 | Tài liệu số |
815 | Giáo trình LÝ LUẬN VÀ PHƯƠNG PHÁP DẠY HỌC MÔN GIÁO DỤC CÔNG DÂN Ở TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ SỞ | Lương Thị Lan, Huệ | 2017 | Tài liệu số |
816 | Bài giảng THỰC HÀNH DẠY HỌC MÔN GDCD Ở TRƯỜNG THCS (Dành cho sinh viên hệ cao đẳng) | Lương Thị Lan, Huệ | 2017 | Tài liệu số |
817 | Bài giảng THỰC HÀNH DẠY HỌC MÔN GDCD Ở TRƯỜNG THCS (dành cho sinh viên hệ Cao đẳng) | Lương Thị Lan, Huệ | 2017 | Tài liệu số |
818 | Giáo trình ĐẠO ĐỨC VÀ PHƯƠNG PHÁP GIÁO DỤC ĐẠO ĐỨC Ở TIỂU HỌC (Dành cho sinh viên hệ Cao đẳng) | Lương Thị Lan, Huệ||Nguyễn Thị Như, Nguyệt | 2017 | Tài liệu số |
819 | Bài giảng ĐẠO ĐỨC VÀ PHƯƠNG PHÁP GIÁO DỤC ĐẠO ĐỨC Ở TIỂU HỌC (Dành cho sinh viên hệ đại học) | Lương Thị Lan, Huệ||Nguyễn Thị Như, Nguyệt | 2017 | Tài liệu số |
820 | Bài giảng ĐẠO ĐỨC VÀ PHƯƠNG PHÁP GIÁO DỤC ĐẠO ĐỨC Ở TIỂU HỌC (Dành cho học viên hệ đại học, Liên thông VLVH) | Lương Thị Lan, Huệ||Nguyễn Thị Như, Nguyệt||Phan Thị Thu, Hà | 2017 | Tài liệu số |
821 | Giáo trình Triết học trong khoa học tự nhiên và phương pháp dạy học phần Triết học | Lương, Thị Lan Huệ | 8/15/2017 | Tài liệu số |
822 | Giáo trình Triết học cổ điển Đức | Lương, Thị Lan Huệ | 2016-08 | Tài liệu số |
823 | Giáo trình Lí luận và phương pháp dạy học môn Giáo dục công dân ở trường trung học cơ sở | Lương, Thị Lan Huệ | 2017-08 | Tài liệu số |
824 | Giáo trình Phương pháp dạy học môn Giáo dục công dân ở trường trung học phổ thông | Lương, Thị Lan Huệ | 2017-08 | Tài liệu số |
825 | Giáo trình Một số trào lưu triết học phương tây hiện đại | Lương, Thị Lan Huệ | 2017-08 | Tài liệu số |
826 | Giáo trình Tư tưởng Triết học Việt Nam | Lương, Thị Lan Huệ | 8/15/2017 | Tài liệu số |
827 | Tập bài giảng Đạo đức và phương pháp giáo dục đạo đức ở Tiểu học | Lương, Thị Lan Huệ||Nguyễn, Thị Như Nguyệt | 8/15/2017 | Tài liệu số |
828 | Quản trị ngành công tác xã hội | Lương Thị Lan Huệ | 2007 | Tài liệu giấy |
829
|
Công tác xã hội cá nhân và nhốm | Lương Thị Lan Huệ | 2009 | Tài liệu giấy |
830
|
Sức khỏe cộng đồng | Lương Thị Lan Huệ | 2009 | Tài liệu giấy |
831 | Đạo đức và phương pháp giáo dục đạo đức ở Tiểu học | Lương Thị Lan Huệ | 2017 | Tài liệu giấy |
832 | Tài liệu bài giảng Triết học cổ điển Đức | Lương Thị Lan Huệ | 2016 | Tài liệu giấy |
833 | BG Triết học Mác – Lênin | Lương Thị Lan Huệ | 2022 | Tài liệu giấy |
834 | Lịch sử các học thuyêt kinh tế | Nguyễn Thị Thanh Bình | 2009 | Tài liệu giấy |
835
|
Phương pháp dạy môn giáo dục công dân ở trường THCS | Nguyễn Thị Thanh Bình | 2009 | Tài liệu giấy |
836 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | Nguyễn Thị Thanh Bình | 2009 | Tài liệu giấy |
837 | Triết học | Nguyễn Thị Thanh Bình | 2007 | Tài liệu giấy |
838 | Triết học Mác – Lê Nin | Nguyễn Thị Thanh Bình | 2004 | Tài liệu giấy |
839
|
PP dạy môn GDCD ở trường THCS | Nguyễn Thị Thanh Bình | 2009 | Tài liệu giấy |
840 | Triết học Mác – Lênin | Nguyễn Thị Thanh Bình | 2009 | Tài liệu giấy |
841 | Lịch sử các học thuyết kinh tế | Nguyễn Thị Thanh Bình | 2009 | Tài liệu giấy |
842 | Đường lối văn hóa, văn nghệ của Đảng cộng sản Việt Nam | Nguyễn Thị Thanh Bình | 2008 | Tài liệu giấy |
843 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-lênin | Lưu hành nội bộ | 2010 | Tài liệu số |
844 | KINH TẾ CHÍNH TRỊ MÁC – LÊNIN :Dành cho Sinh viên Bậc Đại học, Cao đẳng | Nguyễn Thị Hương, Liên | 2021 | Tài liệu số |
845 | Chuyên đề kinh tế chính trị | Nguyễn Thị Hương, Liên | 2021 | Tài liệu số |
846 | Hoạt động trải nghiệm sáng tạo | Nguyễn Thị Hương, Liên | 2021 | Tài liệu số |
847 | Toàn cầu hóa và quan hệ quốc tế | Nguyễn Thị Hương, Liên | 2021 | Tài liệu số |
848 | Kinh tế chính trị Mác – LêNin | Nguyễn Thị Hương, Liên | 2022 | Tài liệu số |
849 | CHUYÊN ĐỀ KINH TẾ CHÍNH TRỊ: Dành cho Sinh viên ngành Giáo dục chính trị-Hệ chính quy | Nguyễn Thị Hương, Liên | 2022 | Tài liệu số |
850 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM SÁNG TẠO: Dành cho Sinh viên ngành Giáo dục chính trị-Hệ chính quy | Nguyễn Thị Hương, Liên | 2022 | Tài liệu số |
851 | Bài giảng Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1 (Dùng cho hệ ĐH, CĐ) | Nguyễn Thị Thanh, Hà | 2017 | Tài liệu số |
852 | Bài giảng Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1 (Dùng cho hệ Liên thông) | Nguyễn Thị Thanh, Hà | 2017 | Tài liệu số |
853 | Giáo trình Đạo đức học (Dành cho ĐH GDCT, LUẬT) | Nguyễn Thị Thanh, Hà | 2017 | Tài liệu số |
854 | Giáo trình Lịch sử Triết học (Dành cho sinh viên ĐH GDCT) | Nguyễn Thị Thanh, Hà | 2017 | Tài liệu số |
855 | Chủ nghĩa duy vật biện chứng | Nguyễn Thị Thanh, Hà | 2017 | Tài liệu số |
856 | Triết học Hy Lạp cổ đại và Tây Âu trung – cận đại | Nguyễn Thị Thanh, Hà | 2017 | Tài liệu số |
857 | Giới thiệu tác phẩm kinh điển của Mác-Ăng ghen | Nguyễn Thị Thanh, Hà | 2021 | Tài liệu số |
858 | Chủ nghĩa duy vật biện chứng | Nguyễn Thị Thanh, Hà | 2017 | Tài liệu số |
859 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | Nguyễn Thị Thanh, Hà | 2021 | Tài liệu số |
860 | Bài giảng Triết học Mác- Lênin | Nguyễn Thị Thanh, Hà | 2021 | Tài liệu số |
861 | Giáo trình Lịch sử Triết học Mác – Lênin | Nguyễn Văn, Duy||Nguyễn Thị Thanh, Hà | 2016 | Tài liệu số |
862 | Giáo trình Toàn cầu hóa và quan hệ quốc tế | Nguyễn, Thị Hương Liên | 8/15/2017 | Tài liệu số |
863 | Giáo trình Chuyên đề Kinh tế chính trị | Nguyễn, Thị Hương Liên | 8/15/2017 | Tài liệu số |
864 | Giáo trình Hoạt động trải nghiệm sáng tạo | Nguyễn, Thị Hương Liên | 8/15/2017 | Tài liệu số |
865 | Giáo trình Kinh tế chính trị Mác- Lênin:Dành cho sinh viên bậc ĐH, CĐ không chuyên ngành LLCT | NGUYỄN, THỊ HƯƠNG LIÊN | 2020 | Tài liệu số |
866 | Giáo trình hoạt động trãi nghiệm sáng tạo: Dành cho sinh viên hệ ngành GDCT, hệ chính quy | NGUYỄN, THỊ HƯƠNG LIÊN | 2020 | Tài liệu số |
867 | Giáo trình Toàn cầu hóa và quan hệ quốc tế: Dành cho SV ngành Giáo dục chính trị – hệ chính quy: Lưu hành nội bộ | NGUYỄN, THỊ HƯƠNG LIÊN | 2020 | Tài liệu số |
868 | Chuyên đề kinh tế chính trị: Dành cho sinh viên nghành Giáo dục chính trị- Hệ chính quy | NGUYỄN, THỊ HƯƠNG LIÊN | 2020 | Tài liệu số |
869 | Giáo trình Triết học Hy Lạp cổ đại và Tây Âu trung cận đại | Nguyễn, Thị Thanh Hà | 8/15/2017 | Tài liệu số |
870 | Giáo trình Chủ nghĩa duy vật biện chứng | Nguyễn, Thị Thanh Hà | 2017-08 | Tài liệu số |
871 | Giáo trình Giới thiệu tác phẩm kinh điển của Mác – Ăngghen | Nguyễn, Thị Thanh Hà | 2017 | Tài liệu số |
872 | Giáo trình Chủ nghĩa duy vật lịch sử | Nguyễn, Thị Thanh Hà | 8/15/2017 | Tài liệu số |
873 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 | Tập thể giảng viên, Bộ môn Lý luận Mác-Lênin | 2021 | Tài liệu số |
874 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 | Tập thể giảng viên, Bộ môn Lý luận Mác-Lênin | 2021 | Tài liệu số |
875 | GT Triết học Mác Lê-nin: Dành cho hệ ĐH, CĐ không chuyên | Nguyễn Thị Anh Khuyên | 2022 | Tài liệu số |
876 | ||||
BỘ MÔN CHÍNH TRỊ | ||||
877 | Tập bài giảng Xử lý tình huống chính trị | Nguyễn Thị Như, Nguyệt | 15/8/2017 | Tài liệu số |
878 | Tập bài giảng Lịch sử các học thuyết chính trị pháp lý | Nguyễn Thị Như, Nguyệt | 2017 | Tài liệu số |
879 | Tập bài giảng Những vấn đề của thời đại ngày nay | Nguyễn Thị Như, Nguyệt | 15/8/2017 | Tài liệu số |
880 | Tập bài giảng Lịch sử Triết học trước Mác | Nguyễn Thị Như, Nguyệt | 15/8/2017 | Tài liệu số |
881 | Tập bài giảng Đạo đức và giáo dục đạo đức | Nguyễn Thị Như, Nguyệt | 2017 | Tài liệu số |
882 | Phương pháp dạy học tích hợp và phân hóa | Nguyễn Thị Như, Nguyệt | 2020 | Tài liệu số |
883 | Thiết kế các chuyên đề dạy học tích hợp môn giáo dục công dân:Dành cho sinh viên ngành GDCT | Nguyễn Thị Như, Nguyệt | 2020 | Tài liệu số |
884 | Triết học Mác-Lênin: Dành cho hệ ĐH, CĐ không chuyên | Nguyễn Thị Như, Nguyệt | 2022 | Tài liệu số |
885 | Giáo trình LOGIC HỌC (Dành cho Sinh viên Cao đẳng, Đại học-Hệ Liên thông) | Nguyễn Thị Như, Nguyệt||Trần Hương, Giang | 2017 | Tài liệu số |
886 | Tập bài giảng Lịch sử các học thuyết chính trị pháp lý | Nguyễn, Thị Như Nguyệt | 8/15/2015 | Tài liệu số |
887 | Tập bài giảng Đạo đức và giáo dục đạo đức | Nguyễn, Thị Như Nguyệt | 8/15/2017 | Tài liệu số |
888 | Tập bài giảng Lịch sử Triết học trước Mác | Nguyễn, Thị Như Nguyệt | 8/15/2017 | Tài liệu số |
889 | Tập bài giảng Những vấn đề của thời đại ngày nay | Nguyễn, Thị Như Nguyệt | 8/15/2017 | Tài liệu số |
890 | Tập bài giảng Xử lý tình huống chính trị | Nguyễn, Thị Như Nguyệt | 8/15/2017 | Tài liệu số |
891 | Giáo trình LOGIC HỌC (Dành cho Sinh viên Cao đẳng, Đại học-Hệ Liên thông) | Nguyễn, Thị Như Nguyệt | 2017 | Tài liệu số |
892 | Thiết kế các chuyên đề dạy học tích hợp môn giáo dục công dân:Dành cho sinh viên ngành GDCT | Nguyễn, Thị Như Nguyệt | 2020 | Tài liệu số |
893 | Phương pháp dạy học tích hợp và phân hóa | Nguyễn, Thị Như Nguyệt | 2020 | Tài liệu số |
