TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUẢNG BÌNH | |||||
PHÒNG KHCN-ĐN&HL | |||||
THÔNG BÁO | |||||
Công khai thông tin chất lượng đào tạo thực tế của cơ sở giáo dục đại học, trường cao đẳng sư phạm, trung cấp sư phạm năm học 2024-2025 | |||||
D. Công khai thông tin về giáo trình, tài liệu tham khảo do cơ sở giáo dục tổ chức biên soạn | |||||
TT | Tên Giáo trình, Bài giảng; Sách chuyên khảo | Tác giả | SL | Năm XB | Ghi chú |
I. GIÁO TRÌNH, BÀI GIẢNG | |||||
1.Bộ môn Toán | |||||
1 | GTphương pháp dạy học toán ở tiểu học 1 | Lê Thị Bạch Liên | 1 | 2017 | Tài liệu số |
2 | Hàm Biến Phức | Phan Trọng Tiến | 1 | 2017 | Tài liệu số |
3 | Giải tích 1 | Bùi Khắc Sơn | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
4 | Xác suất thống kê | Hoàng Thị Duyên | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
5 | Toán cơ sở | Lê Thị Thu Hà | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
6 | Toán cơ sở | Lê Thị Thu Hà | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
7 | Toán và phương pháp | Lê Thị Thu Hà | 1 | 2006 | Tài liệu giấy |
8 | Toán học chuyên đề về đại số | Lê Thị Thu Hà | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
9 | Bài giảng môn Toán | Lê Thị Thu Hà | 1 | 2006 | Tài liệu giấy |
10 | Đại số tuyến tính | Lê Thị Thu Hà | 1 | 2006 | Tài liệu giấy |
11 | Toán cơ sở và phương pháp cho trẻ làm quen với những biểu tượng ban đầu về toán | Lê Thị Thu Hà | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
12 | Nhập môn toán cao cấp | Lê Thị Thu Hà | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
13 | Toán và những phương pháp cho trẻ làm quen vơi những biểu tưởng ban đầu về toán | Lê Thị Thu Hà | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
14 | Đại số tuyến tính | Lê Thị Thu Hà | 1 | 2006 | Tài liệu giấy |
15 | Bài giảng Hình Họa | Trần Quốc Phong | 1 | 2017 | Tài liệu số |
16 | Bài giảng Hình họa | Trần Quốc, Phong | 1 | 2014 | Tài liệu số |
17 | Đại số đại cương | Nguyễn Kế Tam | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
18 | Toán cao cấp A3 | Nguyễn Kế Tam | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
19 | Đại số | Nguyễn Kế Tam | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
20 | Toán cao cấp A3 | Nguyễn Kế Tam | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
21 | Tôí ưu hóa | Nguyễn Quang Hòe | 1 | 2006 | Tài liệu giấy |
22 | Đại số | Nguyễn Quang Hòe | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
23 | Toán cao cấp A2 | Nguyễn Quang Hòe | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
24 | Toán kinh tế | Nguyễn Quang Hòe | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
25 | Phương pháp giảng dạy Toán Tiểu học | Nguyễn Quốc Tuấn | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
26 | Xác suất thống kê | Nguyễn Quốc Tuấn | 1 | 2006 | Tài liệu giấy |
27 | Xác suất thống kê | Nguyễn Quốc Tuấn | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
28 | Toán rời rạc | Nguyễn Thành Chung | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
29 | Toán ứng dụng | Nguyễn Thành Chung | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
30 | Phép tính vi phân và tích phân hàm nhiều biến số | Nguyễn Thành Chung | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
31 | Toán rời rạc | Nguyễn Thành Chung | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
32 | Toán ứng dụng | Nguyễn Thành Chung | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
33 | Xác suất thống kê | Trần Mạnh Hùng | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
34 | Toán cao cấp | Trần Mạnh Hùng | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
35 | Toán cao cấp | Trần Mạnh Hùng | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
CỘNG | 35 | ||||
2. Bộ môn Vật lý | |||||
1 | Chuyên đề khoa học tự nhiên | Nguyễn Thị Thanh, Bình | 1 | 2020 | Tài liệu số |
2 | Phương pháp giải bài tập vật lý phổ thông | Nguyễn Thị Thanh, Bình | 1 | 2020 | Tài liệu số |
3 | Bài giảng nhập môn cơ học lương tử và Vật lý nguyên tử | PGS.TS Trần Ngọc | 1 | 2016 | Tài liệu số |
4 | Thực hành giảng dạy Vật lý ở trường Phổ thông | PGS.TS Trần, Ngọc | 1 | 2017 | Tài liệu số |
5 | Bài giảng Vật lý phân tử và Nhiệt học | PGS.TS Trần, Ngọc | 1 | 2017 | Tài liệu số |
6 | Giáo trình Vật lý chất rắn | PGS.TS Trần, Ngọc | 1 | 2016 | Tài liệu số |
7 | Giáo trình Cơ học | PGS.TS Trần, Ngọc | 1 | 2016 | Tài liệu số |
8 | Giáo trình Cơ sở Quang Học | PGS.TS Trần, Ngọc | 1 | 2017 | Tài liệu số |
9 | Chuyên đề Vật lý hiện đại | PGS.TS Trần, Ngọc | 1 | 2017 | Tài liệu số |
10 | Điện tử học | PGS.TS Trần, Ngọc | 1 | 2017 | Tài liệu số |
11 | Động lực học vật rắn | PGS.TS Trần, Ngọc | 1 | 2017 | Tài liệu số |
12 | Thiên văn học | PGS.TS Trần, Ngọc | 1 | 2014 | Tài liệu số |
13 | Lịch sử Vật lý | PGS.TS Trần, Ngọc | 1 | 2017 | Tài liệu số |
14 | Lý luận dạy học Vật lý ở trường Phổ thông | PGS.TS Trần, Ngọc | 1 | 2017 | Tài liệu số |
15 | Phương pháp nghiên cứu khoa học Vật lý | PGS.TS Trần, Ngọc | 1 | 2017 | Tài liệu số |
16 | Bài giảng Vật lý lượng tử | PGS.TS Trần, Ngọc | 1 | 2017 | Tài liệu số |
17 | Bài giảng Nhiệt kỷ thuật | PGS.TS Trần, Ngọc | 1 | 2017 | Tài liệu số |
18 | Bài giảng Quang Học | ThS. Trần Hoài, Giang | 1 | 2015 | Tài liệu số |
19 | Bài giảng Điện tử học | ThS. Trần Hoài, Giang | 1 | 2015 | Tài liệu số |
20 | Vật lý đại cương | ThS. Trần Hoài, Giang | 1 | 2015 | Tài liệu số |
21 | Bài giảng Vật lý đại cương A2 | ThS. Trần Hoài, Giang | 1 | 2014 | Tài liệu số |
22 | Bài giảng Cơ học lý thuyết | ThS. Trần Ngọc, Bích | 1 | 2017 | Tài liệu số |
23 | Vật lý thống kê | Trần Ngọc, Bích | 1 | 2021 | Tài liệu số |
24 | Cơ sở lý thuyết trường lượng tử | Trần Ngọc, Bích | 1 | 2020 | Tài liệu số |
25 | Vật lý thống kê | Trần Ngọc, Bích | 1 | 2021 | Tài liệu số |
26 | Cơ sở lý thuyết trường lượng tử | Trần Ngọc, Bích | 1 | 2021 | Tài liệu số |
27 | Vật lý điện | Châu Ngọc Ánh | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
28 | Vật lí điện | Châu Ngọc Ánh | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
29 | Vật lí điện | Châu Ngọc Ánh | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
30 | Vật lý đại cương | Châu Ngọc Ánh | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
31 | Vật lý cơ nhiệt | Châu Ngọc Ánh | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
32 | Vật lý đại cương | Châu Ngọc Ánh | 1 | 2006 | Tài liệu giấy |
33 | Dao động và sóng | Nguyễn Thành Thư | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
34 | Lý luận dạy học Vật lý | Nguyễn Thành Thư | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
35 | Phương pháp giảng dạy Vật lý 2 | Nguyễn Thành Thư | 1 | 2005 | Tài liệu giấy |
36 | Quang học | Nguyễn Thành Thư | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
37 | Cơ học II | Nguyễn Thành Thư | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
38 | Cơ kỷ thuật 2 | Trần Ngọc | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
39 | Vật lý lượng tử II | Trần Ngọc | 1 | 2006 | Tài liệu giấy |
40 | Vật lí phân tử và nhiệt học | Trần Ngọc | 1 | 2006 | Tài liệu giấy |
41 | Vật lí đại cương A | Trần ngọc | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
42 | Cơ kỷ thuật 1 | Trần Ngọc | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
43 | Cơ học ứng dụng | Trần Ngọc | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
44 | Thiết bị dạy học Vật lí | Trần Ngọc | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
45 | Cơ kỷ thuật 1 | Trần Ngọc | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
46 | Điện tử học | Trần Ngọc | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
47 | Vật lý đại cương A2 | Trần Ngọc | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
48 | Bài giảng vật lý lượng tử | Trần Ngọc | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
CỘNG | 48 | ||||
3. Bộ môn Hoá | |||||
1 | Thực hành hóa học đại cương | TS. Nguyễn Mậu Thành | 1 | 2023 | Tài liệu số |
2 | Giáo trình Cơ sở lý thuyết hóa hữu cơ | Lý, Thị Thu Hoài | 1 | 2016 | Tài liệu số |
3 | Giáo trình HIĐROCACBON (Dùng cho sinh viên ngành Đại học Sư phạm Hóa học) | Lý, Thị Thu Hoài | 1 | 2016 | Tài liệu số |
4 | Giáo trình hợp chất thiên nhiên: Dùng cho sinh viên ngành Đại học Sư phạm Hóa học | Lý, Thị Thu Hoài | 1 | 2016 | Tài liệu số |
5 | Giáo trình các nguyên tố đất hiếm: Dành cho hệ đào tạo CĐSP Hóa học | Nguyễn Đức Vượng | 1 | 2017 | Tài liệu số |
6 | Giáo trình phức chất các nguyên tố đất hiếm: Dành cho hệ đào tạo CĐSP Hóa học | Nguyễn Đức Vượng | 1 | 2017 | Tài liệu số |
7 | Tài liệu tập huấn kiểm tra, đánh giá trong quá trình dạy học theo định hướng phát triển năng lực học sinh… | Nguyễn Đức, Minh | 1 | 2017 | Tài liệu số |
8 | Tin học ứng dụng trong hóa học | Trần Đức, Sỹ | 1 | 2015 | Tài liệu số |
9 | Tin học ứng dụng trong Hóa học | Trần, Đức Sỹ | 1 | 2015 | Tài liệu số |
10 | Tin học ứng dụng trong Hóa học | Trần, Đức Sỹ | 1 | 2015 | Tài liệu số |
11 | Phân tích hữu cơ | Trần, Đức Sỹ | 1 | 2015 | Tài liệu số |
12 | Xác suất thông kê & Xử lý số liệu thực nghiệm trong Hóa học | Trần, Đức Sỹ | 1 | 2012 | Tài liệu số |
13 | Sử dụng thí nghiệm và phương tiện trực quan trong dạy học hoá học | Nguyễn Đức Minh | 1 | 2016 | Tài liệu giấy |
14 | Động hoá học | Nguyễn Đức Minh | 1 | 2016 | Tài liệu giấy |
15 | Hoá học đại cương | Nguyễn Đức Minh | 1 | 2016 | Tài liệu giấy |
16 | Nhiệt động hoá học | Nguyễn Đức Minh | 1 | 2016 | Tài liệu giấy |
17 | Hóa học phân tích | Nguyễn Đức Vượng | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
18 | Hoá vô cơ 2 | Nguyễn Đức Vượng | 1 | 2017 | Tài liệu giấy |
19 | Bài tập hoá học | Nguyễn Đức Vượng | 1 | 2017 | Tài liệu giấy |
20 | Hóa đại cương | Nguyễn Đức Vượng | 1 | 2009 | Tài liệu giấy |
21 | Hóa học đại cương | Nguyễn Đức Vượng | 1 | 2009 | Tài liệu giấy |
22 | Hóa học vô cơ 2 | Nguyễn Đức Vượng | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
23 | Hóa học phân tích I | Nguyễn Đức Vượng | 1 | 2009 | Tài liệu giấy |
24 | Hóa vô cơ 2 | Nguyễn Đức Vượng | 1 | 2009 | Tài liệu giấy |
25 | Hóa phân tích | Nguyễn Thị Hoàn | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
26 | Hóa phân tích | Nguyễn Thị Hoàn | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
27 | Cơ sở hóa hữu cơ 1 | Nguyễn Thị Hoàn | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
28 | Cơ sở hóa học hữu cơ II | Nguyễn Thị Hoàn | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
29 | Hóa đại cương | Nguyễn Thị Hoàn | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
30 | Hóa đại cương III | Nguyễn Thị Hoàn | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
31 | Hóa phân tích | Nguyễn Thị Minh Lợi | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
CỘNG | 31 | ||||
4. Bộ môn Sinh | |||||
1 | Sinh lý học thực vật | Trần Thế Hùng | 1 | 2023 | Tài liệu số |
2 | Sinh lý động vật | Diệp T. Lệ Chi | 1 | Tài liệu số | |
3 | Sinh lý học thực vật | Đinh Thị Thanh Trà | 1 | 2023 | Tài liệu số |
4 | Sinh học phát triển cá thể thực vật: Hệ đào tạo ĐHSP Sinh học | Đinh Thị Thanh Trà | 1 | 2017 | Tài liệu số |