894 | Phương pháp dạy học tích hợp và phân hóa | Nguyễn, Thị Như Nguyệt | 2017 | Tài liệu số |
895 | Triết học Mác-Lênin: Dành cho hệ ĐH, CĐ không chuyên | Nguyễn, Thị Như Nguyệt | 2022 | Tài liệu số |
896 | Đạo đức và phương pháp giáo dục đạo đức ở Tiểu học: Dành cho sinh viên hệ đại học | Lương Thị lan Huệ / Nguyễn, Thị Như Nguyệt | 2022 | Tài liệu số |
897 | Đạo đức và phương pháp giáo dục đạo đức ở Tiểu học: Dành cho sinh viên hệ Cao đẳng | Lương Thị lan Huệ / Nguyễn, Thị Như Nguyệt | 2021 | Tài liệu số |
898 | Giáo trình Logic học | Nguyễn, Thị Như Nguyệt||Trần, Hương Giang | 2017 | Tài liệu số |
899 | Giáo trình Đổi mới kiểm tra đánh giá môn Giáo dục công dân ở trường Trung học cơ sở | Nguyễn, Thị Anh khuyên | 10/15/2017 | Tài liệu số |
900 | Giáo trình Đổi mới kiểm tra đánh giá trong dạy học môn Giáo dục công dân | Nguyễn, Thị Anh khuyên | 2016-10 | Tài liệu số |
901 | Giáo trình Lịch sử tư tưởng xã hội chủ nghĩa | Nguyễn, Thị Anh khuyên | 2017-10 | Tài liệu số |
902 | Giáo dục giới tính | Nguyễn, Thị Anh khuyên | 2021 | Tài liệu số |
903 | Giáo dục gia đình | Nguyễn, Thị Anh khuyên | 2021 | Tài liệu số |
904 | Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học:Dành cho hệ ĐH không chuyên) | Nguyễn, Thị Anh khuyên | 2021 | Tài liệu số |
905 | Giáo trình Triết học Mác Lê-nin:Dành cho hệ ĐH, CĐ không chuyên | Nguyễn, Thị Anh khuyên | 2021 | Tài liệu số |
906 | Giáo trình Phương pháp nghiên cứu khoa học: | Nguyễn, Thị Anh khuyên | 2021 | Tài liệu số |
907 | Giáo trình trình Chính trị học:(Dành cho hệ ĐH không chuyên | Nguyễn, Thị Anh khuyên | 2021 | Tài liệu số |
908 | Giáo trình Lịch sử các học thuyết kinh tế: Dành cho hệ ĐHGDCT: Lưu hành nội bộ | Nguyễn, Thị Anh khuyên | 2021 | Tài liệu số |
909 | Giáo trình đổi mới kiểm tra đánh giá trong dạy học môn Giáo dục công dân: Dành cho hệ ĐH Giáo dục Chính trị: Lưu hành nội bộ | Nguyễn, Thị Anh khuyên | 2021 | Tài liệu số |
910 | Giáo trình chuyên đề chủ nghĩa xã hội khoa học: Dành cho hệ ĐH Giaó dục chính trị | Nguyễn, Thị Anh khuyên | 2021 | Tài liệu số |
911 | Giáo trình Chủ nghĩa xã hội khoa học: Dành cho hệ đại học không chuyên | Nguyễn, Thị Anh khuyên | 2021 | Tài liệu số |
912 | Giáo trình Giáo dục giới tính: Dành cho hệ ĐH Giáo dục chính trị | Nguyễn, Thị Anh khuyên | 2021 | Tài liệu số |
913 | Tập bài giảng Giáo dục gia đình | Nguyễn, Thị Anh khuyên||Nguyễn, Thị Như Nguyệt | 8/15/2017 | Tài liệu số |
914 | Giáo trình Chuyên đề Chủ nghĩa xã hội khoa học | Nguyễn, Thị Anh khuyên||Trần, Hữu Thân | 2016-08 | Tài liệu số |
915 | Giáo trình Chuyên đề Chủ nghĩa xã hội khoa học | Nguyễn, Thị Anh Khuyên||Trần, Hữu Thân | 10/15/2016 | Tài liệu số |
916 | GT Chính trị học: Dành cho hệ ĐH không chuyên | Nguyễn Thị Anh Khuyên | 2022 | Tài liệu số |
917 | GT Chủ nghĩa xã hội khoa học | Nguyễn Thị Anh Khuyên | 2022 | Tài liệu số |
918 | GT Phương pháp nghiên cứu khoa học | Nguyễn Thị Anh Khuyên | 2021 | Tài liệu số |
919 | Tập bài giảng Chính trị học (Dành cho sinh viên học ngành GDCT) | Phan Thị Thu, Hà||Nguyễn Thị Như, Nguyệt | 2017 | Tài liệu số |
920 | Bài giảng ĐẠO ĐỨC VÀ PHƯƠNG PHÁP GIÁO DỤC ĐẠO ĐỨC Ở TIỂU HỌC (Dành cho học viên hệ đại học, Liên thông VLVH) | Phan Thị Thu Hà | 2017 | Tài liệu số |
921 | Tập bài giàng NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN CỦA CHỦ NGHĨA MÁC – LÊNIN 2 (Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng hệ chính quy) | Phan Thị Thu Hà | 2017 | Tài liệu số |
922 | Kinh tế chính trị Mác – LêNin | Phan Thị Thu Hà | 2021 | Tài liệu số |
923 | Bài giảng đạo đức và phương pháp giáo dục đạo đức ởTiểu học | Phan Thị Thu Hà | 2021 | Tài liệu số |
924 | Tập bài giảng Lý luận và phương pháp dạy học môn Giáo dục công dân ở trường Trung học phổ thông | Phan Thị Thu Hà | 8/15/2017 | Tài liệu số |
925 | Tập bài giảng Lịch sử các học thuyết kinh tế (Dành cho sinh viên đại học ngành GDTC, Kế toán, Quản trị kinh doanh) | Phan Thị Thu Hà | 2017 | Tài liệu số |
926 | Tập bài giảng Chính trị học (Dành cho sinh viên học ngành GDCT) | Phan Thị Thu Hà | 2017 | Tài liệu số |
927 | Bài giảng Tư tưởng Hồ Chí Minh | Phan Thị Thu Hà | 2022 | Tài liệu số |
928 | Tập bài giảng Chuyên đề Triết học | Trần Hương, Giang||Nguyễn Thị Như, Nguyệt | 8/15/2017 | Tài liệu số |
929 | Giáo trình Giáo dục quyền con người (Dành cho Sinh viên Cao đẳng, Đại học-Hệ chính quy) | Trần Hương, Giang||Nguyễn Thị Như, Nguyệt | 2017 | Tài liệu số |
930 | Bài giảng Logic học | Trần Hương Giang | 2021 | Tài liệu số |
931 | Giáo trình Giáo dục quyền con người | Trần Hương Giang | 2021 | Tài liệu số |
932
|
Bài giảng Giáo dục đạo đức và giáo dục pháp luật trong trường Trung học phổ thông: Dành cho sinh viên ngành GDCT | Trần Hương Giang | 2021 | Tài liệu số |
933 | Logic học | Trần Hương Giang | 2007 | Tài liệu giấy |
934 | Logic hình thức | Trần Hương Giang | 2008 | Tài liệu giấy |
935 | Lịch sử triết học trước mác | Trần Hương Giang | 2009 | Tài liệu giấy |
936 | Logic hình thức | Trần Thị Hương Giang | 2008 | Tài liệu giấy |
937 | Giáo trình Logic học | Nguyễn Thị Như Nguyệt / Trần Hương Giang | 2021 | Tài liệu số |
938 | Chính sách xã hội | Nguyễn Thị Thanh Hà | 2008 | Tài liệu giấy |
939 | Bài giảng Tư tưởng Hồ Chí Minh | Trần Thị Mỹ Ngọc | 2022 | Tài liệu số |
940 | Chính trị – Đạo đức | Võ Ngọc Tăng | 2006 | Tài liệu giấy |
BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT | ||||
941 | Bài giảng giáo dục thể chất 2: Cao đẳng (nhào lộn) | Bộ môn, Giáo dục thể chất | 2017 | Tài liệu số |
942 | Bài giảng giáo dục thể chất 2: Đại học (Bóng chuyền) | Bộ môn, Giáo dục thể chất | 2017 | Tài liệu số |
943 | Bài giảng hoạt động trại, tham quan du lịch thiếu nhi | Bộ môn, Giáo dục thể chất | 2017 | Tài liệu số |
944 | Bài giảng giáo dục thể chất 1: Cao đẳng (điền kinh) | Bộ môn, Giáo dục thểchất | 2017 | Tài liệu số |
945 | Trò chơi vận động và ném bóng nhỏ và phương pháp giảng dạy: Dành cho Đại học giáo dục thể chất | Nguyễn Quang, Hòa | 2017 | Tài liệu số |
946 | Bài giảng điền kinh, bơi lội, đá cầu, trò chơi vận động | Nguyễn Quang, Hòa | 2017 | Tài liệu số |
947 | Bài giảng hoạt động ngoài giờ lên lớp | Nguyễn Quang, Hòa | 2017 | Tài liệu số |
948 | Bài giảng nghi lễ và thủ tục đội | Nguyễn Quang, Hòa | 2017 | Tài liệu số |
949 | Bài giảng tổ chức và hoạt động của đội | Nguyễn Quang, Hòa | 2017 | Tài liệu số |
950 | Bài giảng giáo dục thể chất 1: Đại học (nhào lộn) | Nguyễn Quang, Hòa | 2017 | Tài liệu số |
951 | Bài giảng nhảy dây | Nguyễn Quang, Hòa | 2 | Tài liệu số |
952 | Bài giảng giáo dục thể chất 3: Dành cho đại học và cao đẳng | Nguyễn Thế, Thành | 2017 | Tài liệu số |
953 | Giáo trình bóng chuyền:Dành cho Đại học và Cao đẳng | Nguyễn Thế, Thành | 2015 | Tài liệu số |
954 | Thể dục nhịp điệu cho trẻ | Nguyễn Thị, Tuyến | 2017 | Tài liệu số |
955 | Lý luận và phương pháp giáo dục thể chất cho trẻ | Nguyễn Thị, Tuyến | 2017 | Tài liệu số |
956 | Tâm lý học:Dành cho sinh viên chuyên nghành GDTC | Nguyễn Thị, Tuyến | 2015 | Tài liệu số |
957 | Bài giảng điền kinh và phương pháp giảng dạy 1 | Nguyễn Xuân, Hải | 2017 | Tài liệu số |
958 | Bài giảng giáo dục thể chất 1: Đại học (điền kinh) | Nguyễn Xuân, Hải | 2017 | Tài liệu số |
959 | Bài giảng giáo dục thể chất 4 (Cầu lông) | Trần, Thủy | 2017 | Tài liệu số |
960 | Bài giảng giáo dục thể chất 5: Cầu lông | Trần, Thủy | 2017 | Tài liệu số |
961 | Bài giảng hoạt động xã hội của đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh | Trần, Thủy | 2017 | Tài liệu số |
962 | Bài giảng Phương pháp dạy học giáo dục ở Tiểu học | Trần, Thủy | 2017 | Tài liệu số |
963 | Bài giảng sinh lí học thể dục thể thao | Trần, Thủy | 2017 | Tài liệu số |
964 | Lý luận và phương pháp giáo dục thể chất: Dành cho sinh viên ngành Sinh – Thể dục hệ Cao đẳng | Trần, Thủy | 2015 | Tài liệu số |
965 | Cờ vua:Dành cho sinh viên ngành sinh – thể dục hệ Cao đẳng | Trần, Thủy | 2015 | Tài liệu số |
966 | Cầu Lông:Dành cho sinh viên ngành sinh – thể dục hệ Cao đẳng | Trần, Thủy | 2017 | Tài liệu số |
967 | Bài giảng thể dục và phương pháp giảng dạy 1 | 2017 | Tài liệu số | |
968 | Bài giảng giáo dục thể chất 4: Bóng đá | 2017 | Tài liệu số | |
969 | Bài giảng phương pháp giáo dục thể dục ; CĐMN. CQ | 2017 | Tài liệu số | |
970 | Bài giảng thể dục đồng diễn | 2017 | Tài liệu số | |
971 | Bài giảng thể dục nghệ thuật | 2017 | Tài liệu số | |
972 | Đá cầu | Cao Phương | 2007 | Tài liệu giấy |
973 | Bóng chuyền | Cao Phương | 2007 | Tài liệu giấy |
974 | RÈN LUYỆN KĨ NĂNG NGHE VÀ NHẬN BIẾT CẤU TRÚC TRONG DẠY HỌC MÔN HÌNH THỨC, THỂ LOẠI ÂM NHẠC Ở TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM NAM ĐỊNH | Bùi Thị Thu Hà | 2/22/2017 | Tài liệu số |
975 | Bài giảng điền kinh và phương pháp giảng dạy 2 | Nguyễn Anh, Tuấn | 2017 | Tài liệu số |
976 | Bài giảng giáo dục thể chất 4: Đá cầu tự chọn | Nguyễn Anh, Tuấn | 2017 | Tài liệu số |
977 | Bài giảng giáo dục thể chất 5: Đá cầu tự chọn 2 | Nguyễn Anh, Tuấn | 2017 | Tài liệu số |
978 | Vệ sinh thể dục thể thao:Dành cho Đại học Giáo dục thể chất hệ chính quy | Nguyễn Anh, Tuấn | 2017 | Tài liệu số |
979 | Thể dục tục do, thể dục thực dụng:Dành cho hệ Cao đẳng chính quy chuyên ngành Sinh – Giáo dục thể chất | Nguyễn Anh, Tuấn | 2017 | Tài liệu số |
980 | Chạy cự ly ngắn, chạy tiếp sức:Dành cho hệ Cao đẳng chính quy chuyên ngành Sinh – Giáo dục thể chất | Nguyễn Anh, Tuấn | 2015 | Tài liệu số |
981 | Chạy cự lý trung bình, việt dã và trò chới vận động:Dành cho hệ Cao đẳng chính quy chuyên ngành Sinh – Giáo dục thể chất | Nguyễn Anh, Tuấn | 2015 | Tài liệu số |
982 | Nhảy cao | Nguyễn Anh Tuấn | 2007 | Tài liệu giấy |
983 | Ném bóng nhỏ | Nguyễn Anh Tuấn | 2007 | Tài liệu giấy |
984 | Ném bóng, đẩy tạ | Lê Thị Hoa | 2007 | Tài liệu giấy |
985 | Chạy cự ly ngắn, cự ly trung bình, việt dã | Lê Thị Hoa | 2008 | Tài liệu giấy |
986 | Nhảy xa | Nguyễn Thị Lan Anh | 2007 | Tài liệu giấy |
987 | Trò chơi – nhảy dây | Nguyễn Thị Lan Anh | 2007 | Tài liệu giấy |
988
|
Cầu lông | Nguyễn Thị Tuyến | 2007 | Tài liệu giấy |
989
|
Cơ vua | Nguyễn Thị Tuyến | 2008 | Tài liệu giấy |
990 | Thể dục | Nguyễn Thị Tuyến | 2007 | Tài liệu giấy |
991 | Giáo dục thể chất | Trần Thủy | 2007 | Tài liệu giấy |
992 | Lý luận và phương pháp giáo dục thể chất | Trần Thủy | 2007 | Tài liệu giấy |
993 | PP giáo dục và huấn luyện nghi tưhcs đội | Trần Thủy | 2008 | Tài liệu giấy |
994
|
Giáo dục thể chất | Trần Thủy | 2007 | Tài liệu giấy |
995 | Lý luận và phương pháp giáo dục thể chất | Trần Thủy | 2008 | Tài liệu giấy |
996 | Cầu lông | Trần Thủy | 2008 | Tài liệu giấy |
997 | Bóng đá | Trần Thủy | 2007 | Tài liệu giấy |
BỘ MÔN CÔNG TÁC ĐỘI | ||||
998 | Bài giảng phương pháp tổ chức công tác Đội và thực hành công tác Đội và Sao nhi đồng | Bùi Thị, Mến | 2017 | Tài liệu số |
999 | Bài giảng công tác Đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh | Bùi Thị, Mến | 2017 | Tài liệu số |
1000 | Bài giảng Phương pháp dạy học và huấn luyện Nghi thức Đội Thiếu niên tiền phong Hồ chí Minh | Bùi Thị, Mến | 2017 | Tài liệu số |
1001 | Bài giảng thực hành hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp và hoạt động Đội – Sao | Bùi Thị, Mến | 2017 | Tài liệu số |
1002 | Bài giảng thực hành hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp | Bùi Thị, Mến | 2017 | Tài liệu số |
1003 | Hoạt động truyền thống của đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh | 2017 | Tài liệu số | |
BỘ MÔN TÂM LÝ – GIÁO DỤC | ||||
1004 | Bài giảng phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục Mầm non | Nguyễn Thị Thùy, Vân | 2017 | Tài liệu số |
1005 | Bài giảng nghiên cứu trẻ em | Nguyễn Thị Thùy, Vân | 2017 | Tài liệu số |
1006 | Bài giảng sự học và sự phát triển tâm lý trẻ em lứa tuổi Mầm non 1 | Nguyễn Thị Thùy, Vân | 2017 | Tài liệu số |
1007 | Bài giảng Tâm lý học trẻ em 1 | Nguyễn Thị Thùy, Vân | 2017 | Tài liệu số |
1008 | Bài giảng Tâm lý học trẻ em 2 | Nguyễn Thị Diễm, Hằng Nguyễn Thị Xuân Hương | 2022 | Tài liệu số |
1009 | Bài giảng Tâm bệnh học trẻ em lứa tuổi mầm non | Nguyễn Thị Xuân Hương | 2022 | Tài liệu số |
1010 | Giáo trình Phương pháp nghiên cứu trẻ em | Nguyễn Thị Thùy, Vân | 2016 | Tài liệu số |
1011
|
Bài giảng Tâm lý học 1 | Nguyễn Thị Thùy, Vân||Hoàng Thị Tường, Vi | 2017 | Tài liệu số |
1012 | Giáo trình Tâm lý học | Nguyễn Thị Thùy, Vân||Hoàng Thị Tường, Vi | 2016 | Tài liệu số |
1013 | Bài giảng Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên: Dành cho các ngành ĐHSP | Nguyễn Thị Thùy, Vân||Hoàng Thị Tường, Vi||Nguyễn Thị Xuân, Hương | 2016 | Tài liệu số |
1014 | Giáo trình rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên: Dành cho sinh viên các ngành ĐHSP | Nguyễn Thị Thùy, Vân||Hoàng Thị Tường, Vi||Nguyễn Thị Xuân, Hương | 2016 | Tài liệu số |
1015 | Bài giảng những vấn đề chung của giáo dục học | Nguyễn Thị Thùy, Vân||Nguyễn Thị Diễm, Hằng | 2016 | Tài liệu số |
1016 | Bài giảng Tâm lý học đại cương: Dành cho sinh viên nghành ĐHGDTH | Nguyễn Thị Thùy, Vân||Nguyễn Thị Diễm, Hằng | 2017 | Tài liệu số |
1017 | Bài giảng Tâm lý học đại cương: Dành cho sinh viên ĐH Giáo dục Mầm non | Nguyễn Thị Thùy, Vân||Nguyễn Thị Diễm, Hằng | 2017 | Tài liệu số |
1018 | Giáo trình Những vấn đề chung của giáo dục học | Nguyễn Thị Thùy, Vân||Nguyễn Thị Diễm, Hằng | 2016 | Tài liệu số |
1019 | Giáo trình Tâm lý học đại cương | Nguyễn Thị Thùy, Vân||Nguyễn Thị Diễm, Hằng | 2016 | Tài liệu số |
1020 | Tâm lý học đại cương | Nguyễn Thị Thùy, Vân||Nguyễn Thị Diễm, Hằng | 2021 | Tài liệu số |
1021 | Giáo trình Tâm lý học đại cương: Dành cho sinh viên ngành Luật | Nguyễn Thị Thùy, Vân||Nguyễn Thị Xuân, Hương | 2016 | Tài liệu số |
1022 | Giáo tiếp sư phạm | Nguyễn Thị Thùy, Vân||Nguyễn Thị Xuân, Hương | 2021 | Tài liệu số |
1023 | Giáo tiếp sư phạm | Nguyễn Thị Thùy, Vân||Nguyễn Thị Xuân, Hương | 2021 | Tài liệu số |
1024 | Giáo tiếp sư phạm | Nguyễn Thị Thùy, Vân||Nguyễn Thị Xuân, Hương | 2021 | Tài liệu số |
1025 | Tâm lý học trẻ em 1 | Nguyễn Thị Thùy, Vân | 2022 | Tài liệu số |
1026 | Lý luận giáo dục và lí luận dạy học Tiểu học | Nguyễn Thị Thùy, Vân | 2022 | Tài liệu số |
1027 | Giáo trình Giáo dục học 1 | Nguyễn Thị Thùy, Vân||Nguyễn Thị Xuân, Hương||Hoàng Thị Tường, Vi | 2016 | Tài liệu số |
1028 | Bài giảng giáo dục học 2 | Nguyễn Thị Thùy, Vân||Nguyễn Thị Xuân, Hương||Nguyễn Thị Diễm, Hằng | 2016 | Tài liệu số |
1029 | Giáo trình Giáo giáo dục học 2 | Nguyễn Thị Thùy, Vân||Nguyễn Thị Xuân, Hương||Nguyễn Thị Diễm, Hằng | 2016 | Tài liệu số |
1030 | Bài giảng giáo dục học Mầm non 1 | Nguyễn Thị Thùy, Vân||Phạm Thị, Yến||Nguyễn Thj Xuân, Hương | 2017 | Tài liệu số |
1031 | Bài giảng Tâm lý học trẻ em 2 | Nguyễn Thị Xuân, Hương | 2017 | Tài liệu số |
1032 | Giáo tiếp sư phạm | Nguyễn Thị Xuân, Hương | 2021 | Tài liệu số |
1033 | Giáo tiếp sư phạm | Nguyễn Thị Xuân, Hương | 2021 | Tài liệu số |
1034 | Giáo tiếp sư phạm | Nguyễn Thị Xuân, Hương | 2021 | Tài liệu số |
1035 | Tâm lí học trẻ em 2 | Nguyễn Thị Xuân, Hương | 2020 | Tài liệu số |
1036 | Giáo trình Tâm lý học đại cương | Nguyễn Thị Xuân, Hương | 2016 | Tài liệu số |
1037 | Giáo trình rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên: Dành cho sinh viên các ngành ĐHSP | Nguyễn Thị Thùy Vân / Nguyễn Thị Xuân, Hương | 2016 | Tài liệu số |
1038 | Bài giảng Tâm lý học đại cương: Dành cho sinh viên ngành Luật và Quản lý môi trường | Nguyễn Thị Xuân, Hương | 2017 | Tài liệu số |
1039 | Giáo trình Giáo dục học | Nguyễn Thị Xuân, Hương||Hoàng Thị Tường, Vi | 2016 | Tài liệu số |
1040 | Bài giảng giáo dục học đại cương | Nguyễn Thị Xuân, Hương||Nguyễn Thị Diễm, Hằng | 2017 | Tài liệu số |
1041 | Bài giảng lí luận dạy học và lí luận giáo dục | Nguyễn Thị Xuân, Hương||Nguyễn Thị Diễm, Hằng | 2017 | Tài liệu số |
1042 | Bài giảng Tâm lý học2 | Nguyễn Thị Xuân, Hương||Nguyễn Thị Diễm, Hằng | 2017 | Tài liệu số |
1043 | Bài giảng Tâm lý học đại cương: Dành cho sinh viên ngành Luật và Quản lý môi trường | Nguyễn Thị Xuân, Hương||Nguyễn Thị Diễm, Hằng | 2017 | Tài liệu số |
1044
|
Giáo trình Lý luận dạy học và lý luận giáo dục | Nguyễn Thị Xuân, Hương||Nguyễn Thị Diễm, Hằng | 2017 | Tài liệu số |
1045 | Giáo trình Giáo dục học | Nguyễn Thị Xuân, Hương||Hoàng Thị Tường, Vi | 2021 | Tài liệu số |
1046 | Bài giảng giáo dục học đại cương | Nguyễn Thị Xuân, Hương||Nguyễn Thị Diễm, Hằng | 2017 | Tài liệu số |
1047 | Giáo trình Giáo dục học Mầm non 1 | Nguyễn Thị Xuân, Hương||Phạm Thị, Yến | 2016 | Tài liệu số |
1048 | BG Giáo dục học mầm non 1: Dành cho sv ngành GDMN | Nguyễn Thị Xuân Hương | 2022 | Tài liệu số |
1049 | Quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành Giáo dục – Đào tạo | Nguyễn Thị Xuân, Hương | 2021 | Tài liệu số |
1050 | Tâm lý học | Nguyễn Thị Xuân, Hương | 2021 | Tài liệu số |
1051 | Giáo trình sự học và sự phát triển tâm lý trẻ em lứa tuổi mầm non | Nguyễn Thị Như, Phượng | 2016 | Tài liệu số |
1052 | Bài giảng Tâm lý học xã hội | Nguyễn Thị Như, Phượng | 2017 | Tài liệu số |
1053 | Giáo giục kỹ năng sống trong dạy học ở Tiểu học | Nguyễn Thị Như, Phượng | 2021 | Tài liệu số |
1054 | Giáo trình Tâm lý học xã hội | Nguyễn Thị Như, Phượng||Nguyễn Thị Xuân, Hương | 2016 | Tài liệu số |
1055 | Bài giảng Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm: Dành cho sinh viên các nghành CĐSP | Nguyễn Thị Như, Phượng||Phùng Thị, Huyền | 2017 | Tài liệu số |
1056 | Bài giảng Tâm lý học đại cương | Nguyễn Thị, Như Phượng | 2017 | Tài liệu số |
1057 | Giáo trình Giáo dục học đại cương | Nguyễn, Thị Diễm Hằng||Phùng, Thị Huyền | 2016 | Tài liệu số |
1058 | Giáo trình Rèn luyện nghiệp vụ thường xuyên | Nguyễn, Thị Thùy Vân||Hoàng, Tường Vi||Nguyễn, Thị Xuân Hương | 2017 | Tài liệu số |