5 | Thực vật học: Dành cho hệ ĐH Quản lý Tài nguyên-Môi trường | Đinh Thị Thanh Trà | 1 | 2016 | Tài liệu số |
6 | Hệ thống quản lý ISO: dành cho hệ ĐH Quản lý tài nguyên – Môi trường | Đinh Thị Thanh Trà | 1 | 2016 | Tài liệu số |
7 | Bài giảng nội bộ thực vật học | Đinh Thị Thanh, Trà | 1 | 2016 | Tài liệu số |
8 | Bài giảng tự nhiên- xã hội 1 | Đinh, Thanh Trà||Vương, Kim Thành | 1 | 2017 | Tài liệu số |
9 | Sinh học đại cươnh A1-A2 | Đinh Thị Thanh Trà | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
10 | Sinh học đại cương | Đinh Thị Thanh Trà | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
11 | Sinh lí thực vật | Đinh Thị Thanh trà | 1 | 2009 | Tài liệu giấy |
12 | Vi sinh vật nông nghiệp | Đinh Thị Thanh Trà | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
13 | Hóa sinh học nông nghiệp | Đinh Thị Thanh Trà | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
14 | Sinh học đại cương | Đinh Thị Thanh Trà | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
15 | Sinh học đại cương | Đinh Thị Thanh Trà | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
16 | Giải phẩu- sinh lí trẻ em | Nguyễn Hải Tiến | 1 | 2009 | Tài liệu giấy |
17 | Động vật học 2 | Nguyễn Hải Tiến | 1 | 2009 | Tài liệu giấy |
18 | Sinh thái học nông nghiệp | Nguyễn Hải Tiến | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
19 | Động vật không xương sống | Nguyễn Hải Tiến | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
20 | Sinh thái học môi trường | Nguyễn Hải Tiến | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
21 | Sinh thái học môi trường | Nguyễn Hải Tiến | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
22 | Động vật học 1 | Nguyễn Hải Tiến | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
23 | Công nghệ sinh học trong nông nghiệp | Nguyễn Thị Hương Bình | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
24 | Sinh hóa thực vật | Nguyễn Thị Hương Bình | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
25 | Công nghệ sinh học trong nông nghiệp | Nguyễn Thị Hương Bình | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
26 | Sinh học phân tử | Nguyễn Thị Hương Bình | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
27 | Sinh hóa | Nguyễn Thị Hương Bình | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
28 | Hóa sinh học | Nguyễn Thị Hương Bình | 1 | 2009 | Tài liệu giấy |
29 | Hóa sinh học | Nguyễn Thị Hương Bình | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
30 | Phòng bệnh và đảm bảo an toàn cho trẻ: Dành cho sinh viên ngành Giáo dục Mầm non | Lê Thị Thu Phương | 1 | 2020 | Tài liệu số |
31 | Giáo trình thực hành dạy học Sinh học:Dành cho đại học sư phạm Sinh học | Lê Thị Thu Phương | 1 | 2020 | Tài liệu số |
32 | Bài giảng Dinh dưỡng trẻ em: Dành cho ngành Giáo dục Mầm non | Lê Thị Thu Phương | 1 | 2020 | Tài liệu số |
33 | Bài giảng Sinh lý trẻ em lứa tuổi Tiểu học:Dành cho Cao đẳng Giáo dục tiểu học | Lê Thị Thu Phương | 1 | 2017 | Tài liệu số |
34 | Giáo trình phương pháp dạy học sinh học II | Lê, Khắc Diễn | 1 | Tài liệu số | |
35 | Bài giảng tiến hoá | Lê, Khắc Diễn | 1 | 2016 | Tài liệu số |
36 | Giáo trình lý luận phương pháp giảng dạy sinh học | Lê, Khắc Diễn | 1 | 2016 | Tài liệu số |
37 | Giáo trình di truyền I,II | Lê, Khắc Diễn | 1 | 2016 | Tài liệu số |
38 | Di truyền và chọn giống thủy sản | Lê Khắc Diễn | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
39 | Di truyền và chọn giống thủy sản | Lê Khắc Diễn | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
40 | Lý luận dạy học kỷ thuật nông nghiệp | Lê Khắc Diễn | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
41 | Dạy học sinh học ở trường THCS | Lê Khắc Diễn | 1 | Tài liệu giấy | |
42 | Di truyền học | Lê Khắc Diễn | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
43 | Giáo trình giải phẫu học người | Lê, Thị Thu Phương | 1 | 2016 | Tài liệu số |
44 | Giáo trình sinh lý người và động vật | Lê, Thị Thu Phương | 1 | 2016 | Tài liệu số |
45 | GT động vật học 2 | Lê, Thị Thu Phương | 1 | 2016 | Tài liệu số |
46 | GT ứng dụng tin học trong dạy học sinh học | Lê, Thị Thu Phương | 1 | 2016 | Tài liệu số |
47 | Phòng bệnh và đảm bảo an toàn cho trẻ: Dành cho sinh viên ngành Giáo dục Mầm non | Lê, Thị Thu Phương | 1 | 2020 | Tài liệu số |
48 | Bài giảng Sinh lý trẻ em lứa tuổi Tiểu học:Dành cho Cao đẳng Giáo dục tiểu học | Lê, Thị Thu Phương | 1 | 2017 | Tài liệu số |
49 | Giáo trình thực hành dạy học Sinh học:Dành cho đại học sư phạm Sinh học | Lê, Thị Thu Phương | 1 | 2020 | Tài liệu số |
50 | Bài giảng Dinh dưỡng trẻ em: Dành cho ngành Giáo dục Mầm non | Lê, Thị Thu Phương | 1 | 2020 | Tài liệu số |
51 | Bài giảng đa dạng sinh học | Nguyễn, Thị Hương Bình | 1 | 2016 | Tài liệu số |
52 | Bài giảng vi sinh môi trường | Nguyễn, Thị Hương Bình | 1 | 2016 | Tài liệu số |
53 | Bài giảng vi sinh vật học | Nguyễn, Thị Hương Bình | 1 | 2016 | Tài liệu số |
54 | Bài giảng bảo tồn đa dạng sinh học | Nguyễn T.Quỳnh Phương | 1 | 2016 | Tài liệu số |
55 | Bài giảng đa dạng sinh học | Nguyễn, Thị Quỳnh Phương | 1 | 2016 | Tài liệu số |
56 | Bài giảng lâm học | Nguyễn, Thị Quỳnh Phương | 1 | 2016 | Tài liệu số |
57 | Bài giảng thống kê sinh học | Nguyễn, Thị Quỳnh Phương | 1 | 2016 | Tài liệu số |
58 | Bài giảng trồng rừng | Nguyễn, Thị Quỳnh Phương | 1 | 2016 | Tài liệu số |
59 | Bài giảng đất lâm nghiệp: dành cho sinh viên ngành lâm nghiệp | Nguyễn, Thị Quỳnh Phương | 1 | 2016 | Tài liệu số |
60 | Bài giảng tổ chức và phôi thai học | Nguyễn, Thị Thanh Thuỳ | 1 | 2014 | Tài liệu số |
61 | Bảo tồn đa dạng sinh học | Võ Thị, Nho | 1 | 2021 | Tài liệu số |
62 | Quản lý chất thải rắn | Võ Thị, Nho | 1 | 2021 | Tài liệu số |
63 | Kiểm soát ô nhiễm không khí | Võ Thị, Nho | 1 | 2021 | Tài liệu số |
64 | Tài nguyên thiên nhiên | Võ Thị, Nho | 1 | 2021 | Tài liệu số |
65 | Sinh lí học trẻ em lứa tuổi tiểu học | Võ Văn, Thiệp | 1 | 2022 | Tài liệu số |
66 | Động vật học không xương sống | Võ Văn, Thiệp | 1 | 2022 | Tài liệu số |
67 | Sinh học phát triển cá thể động vật | Võ Văn, Thiệp | 1 | 2021 | Tài liệu số |
68 | Sinh học | Huỳnh Ngọc Tâm | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
69 | Lý thuyết dinh dưỡng | Huỳnh Ngọc Tâm | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
70 | Giải phẩu sinh lí trẻ em | Huỳnh Ngọc Tâm | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
71 | Sinh lí học trẻ em | Huỳnh Ngọc Tâm | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
72 | Dinh dưỡng – vệ sinh phòng bệnh trẻ em | Huỳnh Ngọc Tâm | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
73 | Động vật học không xương sống | Võ Văn Thiệp | 1 | 2022 | Tài liệu số |
74 | GT Sinh học phát triển cá thể động vật | Võ Văn Thiệp | 1 | 2021 | Tài liệu số |
CỘNG | 74 | ||||
5. Bộ môn Văn | |||||
1 | GT Tiếng Việt (Dành cho sinh viện cao đẳng tiểu học) | Đặng Lê Thủy, Tiên | 1 | 2017 | Tài liệu số |
2 | GT Tiếng Việt thực hành (Dành cho sinh viện hệ cao đẳng chính quy) | Đặng Lê Thủy, Tiên | 1 | 2017 | Tài liệu số |
3 | Dẫn luận ngôn ngữ học | Đặng Lê Thủy, Tiên | 1 | 2017 | Tài liệu số |
4 | Giáo trình Tiếng Việt thực hành | Đặng Lê Thủy, Tiên | 1 | 2015 | Tài liệu số |
5 | Tiếng Việt 1 | Đặng Lê Thủy, Tiên | 1 | 2015 | Tài liệu số |
6 | Tiếng Việt 2 | Đặng Lê Thủy, Tiên | 1 | 2016 | Tài liệu số |
7 | Giáo trình Tiếng Việt 3 | Đặng Lê Thủy, Tiên | 1 | 2016 | Tài liệu số |
8 | Giáo trình Tiếng Việt 2 | Đặng Lê Thủy, Tiên||Nguyễn Thị Hoài, An | 1 | 2016 | Tài liệu số |
9 | GT lược khảo về chứ Hán, chứ Nôm | Nguyễn Thị Hoài An | 1 | 2011 | Tài liệu số |
10 | Giáo trình văn bản hán nôm Việt nam | Nguyễn Thị Hoài An | 1 | 2011 | Tài liệu số |
11 | GT từ Hán Việt với việc giảng dạy ngữ văn ở THPT | Nguyễn Thị Hoài An | 1 | 2011 | Tài liệu số |
12 | Giáo trình Tiếng Việt 2 | Nguyễn Thị Hoài, An | 1 | 2016 | Tài liệu số |
13 | GIÁO TRÌNH VĂN BẢN HÁN NÔM VIỆT NAM | Nguyễn Thị Hoài, An | 1 | 2012 | Tài liệu số |
14 | GIÁO TRÌNH TỪ HÁN VIỆT VỚI VIỆC GIẢNG DẠY NGỮ VĂN Ở THPT | Nguyễn Thị Hoài, An | 1 | 2011 | Tài liệu số |
15 | GT Hán Nôm | Nguyễn Thị Hoài, An | 1 | 2011 | Tài liệu số |
16 | GT văn học dân gian Việt Nam | Nguyễn Thị Hoài, An | 1 | 2012 | Tài liệu số |
17 | Từ Hán Việt và dạy từ Hán Việt ở tiểu học | Nguyễn Thị Hoài, An | 1 | 2016 | Tài liệu số |
18 | GT văn bản Hán văn Trung Quốc | Nguyễn Thị Hoài, An | 1 | 2012 | Tài liệu số |
19 | GT văn bản Hán nôn Việt Nam | Nguyễn Thị Hoài, An | 1 | 2012 | Tài liệu số |
20 | GT văn học VN Trug đại I ( Từ thế kỷ X đến hết thế kỷ XVII)) | Nguyễn Thị Hoài, An | 1 | 2014 | Tài liệu số |
21 | Từ Hán Việt với việc giảng dạy ngữ văn Trung học Phổ thông | Nguyễn Thị Hoài, An | 1 | 2011 | Tài liệu số |
22 | Lược khảo về chữ Hán, chữ Nôm | Nguyễn Thị Hoài, An | 1 | 2011 | Tài liệu số |
23 | Hán nôm | Nguyễn Thị Hoài, An | 1 | 2011 | Tài liệu số |
24 | Tiếng Việt 1 | Nguyễn Thị Hoài, An||Đặng Lê Thủy, Tiên | 1 | 2015 | Tài liệu số |
25 | Giáo trình Ngữ pháp Tiếng việt | Đỗ Thùy Trang | 1 | 2017 | Tài liệu số |
26 | Giáo trình Tiếng việt | Đỗ Thùy Trang | 1 | 2017 | Tài liệu số |
27 | GT từ vựng ngữ nghĩa TV | Đỗ Thùy Trang | 1 | 2017 | Tài liệu số |
28 | Giáo trình Tiếng Việt | Đỗ Thùy, Trang | 1 | 2017 | Tài liệu số |
29 | Giáo trình dẫn luận ngôn ngữ học | Đỗ Thùy, Trang | 1 | 2016 | Tài liệu số |
30 | Giáo trình ngữ pháp Tiếng Việt | Đỗ Thùy, Trang | 1 | 2017 | Tài liệu số |
31 | Giáo trình Tiếng Việt 3,4 | Đỗ Thùy, Trang||Mai Thị Liên, Giang | 1 | 2017 | Tài liệu số |
32 | Văn bản tiếng việt | Đỗ Thị Thùy Trang | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
33 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | Đỗ Thùy Trang | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
34 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | Đỗ Thùy Trang | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
35 | Văn hóa học | Dương Thị Ánh Tuyết | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
36 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | Dương Thị Ánh Tuyết | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
37 | Văn học | Trần Phương Thảo | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
38 | Giáo trình văn học VN từ năm 1954 đến nay | Lương Hồng Văn | 1 | 2016 | Tài liệu số |
39 | Giáo trình Văn học Việt nam Trung đại 1 | Lương Hồng Văn | 1 | 2016 | Tài liệu số |
40 | Giáo trình Mỹ học đại cương | Lương Hồng Văn | 1 | 2016 | Tài liệu số |
41 | Bài giảng Mỹ học đại cương | Lương Hồng, Văn | 1 | 2016 | Tài liệu số |
42 | Bài giảng Văn học VN trung đại I1 | Lương Hồng, Văn | 1 | 2016 | Tài liệu số |
43 | Bài giảng văn học VN từ 1945 đến nay | Lương Hồng, Văn | 1 | 2016 | Tài liệu số |
44 | Bài giảng PP nghiên cứu khoa học giáo dục | Lương Hồng, Văn | 1 | 2016 | Tài liệu số |
45 | Mỹ học và giáo dục thẩm mỷ | Lương Hồng, Văn | 1 | 2016 | Tài liệu số |
46 | Giáo trình Mỹ học và giáo dục thẩm mỹ | Lương Hồng Văn | 1 | 2016 | Tài liệu số |
47 | Bài giảng Phương pháp dạy học Tiếng Việt | Mai Thị Liên Giang | 1 | 2017 | Tài liệu số |
48 | Bài giảng Đại cương mỹ học | Mai Thị Liên, Giang | 1 | 2017 | Tài liệu số |