1059 | Giáo trình tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm | Nguyễn, Thị Thùy Vân||Nguyễn, Thị Diễm Hằng||Nguyễn, Thị Như Phượng | 2019 | Tài liệu số |
1060 | Bài giảng giáo dục học đại cương: Dành cho sinh viên CĐGD Mầm non | Phùng Thị, Huyền||Hoàng Thị Tường, Vi | 2017 | Tài liệu số |
1061 | GT Tâm lý học: Dành cho sinh viên các nhành ĐHSP | Nguyễn, Thị Xuân Hương | 2022 | Tài liệu số |
1062 | Giáo dục học đại cương | Hoàng Thị Tường Vi | 2008 | Tài liệu giấy |
1063 | Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp ở trường THCS | Cao Đức Minh | 2009 | Tài liệu giấy |
1064 | Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp ở trường Tiểu học | Cao Đức Minh | 2007 | Tài liệu giấy |
1065
|
Tâm lý khách hàng | Cao Đức Minh | 2007 | Tài liệu giấy |
1066 | Tâm lý học lưa tuổi và tâm lý học sư phạm | Cao Đức Minh | 2008 | Tài liệu giấy |
1067 | Tâm lý hoc đại cương | Cao Đức Minh | 2005 | Tài liệu giấy |
1068 | Tâm lí khách hàng | Cao Đức Minh | 2008 | Tài liệu giấy |
1069 | Tâm lí học Đại cương | Cao Đức Minh | 2009 | Tài liệu giấy |
1070 | Tâm lí học | Cao Đức Minh | 2007 | Tài liệu giấy |
1071 | Tâm lý học Đại cương | Cao Đức Minh | 2009 | Tài liệu giấy |
1072 | Tâm lí học lứa tuổi và tâm lí học sư phạm | Cao Đức Minh | 2008 | Tài liệu giấy |
1073 | Haotj động giáo dục ngoài giờ lên lớp ở trường THCS | Cao Đức Minh | 2009 | Tài liệu giấy |
1074 | Thực hành tổ chức hoạt động giáo dục lên lớp ở trường ĐHQB | Cao Đức Minh | 2007 | Tài liệu giấy |
1075 | Hành vi con ngừoi và môi trường trong xã hội | Cao Đức Minh | 2007 | Tài liệu giấy |
1076 | Tâm lí học trẻ em | Lê Thị Tố Quyên | 2007 | Tài liệu giấy |
1077 | Khái quát về quản lí giáo dục và quản lí nhà trường | Nguyễn Huỳnh Phán | 2002 | Tài liệu giấy |
1078 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | Nguyễn Đình Lam | 2007 | Tài liệu giấy |
1079 | Tâm lí học | Nguyễn Thị Khánh Hoa | 2007 | Tài liệu giấy |
1080 | Tâm lí học Đại Cương | Nguyễn Thị Khánh Hòa | 2008 | Tài liệu giấy |
1081 | Giáo dục học đại cương | Nguyễn Thị Kim Hồng | 2008 | Tài liệu giấy |
1082 | Quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành | Nguyễn Thị Kim Hồng | 2008 | Tài liệu giấy |
1083 | Tâm lý học đại cương | Nguyễn Thị Kim Hồng | 2007 | Tài liệu giấy |
1084 | Tâm lí học quản lí | Nguyễn Thị Kim Hồng | 2007 | Tài liệu giấy |
1085 | Những vấn đề chung của giáo dục học | Nguyễn Thị Kim Hồng | 2007 | Tài liệu giấy |
1086 | Tâm lí học nghề nghiệp | Nguyễn Thị Kim Hồng | 2008 | Tài liệu giấy |
1087 | Tâm lí học phát triển | Nguyễn Thị kim Hồng | 2005 | Tài liệu giấy |
1088 | Tâm lí học Đại cương | Nguyễn Thị Kim Hồng | 2008 | Tài liệu giấy |
1089 | Những vấn đềc hung cảu giáo dục học | Nguyễn Thị Kim Hồng | 2008 | Tài liệu giấy |
1090 | Hoạt động giáo dục | Nguyễn Văn Minh | 2008 | Tài liệu giấy |
BỘ MÔN GIÁO DỤC TIỂU HỌC | ||||
1091 | Giáo trình Tâm lí học tiểu học | Bùi Văn Huệ | 2007 | Tài liệu số |
1092 | Giáo trình rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên 2,3 | Hoàng Thị Lê | 2017 | Tài liệu số |
1093 | Giáo trình giáo dục hòa nhập | Hoàng Thị, Lê | 2017 | Tài liệu số |
1094 | Giáo trình kiểm tra, đánh giá kết quả giáo dục ở tiểu học | Hoàng Thị, Lê | 2017 | Tài liệu số |
1095 | Giáo trình Phương pháp dạy học nhiên- xã hội ở Tiểu học | Hoàng Thị, Lê | 2017 | Tài liệu số |
1096 | Giáo trình đánh giá kết quả giáo dục ở Tiểu học | Nguyễn Đại, Thăng | 2016 | Tài liệu số |
1097 | Giáo trình dạy học và sự phát triển tính năng sáng tạo cho trẻ trong hoạt động tạo hình | Nguyễn Đại, Thăng | 2016 | Tài liệu số |
1098 | Giáo trình lí luận và phương pháp tổ chức hoạt động tạo hình cho trẻ Mầm non | Nguyễn Đại, Thăng | 2016 | Tài liệu số |
1099 | Giáo trình Mỹ thuật | Nguyễn Đại, Thăng | 2016 | Tài liệu số |
1100 | Giáo trình nghệ thuật tạo hình | Nguyễn Đại, Thăng | 2016 | Tài liệu số |
1101 | Giáo trình nghệ thuật tạo hình | Nguyễn Đại, Thăng | 2016 | Tài liệu số |
1102 | Giáo trình Phương pháp dạy học Mỹ thuật ở Tiểu học | Nguyễn Đại, Thăng | 2016 | Tài liệu số |
1103 | Giáo trình tổ chức hoạt động tạo hình | Nguyễn Đại, Thăng | 2016 | Tài liệu số |
1104 | Môi trường và phát triển bền vững | Nguyễn Đình, Hòe | 2022 | Tài liệu số |
1105 | Cơ sở Toán học hiện đại trong chương trình môn Toán ở trường Tiểu học : Giáo trình toán học 4 | NGUYỄN, KẾ TAM | 8/22/2019 | Tài liệu số |
1106 | Bài giảng Phương pháp dạy lớp ghép ở Tiểu học | 2017 | Tài liệu số | |
1107 | Lí luận dạy học tiểu học và lí luận giáo dục Tiểu học | Đoàn Kim Phúc | 2008 | Tài liệu giấy |
1108 | Cơ sở tự nhiên và xã hội 2 | Đoàn Kim Phúc | 2017 | Tài liệu giấy |
1109 | Lý luận dạy học Tiểu học và lý luận giáo dục tiểu học | Đoàn Kim Phúc | 2017 | Tài liệu giấy |
1110 | Giáo dục trẻ khuyết tật hòa nhập trong trường Tiểu học | Hoàng Thị Lê | 2007 | Tài liệu giấy |
1111 | Bài giảng Sinh lý học trẻ em lứa tuổi tiểu học | Võ Văn Thiệp | 2021 | Tài liệu số |
1112 | Bài giảng Giao tiếp sư phạm: Dành cho SV ngành Giáo dục Tiểu học | Nguyễn Thị Thùy Vân
Nguyễn Thị Xuân Hương |
2021 | Tài liệu số |
1113 | Bài giảng Lý luận giáo dục và Lý luận giáo dục Tiểu học | Nguyễn Thị Thùy Vân | 2021 | Tài liệu số |
1114 | Bài giảng Tâm lý học đại cương: Dành cho SV ngành Giáo dục Tiểu học | Nguyễn Thị Thùy Vân
Nguyễn Thị Diễm Hằng |
2021 | Tài liệu số |
1115 | Bài giảng Đạo đức và phương pháp giáo dục đạo đức ở Tiểu học | Phan Thị Thu Hà | 2021 | Tài liệu số |
1116 | GT Đạo đức và phương pháp giáo dục đạo đức ở Tiểu học | Lương Thị Lan Huệ
Nguyễn Thị Như Nguyệt |
2022 | Tài liệu số |
1117 | BÀI GIẢNG ĐẠO ĐỨC VÀ PHƯƠNG PHÁP GIÁO DỤC ĐẠO ĐỨC Ở TIỂU HỌC | Lương Thị Lan Huệ
|
2022 | Tài liệu số |
1118 | Đạo đức và phương pháp giáo dục đạo đức ở Tiểu học | Phan Thị Thu Hà | 2021 | Tài liệu số |
BỘ MÔN GIÁO DỤC MẦM NON | ||||
1119 | Bài giảng Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên 2 | Hoàng Thị Tường, Vi | 2017 | Tài liệu số |
1120 | Bài giảng Giáo dục học 1: Dành cho sinh viên các lớp Đại học sư phạm | Hoàng Thị Tường, Vi | 2016 | Tài liệu số |
1121 | Bài giảng Giáo dục gia đình: Dùng cho sinh viên các lớp Cao đẳng Giáo dục Mầm non | Hoàng Thị Tường, Vi | 2016 | Tài liệu số |
1122 | Bài giảng Tâm lí học:Dùng cho sinh viên các lớp Đại học sư phạm | Hoàng Thị Tường, Vi | 2016 | Tài liệu số |
1123 | Bài giảng nhập môn khoa học giao tiếp | Hoàng Thị Tường, Vi | 2017 | Tài liệu số |
1124 | Giáo trình Giáo dục gia đình | Hoàng Thị Tường, Vi | 2016 | Tài liệu số |
1125 | Giáo trình Nhập môn khoa học giao tiếp | Hoàng Thị Tường, Vi | 2016 | Tài liệu số |
1126 | Bài giảng Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm: Dành cho sinh viên nghành ĐHGDTH | Hoàng Thị Tường, Vi||Nguyễn Thị Diễm, Hằng | 2017 | Tài liệu số |
1127 | Giáo trình Quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành Giáo dục và Đào tạo: Dành cho sinh viên các ngành ĐHSP | Hoàng Thị Tường, Vi||Nguyễn Thị Diễm, Hằng | 2017 | Tài liệu số |
1128 | Giáo trình Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm: Dành cho sinh viên ngành CĐGD Tiểu học | Hoàng Thị Tường, Vi||Nguyễn Thị Diễm, Hằng | 2016 | Tài liệu số |
1129 | Bài giảng Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm: Dành cho sinh viên nghành CĐGDTH | Hoàng Thị Tường, Vi||Nguyễn Thị Diễm, Hằng||Nguyễn Thị Xuân, Hương | 2017 | Tài liệu số |
1130 | Bài giảng Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên | Hoàng Thị Tường, Vi||Nguyễn Thị Xuân, Hương | 2016 | Tài liệu số |
1131 | Giáo trình rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên: Dùng cho sinh viên các ngành CĐSP | Hoàng Thị Tường, Vi||Nguyễn Thị Xuân, Hương | 2016 | Tài liệu số |
1132 | Bài giảng giáo dục học đại cương: Dành cho sinh viên ngành CĐSP | Hoàng Thị Tường, Vi||Phùng Thị, Huyền | 2017 | Tài liệu số |
1133 | Bài giảng hoạt động dạy học và hoạt động giáo dục ở trường THCS | Hoàng Thị Tường, Vi||Phùng Thị, Huyền | 2017 | Tài liệu số |
1134 | Giáo trình Hoạt động dạy học và hoạt động giáo dục ở trường THCS | Hoàng Thị Tường, Vi||Phùng Thị, Huyền | 2017 | Tài liệu số |
1135 | Bài giảng Nhập môn khoa học giao tiếp | Hoàng thị Tường, Vy | 2016 | Tài liệu số |
1136 | Giáo trình Giáo dục hành vi văn hóa cho trẻ | Nguyễn Thị Diễm, Hằng | 2017 | Tài liệu số |
1137 | Bài giảng quản lý hành chính nhà nước và quản lý nghành giáo dục và đào tạo: Dành cho sinh viên CĐSP | Nguyễn Thị Diễm, Hằng||Hoàng Thị Tường, Vi | 2016 | Tài liệu số |
1138 | Tâm bệnh học trẻ em lưa tuổi mầm non | Nguyễn Thị Diễm, Hằng||Nguyễn Thị Thùy, Vân | 2020 | Tài liệu số |
1139 | Bài giảng sự học và sự phát triển tâm lý trẻ em lứa tuổi Mầm non 2 | Nguyễn Thị Diễm, Hằng||Nguyễn Thị Xuân, Hương | 2017 | Tài liệu số |
1140 | Giáo trình sự học và sự phát triển tâm lý trẻ em lứa tuổi mầm non 2 | Nguyễn Thị Diễm, Hằng||Nguyễn Thị Xuân, Hương | 2017 | Tài liệu số |
1141 | Giáo trình Tâm lý học đại cương | Nguyễn Thị Diễm, Hằng||Nguyễn Thị Xuân, Hương | 2016 | Tài liệu số |
1142 | Giáo trình Lý luận dạy học và lý luận giáo dục | Nguyễn Thị Diễm, Hằng||Nguyễn Thị Xuân, Hương | 2017 | Tài liệu số |
1143 | Giáo trình Giáo dục hành vi văn hóa cho trẻ | Nguyễn Thị Diễm, Hằng | 2017 | Tài liệu số |
1144 | Bài giảng những vấn đề chung của giáo dục học | Nguyễn Thị Diễm, Hằng||Phùng Thị, Huyền | 2017 | Tài liệu số |
1145 | Bài giảng Tâm lý học đại cương: Dành cho sinh viên ngành CĐSP Tiểu học | Nguyễn Thị Diễm, Hằng||Phùng Thị, Huyền | 2017 | Tài liệu số |
1146 | Bài giảng Tâm lý học đại cương: Dành cho sinh viên CĐGD Mầm non | Nguyễn Thị Diễm, Hằng||Phùng Thị, Huyền | 2017 | Tài liệu số |
1147 | Giáo trình Giáo dục học đại cương | Nguyễn Thị Diễm, Hằng||Phùng Thị, Huyền | 2017 | Tài liệu số |
1148 | Giáo trình Quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành Giáo dục và Đào tạo: Dành cho sinh viên các ngành CĐSP | Nguyễn Thị Diễm, Hằng||Phùng Thị, Huyền | 2016 | Tài liệu số |
1149 | Giáo trình Tâm lý học đại cương:Dành cho sinh viên CĐTH | Nguyễn Thị Diễm, Hằng||Phùng Thị, Huyền | 2016 | Tài liệu số |
1150 | Tâm bệnh học trẻ em lứa tuổi Mầm non | Nguyễn Thị Diễn, Hằng||Nguyễn Thị Xuân, Hương | 2022 | Tài liệu số |
1151 | Tâm bệnh học lứa tuổi mầm non | Nguyễn Thị Diễn, Hằng||Nguyễn Thị Xuân, Hương | 2022 | Tài liệu số |
1152 | GIÁO DỤC HỌC MẦM NON 1 | Nguyễn Thị Xuân, Hương | 2021 | Tài liệu số |
1153 | Giáo trình Tổ chức hoạt động tạo hình cho trẻ mầm non theo hướng tích hợp | Nguyễn Thị, Huệ | 2017 | Tài liệu số |
1154 | Bài giảng phương pháp dạy học thủ công kĩ thuật ở Tiểu học | Nguyễn Thị, Huệ | 2017 | Tài liệu số |
1155 | Bài giảng thủ công- kỹ thuật và phương pháp dạy học thủ công- kỹ thuật ở Tiểu học | Nguyễn Thị, Huệ | 2017 | Tài liệu số |
1156 | Bài giảng làm đồ chơi: Dành cho sinh viên CĐSP Mầm non | Nguyễn Thị, Huệ | 2017 | Tài liệu số |
1157 | Giáo trình làm đồ chơi | Nguyễn Thị, Huệ | 2017 | Tài liệu số |
1158 | Giáo trình Thủ công- Kỹ thuật và phương pháp dạy hocthủ công- kỹ thuật ở Tiểu học | Nguyễn Thị, Huệ | 2016 | Tài liệu số |
1159 | Giáo trình Phương pháp dạy học Thủ công kĩ thuật ở Tiểu học | Nguyễn Thị, Huệ | 2016 | Tài liệu số |
1160 | Bài giảng thủ công kỷ thuật | Nguyễn Thị, Huệ | 2017 | Tài liệu số |
1161 | Phòng bệnh và đảm bảo an toàn cho trẻ | Phạm Thị, Yến | 2016 | Tài liệu số |
1162 | Tổ chức hoạt động vui chơi cho trẻ mầm non | Phạm Thị, Yến | 2016 | Tài liệu số |
1163 | Lý luận và phương pháp hướng dẫn trẻ khám phá môi trường xung quanh | Phạm Thị, Yến | 2016 | Tài liệu số |
1164 | Phát triển chương trình giáo dục Mầm non | Phạm Thị, Yến | 2016 | Tài liệu số |
1165 | Chăm sóc sức khỏe cho trẻ Mầm non | Phạm Thị, Yến | 2016 | Tài liệu số |
1166 | Nghề giáo viên Mần non – Giáo dục Mần non | Phạm Thị, Yến | 2016 | Tài liệu số |
1167 | Phương pháp hướng dẫn trẻ em làm quen vơi môi trường xung quanh | Phạm Thị Yến | 2007 | Tài liệu giấy |
1168 | Gíao dục mầm non | Phạm Thị yến | 2009 | Tài liệu giấy |
1169 | Phương pháp biên soạn động tác múa theo bài hát | Phạm Thị Yến | 2008 | Tài liệu giấy |
1170 | Bài giảng giáo dục học Mầm non 1 | Nguyễn Thị Thùy Vân / Phạm Thị, Yến | 2016 | Tài liệu số |
1171 | Giáo trình Giáo dục học Mầm non 1 | Nguyễn Thị Xuân Hương / Phạm Thị, Yến | 2016 | Tài liệu số |
1172 | Giáo dục Mầm non | Phạm Thị, Yến | 2016 | Tài liệu số |
1173 | Giáo dục Mầm non 2 | Phạm Thị, Yến||Hoàng Thị Tường, Vy | 2016 | Tài liệu số |
1174 | Phòng bệnh và đảm bảo an toàn cho trẻ | Phạm Thị, Yến | 2016 | Tài liệu số |
1175 | Đánh giá trong giáo dục Mần non | Phạm Thị, Yến | 2016 | Tài liệu số |
1176 | Bài giản dạy học mầm non 2 | 2017 | Tài liệu số | |
1177 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | Hoàng Thị Minh Nam | 2008 | Tài liệu giấy |
1178 | Gíao dục mầm non | Hoàng Thị Minh Nam | 2007 | Tài liệu giấy |
1179 | Phương pháp hướng dẫn trẻ em làm quen với môi trường xung quanh | Lê Thị Vân | 2008 | Tài liệu giấy |
1180 | Phương pháp hướng dẫn cho trẻ làm quen với môi trường xung quanh | Lê Thị Vân | 2007 | Tài liệu giấy |
1181 | Bài giảng rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên | Lê Thị Vân | 2017 | Tài liệu giấy |
1182 | Bài giảng phương pháp khám phá khoa học và môi trường xung quanh | Lê Thị Vân | 2017 | Tài liệu giấy |
1183 | Bài giảng các chuyên đề đổi mới trong giáo dục mầm non | Lê Thị Vân | 2017 | Tài liệu giấy |
1184 | Bài giảng tổ chức hoạt động vui chơi cho trẻ mầm non | Lê Thị Vân | 2017 | Tài liệu giấy |
1185 | Chương trình và phát triển, tổ chức thực hiện chương trình giáo dục mầm non | Lê Thị Vân | 2017 | Tài liệu giấy |
1186 | Bài giảng nghề giáo viên mầm non | Lê Thị Vân | 2017 | Tài liệu giấy |
1187 | Giáo trình Tổ chức hoạt động vui chơi cho trẻ Mầm non | Lê Thị, Vân | 2017 | Tài liệu số |
1188 | Giáo trình chương trình và phát triển, tổ chức thực hiện chương trình giáo dục Mầm non | Lê Thị, Vân | 2017 | Tài liệu số |
1189 | Giáo trình rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên 1 | Lê Thị, Vân | 2017 | Tài liệu số |
1190 | Giáo trình rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên 2 | Lê Thị, Vân | 2017 | Tài liệu số |
1191 | Giáo trình rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên 3 | Lê Thị, Vân | 2017 | Tài liệu số |
1192 | Thiết kế và sử dụng môi trường giáo dục trong trường mầm non | Lê Thị, Vân | 2022 | Tài liệu số |
1193 | Tổ chức hoạt động giáo dục theo hướng trải nghiệm cho trẻ mầm non | Lê Thị, Vân | 2022 | Tài liệu số |
1194 | Phương pháp phát triển lời nói cho trẻ | Trương Thị Thanh Hoài | 2008 | Tài liệu giấy |
1195 | Tiếng việt 2 | Trương Thị Thanh Thoài | 2009 | Tài liệu giấy |
1196 | Tập bài giảng Nghệ thuật chuyển thể tác phẩm sang kịch bản và tổ chức cho trẻ đóng kịch | Trương Thị Thanh Thoài | 2016 | Tài liệu giấy |
1197 | BG Quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành giáo dục đào tạo | Nguyễn Thị Xuân Hương | 2022 | Tài liệu số |
1198 | ||||
1199 | ||||
BỘ MÔN NÔNG NGHIỆP | ||||
1200 | Giáo trình giống cây trồng | Bùi, Thị Thục Anh | 2012 | Tài liệu số |
1201 | Bài giảng khuyến nông | Bùi, Thị Thục Anh||Lê, Thị Hương Giang | 2014 | Tài liệu số |
1202 | Bài giảng Phương pháp khuyến nông | Bùi, Thị Thục Anh||Lê, Thị Hương Giang | 2015 | Tài liệu số |
1203
|
Giáo trình tài nguyên thiên nhiên | Bùi, Thị Thục Anh||Phan, Thanh Quyết | 10/2/2017 | Tài liệu số |
1204 | Cây rau | Bùi Thị Thục Anh | 2008 | Tài liệu giấy |
1205 | Giống cây trồng | Bùi Thị Thục Anh | 2008 | Tài liệu giấy |
1206
|
Chọn tạo giống cây trồng | Bùi Thị Thục Anh | 2008 | Tài liệu giấy |
1207 | Khí tượng nông nghiệp | Lê Thị Hương Giang | 2008 | Tài liệu giấy |
1208 | Sinh thái học môi trường | Lê Thị Hương Giang | 2008 | Tài liệu giấy |
1209 | Chuyên đề 3-2-1 | Đậu Mạnh, Hoàn | 2019 | Tài liệu số |
1210 | Giáo trình chăn nuôi lợn | Diệp, Thị Lệ Chi | 10/2/2017 | Tài liệu số |
1211 | Giáo trình môi trường chăn nuôi | Diệp, Thị lệ Chi | 5/20/2015 | Tài liệu số |
1212 | Giáo trình bệnh truyền nhiễm thú y | Diệp, Thị Lệ Chi | 5/20/2015 | Tài liệu số |
1213 | Kỷ thuật chăn nuôi lợn | Diệp Thị Lệ Chi | Tài liệu giấy | |
1214 | Thú y | Diệp Thị Lệ Chi | 2007 | Tài liệu giấy |
1215 | Chăn nuôi gia súc | Diệp Thị Lệ Chi | 2009 | Tài liệu giấy |
1216 | Bảo quản và chế biến sản phẩm chăn nuôi | Diệp Thị Lệ Chi | 2008 | Tài liệu giấy |
1217 | Sinh sản gia súc | Diệp Thị lệ Chi | 2008 | Tài liệu giấy |
1218 | Chăn nuôi gia súc | Diệp Thị Lệ chi | 2009 | Tài liệu giấy |
1219 | Bệnh truyền nhiễm | Diệp Thị Lệ Chi | 2008 | Tài liệu giấy |
1220 | Chăn nuôi trâu bò | Diệp Thị Lệ Chi | 2008 | Tài liệu giấy |
1221 | Chăn nuôi Lợn | Diệp Thị Lệ Chi | 2007 | Tài liệu giấy |
1222 | Sinh hóa động vật | Diệp Thị Lệ Chi | 2007 | Tài liệu giấy |
1223 | Giải phẩu động vật | Diệp Thị Lệ Chi | 2007 | Tài liệu giấy |
1224 | Bệnh cây nông nghiệp | Nguyễn Thị Tuấn Diệp | 2008 | Tài liệu giấy |
1225 | Phương pháp thí nghiệm nông nghiệp | Nguyễn Thị Tuấn Diệp | 2007 | Tài liệu giấy |
1226 | Cỏ dại | Nguyễn Thị Tuấn Diệp | 2007 | Tài liệu giấy |
1227 | Kỷ thuật trồng cây ăn quả | Nguyễn Thị Tuấn Diệp | 2008 | Tài liệu giấy |
1228 | Côn trùng rừng | Nguyễn Thị Tuấn Diệp | 2009 | Tài liệu giấy |
1229 | Côn trùng nông nghiệp | Nguyễn Thị Tuấn Diệp | 2008 | Tài liệu giấy |
1230 | Hệ thống nông nghiệp | Nguyễn Tuấn Diệp | 2008 | Tài liệu giấy |
1231 | Bài giảng cơ sở khoa học môi trường | Hoàng, Anh Vũ | 5/20/2016 | Tài liệu số |
1232 | Bài giảng độc học môi trường | Hoàng, Anh Vũ | 5/20/2016 | Tài liệu số |
1233 | Bài giảng đánh giá tác động môi trường | Hoàng, Anh Vũ | 6/20/2016 | Tài liệu số |
1234 | Bài giảng tai biến thiên nhiên | Hoàng, Anh Vũ | 4/2/2016 | Tài liệu số |
1235 | Bài giảng tài nguyên khoáng sản | Hoàng, Anh Vũ | 5/20/2016 | Tài liệu số |