49 | Bài giảng Phương pháp dạy học Tiếng Việt | Mai Thị Liên, Giang | 1 | 2017 | Tài liệu số |
50 | Bài giảng Lý luận văn học 2 | Mai Thị Liên, Giang | 1 | 2017 | Tài liệu số |
51 | Bài giảng Phương pháp dạy học Tiếng Việt 2 | Mai Thị Liên, Giang | 1 | 2017 | Tài liệu số |
52 | Bài giảng chuyên đề Lý thuyết tiếp nhận | Mai Thị Liên, Giang | 1 | 2017 | Tài liệu số |
53 | Bài giảng Lý luận văn học 1 | Mai Thị Liên, Giang | 1 | 2017 | Tài liệu số |
54 | Bài giảng học phần phương pháp nghiên cứu khoa học | Mai, Thị Liên Giang | 1 | 2017 | Tài liệu số |
55 | Giáo trình đổi mới phương pháp dạy học Ngữ văn ở trung học cơ sở | Nguyễn Thị, Nga | 1 | 2017 | Tài liệu số |
56 | GT phương pháp dạy học tiếng Việt 1ở Tiểu học | Nguyễn Thị, Nga | 1 | 2017 | Tài liệu số |
57 | GT phương pháp dạy học tiếng Việt 3 ở Tiểu học | Nguyễn Thị, Nga | 1 | 2017 | Tài liệu số |
58 | GT rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên 1 | Nguyễn Thị, Nga | 1 | 2017 | Tài liệu số |
59 | GTh phương pháp dạy học tiếng Việt ở Tiểu học | Nguyễn Thị, Nga | 1 | 2017 | Tài liệu số |
60 | Giáo trình văn học trẻ em | Trần Thị Mỹ, Hồng | 1 | 2016 | Tài liệu số |
61 | Nhập môn ngôn ngữ | Đặng Thị Mai Hồng | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
62 | Ngữ dụng học | Đặng Thị Mai Hồng | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
63 | Tiếng việt thực hành | Hoàng Minh Nam | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
64 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | Hoàng Thị Ngọc Bích | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
65 | Đại cương văn học Việt Nam | Hoàng Thị Ngọc Bích | 1 | 2009 | Tài liệu giấy |
66 | Lý luận văn học | Lương Hồng Văn | 1 | 2005 | Tài liệu giấy |
67 | Tiếng việt II | Lương Văn Bảy | 1 | 2009 | Tài liệu giấy |
68 | Đại cương mỹ học | Mai Thị Liên Giang | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
69 | Phong cách học | Nguyễn Thị Nga | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
CỘNG | 69 | ||||
6. Bộ môn lịch sử | |||||
1 | Hệ thống PP dạy học lịch sử ở THPT | Dương Vũ, Thái | 1 | 2017 | Tài liệu số |
2 | Lý luận dạy học lịch sử ở trường THPT | Dương Vũ, Thái | 1 | 2017 | Tài liệu số |
3 | Bài giảng lý luận dạy học dạy học lịch sử ở THPT | Dương Vũ, Thái | 1 | 2017 | Tài liệu số |
4 | Bài giảng hình thành tri thức lịch sử cho học sinh THPT | Dương Vũ, Thái | 1 | 2017 | Tài liệu số |
5 | Bài giảng bài học lịch sử ở trường Phổ thông và thực hành dạy học lịch sử | Dương Vũ, Thái | 1 | 2017 | Tài liệu số |
6 | Chuyên đề lịch sử VN tự chọn 3 : Các khuynh hướng tư tưởng giải phóng dân tộc ở VN thời cận đại | Lại Thị, Hương | 1 | 2016 | Tài liệu số |
7 | Bài giảng phương thức sản xuất Châu Á | Lại Thị, Hương | 1 | 2016 | Tài liệu số |
8 | Bài giảng phương pháp luận | Lại Thị, Hương | 1 | 2016 | Tài liệu số |
9 | Bài giảng lịch sử VN cận đại | Lại Thị, Hương | 1 | 2016 | Tài liệu số |
10 | Chuyên đề lịch sử thế giới tự chọn chủ nghĩa xã hội hiện thực | Lại Thị, Hương | 1 | 2016 | Tài liệu số |
11 | Bài giảng Đông Nam Á – Lịch sử và hiện đại | Lại Thị, Hương | 1 | 2016 | Tài liệu số |
12 | Bài giảng Các cuộc cách mạng tư sản thời cận đại | Lại Thị, Hương | 1 | 2016 | Tài liệu số |
13 | Bài giảng Chuyên đề Đông Nam Á – ASEAN | Lại Thị, Hương | 1 | 2016 | Tài liệu số |
14 | GT chuyên đề lịch sử VN tự chọn một làng xã VN trước cách mạng tháng 8 1945 | Lại Thị, Hương | 1 | 2016 | Tài liệu số |
15 | Các khuynh hướng tư tưởng giãi phóng dân tộc ở Việt Nam thời cận đại:Chuyên đề Lịch sử Việt Nam tự chon 3: Dành cho sinh viên ngành sư phạm Lịch sử | LẠI, THỊ HƯƠNG | 1 | 2021 | Tài liệu số |
16 | Bài giảng Phương thức sản xuất châu Á: Dành cho sinh viên ngành Sư phạm Lịch sử | LẠI, THỊ HƯƠNG | 1 | 2016 | Tài liệu số |
17 | Bài giảng Các cuộc cách mạng tư sản thời cận đại: Dành cho sinh viên ngành sư phạm Lịch sử | LẠI, THỊ HƯƠNG | 1 | 2021 | Tài liệu số |
18 | GIÁO TRÌNH LỊCH SỬ VIỆT NAM TRUNG ĐẠI | Lê Trọng, Đại | 1 | 2016 | Tài liệu số |
19 | GIÁO TRÌNH CƠ SỞ TỰ NHIÊN & XÃ HỘI 3 | Lê Trọng, Đại | 1 | 2016 | Tài liệu số |
20 | GIÁO TRÌNH HẬU PHƯƠNG CÁCH MẠNG TRONG CHIẾN TRANH VIỆT NAM (1945 – 1975) | Lê Trọng, Đại | 1 | 2016 | Tài liệu số |
21 | GIÁO TRÌNH CƠ SỞ TỰ NHIÊN & XÃ HỘI 3 (PHẦN LỊCH SỬ ĐỊA PHƯƠNG) | Lê Trọng, Đại | 1 | 2016 | Tài liệu số |
22 | GIÁO TRÌNH CƠ SỞ VĂN HÓA VIỆT NAM | Lê Trọng, Đại | 1 | 2015 | Tài liệu số |
23 | GIÁO TRÌNH HỌC PHẦN LỊCH SỬ VIỆT NAM CỔ TRUNG ĐẠI | Lê Trọng, Đại | 1 | 2015 | Tài liệu số |
24 | GIÁO TRÌNH LỊCH SỬ VIỆT NAM TRUNG ĐẠI | Lê Trọng, Đại | 1 | 2015 | Tài liệu số |
25 | GIÁO TRÌNH HỌC PHẦN CHUYÊN ĐỀ CHỦ NGHĨA XÃ HỘI HIỆN THỰC | Lê Trọng, Đại | 1 | 2015 | Tài liệu số |
26 | BÀI GIẢNG HỌC PHẦN LÝ LUẬN VỀ PHƯƠNG PHÁP DẠY LỊCH SỬ Ở TRUNG HỌC PHỔ THÔNG | Lê Trọng, Đại | 1 | 2014 | Tài liệu số |
27 | BÀI GIẢNG HỌC PHẦN CƠ SỞ VĂN HÓA VIỆT NAM | Lê Trọng, Đại | 1 | 2017 | Tài liệu số |
28 | 1 | ||||
29 | GIÁO TRÌNH LỊCH SỬ THẾ GIỚI HIỆN ĐẠI (TỪ 1917 ĐẾN NAY) | Lê Trọng, Đại | 1 | 2013 | Tài liệu số |
30 | GIÁO TRÌNH LỊCH SỬ NGOẠI GIAO VIỆT NAM | Lê Trọng, Đại | 1 | 2015 | Tài liệu số |
31 | GIÁO TRÌNH LÀNG XÃ VIỆT NAM TRƯỚC CÁCH MẠNG THÁNG TÁM 1945 | Lê Trọng, Đại | 1 | 2012 | Tài liệu số |
32 | GIÁO TRÌNH CHUYÊN ĐỀ NHÀ NƯỚC VÀ PHÁP LUẬT VIỆT NAM CỔ TRUNG ĐẠI | Lê Trọng, Đại | 1 | 2013 | Tài liệu số |
33 | GIÁO TRÌNH HỌC PHẦN PHONG TRÀO NÔNG DÂN VIỆT NAM THỜI TRUNG ĐẠI | Lê Trọng, Đại | 1 | 2013 | Tài liệu số |
34 | GIÁO TRÌNH HẬU PHƯƠNG CÁCH MẠNG TRONG CHIẾN TRANH VIỆT NAM (1945 – 1975) | Lê Trọng, Đại | 1 | 2016 | Tài liệu số |
35 | GIÁO TRÌNH HỌC PHẦN KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ TRONG DẠY HỌC LỊCH SỬ Ở TRƯỜNG THPT | Lê Trọng, Đại | 1 | 2014 | Tài liệu số |
36 | GIÁO TRÌNH HỌC PHẦN LỊCH SỬ VIỆT NAM HIỆN ĐẠI | Lê Trọng, Đại | 1 | 2013 | Tài liệu số |
37 | GIÁO TRÌNH HỌC PHẦN CÁC NƯỚC VÀ VÙNG LÃNH THỔ NICS ĐÔNG Á | Lê Trọng, Đại | 1 | 2015 | Tài liệu số |
38 | GIÁO TRÌNH PHƯƠNG PHÁP LUẬN SỬ HỌC | Lê Trọng, Đại | 1 | 2013 | Tài liệu số |
39 | GIÁO TRÌNH HỌC PHẦN LỊCH SỬ TƯ TƯỞNG VIỆT NAM | Lê Trọng, Đại | 1 | 2015 | Tài liệu số |
40 | GIÁO TRÌNH HỌC PHẦN LỊCH SỬ VIỆT NAM HIỆN ĐẠI (TỪ 1945 ĐẾN NAY) | Lê Trọng, Đại | 1 | 2015 | Tài liệu số |
41 | GIÁO TRÌNH HỌC PHẦN LỊCH SỬ VIỆT NAM CỔ TRUNG ĐẠI (TỪ NGUỒN GỐC ĐẾN 1858) | Lê Trọng, Đại | 1 | 2012 | Tài liệu số |
42 | GIÁO TRÌNH LÝ LUẬN VÀ PHƯƠNG PHÁP DẠY HỌC LỊCH SỬ Ở THCS | Lê Trọng, Đại | 1 | 2012 | Tài liệu số |
43 | Lịch sử thế giới trung đại | Lê Trọng, Đại | 1 | 2021 | Tài liệu số |
44 | Đông Nam Á lịch sử và hiện đại | Lê Trọng, Đại | 1 | 2021 | Tài liệu số |
45 | Hồ Chí Minh : Anh hùng giải phóng dân tộc, danh nhân văn hóa | Lê Trọng, Đại | 1 | 2018 | Tài liệu số |
46 | Giáo trình Đông Nam Á lịch sử và hiện tại | LÊ, TRỌNG ĐẠI | 1 | 2019 | Tài liệu số |
47 | Giáo trình Lịch sử thế giới hiện đại: Từ 1917 đến nay | LÊ, TRỌNG ĐẠI | 1 | 2020 | Tài liệu số |
48 | Giáo trình Biển Đông: Lịch sử và hiện tại | LÊ, TRỌNG ĐẠI | 1 | 2018 | Tài liệu số |
49 | Một số vấn đề cơ bản và đổi mới của Lịch sử Việt Nam | LÊ, TRỌNG ĐẠI | 1 | 2018 | Tài liệu số |
50 | Giáo trình học phần Lịch sử quan hệ quốc tế | LÊ, TRỌNG ĐẠI | 1 | 2020 | Tài liệu số |
51 | Giáo trình Lịch sử Việt Nam cổ đại (từ nguồn gốc đến năm 905) | LÊ, TRỌNG ĐẠI | 1 | 2020 | Tài liệu số |
52 | Giáo trình hậu phương cách mạng trong chiến tranh Việt Nam (1945- 1975) | LÊ, TRỌNG ĐẠI | 1 | 2020 | Tài liệu số |
53 | Bài giảng Lịch sử thế giới cận đại | Nguyễn Thế, Hoàn | 1 | 2017 | Tài liệu số |
54 | BÀI GIẢNG MỘT SỐ VẤN ĐỀ VỀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC LỊCH SỬ | Nguyễn Thế, Hoàn | 1 | 2017 | Tài liệu số |
55 | BÀI GIẢNG NHỮNG VẤN ĐỀ VỀ CHỦ NGHĨA TƯ BẢN HIỆN ĐẠI | Nguyễn Thế, Hoàn | 1 | 2017 | Tài liệu số |
56 | BÀI GIẢNG ĐẠI CƯƠNG QUAN HỆ QUỐC TẾ | Nguyễn Thế, Hoàn | 1 | 2017 | Tài liệu số |
57 | BÀI GIẢNG CHUYÊN ĐỀ VỀ CÁC TÔN GIÁO LỚN TRấN THẾ GIỚI | Nguyễn Thế, Hoàn | 1 | 2017 | Tài liệu số |
58 | Bài giảng Lịch sử cổ trung đại Việt Nam | Nguyễn Thế, Hoàn | 1 | 2017 | Tài liệu số |
59 | BÀI GIẢNG LỊCH SỬ CẬN ĐẠI VIỆT NAM | Nguyễn Thế, Hoàn | 1 | 2017 | Tài liệu số |
60 | GIÁO TRÌNH DÂN TỘC HỌC (Dành cho sinh viện hệ đại học chính quy) | Trần Thị Tuyết, Nhung | 1 | 2017 | Tài liệu số |
61 | Làng xã Việt Nam | Trần Thị Tuyết, Nhung | 1 | 2017 | Tài liệu số |
62 | 1 | ||||
63 | GIÁO TRÌNH BẢO TÀNG VÀ DI TÍCH LỊCH SỬ VIỆT NAM | Trần Thị Tuyết, Nhung | 1 | 2017 | Tài liệu số |
64 | GIÁO TRÌNH VĂN HÓA CÁC DÂN TỘC VIỆT NAM | Trần Thị Tuyết, Nhung | 1 | 2017 | Tài liệu số |
65 | Bài giảng lịch sử Việt Nam (1945 – 1954) | 1 | 2010 | Tài liệu số | |
66 | Đại cương dân tộc học | Lê Thị Mùi | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
67 | Lịch sử thế giới cổ trung đại | Lê Thị Mùi | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
68 | Lịch sử văn minh nhân loại | Lê Thị Mùi | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
69 | Khảo cổ học | Lê Thị Mùi | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
70 | Lịch sử văn minh nhân loại | Lê Thúy Mùi | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
71 | Dân tộc học đại cương | Lê Trọng Đại | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
72 | Lịch sử văn minh nhân loại | Lê Trọng Đại | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
CỘNG | 72 | ||||
7. Bộn môn Địa lý | |||||
1 | Thổ nhưỡng học đại cương | Trương Thị Tư; Cao Thị Thanh, Thủy | 1 | 2016 | Tài liệu số |
2 | Khí tượng và khí hậu đại cương | Cao Thị Thanh, Thủy | 1 | 2016 | Tài liệu số |
3 | Hoạt động ngoại khóa địa lí ở trường Trung học cơ sở | Cao Thị Thanh, Thủy | 1 | 2016 | Tài liệu số |
4 | Lí luận dạy học địa lí 2: Phần cụ thể | Cao Thị Thanh, Thủy | 1 | 2016 | Tài liệu số |
5 | Địa lí du lịch | Cao Thị Thanh, Thủy||Dương Thị Mai, Thương | 1 | 2016 | Tài liệu số |
6 | Môi trường và con người | Cao Thị Thanh Thủy | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
7 | Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học Địa lý | Cao Thị Thanh Thủy | 1 | 2016 | Tài liệu giấy |
8 | Dân số, sức khỏe và môi trường | Cao Thị Thanh Thủy | 1 | 2016 | Tài liệu giấy |
9 | Kinh tế xã hội đại cương 1 | Cao Thị Thanh Thủy | 1 | 2016 | Tài liệu giấy |
10 | Địa lý du lịch | Cao Thị Thanh Thủy | 1 | 2017 | Tài liệu giấy |
11 | Lí luận dạy học Địa lý 2 | Cao Thị Thanh Thủy | 1 | 2016 | Tài liệu giấy |
12 | Thổ nhưỡng học đại cương | Cao Thị Thanh Thủy | 1 | 2017 | Tài liệu giấy |
13 | Khí tượng và khí hậu đại cương | Cao Thị Thanh Thủy | 1 | 2016 | Tài liệu giấy |
14 | Cơ sở địa lý nhân văn | Cao Thị Thanh Thủy | 1 | 2015 | Tài liệu giấy |
15 | Bài giảng Địa lí 2 | Dương Thị Mai, Thương | 1 | 2017 | Tài liệu số |
16 | Bài giảng địa lí tự nhiên đại cương 3 | Dương Thị Mai, Thương | 1 | 2017 | Tài liệu số |
17 | Bài giảng Địa lí Việt Nam | Dương Thị Mai, Thương | 1 | 2017 | Tài liệu số |
18 | Bài giảng Địa lí 1 | Dương Thị Mai, Thương | 1 | 2017 | Tài liệu số |
19 | Bài giảng Địa lí tự nhiên Việt Nam 1 | Dương Thị Mai, Thương | 1 | 2017 | Tài liệu số |
20 | Bài giảng Địa lí kinh tế – xã hội Việt Nam 1 | Dương Thị Mai, Thương | 1 | 2017 | Tài liệu số |