1236 | Bài giảng thuỷ văn đại cương | Hoàng, Anh Vũ | 6/20/2016 | Tài liệu số |
1237
|
Luật và chính sách phát triển nghề cá | Phan, Thị Mỹ Hạnh | 1/20/2016 | Tài liệu số |
1238 | Bài giảng sử dụng hợp lý tài nguyên biển | Phan, Thị Mỹ Hạnh | 1/20/2016 | Tài liệu số |
1239 | BÀI GIẢNG KỸ THUẬT SẢN XUẤT GIỐNG VÀ NUÔI ĐỘNG VẬT THÂN MỀM | Phan, Thị Mỹ Hạnh | 11/20/2017 | Tài liệu số |
1240 | BÀI GIẢNG SẢN XUẤT THỨC ĂN TƯƠI SỐNG | Phan, Thị Mỹ Hạnh | 11/20/2017 | Tài liệu số |
1241 | BÀI GIẢNG THỰC VẬT THỦY SINH | Phan, Thị Mỹ Hạnh | 11/20/2017 | Tài liệu số |
1242
|
Kiểm soát ô nhiễm không khí | Khoa Nông Lâm Ngư | 2021 | Tài liệu số |
BỘ MÔN THỦY SẢN | ||||
1243 | BÀI GIẢNG SINH LÝ ĐỘNG VẬT THỦY SẢN (Dành cho sinh viên ngành Nuôi trồng Thủy sản) | Nguyễn Quang, Hùng | 2015 | Tài liệu số |
1244 | Quy hoạch và quản lý nuôi trồng thuỷ sản ven bờ | Nguyễn, Quang Hùng | 5/20/2016 | Tài liệu số |
1245 | Bài giảng khuyến ngư | Nguyễn, Quang Hùng | 3/20/2016 | Tài liệu số |
1246 | Bài giảng kỹ năng mềm | Nguyễn, Quang Hùng | 5/20/2016 | Tài liệu số |
1247 | Hoá chất cải tạo ao và xử lý môi trường nuôi động vật thuỷ sản | Nguyễn, Quang Hùng | 7/2/2016 | Tài liệu số |
1248 | Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá biển | Trần, Công Trung | 1/20/2015 | Tài liệu số |
1249 | Phương pháp thí nghiệm và phân tích số liệu trong nghiên cứu khoa học | Trần, Công Trung | 8/19/2015 | Tài liệu số |
1250 | Bài giảng phương pháp nghiên cứu khoa học | Trần, Công Trung | 8/2/2016 | Tài liệu số |
1251 | Kỷ thuật sản xuất giống và nuôi cá biển | Trần Công Trung | 2008 | Tài liệu giấy |
1252 | Phương pháp thí nghiệm và phân tích số liệu nuôi trồng thủy sản | Trần Công Trung | 2008 | Tài liệu giấy |
1253
|
Ô nhiễm môi trường và đọc tố trong nuôi trồng thủy sản | Trần Công Trung | 2008 | Tài liệu giấy |
1254 | Thiết kế thí nghiệm | Trần Công Trung | Tài liệu giấy | |
1255 | Quản lí chất lượng nước trong nuôi tròng thủy sản | Trần Công Trung | 2008 | Tài liệu giấy |
1256 | Thủy sản đại cương | Trần Công Trung | 2008 | Tài liệu giấy |
1257 | Giáo trình dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản | Trần, Thị Yên | 2/20/2015 | Tài liệu số |
1258 | Bài giảng nuôi cá nước ngọt | Trần, Thị Yên | 1/20/2015 | Tài liệu số |
1259 | Giáo trình kỹ thuật bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản | Trần, Thị Yên | 1/20/2016 | Tài liệu số |
1260 | Bài giảng khí tượng hải dương học | Trần, Thị Yên | 2/20/2015 | Tài liệu số |
1261 | Kỷ thuật sản xuất giống cá nước ngọt | Trần Thị Yên | 2008 | Tài liệu giấy |
1262 | Khuyễn ngư | Trần Thị Yên | 2009 | Tài liệu giấy |
1263 | Kỷ thuật bảo quản và chế biến phẩm thủy sản | Trần Thị Yên | 2008 | Tài liệu giấy |
1264 | Ngư loại II | Trần Thị Yên | 2008 | Tài liệu giấy |
1265
|
Dinh dưỡng và thức ăn thủy sản | Trần Thị Yên | 2008 | Tài liệu giấy |
1266 | Khuyến ngư | Trần Thị Yên | 2009 | Tài liệu giấy |
1267 | Kỷ thuật nuôi cá nước ngọt | Trần Thị Yên | 2008 | Tài liệu giấy |
1268 | Khí tượng hải dương học | Trần Thị Yên | 2008 | Tài liệu giấy |
1269 | Bài giảng Đánh giá nông thôn | Trần Thị Yên | 2016 | Tài liệu giấy |
1270
|
Bài giảng Thủy sản | Trần Thị Yên | 2017 | Tài liệu giấy |
1271 | Giống vật nuôi | NGuyễn Quang Hùng | 2007 | Tài liệu giấy |
1272 | Ngư loại học I | Nguyễn Quang Hùng | 2009 | Tài liệu giấy |
1273
|
Chăn nuôi gia cầm | Nguyễn Thị Thanh Thùy | 2008 | Tài liệu giấy |
1274 | Sinh lí vật nuôi | Nguyễn Thị Thanh Thùy | 2007 | Tài liệu giấy |
1275 | Bệnh ký sinh trùng | Nguyễn Thị Thanh thùy | 2008 | Tài liệu giấy |
1276 | Dinh dưỡng động vật | Nguyễn Thị Thanh Thùy | 2007 | Tài liệu giấy |
1277 | Kỷ thuật sản xuất giống và nuôi nhuyễn thể | Phạm Thị Mỹ Hạnh | 2009 | Tài liệu giấy |
1278 | Mô phôi học thủy sản | Phan Thị Mỹ Hạnh | 2007 | Tài liệu giấy |
1279 | Sinh thái thủy sinh vật | Phan Thị Mỹ Hạnh | 2007 | Tài liệu giấy |
1280 | Đa dạng sinh học và quản lí nguồn lợi thủy sản | Phan Thị Mỹ Hạnh | 2008 | Tài liệu giấy |
1281 | Kỷ thuật sản xuất giống và nuôi giáp xác | Phan Thị Mỹ Hạnh | 2007 | Tài liệu giấy |
1282 | Kỷ thuật sản xuất giống và thủy đặc sản nước ngọt | Phan Thị Mỹ Hạnh | 2009 | Tài liệu giấy |
1283 | Thực vật thủy sản | Phan Thị Mỹ Hạnh | 2009 | Tài liệu giấy |
BỘ MÔN LÂM NGHIỆP | ||||
1284 | Bài giảng sinh thái nông nghiệp | Lê, Thị Hương Giang | 3/20/2016 | Tài liệu số |
1285 | BÀI GIẢNG NÔNG LÂM NGƯ KẾT HỢP | Lê, Thị Hương Giang | 6/20/2016 | Tài liệu số |
1286 | Bài giảng nông lâm kết hợp | Lê, Thị Hương Giang | 5/20/2016 | Tài liệu số |
1287 | Bài giảng bảo vệ thực vật | Lê, Thị Hương Giang | 11/20/2017 | Tài liệu số |
1288 | Bài giảng khí tượng thuỷ văn rừng | Lê, Thị Hương Giang | 11/20/2017 | Tài liệu số |
1289 | Bài giảng nông lâm ngư kết hợp: dành cho sinh viên ngành phát triển nông thôn | Lê, Thị Hương Giang | 11/20/2017 | Tài liệu số |
1290 | Bài giảng lâm nghiệp xã hội | Nguyễn, Phương Văn | 1/20/2016 | Tài liệu số |
1291 | Bài giảng sinh thái rừng | Nguyễn, Phương Văn | 6/20/2016 | Tài liệu số |
1292 | GIÁO TRÌNH TIN HỌC ỨNG DỤNG TRONG LÂM NGHIỆP | Nguyễn, Phương Văn | 4/20/2016 | Tài liệu số |
1293 | Bài giảng động vật rừng | Nguyễn, Phương Văn | 1/20/2017 | Tài liệu số |
1294 | Giáo trình lâm nghiệp cơ bản | Nguyễn, Phương Văn | 1/20/2017 | Tài liệu số |
1295 | Sinh thái rừng | Nguyễn Phương Văn | 2008 | Tài liệu giấy |
1296 | Động vật học rừng | Nguyễn Phương Văn | 2007 | Tài liệu giấy |
1297 | Pháp luật lâm nghiệp | Nguyễn Phương Văn | 2008 | Tài liệu giấy |
1298 | Lâm học | Nguyễn Phương Văn | 2008 | Tài liệu giấy |
1299 | Lâm nghiệp | Nguyễn Phương Văn | 2008 | Tài liệu giấy |
1300 | Lâm nghiệp đại cương | Nguyễn Phương Văn | 2007 | Tài liệu giấy |
1301 | Giống cây rừng | Nguyễn Phương Văn | 2008 | Tài liệu giấy |
1302
|
Giáo trình công nghệ môi trường | Trần, Lý Tưởng | 1/19/2016 | Tài liệu số |
1303 | Giáo trình sản lượng rừng | Trần, Lý Tưởng | 1/20/2016 | Tài liệu số |
1304 | Giáo trình điều tra rừng | Trần, Lý Tưởng | 1/20/2016 | Tài liệu số |
1305 | Bài giảng quy hoạch và điều chế rừng | Trần, Lý Tưởng | 10/15/2015 | Tài liệu số |
1306 | Bài giảng phương pháp nghiên cứu khoa học | Trần, Thế Hùng | 1/20/2017 | Tài liệu số |
1307 | Giáo trình cây xanh đô thị | Trần, Thế Hùng | 1/20/2011 | Tài liệu số |
1308 | Bài giảng phương pháp nghiên cứu khoa học | Trần, Thế Hùng | 2/20/2017 | Tài liệu số |
1309 | Giáo trình hệ thông tin địa lý GIS và viễn thám | Trần, Thế Hùng | 1/2/2017 | Tài liệu số |
1310 | Bài giảng khai thác và vận chuyển lâm sản | Trần, Thế Hùng | 1/20/2011 | Tài liệu số |
1311 | Điều tra rừng | Trần Lý Tưởng | 2008 | Tài liệu giấy |
1312 | Khai thác và vận chuyển lâm sản | Trần Lý Tưởng | 2008 | Tài liệu giấy |
1313 | Thổ nhưỡng | Trương Thị Hoàng Hà | 2007 | Tài liệu giấy |
1314 | Nông hóa | Trương Thị Hoàng Hà | 2008 | Tài liệu giấy |
1315 | Đất trồng và phân bón | Trương Thị Hoàng Hà | 2007 | Tài liệu giấy |
1316
|
Đất trồng và phân bón | Trương Thị Hoàng Hà | 2007 | Tài liệu giấy |
1317 | Cây công nghiệp | Trương Thị Hoàng Hà | 2008 | Tài liệu giấy |
BỘ MÔN TIN HỌC | ||||
1318 | Giáo trình cơ sở dữ liệu | Đậu Mạnh, Hoàn | 2017 | Tài liệu số |
1319 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN VÀ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN TRONG GIÁO DỤC MẦM NON | Đậu Mạnh, Hoàn | 2016 | Tài liệu số |
1320 | Giáo trình Hệ chuyên gia | Đậu Mạnh, Hoàn | 2016 | Tài liệu số |
1321 | Chuyên đề 3-2-1 | Đậu Mạnh, Hoàn | 2019 | Tài liệu số |
1322 | PP dạy học các nội dung Tin học | Đậu Mạnh Hoàn | 2007 | Tài liệu giấy |
1323 | Lập trình windows | Đậu Mạnh Hoàn | 2006 | Tài liệu giấy |
1324 | Phân tích thiết kế hệ thống thông tin | Đậu Mạnh Hoàn | 2006 | Tài liệu giấy |
1325 | Cơ sở dữ liệu | Đậu Mạnh Hoàn | 2008 | Tài liệu giấy |
1326 | Lập trình I (Pascal) | Đậu Mạnh Hoàn | 2008 | Tài liệu giấy |
1327 | Lập trình pascal | Đậu Mạnh Hoàn | 2007 | Tài liệu giấy |
1328 | Tin học | Đậu Mạnh Hoàn | 2007 | Tài liệu giấy |
1329 | Tin học | Đậu Mạnh Hoàn | 2008 | Tài liệu giấy |
1330 | Tin học | Đậu Mạnh Hoàn | 2007 | Tài liệu giấy |
1331 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | Hoàng Văn Dũng | 2008 | Tài liệu giấy |
1332 | Lập trình quản lý 1 | Hoàng Văn Dũng | 2007 | Tài liệu giấy |
1333 | Tin học | Hoàng Văn Dũng | 2008 | Tài liệu giấy |
1334 | Mạng máy tính | Nguyễn Trung Thanh | 2009 | Tài liệu giấy |
1335 | Bài giảng Công nghệ phần mềm | Hoàng Tuấn, Nhã | 2017 | Tài liệu số |
1336 | Bài giảng Trí tuệ nhân tạo | Hoàng Tuấn, Nhã | 2017 | Tài liệu số |
1337 | Giáo trình Hệ phân tán | Hoàng Tuấn, Nhã | 2017 | Tài liệu số |
1338 | Lập trình mạng | Hoàng Tuấn, Nhã | 2021 | Tài liệu số |
1339 | BÀI GIẢNG: MẠNG MÁY TÍNH | Hoàng Văn, Thành | 2015 | Tài liệu số |
1340 | Đồ Họa máy tính | Hoàng Văn, Thành | 2020 | Tài liệu số |
1341 | Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học | Hoàng Văn, Thành | 2021 | Tài liệu số |
1342 | Giáo trình Ngôn ngữ lập trình Pascal | Lê Minh, Thắng | 2016 | Tài liệu số |
1343 | Giáo trình Bài tập lớn chủ đề 1 | Nguyễn Duy, Linh | 2016 | Tài liệu số |
1344 | Bài giảng Quản lý hệ thống máy tính | Nguyễn Duy, Linh | 2015 | Tài liệu số |
1345 | Giáo trình Tin học 1 | Nguyễn Duy, Linh | 2015 | Tài liệu số |
1346 | Giáo trình Tin học 2 | Nguyễn Duy, Linh | 2015 | Tài liệu số |
1347 | Giáo trình Tin học dùng cho sinh viên hệ CĐ | Nguyễn Duy, Linh | 2015 | Tài liệu số |
1348 | Giáo trình Tin học dùng cho sinh viên hệ ĐH | Nguyễn Duy, Linh | 2015 | Tài liệu số |
1349 | Giáo trình Thiết kế và lập trình Web dùng cho sinh viên hệ CĐ | Nguyễn Duy, Linh | 2015 | Tài liệu số |
1350 | Giáo trình Thiết kế và lập trình Web dùng cho sinh viên hệ ĐH | Nguyễn Duy, Linh | 2015 | Tài liệu số |
1351 | Giáo trình “Bài tập lớn chủ đề 2” | Nguyễn Nương, Quỳnh | 2015 | Tài liệu số |
1352 | Giáo trình Hệ quản trị cơ sở dữ liệu | Nguyễn Nương, Quỳnh | 2015 | Tài liệu số |
1353 | Giáo trình Kiến trúc máy tính | Nguyễn Nương, Quỳnh | 2015 | Tài liệu số |
1354 | Giáo trình Lập trình quản lý | Nguyễn Nương, Quỳnh | 2015 | Tài liệu số |
1355 | Giáo trình Lý thuyết mật mã và an toàn dữ liệu | Nguyễn Nương, Quỳnh | 2015 | Tài liệu số |
1356 | Giáo trình Quản trị mạng | Nguyễn Nương, Quỳnh | 2015 | Tài liệu số |
1357 | Giáo trình Tin học | Nguyễn Nương, Quỳnh | 2015 | Tài liệu số |
1358 | Mạng máy tính | Nguyễn Nương, Quỳnh | 2021 | Tài liệu số |
1359
|
Lý thuyết mẩt mã và an toàn dữ liệu | Nguyễn Nương, Quỳnh | 2020 | Tài liệu số |
1360 | Quản trị mạng | Nguyễn Nương, Quỳnh | 2021 | Tài liệu số |
1361 | Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học | Nguyễn Nương, Quỳnh | 2021 | Tài liệu số |
1362 | Công nghệ phần mềm | Nguyễn Nương, Quỳnh | 2020 | Tài liệu số |
1363 | Bảo trì hệ thông | Nguyễn Nương, Quỳnh | 2021 | Tài liệu số |
1364 | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu | Nguyễn Nương, Quỳnh | 2021 | Tài liệu số |
1365 | Kiến trúc máy tính | Nguyễn Nương, Quỳnh | 2020 | Tài liệu số |
1366 | Bài giảng Công nghệ phần mềm | Nguyễn Nương, Quỳnh | 2022 | Tài liệu số |
1367 | Bài giảng Bảo trì hệ thống | Nguyễn Nương, Quỳnh | 2022 | Tài liệu số |
1368 | Bài giảng mạng máy tính | Nguyễn Nương, Quỳnh | 2022 | Tài liệu số |
1369 | Bài giảng Tin học đại cương | Nguyễn Nương, Quỳnh | 2022 | Tài liệu số |
1370 | Kiến trúc máy tính và quản lý hệ thống máy tính | Nguyễn Nương, Quỳnh | 2022 | Tài liệu số |
1371 | Bài giảng Quản trị mạng | Nguyễn Nương, Quỳnh | 2022 | Tài liệu số |
1372 | Foxpro 1 | Nguyễn Nương Quỳnh | 2008 | Tài liệu giấy |
1373 | Tin học | Nguyễn Nương Quỳnh | 2008 | Tài liệu giấy |
1374 | Ngôn ngữ lập trình C | Phạm Văn Dũng | 2021 | Tài liệu số |
1375 | Ngôn ngữ lập trình C | Phạm Xuân, Hậu | 2021 | Tài liệu số |
1376 | Ngôn ngữ lập trình C | Phạm Xuân, Hậu | 2021 | Tài liệu số |
1377 | Ngôn ngữ lập trình C | Phạm Xuân, Hậu | 2021 | Tài liệu số |
1378 | Tin học đại cương | Phạm xuân Hậu | 2007 | Tài liệu giấy |
1379 | Tin học đại cương | Phạm xuân Hậu | 2008 | Tài liệu giấy |
1380 | Tin học ứng dụng | Phạm Xuân Hậu | 2007 | Tài liệu giấy |
1381 | Lập trình căn bản | Phạm Xuân Hậu | 2007 | Tài liệu giấy |
1382 | Tin học | Phạm Xuân Hậu | 2007 | Tài liệu giấy |
1383 | Lập trình quản lý 2 | Phạm Xuân Hậu | 2008 | Tài liệu giấy |
1384 | Tin học ứng dụng | Phạm Xuân Hậu | 2007 | Tài liệu giấy |
1385
|
Tin học cơ sở | Phạm Xuân Hậu | 2007 | Tài liệu giấy |
1386 | ||||
1387 | Chuyên đề 1 | Trần Văn Cường | 2021 | Tài liệu số |
1388 | Trí tuệ nhân tạo | Trần Văn Cường | 7/13/1905 | Tài liệu số |
1389 | Ngôn ngữ lập trình C | Trần Văn Cường | 2007 | Tài liệu giấy |
1390 | Khai thác mạng thông tin máy tính | Trần Văn Cường | 2008 | Tài liệu giấy |
1391 | Nhập môn tin học | Trần Văn Cường | 2007 | Tài liệu giấy |
1392 | cấu trúc máy tính | Trần Văn Cường | 2008 | Tài liệu giấy |
1393 | Cấu trúc máy tính | Trần VĂn Cường | 2008 | Tài liệu giấy |
1394 | Ngôn ngữ lập trình ASSEMBLER | Trần văn Cường | 2007 | Tài liệu giấy |
1395 | Tin học | Trần Văn Cường | 2007 | Tài liệu giấy |
1396 | Tin học | Trần VĂn Cường | 2008 | Tài liệu giấy |
1397 | Tin học | Trần Văn Cường | 2008 | Tài liệu giấy |
1398 | Tin học | Trần VĂn Cường | 2008 | Tài liệu giấy |
1399
|
Foxpro 1 | Lê Minh Thắng | 2007 | Tài liệu giấy |
1400 | Ngôn ngữ lập trình Pascal | Lê Minh Thắng | 2008 | Tài liệu giấy |
1401 | Ngôn ngữ lập trình pascal | Lê Minh Thắng | 2007 | Tài liệu giấy |
1402 | Tin học | Lê Minh Thắng | 2008 | Tài liệu giấy |
1403 | Phân tích thiết kế hệ thống thông tin | Lê Minh Thắng | 2007 | Tài liệu giấy |
1404 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | Lê Minh Thắng | 2008 | Tài liệu giấy |
1405 | Tin học | Lê Minh Thắng | 2008 | Tài liệu giấy |
1406 | Tin học | Nguyễn Thị Hà Phương | 2008 | Tài liệu giấy |
1407 | Tin học đại cương | Nguyễn Thị Hà Phương | 2008 | Tài liệu giấy |
1408 | Bài giảng Chuyên đề 1 | Nguyễn Thị Hà Phương | 2022 | Tài liệu số |
1409 | Bài giảng Lập trình matlab | Nguyễn Thị Hà Phương | 2022 | Tài liệu số |
1410 | Bài giảng Phân tích thiết kế hệ thống | Nguyễn Thị Hà Phương | 2022 | Tài liệu số |
1411 | Foxpro 2 | Phạm Tuấn Anh | 2007 | Tài liệu giấy |
1412
|
Foxpro 1 | Phạm Tuấn Anh | 2007 | Tài liệu giấy |
1413 | Quản trị hệ thống máy tính | Phạm Tuấn Anh | 2007 | Tài liệu giấy |
1414 | Tin học | Phạm Tuấn Anh | 2007 | Tài liệu giấy |
1415 | Mạng máy tính | Phan Tuấn Anh | 2007 | Tài liệu giấy |
1416 | Kiến trúc máy tính | Phan Tuấn Anh | 2007 | Tài liệu giấy |
1417 | Mạng máy tính | Phan Tuấn Anh | 2007 | Tài liệu giấy |
1418 | Tin học văn phòng | Phan Tuấn Anh | 2007 | Tài liệu giấy |
1419 | Tin học | Quách Thiếu Hoa | 2006 | Tài liệu giấy |
BỘ MÔN KỸ THUẬT – ĐIỆN TỬ – KỸ THUẬT XÂY DƯNG | ||||
1420 | Giáo trình Phương pháp nghiên cứu khoa học | Hoàng Dương, Hùng | 2014 | Tài liệu số |
1421 | Giáo trình Năng lượng tái tạo | PGS.TS Hoàng Dương Hùng | 2015 | Tài liệu số |
1422 | Bài giảng Lý thuyết mạch điện 1 | Nguyễn Văn, Đoài | 2014 | Tài liệu số |
1423 | Bài giảng Kỹ thuật thuỷ khí | Phạm Nam, Giang | 2014 | Tài liệu số |
1424 | Giáo trình Cơ khí đại cương 1 | 2002 | Tài liệu số | |
1425 | Giáo trình Cơ khí đại cương 2 | 2002 | Tài liệu số | |
1426 | Giáo trình An toàn điện | 2017 | Tài liệu số | |
1427
|
Bài giảng Vật liệu điện | 2017 | Tài liệu số | |
1428 | Bài giảng Lý thuyết điều khiển tự động | 2015 | Tài liệu số | |
1429 | Bài giảng Kỹ thuật đo lường điện | 2015 | Tài liệu số | |
1430 | Bài giảng Máy điện | 2014 | Tài liệu số | |
1431 | Bài giảng Hệ thống điện | 2016 | Tài liệu số | |
1432 | Bài giảng Cơ ứng dụng | 2014 | Tài liệu số | |
1433 | Giáo trình Bảo vệ Rơle | 1/20/2017 | Tài liệu số | |
1434 | Bài giảng Mô hình hóa máy điện | 1/20/2017 | Tài liệu số | |
1435 | Giáo trình Vi điều khiển AVR | 1/20/2017 | Tài liệu số | |
1436 | Lý thuyết mạch | Hoàng Danh Tài | 2007 | Tài liệu giấy |
1437 | Lí thuyết mạch | Hoàng Danh Tài | 2008 | Tài liệu giấy |
1438 | Điện học 1 | Hoàng Danh Tài | 2008 | Tài liệu giấy |
1439 | Nhiệt kỹ thuật | Hoàng Danh Tài | 2007 | Tài liệu giấy |
1440 | Điện học II | Hoàng Danh Tài | 2007 | Tài liệu giấy |
1441 | Vẽ điện | Lương Duy Minh | 2008 | Tài liệu giấy |
1442 | An toàn điện | Lương Duy Minh | 2008 | Tài liệu giấy |
1443 | Máy điện | Nguyễn Thanh Quảng | 2008 | Tài liệu giấy |
1444 | Máy điện | Nguyễn THanh Quảng | 2008 | Tài liệu giấy |
1445 | Vật liệu kỷ thuật điện | Nguyễn Thanh Quảng | 2008 | Tài liệu giấy |
1446 | Truyền động điện | Nguyễn Thanh Quảng | 2008 | Tài liệu giấy |
1447 | Truyền động điện | Nguyễn Thanh Quảng | 2008 | Tài liệu giấy |
1448 | Trang bị điện | Nguyễn Văn Đoài | 2011 | Tài liệu giấy |
1449 | Kỷ thuật điện 1 | Trần Thị Tuyết Nhung | 2009 | Tài liệu giấy |
1450 | Cơ khí đại cương | Trần Thị Tuyết Nhung | 2008 | Tài liệu giấy |
1451 | Kỷ thuật điện 2 | Trần Thị tuyết Nhung | 2009 | Tài liệu giấy |
1452
|
Kỹ thuật điện 2 | Trần Thị Tuyết Nhung | 2008 | Tài liệu giấy |
1453 | Kỹ thuật điện 1 | Trần Thị Tuyết Nhung | 2009 | Tài liệu giấy |
1454 | Trang bị điện | Trương Công Minh | 2011 | Tài liệu giấy |
1455 | Hình học họa hình | Nguyễn Viết Thanh | 2008 | Tài liệu giấy |
1456 | Môi trường trong xây dựng | Nguyễn Viết Thanh | 2008 | Tài liệu giấy |
1457 | Sức bền vật liệu | Nguyễn Viết Thanh | 2008 | Tài liệu giấy |
1458 | Sức bền vật liệu | Nguyễn Viết Thanh | 2008 | Tài liệu giấy |
1459 | Thủy lưc- thủy văn | Nguyễn Viết Thanh | 2008 | Tài liệu giấy |
1460 | Thủy lực- thủy văn | Nguyễn Viết Thanh | 2008 | Tài liệu giấy |
1461 | Trắc địa | Nguyễn Việt Thanh | 2008 | Tài liệu giấy |
BỘ MÔN CÔNG TÁC XÃ HỘI – THƯ VIỆN | ||||
1462 | BÀI GIẢNG XÃ HỘI HỌC NÔNG THÔN | Lê Thị Mai, Hương | 2014 | Tài liệu số |