21 | Bài giảng Địa lí kinh tế – xã hội Việt Nam 1 | Dương Thị Mai, Thương | 1 | 2017 | Tài liệu số |
22 | Bài giảng Giáo dục dân số và môi trường | Dương Thị Mai, Thương | 1 | 2017 | Tài liệu số |
23 | Bài giảng Quy hoạch du lịch | Dương Thị Mai, Thương | 1 | 2017 | Tài liệu số |
24 | Bài giảng Địa lí du lịch thế giới | Dương Thị Mai, Thương | 1 | 2017 | Tài liệu số |
25 | Bài giảng Địa lí du lịch Việt Nam | Dương Thị Mai, Thương | 1 | 2017 | Tài liệu số |
26 | Bài giảng Địa lí du lịch | Dương Thị Mai, Thương | 1 | 2017 | Tài liệu số |
27 | Bài giảng Một số loại hình du lịch ở Việt Nam | Dương Thị Mai, Thương | 1 | 2017 | Tài liệu số |
28 | Bài giảng Tiểu luận chuyên ngành | Dương Thị Mai, Thương | 1 | 2017 | Tài liệu số |
29 | BÀI GIẢNG ĐỊA LÍ TỰ NHIÊN VIỆT NAM 1 | Dương Thị Mai, Thương | 1 | 2017 | Tài liệu số |
30 | Địa lý 1 | Dương Thị Mai Thương | 1 | 2017 | Tài liệu giấy |
31 | Địa lý kinh tế – xã hội Việt Nam | Dương Thị Phương | 1 | 2016 | Tài liệu giấy |
32 | BÀI GIẢNG ĐỊA LÍ KINH TẾ – XÃ HỘI ĐẠI CƯƠNG 1 (Dành cho Sinh viên ngành CĐSP Địa – Giáo dục công dân) | Lê Thị Thu, Hiền | 1 | 2016 | Tài liệu số |
33 | BÀI GIẢNG ĐỊA LÝ KINH TẾ – XÃ HỘI VIỆT NAM 2 (Dành cho SV ngành CĐSP Địa – Giáo dục công dân) | Lê Thị Thu, Hiền | 1 | 2016 | Tài liệu số |
34 | BÀI GIẢNG ĐỊA LÍ KINH TẾ – XÃ HỘI ĐẠI CƯƠNG 2 (Dành cho SV ngành CĐSP Địa lí) | Lê Thị Thu, Hiền | 1 | 2016 | Tài liệu số |
35 | BÀI GIẢNG DÂN SỐ VÀ MÔI TRƯỜNG (Dành cho sinh viên Đại học Giáo dục Chính trị) | Lê Thị Thu, Hiền | 1 | 2016 | Tài liệu số |
36 | BÀI GIẢNG CÁC VẤN ĐỀ ĐỊA LÍ KINH TẾ THẾ GIỚI HIỆN NAY (Dành cho Sinh viên ngành Cao đẳng Sư phạm Địa lý) | Lê Thị Thu, Hiền | 1 | 2016 | Tài liệu số |
37 | BÀI GIẢNG ĐỊA LÍ KINH TẾ – XÃ HỘI VIỆT NAM (Dành cho Sinh viên ngành Đại học Địa lí học) | Lê Thị Thu, Hiền | 1 | 2016 | Tài liệu số |
38 | BÀI GIẢNG ĐỊA LÍ TỰ NHIÊN VIỆT NAM 2 (Dành cho SV ngành CĐSP Địa lý) | Lê Thị Thu, Hiền | 1 | 2016 | Tài liệu số |
39 | BÀI GIẢNG DU LỊCH SINH THÁI (Dành cho sinh viên ngành Đại học Địa lí học) | Lê Thị Thu, Hiền | 1 | 2016 | Tài liệu số |
40 | Địa lý kinh tế – Xã hội Việt Nam | Lê Thị Thu, Hiền | 1 | 2021 | Tài liệu số |
41 | Địa lý kinh tế – xã hội thế giới | Lê Thị Thu, Hiền | 1 | 2021 | Tài liệu số |
42 | Chuyên đề địa lý kinh tế – Xã hội Việt Nam | Lê Thị Thu, Hiền | 1 | 2021 | Tài liệu số |
43 | Một số vấn đề địa lý hiện đại | Lê Thị Thu, Hiền | 1 | 2021 | Tài liệu số |
44 | BÀI GIẢNG DÂN SỐ HỌC VÀ LAO ĐỘNG: Dành cho sinh viên Đại học Địa lí học | LÊ, THỊ THU HIỀN | 1 | 2019 | Tài liệu số |
45 | Giáo trình Thống kê trong khoa học xã hội: Dành cho sinh viên Đại học GD chính trị | LÊ, THỊ THU HIỀN | 1 | 2019 | Tài liệu số |
46 | GIÁO TRÌNH ĐỊA LÝ TỰ NHIÊN CÁC LỤC ĐỊA (Dành cho sinh viên Đại học Địa lý học chuyên ngành Địa lý du lịch, hệ chính quy) | Nguyễn Hữu Duy, Viễn | 1 | 2019 | Tài liệu số |
47 | GIÁO TRÌNH GIÁO DỤC BIẾN ĐỔI KHÍ HẬU VÀ NÂNG CAO NĂNG LỰC THÍCH ỨNG (Dành cho sinh viên Cao đẳng Sư phạm Địa lý hệ chính quy) | Nguyễn Hữu Duy, Viễn | 1 | 2015 | Tài liệu số |
48 | GIÁO TRÌNH GIS VÀ VIỄN THÁM ĐẠI CƯƠNG (Dành cho sinh viên Đại học Địa lý học chuyên ngành Địa lý du lịch, hệ chính quy) | Nguyễn Hữu Duy, Viễn | 1 | 2015 | Tài liệu số |
49 | GIÁO TRÌNH THỦY VĂN ĐẠI CƯƠNG (Dành cho sinh viên Đại học Địa lý học chuyên ngành Địa lý du lịch, hệ chính quy) | Nguyễn Hữu Duy, Viễn | 1 | 2015 | Tài liệu số |
50 | GIÁO TRÌNH ỨNG DỤNG GIS VÀ VIỄN THÁM TRONG DẠY HỌC ĐỊA LÝ (Dành cho sinh viên Cao đẳng Sư phạm Địa lý, hệ chính quy) | Nguyễn Hữu Duy, Viễn | 1 | 2015 | Tài liệu số |
51 | BÀI GIẢNG THỦY VĂN ĐẠI CƯƠNG | Nguyễn Hữu Duy, Viễn | 1 | 2014 | Tài liệu số |
52 | Bài giảng GIS VÀ VIỄN THÁM ĐẠI CƯƠNG | Nguyễn Hữu Duy, Viễn | 1 | 2015 | Tài liệu số |
53 | BÀI GIẢNG GIÁO DỤC BIẾN ĐỔI KHÍ HẬU VÀ NÂNG CAO NĂNG LỰC THÍCH ỨNG | Nguyễn Hữu Duy, Viễn | 1 | 2015 | Tài liệu số |
54 | Bài giảng Địa lí tự nhiên Việt Nam | Nguyễn Hữu Duy, Viễn | 1 | 2017 | Tài liệu số |
55 | Bài giảng Du lịch sinh thái | Nguyễn Hữu Duy, Viễn | 1 | 2017 | Tài liệu số |
56 | Bài giảng Tiểu luận ngành | Nguyễn Hữu Duy, Viễn | 1 | 2017 | Tài liệu số |
57 | Bài giảng Cơ sở tự nhiên và xã hội: Dành cho sinh viên Cao đẳng GDTH, hệ chính quy | Nguyễn Hữu Duy, Viễn | 1 | 2019 | Tài liệu số |
58 | Bài giảng ứng dụng GIS và viễn thám trong quản lý môi trường | Nguyễn Hữu Duy, Viễn | 1 | 2019 | Tài liệu số |
59 | Bài giảng địa chất học và địa mạo học: Dùng cho sinh viên đại học Địa lý du lịch, hệ chính quy | Nguyễn Hữu Duy, Viễn | 1 | 2019 | Tài liệu số |
60 | Bài giảng Thống kê ứng dụng(SPSS): Dành cho sinh viên Địa lý học | Nguyễn Hữu Duy, Viễn | 1 | 2021 | Tài liệu số |
61 | BÀI GIẢNG BIỂN VÀ HẢI ĐẢO VIỆT NAM | Nguyễn Thị Thanh, Nhàn | 1 | 2015 | Tài liệu số |
62 | BÀI GIẢNG MÔI TRƯỜNG | Nguyễn Thị Thanh, Nhàn | 1 | 2015 | Tài liệu số |
63 | BÀI GIẢNG BIẾN ĐỔI KHÍ HẬU VÀ TAI BIẾN MÔI TRƯỜNG | Nguyễn Thị Thanh, Nhàn | 1 | 2015 | Tài liệu số |
64 | BÀI GIẢNG GIÁO DỤC MÔI TRƯỜNG Ở TRƯỜNG HỌC | Nguyễn Thị Thanh, Nhàn | 1 | 2015 | Tài liệu số |
65 | BÀI GIẢNG DÂN SỐ HỌC | Nguyễn Thị Thanh, Nhàn | 1 | 2015 | Tài liệu số |
66 | BÀI GIẢNG ĐỊA LÝ TỰ NHIÊN ĐẠI CƯƠNG 1 | Nguyễn Thị Thanh, Nhàn | 1 | 2015 | Tài liệu số |
67 | BÀI GIẢNG KHOA HỌC TRÁI ĐẤT | Nguyễn Thị Thanh, Nhàn | 1 | 2013 | Tài liệu số |
68 | BÀI GIẢNG CƠ SỞ SỬ DỤNG HỢP LÝ TÀI NGUYÊN THIÊN NHIÊN VÀ BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG | Nguyễn Thị Thanh, Nhàn | 1 | 2016 | Tài liệu số |
69 | BÀI GIẢNG TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG DU LỊCH | Nguyễn Thị Thanh, Nhàn | 1 | 2016 | Tài liệu số |
70 | BÀI GIẢNG GIÁO DỤC DÂN SỐ VÀ MÔI TRƯỜNG | Nguyễn Thị Thanh, Nhàn | 1 | 2014 | Tài liệu số |
71 | BÀI GIẢNG ĐỊA LÝ KINH TẾ – XÃ HỘI VIỆT NAM 1 | Nguyễn Thị Thanh, Nhàn | 1 | 2014 | Tài liệu số |
72 | BÀI GIẢNG ĐỊA LÝ 2 | Nguyễn Thị Thanh, Nhàn | 1 | 2017 | Tài liệu số |
73 | BÀI GIẢNG ĐỊA LÍ 1 | Nguyễn Thị Thanh, Nhàn | 1 | 2017 | Tài liệu số |
74 | BÀI GIẢNG ĐỊA LÍ VIỆT NAM | Nguyễn Thị Thanh, Nhàn | 1 | 2014 | Tài liệu số |
75 | BÀI GIẢNG GIÁO DỤC DÂN SỐ VÀ MÔI TRƯỜNG | Nguyễn Thị Thanh, Nhàn | 1 | 2014 | Tài liệu số |
76 | BÀI GIẢNG DÂN SỐ VÀ MÔI TRƯỜNG | Nguyễn Thị Thanh, Nhàn||Lê Thị Thu, Hiền | 1 | 2017 | Tài liệu số |
77 | Bài giảng tự nhiên và xã hội 2 | Vương Kim, Thành | 1 | 2017 | Tài liệu số |
78 | Giáo dục dân số -Môi trường – Ma túy – HIV/AIDS | Vương Kim, Thành||Trần Thị Ánh, Tuyết | 1 | 2016 | Tài liệu số |
79 | GIÁO TRÌNH GIÁO DỤC DÂN SỐ – MÔI TRƯỜNG – MA TÚY – HIV/AIDS | Vương Kim, Thành||Trần Thị, Tuyết | 1 | 2016 | Tài liệu số |
80 | Giáo trình Tự nhiên – xã hội 2 | Vương, Kim Thành||Lê, Trọng Đại | 1 | 2017 | Tài liệu số |
81 | Kiểm tra-đánh giá trong dạy học địa lý trung học cơ sở | Vương Kim Thành | 1 | 2013 | Tài liệu giấy |
CỘNG | 81 | ||||
8. Bộ môn tài chính -Kinh tế cơ sở | |||||
1 | Giáo trình tài chính tiền tệ | Bùi Khắc Hoài, Phương | 1 | 2016 | Tài liệu số |
2 | Giáo trình Thống kê kinh doanh | Bùi Khắc Hoài, Phương | 1 | 2017 | Tài liệu số |
3 | Giáo trình Phân tích báo cáo tài chính:Dành cho ĐH Kế toán | Bùi khắc Hoài, Phương | 1 | 2022 | Tài liệu số |
4 | Tài chính – Tiền tề | Bùi Khắc Hoài Phương | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
5 | GT Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư: Dành cho trình độ ĐH | Bùi Khắc Hoài Phương | 1 | 2021 | Tài liệu số |
6 | GT Tài chính – Tiền tệ: Dành cho SV chuyên ngành Kế toán | Bùi Khắc Hoài Phương | 1 | 2021 | Tài liệu số |
7 | GT Tài chính – Tính dụng: Dành cho SV chuyên ngành Kế toán | Bùi Khắc Hoài Phương | 1 | 2021 | Tài liệu số |
8 | GT Phân tích báo cáo tài chính: dành cho ĐH Kế toán | Bùi Khắc Hoài Phương | 1 | 2021 | Tài liệu số |
9 | Bài giảng Quản trị sản xuất | Hoàng Thị, Dụng | 1 | 2017 | Tài liệu số |
10 | Bài giảng Kinh tế học vi mô | Hoàng Thị, Dụng | 1 | 2016 | Tài liệu số |
11 | Bài giảng Kinh tế học vĩ mô | Hoàng Thị, Dụng | 1 | 2017 | Tài liệu số |
12 | Bài giảng Thị trường chứng khoán | Hoàng Thị Dụng | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
13 | Kinh tế vĩ mô | Hoàng Thị Dụng | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
14 | Kinh tế vĩ mô | Hoàng Thị Dụng | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
15 | Quản trị sản xuất | Hoàng thị Dụng | 1 | 2012 | Tài liệu giấy |
16 | Bài giảng Chuyên đề quản trị kinh doanh | Hoàng Thị Dụng | 1 | 2022 | Tài liệu số |
17 | Bài giảng Quản trị chiến lược | Hoàng Tbộ mônhị Dụng | 1 | 2022 | Tài liệu số |
18 | Kinh tế học đại cương | Lê Khắc Hoài, Thanh | 1 | 2017 | Tài liệu số |
19 | Thống kê kinh tế xã hội | Lê Khắc Hoài, Thanh | 1 | 2016 | Tài liệu số |
20 | Chuẩn mực kế toán quốc tế | Lê Khắc Hoài, Thanh | 1 | 2017 | Tài liệu số |
21 | Nguyên lý thống kê kinh tế | Lê Khắc Hoài, Thanh | 1 | 2020 | Tài liệu số |
22 | Thống kê kinh doanh | Lê Khắc Hoài, Thanh | 1 | 2020 | Tài liệu số |
23 | Tiếng Việt chuyên ngành | Lê Khắc Hoài, Thanh | 1 | 2020 | Tài liệu số |
24 | Tiếng Anh chuyên ngành 1 | Lê Khắc Hoài, Thanh | 1 | 2021 | Tài liệu số |
25 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 | Lê Khắc Hoài, Thanh | 1 | 2021 | Tài liệu số |
26 | ỨNG DỤNG MÔ HÌNH HẤP DẪN TRONG VIỆC NGHIÊN CỨU CÁC YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN SỰ LƯU CHUYỂN HÀNG HOÁ Ở MỸ | Lê Khắc Hoài, Thanh | 1 | 2017 | Tài liệu số |
27 | Giáo trình Tín dụng và thanh toán quốc tế | Nguyễn Thị Kim Phụng | 1 | 2017 | Tài liệu số |
28 | Giáo trình kinh tế vĩ mô | Nguyễn Thị Kim Phụng | 1 | 2017 | Tài liệu số |
29 | Giáo trình quản trị học | Nguyễn Thị Kim Phụng | 1 | 2017 | Tài liệu số |
30 | Giáo trình Quản lý nhà nước về kinh tế | Nguyễn Thị Kim Phụng | 1 | 2017 | Tài liệu số |
31 | Bài giảng Hệ thống thông tin quản lý | Nguyễn Thị Kim Phụng | 1 | 2021 | Tài liệu số |
32 | Bài giảng Quản lý Nhà nước về kinh tế | Nguyễn Thị Kim Phụng | 1 | 2021 | Tài liệu số |
33 | Bài giảng Kinh tế quốc tế | Nguyễn Thị Kim Phụng | 1 | 2021 | Tài liệu số |
34 | Bài giảng Kinh tế phát triển | Nguyễn Thị Kim Phụng | 1 | 2020 | Tài liệu số |
35 | Bài giảng phân tích hoạt động kinh doanh | Nguyễn Thị Kim Phụng | 1 | 2022 | Tài liệu số |
36 | Bài giảng Quản lý nhà nước về kinh tế | Nguyễn Thị Kim Phụng | 1 | 2022 | Tài liệu số |
37 | Bài giảng Tâm lý học quản trị kinh doanh | Nguyễn Thị Kim Phụng | 1 | 2022 | Tài liệu số |
38 | Bài giảng kinh tế phát triển | Nguyễn Thị Kim Phụng | 1 | 2022 | Tài liệu số |
39 | Bài giảng Hệ thống thông tin quản lý | Nguyễn Thị Kim Phụng | 1 | 2022 | Tài liệu số |
40 | Bài giảng kinh tế vi mô | Nguyễn Thị Kim Phụng | 1 | 2022 | Tài liệu số |
41 | Bài giảng Quản lý nhà nước về kinh tế | Nguyễn Thị Kim Phụng | 1 | 2023 | Tài liệu số |
42 | Bài giảng Tâm lý học quản trị kinh doanh | Nguyễn Thị Kim Phụng | 1 | 2023 | Tài liệu số |
43 | Bài giảng Thống kê kinh doanh | Nguyễn Thị Kim Phụng | 1 | 2023 | Tài liệu số |
44 | Giáo trình Nguyên lý thống kê kinh tế | Nguyễn Xuân, Hảo | 1 | 2017 | Tài liệu số |
45 | Giáo trình kinh tế quốc tế | Nguyễn Xuân, Hảo | 1 | 2016 | Tài liệu số |
46 | Giáo trình kinh tế vi mô | Nguyễn Xuân, Hảo | 1 | 2017 | Tài liệu số |
47 | Bài giảng Kinh tế phát triển | Trần Thị Thu, Thủy | 1 | 2017 | Tài liệu số |
48 | Bài giảng Kinh tế vĩ mô | Trần Thị Thu, Thủy | 1 | 2017 | Tài liệu số |
49 | Bài giảng Kinh tế lượng | Trần Thị Thu, Thủy | 1 | 2017 | Tài liệu số |
50 | Bài giảng Quản trị văn phòng | Trần Thị Thu, Thủy | 1 | 2017 | Tài liệu số |
51 | Kinh tế lượng | Trần Thị Thu, Thủy | 1 | 2021 | Tài liệu số |
52 | Kinh tế vĩ mô | Trần Thị Thu, Thủy | 1 | 2021 | Tài liệu số |
53 | GT Quản trị rủi ro | Phan Nữ Ý Anh | 1 | 2021 | Tài liệu số |
54 | Bài giảng Thuế | Phan Nữ Ý Anh | 1 | 2021 | Tài liệu số |
55 | GT Thanh toán quốc tế và tài trợ xuất nhập khẩu | Nguyễn Thị Phương Liên | 1 | 2014 | TL tham khảo |
56 | GT Thanh toán quốc tế trong du lịch | Trần Thị Minh Hòa | 1 | 2006 | TL tham khảo |
CỘNG | 56 | ||||
9. Bộ môn Kế toán | |||||
1 | Bài giảng Tổ chức công tác kế toán | Bộ môn Kế toán | 1 | 2017 | Tài liệu số |
2 | Bài giảng luật kế toán | Bộ môn Kế toán | 1 | 2017 | Tài liệu số |
3 | Giáo trình chuyên đề kế toán | Bộ môn Kế toán | 1 | 2017 | Tài liệu số |
4 | Bài giảng thị trường chứng khoán | Dương Thị Ngọc, Sáu | 1 | 2017 | Tài liệu số |
5 | Bài giảng Kế toán ngân hàng | Dương Thị Ngọc, Sáu | 1 | 2017 | Tài liệu số |
6 | Tiếng Anh chuyên ngành 1 – Ngành kế toán, hệ đại học chính quy | Lê Khắc Hoài, Thanh | 1 | 2017 | Tài liệu số |
7 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 – Ngành kế toán, hệ đại học chính quy | Lê Khắc Hoài, Thanh | 1 | 2017 | Tài liệu số |
8 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 – Ngành kế toán, hệ cao đẳng chính quy | Lê Khắc Hoài, Thanh | 1 | 2017 | Tài liệu số |
9 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 – Ngành kế toán, hệ đại học chính quy | Lê Khắc Hoài, Thanh | 1 | 2017 | Tài liệu số |
10 | Bài giảng Nguyên lý kế toán-Dành cho sinh viên Cao đẳng kế toán chính quy | Nguyễn Thị Diệu, Thanh | 1 | 2016 | Tài liệu số |
11 | Bài giảng Nguyên lý kế toán-Dành cho sinh viên Đại học kế toán chính quy | Nguyễn Thị Diệu, Thanh | 1 | 2016 | Tài liệu số |
12 | Bài giảng Tin học kế toán-Dành cho sinh viên Đại học kế toán chính quy | Nguyễn Thị Diệu, Thanh | 1 | 2016 | Tài liệu số |
13 | Bài giảng Tin học kế toán – Dành cho sinh viên Cao đẳng kế toán chính quy | Nguyễn Thị Diệu, Thanh | 1 | 2016 | Tài liệu số |
14 | Bài giảng Kiểm toán | Nguyễn Thị Diệu, Thanh | 1 | 2017 | Tài liệu số |
15 | Bài giảng kế toán doanh nghiệp vừa và nhỏ | Nguyễn Thị Thanh, Nga | 1 | 2017 | Tài liệu số |
16 | Bài giảng hệ thống thông tin kế toán | Nguyễn Thị Thanh, Nga | 1 | 2017 | Tài liệu số |
17 | Bài giảng Kế toán máy 2 | Nguyễn Thị Thanh, Nga | 1 | 2017 | Tài liệu số |
18 | Kế toán tài chính | Nguyễn Thị Thanh, Nga | 1 | 2021 | Tài liệu số |
19 | Giáo trình Quản Trị tài chính doanh nghiệp | Nguyễn Tuyết, Khanh | 1 | 2016 | Tài liệu số |
20 | Giáo trình Phân tích báo cáo tài chính – CĐ Kế toán CQ | Nguyễn Tuyết, Khanh | 1 | 2016 | Tài liệu số |
21 | Giáo trình Phân tích báo cáo tài chính – ĐH Kế toán CQ | Nguyễn Tuyết, Khanh | 1 | 2016 | Tài liệu số |
22 | Giáo trình Quản trị tài chính | Nguyễn Tuyết, Khanh | 1 | 2016 | Tài liệu số |
23 | Giáo trình Phân tích báo cáo tài chính | Nguyễn Tuyết, Khanh | 1 | 2016 | Tài liệu số |
24 | Giáo trình Quản Trị tài chính doanh nghiệp | Nguyễn Tuyết, Khanh | 1 | 2016 | Tài liệu số |
25 | Bài giáng hệ thống thông tin kế toán | NGUYỄN, DIỆU THANH | 1 | 2017 | Tài liệu số |
26 | Bài giảng nghiệp vụ thuế – Dùng cho SV cao đẳng kế toán | Phan Nữ Ý, Anh | 1 | 2017 | Tài liệu số |
27 | Bài giảng nghiệp vụ thuế – Dùng cho SV đại học quản trị kinh doanh và kế toán | Phan Nữ Ý, Anh | 1 | 2017 | Tài liệu số |
28 | Giáo trình Phần mềm kế toán | Phan Thị Thu Hà | 1 | 2017 | Tài liệu số |
29 | Tập bài giảng Lịch sử các học thuyết kinh tế (Dành cho sinh viên đại học ngành GDTC, Kế toán, Quản trị kinh doanh) | Phan Thị Thu Hà | 1 | 2017 | Tài liệu số |
30 | Bài giảng Kế toán tài chính 3 | Phan Thị Thu Hà | 1 | 2017 | Tài liệu số |
31 | Bài giảng kế toán tài chính 1-Dành cho sinh viên Đại học kế toán chính quy | Phan Thị Thu Hà | 1 | 2016 | Tài liệu số |
32 | Bài giảng kế toán tài chính 1-Dành cho sinh viên Cao đẳng kế toán chính quy | Phan Thị Thu Hà | 1 | 2016 | Tài liệu số |
33 | Bài giảng Kế toán máy | Phan Thị Thu Hà | 1 | 2016 | Tài liệu số |
34 | Bài giảng Kế toán chi phí | Phan Thị Thu Hà | 1 | 2015 | Tài liệu số |
35 | Lý thuyêt hạch toán kế toán | Phan Thị Thu Hà | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
36 | Tiền tệ và thanh toán quốc tế | Phan Thị Thu Hà | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
37 | Giáo trình kế toán quản trị | ThS. Nguyễn Thị Thanh, Nga | 1 | 2016 | Tài liệu số |
38 | Bài giảng Quản trị học đại cương | Trần Tự, Lực | 1 | 2016 | Tài liệu số |
39 | Bài giảng Tổ chức công tác kế toán | Trần Tự, Lực | 1 | 2016 | Tài liệu số |
40 | Bài giảng Marketing căn bản | Trần Tự, Lực | 1 | 2016 | Tài liệu số |
41 | Bài giảng Chuyên đề kế toán | Trần Tự, Lực | 1 | 2017 | Tài liệu số |
42 | Bài giảng Phân tích hoạt động kinh doanh | Trần Tự, Lực | 1 | 2015 | Tài liệu số |
43 | Kế toán tài chính 1 | Trần Tự, Lực||Phan Thị Thu, Hà | 1 | 2018 | Tài liệu số |
44 | Giáo trình kế toán hành chính sự nghiệp | Trương Thùy, Vân | 1 | 2017 | Tài liệu số |
45 | Giáo trình kế toán tài chính 2 | Trương Thùy, Vân | 1 | 2017 | Tài liệu số |
46 | Giáo trình tổ chức công tác kế toán | Trương Thùy, Vân | 1 | 2017 | Tài liệu số |
47 | Nguyên lý kế toán | Trương Thùy, Vân | 1 | 2021 | Tài liệu số |
48 | Kế toán hành chính sự nghiệp | Trương Thùy, Vân | 1 | 2021 | Tài liệu số |
49 | Kế toán thuế | Trương Thùy, Vân | 1 | 2000 | Tài liệu số |
50 | Kế toán tài chính 2 | Trương Thùy, Vân | 1 | 2020 | Tài liệu số |
51 | Tổ chức công tác kế toán | Trương Thùy, Vân | 1 | 2021 | Tài liệu số |
52 | Kinh tế quốc tế | Trương Thùy Vân | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
53 | Kế toán tài chính doanh nghiệp I | Trương Thùy Vân | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
54 | Tiền lương – Tiền công | Trương Thùy Vân | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
55 | Lý thuyết thống kê | Trương Thùy Vân | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
CỘNG | 55 | ||||
10. Bộ môn Quản trị kinh doanh – Du lịch | |||||
1 | Quản trị học | TS. Trần Tự Lực | 1 | 2023 | Tài liệu số |
2 | Kinh tế vĩ mô | TS. Trần Thị Thu Thủy | 1 | 2023 | Tài liệu số |
3 | Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư | TS. Bùi Khắc Hoài Phương | 1 | 2023 | Tài liệu số |
4 | Kế toán tài chính 1 | ThS. Phan Thị Thu Hà | 1 | 2023 | Tài liệu số |
5 | Tổ chức công tác kế toán | TS. Trương Thùy Vân | 1 | 2023 | Tài liệu số |
6 | Quản trị tài chính | ThS. Nguyễn Tuyết Khanh | 1 | 2023 | Tài liệu số |
7 | Tin học ứng dụng trong kinh doanh | TS. Nguyễn Văn Chung | 1 | 2023 | Tài liệu số |
8 | Bài giảng Quản trị sản xuất và tác nghiệp | Bộ môn Quản trị kinh doanh | 1 | 2022 | Tài liệu số |
9 | Bài giảng Tâm lý học Quản trị kinh doanh | Dương Hải, Long | 1 | 2017 | Tài liệu số |
10 | Bài giảng Tâm lý du khách | DƯƠNG, HẢI LONG | 1 | 2021 | Tài liệu số |
11 | Bài giảng Phân tích hoạt động kinh doanh | DƯƠNG, HẢI LONG | 1 | 2021 | Tài liệu số |
12 | Bài giảng Tâm lý học | DƯƠNG, HẢI LONG | 1 | 2021 | Tài liệu số |
13 | Bài giảng quản trị bán hàng | Dương Hải Long | 1 | 2015 | Tài liệu giấy |
14 | Giáo trình tài chính – tín dụng:Dành cho sinh viên chuyên ngành Quản trị kinh doanh | Bùi khắc Hoài, Phương | 1 | 2021 | Tài liệu số |
15 | Quản trị văn phòng | Trần Thị Thu, Thủy | 1 | 2021 | Tài liệu số |
16 | Quản trị văn phòng | Trần Thị Thu, Thủy | 1 | 2021 | Tài liệu số |
17 | Bài giảng Quản trị doanh nghiệp nông nghiệp | Trần Thị Thu, Thủy | 1 | 2017 | Tài liệu số |
18 | Bài giảng nguyên lý thống kê | Nguyễn Văn, Chung | 1 | 2017 | Tài liệu số |
19 | Bài giảng Quản trị chiến lược | Nguyễn Văn, Chung | 1 | 2017 | Tài liệu số |
20 | Bài giảng hệ thống thông tin quản lý | Nguyễn Văn, Chung | 1 | 2015 | Tài liệu số |
21 | Bài giảng Quản trị chiến lược | Nguyễn Văn, Chung | 1 | 2015 | Tài liệu số |
22 | Bài giảng Quản trị chiến lược | Nguyễn Văn, Chung | 1 | 2016 | Tài liệu số |
23 | Bài giảng Nguyên lý thống kê | Nguyễn Văn, Chung | 1 | 2015 | Tài liệu số |
24 | Bài giảng Thương mại điện tử | Nguyễn Văn, Chung | 1 | 2016 | Tài liệu số |
25 | Tiếng Anh chuyên ngành Quản trị kinh oanh | Nguyễn Văn, Chung | 1 | 2017 | Tài liệu số |
26 | Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán (hệ Cao đẳng) | Nguyễn Văn, Chung | 1 | 2017 | Tài liệu số |
27 | Bài giảng Quản trị chiến lược | Nguyễn, Văn Chung | 1 | 2015 | Tài liệu số |
28 | Bài giảng Nguyên lý thống kê | Nguyễn, Văn Chung | 1 | 2015 | Tài liệu số |
29 | Bài giảng Quản trị chiến lược | Nguyễn, Văn Chung | 1 | 2017 | Tài liệu số |
30 | Bài giảng hệ thống thông tin quản lý | Nguyễn, Văn Chung | 1 | 2015 | Tài liệu số |
31 | Bài giảng Thương mại điện tử | Nguyễn, Văn Chung | 1 | 2016 | Tài liệu số |
32 | Bài giảng Quản trị chiến lược | Nguyễn, Văn Chung | 1 | 2016 | Tài liệu số |
33 | Bài giảng nguyên lý thống kê | Nguyễn, Văn Chung | 1 | 2017 | Tài liệu số |
34 | Luật kinh doanh | Nguyễn, Văn Chung | 1 | 2020 | Tài liệu số |
35 | Luật kinh doanh | Nguyễn, Văn Chung | 1 | 2020 | Tài liệu số |
36 | Bài giảng Marketing căn bản | Phạm Thị Bích, Thủy | 1 | 2017 | Tài liệu số |
37 | Quản trị học | Phạm Thị Bích, Thủy | 1 | 2021 | Tài liệu số |
38 | Marketing căn bản | Phạm Thị Bích, Thủy | 1 | 2021 | Tài liệu số |
39 | Quản trị marketting | Phạm Thị Bích, Thủy | 1 | 2021 | Tài liệu số |
40 | Quản trị doanh nghiệp | Phạm Thị Bích, Thủy | 1 | 2021 | Tài liệu số |
41 | Giáo trình Quản trị học đại cương | Trương Quang, Hùng | 1 | 2017 | Tài liệu số |
42 | Nghiệp vụ lữ hành | Trương Quang, Hùng | 1 | 2021 | Tài liệu số |
43 | Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch | Trương Quang, Hùng | 1 | 2021 | Tài liệu số |
44 | Nghiệp vụ buồng phòng | Trương Quang, Hùng | 1 | 2020 | Tài liệu số |
45 | Bài giảng Văn hóa du lịch | Võ Thị Bích, Phương | 1 | 2017 | Tài liệu số |
46 | Bài giảng nhập môn khoa học du lịch | Võ Thị Bích, Phương | 1 | 2017 | Tài liệu số |
47 | Quản trị nhân lực | Nguyễn Thị Thu Ngọc | 1 | 2013 | Tài liệu giấy |
48 | Quản trị tài chính doanh nghiệp | Nguyễn Tuyết Khanh | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
49 | Thanh toán quốc tế | Nguyễn Tuyết Khanh | 1 | 2009 | Tài liệu giấy |
50 | Quản trị tài chính doanh nghiệp | Nguyễn Tuyết Khanh | 1 | 2013 | Tài liệu giấy |
51 | Quản trị bán hàng | Phạm Thị Bích Thủy | 1 | 2014 | Tài liệu giấy |
52 | Quản trị học đại cương | Trần Tự Lực | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
53 | Quản trị học đại cương | Trần Tự Lực | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
54 | Lý thuyết hạch toán kế toán | Trần Tự Lực | 1 | Tài liệu giấy | |
55 | Marketing căn bản | Trần Tự Lực | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
56 | Quản trị doanh nghiệp | Trần Tự Lực | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