1463 | Bài giảng Công tác xã hội nông thôn | Lê Thị Mai, Hương | 2013 | Tài liệu số |
1464 | Bài giảng Kỹ năng giao tiếp | Lê Thị Mai, Hương | 2013 | Tài liệu số |
1465 | Bài giảng Thực hành công tác xã hội 2 | Lê Thị Mai, Hương | 2013 | Tài liệu số |
1466 | Bài giảng Xã hội học Việt Nam | Lê Thị Mai, Hương | 2013 | Tài liệu số |
1467 | Bài giảng Xã hội học | Lê Thị Mai, Hương | 2013 | Tài liệu số |
1468 | Bài giảng Bảo hiểm xã hội | Lê Thị Mai, Hương | 2013 | Tài liệu số |
1469 | Bài giảng Thực hành công tác xã hội 1 | Lê Thị Mai, Hương | 2013 | Tài liệu số |
1470 | Bài giảng Xã hội học đại cương | Lê Thị Mai, Hương | 2012 | Tài liệu số |
1471 | GIÁO BÌNH CÔNG TÁC XÃ HỘI TRONG PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN (Dành cho chuyên ngành Phát triển nông thôn) | Nguyễn Thị Như, Hương | 2016 | Tài liệu số |
1472 | BÀI GIẢNG GIÁO DỤC HÒA NHẬP | Nguyễn Thị Như, Hương | 2017 | Tài liệu số |
1473 | BÀI GIẢNG XÃ HỘI HỌC | Nguyễn Thị Như, Hương | 2017 | Tài liệu số |
1474 | GIÁO TRÌNH XÃ HỘI HỌC NÔNG THÔN (Dành cho Đại học Phát triển nông thôn) | Trần Thị Ánh, Tuyết | 2014 | Tài liệu số |
1475 | GIÁO TRÌNH GIỚI VÀ PHÁT TRIỂN (Dành cho Đại học Phát triển nông thôn) | Trần Thị Ánh, Tuyết | 2014 | Tài liệu số |
1476 | BÀI GIẢNG GIÁO DỤC HOÀ NHẬP CHO HỌC SINH KHUYẾT TẬT Ở TRƯỜNG TIỂU HỌC | Trần Thị Ánh, Tuyết | 2017 | Tài liệu số |
1477 | BÀI GIẢNG XÃ HỘI HỌC ĐẠI CƯƠNG | Trần Thị Ánh, Tuyết||Lê Thị Mai, Hương | 2017 | Tài liệu số |
1478 | Nhập môn xã hội học | Lê Thị Mai Hương | 2008 | Tài liệu giấy |
1479 | Xã hội học nông thôn | Lê Thị Mai Hương | 2014 | Tài liệu giấy |
1480 | Công tác xã hội trong phát triển nông thôn | Nguyễn Thị Như Hương | 2016 | Tài liệu giấy |
1481 | Xã hội học đại cương | Nguyễn Thị Như Hương | 2015 | Tài liệu giấy |
1482 | Bảo hiểm xã hội | Trần Hữu Thân | 2008 | Tài liệu giấy |
1483 | Các loại thư viện | Nguyễn Thị mỹ Nhân | 2007 | Tài liệu giấy |
1484 | Xây dựng và phát triển vốn tài liệu | Nguyễn Thị Mỹ Nhân | 2007 | Tài liệu giấy |
1485 | Phân loại thư viện | Phạm Thị Kiều Tú | 2008 | Tài liệu giấy |
1486 | Công tác người đọc và dịch vụ thông tin | Phạm Thị Kiều Tú | 2007 | Tài liệu giấy |
BỘ MÔN ÂM NHẠC | ||||
1487 | Giáo trình âm nhạc: Lưu hành nội bộ | Nguyễn, Đình Khóa | 9/1/2015 | Tài liệu số |
1488 | Phương pháp giảng dạy âm nhạc ở Tiêu học | Bùi Thị Kim Oanh | 2008 | Tài liệu giấy |
1489 | Phương pháp giảng dạy âm nhạc | Bùi Thị Kim Oanh | 2008 | Tài liệu giấy |
1490 | Đọc-Chép nhạc 5 | Bùi Thị Kim Oanh | 2009 | Tài liệu giấy |
1491 | Nhạc lý cơ bản | Bùi Thị Kim Oanh | 2008 | Tài liệu giấy |
1492 | Hát 1-2 | Bùi Thị Kim Oanh | 2009 | Tài liệu giấy |
1493
|
Âm nhạc | Bùi Thị Kim Oanh | 2008 | Tài liệu giấy |
1494 | Phương pháp dạy học âm nhạc | Bùi Thị Kim Oanh | 2008 | Tài liệu giấy |
1495 | Phương pháp dạy học âm nhạc | Bùi Thị Kim Oanh | 2008 | Tài liệu giấy |
1496 | Lý luận âm nhạc cơ bản I | Nguyễn Đình Khóa | 2008 | Tài liệu giấy |
1497 | Nhạc lý phổ thông | Nguyễn Đình Khóa | 2008 | Tài liệu giấy |
1498 | Lý thuyết âm nhạc cơ bản | Nguyễn Đình Khóa | 2008 | Tài liệu giấy |
1499 | Phương pháp dạy học âm nhạc 1 | Nguyễn Đình Khóa | 2008 | Tài liệu giấy |
1500 | Nhạc cụ và phương pháp sử dụng nhạc cụ III | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 2007 | Tài liệu giấy |
1501 | Hình thức và thể loại âm nhạc | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 2007 | Tài liệu giấy |
1502 | Múa | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 2008 | Tài liệu giấy |
1503 | Âm nhạc cổ truyền | Nguyễn Thị Ngọc Hà | 2008 | Tài liệu giấy |
1504 | Dàn dựng chỉ huy hát tập thể | Phạm Diệu Vinh | 2008 | Tài liệu giấy |
1505 | Âm nhạc và phương pháp I | Phạm Thị Diệu Vinh | 2008 | Tài liệu giấy |
1506 | Nhạc cụ | Phạm Thị Ngọc Hà | 2008 | Tài liệu giấy |
1507 | Phương pháp đọc và ghi nhạc II | Phạm Thị Ngọc Hà | 2008 | Tài liệu giấy |
1508 | Nhạc cụ | Phạm Thị Ngọc Hà | 2007 | Tài liệu giấy |
1509 | Nhạc cụ 1+2 | Phạm Thị Ngọc Hà | 2008 | Tài liệu giấy |
1510 | Âm nhạc 1 | Phạm Thị Ngọc Hà | 2008 | Tài liệu giấy |
1511 | Nhạc cụ | Phạm Thị Ngọc Hà | 2008 | Tài liệu giấy |
1512 | Phương pháp đọc và ghi nhạc I | Trần Thị Phương Dung | 2008 | Tài liệu giấy |
1513 | Lịch sử âm nhạc thế giới và Việt Nam | Trần Thị Phương Dung | 2008 | Tài liệu giấy |
1514 | Phương pháp đọc và ghi nhạc | Trần Thị Phương Dung | 2008 | Tài liệu giấy |
1515 | Phương pháp chỉ huy và dàn dựng hát tập thể | Trần Thị Phương Dung | 2008 | Tài liệu giấy |
1516 | Phương pháp đọc và ghi nhạc II | Trần Thị Phương Dung | 2008 | Tài liệu giấy |
1517 | Âm nhạc | Trần Thị Phương Dung | 2008 | Tài liệu giấy |
1518 | Âm nhạc và phương pháp giảng dạy âm nhạc I | Trần Thị Phương Dung | 2007 | Tài liệu giấy |
1519 | Phương pháp dạy học âm nhạc ở tiểu học | Trương Thị Hoa | 2008 | Tài liệu giấy |
1520 | Chỉ huy dàn dựng hát tập thể | Trương Thị Hoa | 2008 | Tài liệu giấy |
BỘ MÔN MỸ THUẬT | ||||
1521 | Giáo trình Lý luận và phương pháp tổ chức hoạt động tạo hình cho trẻ | Nguyễn, Chiêu Sinh | 2017 | Tài liệu số |
1522 | Vẽ theo mẫu | Sáng, Nguyễn Lương | 7/14/2017 | Tài liệu số |
1523 | Nghệ thuật tạo hình | Sáng, Nguyễn Lương | 7/14/2017 | Tài liệu số |
1524 | Lý luận và phương pháp tổ chức hoạt động cho trẻ mầm non | Sáng, Nguyễn Lương | 7/14/2017 | Tài liệu số |
1525 | Bài giảng Mỹ thuật | Sáng, Nguyễn Lương | 7/14/2017 | Tài liệu số |
1526 | Nghệ thuật tạo hình ( CĐ Nhạc họa) | Sáng, Nguyễn Lương | 7/14/2017 | Tài liệu số |
1527 | Luật xa gần | Thoan, Trân Công | 8/14/2017 | Tài liệu số |
1528 | Phương pháp dạy học mỹ thuật ở Tiểu học | Thoan, Trân Công | 8/14/2017 | Tài liệu số |
1529 | DH VS Phát triển HDTH hoàn thiện 15 – 16 | Thoan, Trân Công | 8/14/2017 | Tài liệu số |
1530 | Giáo trình môn Bố cục | 2/21/2017 | Tài liệu số | |
1531 | Tóm tắt các trường phái hội họa thế giới | 2/21/2017 | Tài liệu số | |
1532 | Bài giảng Mỹ học | 2/21/2017 | Tài liệu số | |
1533 | Luật xa gần và giải phẫu tạo hình | Trần Công Thoan | 2016 | Tài liệu giấy |
1534
|
Phương pháp dạy học mỹ thuật tiểu học | Trần Công Thoan | 2016 | Tài liệu giấy |
1535 | Dạy học với sự phát triển tính sáng tạo cho trẻ trong hoạt động tạo hình | Trần Công Thoan | 2015 | Tài liệu giấy |
1536 | Nghệ thuật tạo hình | Trần Công Thoan | 2016 | Tài liệu giấy |
BỘ MÔN KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ | ||||
1537 | Quy trình chế biến món ăn | Nguyễn Thị Huệ | 2008 | Tài liệu giấy |
1538 | Phương pháp dạy học kinh tế gia đình | Nguyễn Thị Huệ | 2008 | Tài liệu giấy |
1539 | Thủ công kỉ thuật và phương pháp dạy học thủ công kỷ thuật ở TH | Nguyễn Thị Huệ | 2009 | Tài liệu giấy |
1540 | Cắt may căn bản | Nguyễn Thị Huệ | 2008 | Tài liệu giấy |
SÁCH CHUYÊN KHẢO; GIÁO TRÌNH; THAM KHẢO | ||||
1541 | Kỹ thuật trồng, chăm sóc và sử dụng loại sâm bố chính | Nguyễn Phương Văn | 2023 | Sách |
1542 | Phương trình đạo hàm riêng phi tuyến cấp 1 | Phan Trọng Tiến | 2019 | Sách |
1543 | Vai trò của giáo dục đại học trong sự phát triển kinh tế-xã hội | Phùng Thị Loan | 2014 | Sách |
1544 | Một số vấn đề phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả kinh tế trong sản xuất kinh doanh cao su tiểu điền ở tỉnh Quảng Bình | Trần Tự Lực | 2017 | Sách |
1545 |
Giáo trình Kế toán tài chính 1 |
Trần Tự Lực
Phan Thị Thu Hà |
2018 | Sách |
1546 |
Xây dựng phát triển chương trình mỗi xã một sản phẩm tỉnh Quảng Bình |
Trần Tự Lực | 2020 | Sách |
1547 |
Xây dựng phát triển chương trình mỗi xã hội một sản phẩm tỉnh Quảng Bình |
Trần Tự Lực | 2020 | Sách |
1548 |
Địa chí Lệ Sơn |
Lê Trọng Đại
Trần Hữu Danh |
2014 | Sách |
1549 |
Địa chí xã Quảng Kim |
Lê Trọng Đại | 2018 | Sách |
1550 |
Một số phương pháp phân tích tài chính – kế toán và dự báo rủi ro trong doanh nghiệp |
Phan Thị Thu Hà
Nguyễn Thị Tuyết Khanh |
2019 | Sách |
1551 |
Nhận dạng và xử lý ảnh |
Hoàng Văn Dũng | 2018 | Sách |
1552 |
Nhân vật Mark Twain |
Dương Thị Ánh Tuyết | 2016 | Sách |
1553 |
Giá trị tinh thần truyền thống con người Quảng Bình |
Nguyễn Thế Hoàn | 2001 | Sách |
1554 |
Năng lượng mặt trời và lý thuyết ứng dụng |
Hoàng Dương Hùng | 2007 | Sách |
1555 |
Trường Đại học Quảng bình những chặng đường hình thành và phát triển |
Hoàng Dương Hùng
Lê Thị Hoài Thu Nguyễn Thế Hoàn |
2016 | Sách |
1556 | Chủ thể tiếp nhận và lịch sử tiếp nhận thơ mới | TS. Mai Thị Liên Giang | Sách | |
1557 | Một số vấn đề về nghiên cứu và giảng dạy các môn lý luận chính trị, giáo dục công dân | ThS. Lương Thị Lan Huệ | Sách | |
1558 | Lịch sử Quảng Bình | Nguyễn Thế Hoàn –
Lê Thúy Mùi |
Sách | |
1559 | Giá trị tinh thần tryền thống con người Quảng Bình | Nguyễn Thế Hoàn | Sách | |
1560 | Phượng mùa thu: Thơ | Trần Đồng | Sách | |
TỔNG CỘNG CÓ: 1560 (GIÁO TRÌNH, BÀI GIẢNG; SÁCH CHUYÊN KHẢO) |
Quảng Bình, ngày 7 tháng 9 năm 2023
NGƯỜI LẬP TRUNG TÂM HỌC LIỆU
(đã ký) (đã ký)
Trương Thị Phương Anh TS. Đậu Mạnh Hoàn