57 | Marketing căn bản | Trần Tự Lực | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
58 | Lễ tân – Khách sạn nhà hàng | Trần Tự Lực | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
CỘNG | 58 | ||||
11. Ngôn ngữ Anh | |||||
1 | English Syntax | Hằng, Nguyễn Thị Lệ | 1 | 2017 | Tài liệu số |
2 | Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành lịch sử | Hoàng Ngọc, Anh | 1 | 2016 | Tài liệu số |
3 | Discourse Analysis | Lê Thị, Hằng | 1 | 2016 | Tài liệu số |
4 | Writing 1 (FOR 2 DIPLOMA CLASS-ENGLISH MAJOR (INTERNAL USE) | Lê Thị, Hằng | 1 | 2016 | Tài liệu số |
5 | ENGLISH FOR COMPUTING | Lê Thị, Hằng, Hoàng Hoa Ngọc, Lan | 1 | 2016 | Tài liệu số |
6 | Writing 1 | Lê Thị Hằng | 1 | 2017 | Tài liệu giấy |
7 | A contrastive analysis of nonverbal communication in American and Vietnamese cultues | Lê Thị Hằng | 1 | 2006 | Tài liệu giấy |
8 | English lessons in tourism | Lê Thị Hằng | 1 | 2005 | Tài liệu giấy |
9 | Writing 1 | Lê Thị Hằng | 1 | 2017 | Tài liệu giấy |
10 | Discourse analysis | Lê Thị Hằng | 1 | 2016 | Tài liệu giấy |
11 | Bài giảng Giao tiếp liên văn hóa = Intercultural Communication: Tài liệu lưu hành nội bộ | MAI, THỊ NHƯ HẰNG | 1 | 2018 | Tài liệu số |
12 | GT phương pháp nghiên cứu khoa học | Nguyễn Đình, Hùng | 1 | 2015 | Tài liệu số |
13 | Tiếng Anh chuyên ngành Giáo dục Chính trị (Dành cho sinh viên Đại học Giáo dục chính trị) | Nguyễn Thị Hồng, Thắm | 1 | 2015 | Tài liệu số |
14 | Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành Lâm nghiệp ( dành cho sinh viên cao đẳng Lâm nghiệp) | Nguyễn Thị Hồng, Thắm | 1 | 2015 | Tài liệu số |
15 | Giáo trình Văn hóa Mỹ (Dùng cho sinh viên cao đẳng tiếng Anh) | Nguyễn Thị Hồng, Thắm | 1 | 2014 | Tài liệu số |
16 | GIÁO TRÌNH NGỮ PHÁP CƠ BẢN (Dùng cho hệ đại học Ngôn ngữ Anh) | Nguyễn Thị Hồng, Thắm | 1 | 2016 | Tài liệu số |
17 | Giáo trình Ngữ pháp thực hành (Dùng cho sinh viên văn bằng 2) | Nguyễn Thị Hồng, Thắm | 1 | 2015 | Tài liệu số |
18 | Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành Lâm nghiệp ( dành cho sinh viên đại học Lâm nghiệp) | Nguyễn Thị Hồng, Thắm | 1 | 2016 | Tài liệu số |
19 | Giáo trình Văn hóa Anh (Dùng cho sinh viên cao đẳng tiếng Anh) | Nguyễn Thị Hồng, Thắm | 1 | 2022 | Tài liệu số |
20 | Bài giảng Tiếng Anh chuyên ngành Sinh học | Nguyễn Thị Hồng, Thúy | 1 | 2011 | Tài liệu số |
21 | Methodology on english language teaching | Nguyễn Thị Lan, Anh | 1 | 2015 | Tài liệu số |
22 | Bài giảng Thực hành dịch | Nguyễn Thị Lan, Anh | 1 | 2014 | Tài liệu số |
23 | Bài giảng cú pháp học Tiếng Anh-dành cho hệ đại học | Nguyễn Thị Lệ, Hằng | 1 | 2017 | Tài liệu số |
24 | Bài giảng lý thuyết biên dịch | Nguyễn Thị Lệ, Hằng | 1 | 2015 | Tài liệu số |
25 | Bài giảng Kỹ năng Phiên dịch | Nguyễn Thị Lệ, Hằng | 1 | 2017 | Tài liệu số |
26 | GT ngữ pháp cơ bản (Dùng cho hệ đại học) | Nguyễn Thị Mai, Hoa | 1 | 2017 | Tài liệu số |
27 | GT Tiếng Anh chuyên ngành tài nguyên môi trường | Nguyễn Thị Mai, Hoa | 1 | 2017 | Tài liệu số |
28 | GT văn hoá Mỹ | Nguyễn Thị Mai, Hoa | 1 | 2017 | Tài liệu số |
29 | GT văn hoá Anh | Nguyễn Thị Mai, Hoa | 1 | 2017 | Tài liệu số |
30 | Phonetics and Phonology | Nguyễn Thọ Phước, Thảo | 1 | 2017 | Tài liệu số |
31 | Bài giảng Thực hành Biên dịch | Nguyễn Thọ Phước, Thảo | 1 | 2017 | Tài liệu số |
32 | Tiếng Anh chuyên ngành -Kỹ thuật Điện, điện tử | Nguyễn Thọ Phước, Thảo | 1 | 2017 | Tài liệu số |
33 | Bài giảng tiếng Anh chuyên ngành Vật Lý (dành cho hệ CĐ vật lý) | Nguyễn Thọ Phước, Thảo | 1 | 2017 | Tài liệu số |
34 | PHONETICS AND PHONOLOGY: NGỮ ÂM –ÂM VỊ | Nguyễn Thọ Phước, Thảo | 1 | 2016 | Tài liệu số |
35 | GIÁO TRÌNH TIẾNG ANH THƯ TÍN THƯƠNG MẠI (DÀNH CHO SINH VIÊN NGÀNH CAO ĐẲNG TIẾNG ANH) | Phạm Thị, Hà | 1 | 2017 | Tài liệu số |
36 | Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành Lâm nghiệp ( dành cho sinh viên đại học Lâm nghiệp) | Thắm, Nguyễn Thị Hồng | 1 | 2016 | Tài liệu số |
37 | GT ngữ pháp cơ bản (Dùng cho hệ đại học Ngôn ngữ Anh) | Thắm, Nguyễn Thị Hồng | 1 | 2014 | Tài liệu số |
38 | Giáo trình Ngữ pháp thực hành (Dùng cho sinh viên văn bằng 2) | Thắm, Nguyễn Thị Hồng | 1 | 2016 | Tài liệu số |
39 | Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành Lâm nghiệp ( dành cho sinh viên cao đẳng Lâm nghiệp) | Thắm, Nguyễn Thị Hồng | 1 | Tài liệu số | |
40 | Tiếng Anh chuyên ngành Giáo dục Chính trị (Dành cho sinh viên Đại học Giáo dục chính trị) | Thắm, Nguyễn Thị Hồng | 1 | 2015 | Tài liệu số |
41 | Giáo trình Văn hóa Anh (Dùng cho sinh viên cao đẳng tiếng Anh) | Thắm, Nguyễn Thị Hồng | 1 | 2015 | Tài liệu số |
42 | Giáo trình Văn hóa Mỹ (Dùng cho sinh viên cao đẳng tiếng Anh) | Thắm, Nguyễn Thị Hồng | 1 | 2015 | Tài liệu số |
43 | Teaching syllabus FOR INTERNAL CIRCULATION ENGLISH FOR LITERATURE (For literature students) | Trần Thị Phương, Tú | 1 | 2017 | Tài liệu số |
44 | INTERPRETING PRACTICE FOR INTERNAL CIRCULATION Students of English language | Trần Thị Phương, Tú | 1 | 2015 | Tài liệu số |
45 | THEORY OF TRANSLATION AND INTERPRETATION FOR INTERNAL CIRCULATION | Trần Thị Phương, Tú | 1 | 2015 | Tài liệu số |
46 | Bài giảng PP nghiên cứu khoa học: Hệ CĐ | Võ Thị, Dung | 1 | 2016 | Tài liệu số |
47 | Bầi giảng ngôn ngữ học đối chiếu: Hệ CĐ | Võ Thị, Dung | 1 | 2017 | Tài liệu số |
48 | Bầi giảng ngôn ngữ học đối chiếu: Hệ Đại học | Võ Thị, Dung | 1 | 2016 | Tài liệu số |
49 | A COURSE OF A SURVEY OF ENGLISH AND AMERICAN LITERATURE (UNIVERSITY STUDENTS – INTERNAL USE) | Võ Thị, Dung | 1 | 2016 | Tài liệu số |
50 | A COURSE OF A SURVEY OF ENGLISH AND AMERICAN LITERATURE (COLLEGE STUDENTS – INTERNAL USE) | Võ Thị, Dung | 1 | 2016 | Tài liệu số |
51 | Giáo trình anh văn 1 | 1 | 2014 | Tài liệu số | |
52 | Writing 1 & 2 | Hoàng Hoa Ngọc Lan | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
53 | Writing 5 | Hoàng Hoa Ngọc Lan | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
54 | English for computing | Hoàng Hoa Ngọc Lan | 1 | 2016 | Tài liệu giấy |
55 | Tiếng Anh chuyên ngành lịch sử | Hoàng Ngọc Anh | 1 | 2016 | Tài liệu giấy |
56 | Nói | Hoàng Thị Hà | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
57 | Writing IV | Hoàng Thị Hà | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
58 | Reading | Hoàng Thị Hà | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
59 | Speaking I | Hoàng Thị Hà | 1 | 2009 | Tài liệu giấy |
60 | Speaking II | Hoàng Thị Hà | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
61 | English phonetics and phonology | Hoàng Thị Lệ Giang | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
62 | Speaking 1 | Hoàng Thị Lệ Giang | 1 | Tài liệu giấy | |
63 | English phonteics and phonology | Hoàng Thị Lệ Giang | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
64 | English lexicology | Hoàng Thị Lệ Giang | 1 | 2006 | Tài liệu giấy |
65 | English lexicology | Hoàng Thị Lệ Giang | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
66 | Speaking 1 | Hoàng Thị Lệ Giang | 1 | Tài liệu giấy | |
67 | Speaking III | Hoàng Thị Lệ Giang | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
68 | English tourims geography | Mai Thị Như Hằng | 1 | 2017 | Tài liệu giấy |
69 | Nghe V | Nguyễn Ngọc Chiến | 1 | 2009 | Tài liệu giấy |
70 | Listening III, IV | Nguyễn Ngọc Chiến | 1 | 2009 | Tài liệu giấy |
71 | English documents for office | Nguyễn Thị Lan Anh | 1 | 2005 | Tài liệu giấy |
72 | Methodology of Nguyen Thi Lan Anh | Nguyễn Thị Lan Anh | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
73 | Nghe 1 | Nguyễn Thị Lan Anh | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
74 | Speaking IV | Nguyễn Thị Lan Anh | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
75 | Speaking I | Nguyễn Thị Lan Anh | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
76 | Listening II | Nguyễn Thị Lan Anh | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
77 | Reading III | Nguyễn Thị Lệ Giang | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
78 | Reading V | Nguyễn Thị Lệ Giang | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
79 | Reading I | Nguyễn Thị Lệ Giang | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
80 | Tiếng Anh | Nguyễn Thị Lệ Hằng | 1 | 2006 | Tài liệu giấy |
81 | Writing II | Nguyễn Thị Lệ Hằng | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
82 | Writing 1 | Nguyễn Thị Lệ Hằng | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
83 | Reading 1 | Nguyễn Thị Lệ Hằng | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
84 | Reading 2 | Nguyễn Thị Lệ Hằng | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
85 | Some typical classroom expressions commonly use by the tracher on English | Nguyễn Thị Lệ Hằng | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
86 | Translation theory | Nguyễn Thị Lệ Hằng | 1 | 2015 | Tài liệu giấy |
87 | Interpreting skill | Nguyễn Thị Lệ Hằng | 1 | 2017 | Tài liệu giấy |
88 | English Syntax | Nguyễn Thị Lệ Hằng | 1 | 2017 | Tài liệu giấy |
89 | Syntax Syllabusfor Unversity Studentss | Nguyễn Thị Lệ Hằng | 1 | 2021 | Tài liệu số |
90 | Bài giảng phiên dịch | Nguyễn Thị Lệ Hằng | 1 | 2021 | Tài liệu số |
91 | Practical English grammar | Nguyễn Thị Mai Hoa | 1 | 2009 | Tài liệu giấy |
92 | Practical English grammar | Nguyễn Thị Mai Hoa | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
93 | Business English I | Nguyễn Thị Mai Hoa | 1 | Tài liệu giấy | |
94 | Tiếng anh chuyên ngành thư viện | Nguyễn Thị Mai Hoa | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
95 | Writing II | Nguyễn Thị Mai Hoa | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
96 | Writing 1 | Nguyễn Thị MAi Hoa | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
97 | Speaking V | Nguyễn Thị MAi Hoa | 1 | 2009 | Tài liệu giấy |
98 | Reading 2 | Nguyễn Thị MAi Hoa | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
99 | Speaking V | Nguyễn Thị Mai Hoa | 1 | 2009 | Tài liệu giấy |
100 | Speaking III | Nguyễn Thị Mai Hoa | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
101 | Bài giảng Tiếng Anh chuyên ngành quản lý tài nguyên môi trường | Nguyễn Thị Mai Hoa | 1 | 2017 | Tài liệu giấy |
102 | Bài giảng Ngữ âm-Âm vị học tiếng Anh | Nguyễn Thị Mai Hoa | 1 | 2017 | Tài liệu giấy |
103 | Bài giảng Ngữ pháp nâng cao | Nguyễn Thị Mai Hoa | 1 | 2017 | Tài liệu giấy |
104 | Bài giảng Văn hóa Anh | Nguyễn Thị Mai Hoa | 1 | 2017 | Tài liệu giấy |
105 | Bài giảng Reading | Nguyễn Thị Mai Hoa | 1 | 2017 | Tài liệu giấy |
106 | Tiếng pháp III | Hoàng Thị Mỹ Hạnh | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
107 | Tiếng pháp I | Hoàng Thị Mỹ Hạnh | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
108 | Tiếng pháp II | Hoàng Thị Mỹ Hạnh | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
109 | Tiếng Anh chuyên ngành Vật lý | Nguyễn Thọ Phước Thảo | 1 | 2015 | Tài liệu giấy |
110 | English I | Phạm Thị Hà | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
111 | Writing II | Phạm Thị Hà | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
112 | Writing III & IV | Phạm Thị Hà | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
113 | Writing III | Phạm Thị Hà | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
114 | Writing 1 | Phạm Thị Hà | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
115 | Reading 1 | Phạm Thị Hà | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
116 | A Brief introduction Britain | Võ Thị Dung | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
117 | English documents for office | Võ thị Dung | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
118 | English for animal husbandry and aquaculture | Võ thị Dung | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
119 | Reading III | Võ thị Dung | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
120 | Reading IV | Võ thị Dung | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
121 | A Brief introduction Britain | Võ Thị Dung | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
122 | English I | Võ Thị Dung | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
123 | English documents for office | Võ Thị Dung | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
124 | Reading III | Võ Thị Dung | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
125 | Interpreting | Trần Thị Phương Tú | 1 | 2015 | Tài liệu giấy |
126 | English for litera ture | Trần Thị Phương Tú | 1 | 2017 | Tài liệu giấy |
127 | Theory of translation and interpretation | Trần Thị Phương Tú | 1 | 2015 | Tài liệu giấy |
128 | ENGLISH COLLOCATIONS IN USE | 1 | 2017 | Tài liệu số | |
129 | English Vocabulary in use | 1 | 2017 | Tài liệu số | |
130 | Introducing English semantics | 1 | 2017 | Tài liệu số | |
131 | SEMANTICS | 1 | 2017 | Tài liệu số | |
132 | SEMANTICS a coursebook | 1 | 2017 | Tài liệu số | |
133 | English Vocabulary in use: Elementary | 1 | 2017 | Tài liệu số | |
134 | An Introduction to English grammar | 1 | 2017 | Tài liệu số | |
135 | An Introduction to English Syntax | 1 | Tài liệu số | ||
136 | Analysing Sentences An Introduction to English Syntax | 1 | 2011 | Tài liệu số | |
137 | English Grammar a university course | 1 | 2006 | Tài liệu số | |
138 | English Syntax and Argumentation | 1 | 2001 | Tài liệu số | |
139 | Cambridge Preliminary English Test for schools 1 | 1 | 2010 | Tài liệu số | |
140 | Cambridge Preliminary English Test for schools 2 | 1 | 2010 | Tài liệu số | |
141 | Pet Preliminary English Test | 1 | 2004 | Tài liệu số | |
142 | Solutions: Intermediate | 1 | Tài liệu số | ||
143 | Ready for pet | 1 | 2001 | Tài liệu số | |
144 | Destination C1&C2 | 1 | 2007 | Tài liệu số | |
145 | Listening and Speaking Skills | 1 | 2007 | Tài liệu số | |
146 | Reading kill | 1 | Tài liệu số | ||
147 | Ready for CAE | 1 | Tài liệu số | ||
148 | Speaking Natunally | 1 | 1999 | Tài liệu số | |
149 | CAE Result: Student’s Book | 1 | Tài liệu số | ||
150 | CAE Result: Workbook | 1 | Tài liệu số | ||
151 | CAE Practice | 1 | 2001 | Tài liệu số | |
152 | Cambridge: Certificate in advanced English 1 | 1 | 2008 | Tài liệu số | |
153 | CAE Practice Tests | 1 | 2008 | Tài liệu số | |
154 | Third Edition Solutions | 1 | Tài liệu số | ||
CỘNG | 154 | ||||
12. Bộ môn Pháp Luật | |||||
1 | Luật hình sự Việt Nam 2 | Dương Thị Hồng, Thuận | 1 | 2020 | Tài liệu số |
2 | Luật kinh doanh bảo hiểm | Dương Thị Hồng, Thuận | 1 | 2020 | Tài liệu số |
3 | Bài giảng Luật Hình sự Việt Nam 2 | Dương Thị Hồng, Thuận | 1 | 2022 | Tài liệu số |
4 | Bài giảng Công chứng, chứng thực | Dương Thị Hồng, Thuận | 1 | 2022 | Tài liệu số |
5 | Giáo trình Pháp luật về tài nguyên | Nguyễn Hoàng, Thủy | 1 | 8/15/2017 | Tài liệu số |
6 | Giáo trình Pháp luật Lâm nghiệp | Nguyễn Hoàng, Thủy | 1 | 8/15/2017 | Tài liệu số |
7 | Giáo trình Luật và chính sách quản lý tài nguyên môi trường | Nguyễn Hoàng, Thủy | 1 | 8/15/2017 | Tài liệu số |
8 | Luật hiến pháp nước ngoài | Nguyễn Hoàng, Thủy | 1 | 2015 | Tài liệu số |
9 | Luật thương mại: Học phần 2 | Nguyễn Hoàng, Thủy | 1 | 2018 | Tài liệu số |
10 | Luật tài chính | Nguyễn Hoàng, Thủy | 1 | 2018 | Tài liệu số |
11 | Luật sở hữu trí tuệ | Nguyễn Hoàng, Thủy | 1 | 2018 | Tài liệu số |
12 | Luật thương mại: Học phần 1 | Nguyễn Hoàng, Thủy | 1 | 2018 | Tài liệu số |
13 | Luật dân sự: Học phần 1 | Nguyễn Hoàng, Thủy | 1 | 2018 | Tài liệu số |
14 | Luật dân sự: Học phần 2 | Nguyễn Hoàng, Thủy | 1 | 2018 | Tài liệu số |
15 | Giáo trình Luật hiến pháp nước ngoài | Nguyễn, Hoàng Thủy | 1 | 2015 | Tài liệu số |
16 | Giáo trình Luật và chính sách quản lý tài nguyên môi trường | Nguyễn, Hoàng Thủy | 1 | 2015 | Tài liệu số |
17 | Giáo trình Pháp luật Lâm nghiệp | Nguyễn, Hoàng Thủy | 1 | 2015 | Tài liệu số |
18 | Giáo trình Pháp luật về tài nguyên | Nguyễn, Hoàng Thủy | 1 | 2015 | Tài liệu số |
19 | Giáo trình Kỹ thuật soạn thảo hợp đồng dân sự | Nguyễn, Hoàng Thủy | 1 | 2017 | Tài liệu số |
20 | Giáo trình Pháp luật lâm nghiệp và tài nguyên môi trường | Nguyễn, Hoàng Thủy | 1 | 2017 | Tài liệu số |
21 | Giáo trình Kỹ thuật soạn thảo hợp đồng dân sự | Nguyễn, Hoàng Thủy | 1 | 2017 | Tài liệu số |
22 | Bài giảng Giáo dục pháp luật | Phan Phương, Nguyên | 1 | 2017 | Tài liệu số |
23 | Bài giảng kỹ năng tuyên truyền giáo dục pháp luật | Phan Phương, Nguyên | 1 | 2017 | Tài liệu số |
24 | Bài giảng công tác xã hội với trẻ em làm trái pháp luật | Phan Phương, Nguyên | 1 | 2017 | Tài liệu số |
25 | Bài giảng cứu trợ xã hội | Phan Phương, Nguyên | 1 | 2017 | Tài liệu số |
26 | Bài giảng hành chính nhà nước | Phan Phương, Nguyên | 1 | 2017 | Tài liệu số |
27 | Bài giảng Pháp luật và pháp chế xã hội chủ nghĩa | Phan Phương, Nguyên | 1 | 2017 | Tài liệu số |
28 | Bài giảng pháp luật chuyên ngành | Phan Phương, Nguyên | 1 | 2017 | Tài liệu số |
29 | Bài giảng quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành giáo dục đào tạo | Phan Phương, Nguyên | 1 | 2017 | Tài liệu số |
30 | Bài giảng xây dựng văn bản pháp luật | Phan Phương, Nguyên | 1 | 2017 | Tài liệu số |
31 | Kỹ năng tuyên truyền, giáo dục pháp luật | Phan Phương, Nguyên | 1 | 2022 | Tài liệu số |
32 | PHÁP LUẬT VỀ PHÒNG, CHỐNG THAM NHŨNG | Phan Phương, Nguyên | 1 | 2022 | Tài liệu số |
33 | Kỹ năng tư vấn pháp luật | Phan Phương, Nguyên | 1 | 2022 | Tài liệu số |
34 | KỸ THUẬT XÂY DỰNG VĂN BẢN PHÁP LUẬT | Phan Phương, Nguyên | 1 | 2022 | Tài liệu số |
35 | Luật Đất đai Việt Nam | Phan Phương, Nguyên | 1 | 2022 | Tài liệu số |
36 | Luật chứng khoán | Phan Phương, Nguyên | 1 | 2022 | Tài liệu số |
37 | Học phần Tham quan thực tế | Phan Phương, Nguyên | 1 | 2022 | Tài liệu số |
38 | Công tác xã hội với trẻ em làm trái pháp luật | Phan Phương Nguyên | 1 | 2017 | Tài liệu giấy |
39 | Hành chính nhà nước | Phan Phương Nguyễn | 1 | 2009 | Tài liệu giấy |
40 | Ưu đãi xã hội | Phan Phương Nguyễn | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
41 | Luật Thương mại : Học phần 2: Dành cho chương trình đào tạo cử nhân Luật | Phan Thị Thu, Hiền | 1 | 2022 | Tài liệu số |
42 | Luật Tố tụng hành chính:Dành cho sinh viên chuyên ngành Luật | Phan Thị Thu, Hiền | 1 | 2022 | Tài liệu số |
43 | Luật Ngân hàng:Dành cho sinh viên chuyên ngành Luật | Phan Thị thu, Hiền | 1 | 2022 | Tài liệu số |
44 | Luật Tố tụng dân sự Việt Nam:Dành cho sinh viên chuyên ngành Luật | Phan Thị Thu, Hiền | 1 | 2022 | Tài liệu số |
45 | Tố tụng Hình sự: Dành cho sinh viên chuyên ngành Luật | Phan Thị Thu, Hiền | 1 | 2022 | Tài liệu số |
46 | Lý luận và pháp luật về quyền con người | Phan Thị Thu, Hiền | 1 | 2022 | Tài liệu số |
47 | Giáo trình Pháp luật đại cương | Phan, Thị Thu Hiền | 1 | 8/15/2017 | Tài liệu số |
48 | Lịch sử nhà nước và pháp luật | Phan Thị Thu, Hiền||Nguyễn Thị Như, Nguyệt | 1 | 2019 | Tài liệu số |
49 | Luật tố tụng hình sự | Phan Thị Thu Hiền | 1 | 2020 | Tài liệu giấy |
50 | Luật thi hành án | Phan Thị Thu Hiền | 1 | 2020 | Tài liệu giấy |
51 | Luật tố tụng dân sự | Phan Thị Thu Hiền | 1 | 2020 | Tài liệu giấy |
52 | Luật tố tụng hành chính | Phan Thị Thu Hiền | 1 | 2020 | Tài liệu giấy |
53 | Luật biển quốc tế | Phan Thị Thu Hiền | 1 | 2020 | Tài liệu giấy |
54 | Luật thương mại quốc tế | Phan Thị Thu Hiền | 1 | 2020 | Tài liệu giấy |
55 | Luật ngân hàng | Phan Thị Thu Hiền | 1 | 2020 | Tài liệu giấy |
56 | Luật cạnh tranh | Phan Thị Thu Hiền | 1 | 2020 | Tài liệu giấy |
57 | Luật đầu tư | Phan Thị Thu Hiền | 1 | 2020 | Tài liệu giấy |
58 | Lý luận và pháp luật về quyền con người | Phan Thị Thu Hiền | 1 | 2020 | Tài liệu giấy |
59 | Giáo trình Pháp luật đại cương (Dành cho hệ đại học) | Phùng Thị, Loan | 1 | 2017 | Tài liệu số |
60 | Tiếng Việt chuyên ngành | Phùng Thị, Loan | 1 | 2021 | Tài liệu số |
61 | Công pháp quốc tế | Phùng Thị, Loan | 1 | 2021 | Tài liệu số |
62 | Luật Lao động Việt Nam | Phùng Thị, Loan | 1 | 2021 | Tài liệu số |
63 | Kỹ năng nghiên cứu và lập luận | Phùng Thị, Loan | 1 | 2022 | Tài liệu số |
64 | Luật hôn nhân và gia đình Việt Nam | Phùng Thị, Loan | 1 | 2022 | Tài liệu số |
65 | Bài giảng Tư pháp quốc tế | Phùng Thị, Loan | 1 | 2022 | Tài liệu số |
66 | Giáo trình Pháp luật đại cương | Phùng, Thị Loan | 1 | 2017-10 | Tài liệu số |
67 | Giáo trình Pháp luật đại cương | Phùng, Thị Loan | 1 | 2017-10 | Tài liệu số |
68 | Tập bài giảng Nhập môn Giáo dục công dân | Phùng, Thị Loan||Nguyễn, Thị Như Nguyệt | 1 | 8/15/2017 | Tài liệu số |
69 | Pháp luật đại cương | Phùng Thị Loan | 1 | 2009 | Tài liệu giấy |
70 | Pháp luật đại cương | Tổ chính trị pháp, Luật | 1 | 2017 | Tài liệu số |
71 | Bài giảng Kỹ năng mềm | Trần, Thị Sáu | 1 | 8/15/2017 | Tài liệu số |
72 | Giáo dục đạo đức và giáo dục pháp luật trong trường THPT | Trần, Thị Sáu | 1 | 2017-08 | Tài liệu số |
73 | Kỹ thuật soạn thảo hợp đồng dân sự | Nguyễn Hoàng Thủy | 1 | 2017 | Tài liệu giấy |
74 | Pháp luật về tài nguyên | Nguyễn Hoàng Thủy | 1 | 2015 | Tài liệu giấy |
75 | Luật hiến pháp nước ngoài | Nguyễn Hoàng Thủy | 1 | 2015 | Tài liệu giấy |
76 | Pháp luật học | Trần Thị Sáu | 1 | 2009 | Tài liệu giấy |
77 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin | Trần Thị Sáu | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
78 | Luật kinh tế | Trần Thị Sáu | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
CỘNG | 78 | ||||
13. Bộ môn Lý luận Mác-lênin | |||||
1 | Tài liệu bài giảng học phần Chủ nghĩa xã hội khoa học:Dành cho bậc Đại học – không chuyên LLCT | Bộ môn Lí luận Mác -Lênin | 1 | 2021 | Tài liệu số |
2 | Giáo trình Chuyên đề Lịch sử phong trào cộng sản và công nhân quốc tế | Hoàng, Thanh Tuấn||Nguyễn, Văn Duy | 1 | 2017 | Tài liệu số |
3 | Giáo trình Lịch sử Triết học Mác – Lênin | NGUYỄN, VĂN DUY / Nguyễn Thị Thanh Hà | 1 | 2016 | Tài liệu số |
4 | Giáo trình Chuyên đề Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam | Nguyễn, Văn Duy||Hoàng, Thanh Tuấn | 1 | 2017 | Tài liệu số |
5 | Giáo trình Đường lối văn hóa – văn nghệ của Đảng Cộng sản Việt Nam | Nguyễn, Văn Duy||Hoàng, Thanh Tuấn | 1 | 2017 | Tài liệu số |
6 | Giáo trình Tư tưởng Hồ Chí Minh | NGUYỄN, VĂN DUY, Trương Thị Thu Hà | 1 | 2022 | Tài liệu số |
7 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | NGUYỄN, VĂN DUY | 1 | 2022 | Tài liệu số |
8 | TOÀN CẦU HÓA VÀ QUAN HỆ QUỐC TẾ: Dành cho Sinh viên ngành Giáo dục chính trị-Hệ chính quy | Lương Lan, Huệ | 1 | 2022 | Tài liệu số |
9 | Đạo đức và phương pháp giáo dục đạo đức ở Tiểu học: Dành cho sinh viên hệ Cao đẳng | Lương Lan, Huệ||Nguyễn Thị Như, Nguyệt | 1 | 2022 | Tài liệu số |
10 | Đạo đức và phương pháp giáo dục đạo đức ở Tiểu học: Dành cho sinh viên hệ đại học | Lương Lan, Huệ||Nguyễn Thị Như, Nguyệt | 1 | 2022 | Tài liệu số |
11 | Đạo đức và phương pháp giáo dục đạo đức ở Tiểu học: Dành cho học viên hệ đại học, Liên thông GD Tiểu học | Lương Thị Lan, Huệ | 1 | 2022 | Tài liệu số |
12 | Bài giảng Triết học Mác – Lênin: Dành cho hệ ĐH, CĐ không chuyên | Lương Thị Lan, Huệ | 1 | 2017 | Tài liệu số |
13 | GT kỹ năng sống | Lương Thị Lan, Huệ | 1 | 2017 | Tài liệu số |
14 | Giáo trình phát triển chương trình giáo dục công dân | Lương Thị Lan, Huệ | 1 | 2017 | Tài liệu số |
15 | GT lý luận PP dạy môn giáo dục công dân ở trường THCS | Lương Thị Lan, Huệ | 1 | 2017 | Tài liệu số |
16 | Bài giảng thực hành dạy học môn GDCD ở trường THCS | Lương Thị Lan, Huệ | 1 | 2017 | Tài liệu số |
17 | Bài giảng thực hành môn GDCD ở trường THCS: Hệ Cao đẳng | Lương Thị Lan, Huệ | 1 | 2017 | Tài liệu số |
18 | GT đạo đức và PP giáo dục đạo đức ở Tiểu học: Hệ Cao đẳng | Lương Thị Lan, Huệ||Nguyễn Thị Như, Nguyệt | 1 | 2017 | Tài liệu số |
19 | Bài giảng đạo đức và PP giáo dục đạo đức ở Tiểu học: Hệ Đại học | Lương Thị Lan, Huệ||Nguyễn Thị Như, Nguyệt | 1 | 2017 | Tài liệu số |
20 | Bài giảng đạo đức và PP giáo dục đạo đức ở Tiểu học: Hệ Liên thông | Lương Thị Lan, Huệ||Nguyễn Thị Như, Nguyệt||Phan Thị Thu, Hà | 1 | 2017 | Tài liệu số |
21 | Giáo trình Triết học trong khoa học tự nhiên và phương pháp dạy học phần Triết học | Lương, Thị Lan Huệ | 1 | 8/15/2017 | Tài liệu số |
22 | Giáo trình Triết học cổ điển Đức | Lương, Thị Lan Huệ | 1 | 2016-08 | Tài liệu số |
23 | Giáo trình Lí luận và phương pháp dạy học môn Giáo dục công dân ở trường trung học cơ sở | Lương, Thị Lan Huệ | 1 | 2017-08 | Tài liệu số |
24 | Giáo trình Phương pháp dạy học môn Giáo dục công dân ở trường trung học phổ thông | Lương, Thị Lan Huệ | 1 | 2017-08 | Tài liệu số |
25 | Giáo trình Một số trào lưu triết học phương tây hiện đại | Lương, Thị Lan Huệ | 1 | 2017-08 | Tài liệu số |
26 | Giáo trình Tư tưởng Triết học Việt Nam | Lương, Thị Lan Huệ | 1 | 8/15/2017 | Tài liệu số |
27 | Tập bài giảng Đạo đức và phương pháp giáo dục đạo đức ở Tiểu học | Lương, Thị Lan Huệ||Nguyễn, Thị Như Nguyệt | 1 | 8/15/2017 | Tài liệu số |
28 | Quản trị ngành công tác xã hội | Lương Thị Lan Huệ | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
29 | Công tác xã hội cá nhân và nhốm | Lương Thị Lan Huệ | 1 | 2009 | Tài liệu giấy |
30 | Sức khỏe cộng đồng | Lương Thị Lan Huệ | 1 | 2009 | Tài liệu giấy |
31 | Đạo đức và phương pháp giáo dục đạo đức ở Tiểu học | Lương Thị Lan Huệ | 1 | 2017 | Tài liệu giấy |
32 | BG Triết học Mác – Lênin | Lương Thị Lan Huệ | 1 | 2022 | Tài liệu giấy |
33 | ` | Nguyễn Thị Thanh Bình | 1 | 2009 | Tài liệu giấy |
34 | Phương pháp dạy môn giáo dục công dân ở trường THCS | Nguyễn Thị Thanh Bình | 1 | 2009 | Tài liệu giấy |
35 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | Nguyễn Thị Thanh Bình | 1 | 2009 | Tài liệu giấy |
36 | Triết học | Nguyễn Thị Thanh Bình | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
37 | Triết học Mác – Lê Nin | Nguyễn Thị Thanh Bình | 1 | 2004 | Tài liệu giấy |
38 | PP dạy môn GDCD ở trường THCS | Nguyễn Thị Thanh Bình | 1 | 2009 | Tài liệu giấy |
39 | Triết học Mác – Lênin | Nguyễn Thị Thanh Bình | 1 | 2009 | Tài liệu giấy |
40 | Lịch sử các học thuyết kinh tế | Nguyễn Thị Thanh Bình | 1 | 2009 | Tài liệu giấy |
41 | Đường lối văn hóa, văn nghệ của Đảng cộng sản Việt Nam | Nguyễn Thị Thanh Bình | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
42 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-lênin | Lưu hành nội bộ | 1 | 2010 | Tài liệu số |
43 | KINH TẾ CHÍNH TRỊ MÁC – LÊNIN :Dành cho Sinh viên Bậc Đại học, Cao đẳng | Nguyễn Thị Hương, Liên | 1 | 2021 | Tài liệu số |
44 | Chuyên đề kinh tế chính trị | Nguyễn Thị Hương, Liên | 1 | 2021 | Tài liệu số |
45 | Hoạt động trải nghiệm sáng tạo | Nguyễn Thị Hương, Liên | 1 | 2021 | Tài liệu số |
46 | Toàn cầu hóa và quan hệ quốc tế | Nguyễn Thị Hương, Liên | 1 | 2021 | Tài liệu số |
47 | Kinh tế chính trị Mác – LêNin | Nguyễn Thị Hương, Liên | 1 | 2022 | Tài liệu số |
48 | CHUYÊN ĐỀ KINH TẾ CHÍNH TRỊ: Dành cho Sinh viên ngành Giáo dục chính trị-Hệ chính quy | Nguyễn Thị Hương, Liên | 1 | 2022 | Tài liệu số |
49 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM SÁNG TẠO: Dành cho Sinh viên ngành Giáo dục chính trị-Hệ chính quy | Nguyễn Thị Hương, Liên | 1 | 2022 | Tài liệu số |
50 | Bài giảng Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1 (Dùng cho hệ ĐH, CĐ) | Nguyễn Thị Thanh, Hà | 1 | 2017 | Tài liệu số |
51 | Bài giảng Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1 (Dùng cho hệ Liên thông) | Nguyễn Thị Thanh, Hà | 1 | 2017 | Tài liệu số |
52 | Giáo trình Đạo đức học (Dành cho ĐH GDCT, LUẬT) | Nguyễn Thị Thanh, Hà | 1 | 2017 | Tài liệu số |
53 | Giáo trình Lịch sử Triết học (Dành cho sinh viên ĐH GDCT) | Nguyễn Thị Thanh, Hà | 1 | 2017 | Tài liệu số |
54 | Chủ nghĩa duy vật biện chứng | Nguyễn Thị Thanh, Hà | 1 | 2017 | Tài liệu số |
55 | Triết học Hy Lạp cổ đại và Tây Âu trung – cận đại | Nguyễn Thị Thanh, Hà | 1 | 2017 | Tài liệu số |
56 | Giới thiệu tác phẩm kinh điển của Mác-Ăng ghen | Nguyễn Thị Thanh, Hà | 1 | 2021 | Tài liệu số |
57 | Chủ nghĩa duy vật biện chứng | Nguyễn Thị Thanh, Hà | 1 | 2017 | Tài liệu số |
58 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | Nguyễn Thị Thanh, Hà | 1 | 2021 | Tài liệu số |
59 | Bài giảng Triết học Mác- Lênin | Nguyễn Thị Thanh, Hà | 1 | 2021 | Tài liệu số |
60 | Giáo trình Lịch sử Triết học Mác – Lênin | Nguyễn Văn, Duy||Nguyễn Thị Thanh, Hà | 1 | 2016 | Tài liệu số |
61 | Giáo trình Toàn cầu hóa và quan hệ quốc tế | Nguyễn, Thị Hương Liên | 1 | 8/15/2017 | Tài liệu số |
62 | Giáo trình Chuyên đề Kinh tế chính trị | Nguyễn, Thị Hương Liên | 1 | 8/15/2017 | Tài liệu số |
63 | Giáo trình Hoạt động trải nghiệm sáng tạo | Nguyễn, Thị Hương Liên | 1 | 8/15/2017 | Tài liệu số |
64 | Giáo trình Kinh tế chính trị Mác- Lênin:Dành cho sinh viên bậc ĐH, CĐ không chuyên ngành LLCT | NGUYỄN, THỊ HƯƠNG LIÊN | 1 | 2020 | Tài liệu số |
65 | Giáo trình hoạt động trãi nghiệm sáng tạo: Dành cho sinh viên hệ ngành GDCT, hệ chính quy | NGUYỄN, THỊ HƯƠNG LIÊN | 1 | 2020 | Tài liệu số |
66 | Giáo trình Toàn cầu hóa và quan hệ quốc tế: Dành cho SV ngành Giáo dục chính trị – hệ chính quy: Lưu hành nội bộ | NGUYỄN, THỊ HƯƠNG LIÊN | 1 | 2020 | Tài liệu số |
67 | Chuyên đề kinh tế chính trị: Dành cho sinh viên nghành Giáo dục chính trị- Hệ chính quy | NGUYỄN, THỊ HƯƠNG LIÊN | 1 | 2020 | Tài liệu số |
68 | Giáo trình Triết học Hy Lạp cổ đại và Tây Âu trung cận đại | Nguyễn, Thị Thanh Hà | 1 | 8/15/2017 | Tài liệu số |
69 | Giáo trình Chủ nghĩa duy vật biện chứng | Nguyễn, Thị Thanh Hà | 1 | 2017-08 | Tài liệu số |
70 | Giáo trình Giới thiệu tác phẩm kinh điển của Mác – Ăngghen | Nguyễn, Thị Thanh Hà | 1 | 2017 | Tài liệu số |
71 | Giáo trình Chủ nghĩa duy vật lịch sử | Nguyễn, Thị Thanh Hà | 1 | 8/15/2017 | Tài liệu số |
72 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 | Tập thể giảng viên, Bộ môn Lý luận Mác-Lênin | 1 | 2021 | Tài liệu số |
73 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 | Tập thể giảng viên, Bộ môn Lý luận Mác-Lênin | 1 | 2021 | Tài liệu số |
74 | GT Triết học Mác Lê-nin: Dành cho hệ ĐH, CĐ không chuyên | Nguyễn Thị Anh Khuyên | 1 | 2022 | Tài liệu số |
CỘNG | 74 | ||||
14. Bô môn Chính trị | |||||
1 | Tập bài giảng Xử lý tình huống chính trị | Nguyễn Thị Như, Nguyệt | 1 | 2017 | Tài liệu số |
2 | Tập bài giảng Lịch sử các học thuyết chính trị pháp lý | Nguyễn Thị Như, Nguyệt | 1 | 2017 | Tài liệu số |
3 | Tập bài giảng Những vấn đề của thời đại ngày nay | Nguyễn Thị Như, Nguyệt | 1 | #### | Tài liệu số |
4 | Tập bài giảng Lịch sử Triết học trước Mác | Nguyễn Thị Như, Nguyệt | 1 | #### | Tài liệu số |
5 | Tập bài giảng Đạo đức và giáo dục đạo đức | Nguyễn Thị Như, Nguyệt | 1 | 2017 | Tài liệu số |
6 | Phương pháp dạy học tích hợp và phân hóa | Nguyễn Thị Như, Nguyệt | 1 | 2020 | Tài liệu số |
7 | Thiết kế các chuyên đề dạy học tích hợp môn giáo dục công dân:Dành cho sinh viên ngành GDCT | Nguyễn Thị Như, Nguyệt | 1 | 2020 | Tài liệu số |
8 | Triết học Mác-Lênin: Dành cho hệ ĐH, CĐ không chuyên | Nguyễn Thị Như, Nguyệt | 1 | 2022 | Tài liệu số |
9 | Giáo trình LOGIC HỌC (Dành cho Sinh viên Cao đẳng, Đại học-Hệ Liên thông) | Nguyễn Thị Như, Nguyệt||Trần Hương, Giang | 1 | 2017 | Tài liệu số |
10 | Tập bài giảng Lịch sử các học thuyết chính trị pháp lý | Nguyễn, Thị Như Nguyệt | 1 | 8/15/2015 | Tài liệu số |
11 | Tập bài giảng Đạo đức và giáo dục đạo đức | Nguyễn, Thị Như Nguyệt | 1 | 8/15/2017 | Tài liệu số |
12 | Tập bài giảng Lịch sử Triết học trước Mác | Nguyễn, Thị Như Nguyệt | 1 | 8/15/2017 | Tài liệu số |
13 | Tập bài giảng Những vấn đề của thời đại ngày nay | Nguyễn, Thị Như Nguyệt | 1 | 8/15/2017 | Tài liệu số |
14 | Tập bài giảng Xử lý tình huống chính trị | Nguyễn, Thị Như Nguyệt | 1 | 8/15/2017 | Tài liệu số |
15 | Giáo trình LOGIC HỌC (Dành cho Sinh viên Cao đẳng, Đại học-Hệ Liên thông) | Nguyễn, Thị Như Nguyệt | 1 | 2017 | Tài liệu số |
16 | Thiết kế các chuyên đề dạy học tích hợp môn giáo dục công dân:Dành cho sinh viên ngành GDCT | Nguyễn, Thị Như Nguyệt | 1 | 2020 | Tài liệu số |
17 | Phương pháp dạy học tích hợp và phân hóa | Nguyễn, Thị Như Nguyệt | 1 | 2020 | Tài liệu số |
18 | Phương pháp dạy học tích hợp và phân hóa | Nguyễn, Thị Như Nguyệt | 1 | 2017 | Tài liệu số |
19 | Triết học Mác-Lênin: Dành cho hệ ĐH, CĐ không chuyên | Nguyễn, Thị Như Nguyệt | 1 | 2022 | Tài liệu số |
20 | Đạo đức và phương pháp giáo dục đạo đức ở Tiểu học: Dành cho sinh viên hệ đại học | Lương Thị lan Huệ / Nguyễn, Thị Như Nguyệt | 1 | 2022 | Tài liệu số |
21 | Đạo đức và phương pháp giáo dục đạo đức ở Tiểu học: Dành cho sinh viên hệ Cao đẳng | Lương Thị lan Huệ / Nguyễn, Thị Như Nguyệt | 1 | 2021 | Tài liệu số |
22 | Giáo trình Logic học | Nguyễn, Thị Như Nguyệt||Trần, Hương Giang | 1 | 2017 | Tài liệu số |
23 | Giáo trình Đổi mới kiểm tra đánh giá môn Giáo dục công dân ở trường Trung học cơ sở | Nguyễn, Thị Anh khuyên | 1 | 2017 | Tài liệu số |
24 | Giáo trình Đổi mới kiểm tra đánh giá trong dạy học môn Giáo dục công dân | Nguyễn, Thị Anh khuyên | 1 | 2016 | Tài liệu số |
25 | Giáo trình Lịch sử tư tưởng xã hội chủ nghĩa | Nguyễn, Thị Anh khuyên | 1 | 2017 | Tài liệu số |
26 | Giáo dục giới tính | Nguyễn, Thị Anh khuyên | 1 | 2021 | Tài liệu số |
27 | Giáo dục gia đình | Nguyễn, Thị Anh khuyên | 1 | 2021 | Tài liệu số |
28 | Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học:Dành cho hệ ĐH không chuyên) | Nguyễn, Thị Anh khuyên | 1 | 2021 | Tài liệu số |
29 | Giáo trình Triết học Mác Lê-nin:Dành cho hệ ĐH, CĐ không chuyên | Nguyễn, Thị Anh khuyên | 1 | 2021 | Tài liệu số |
30 | Giáo trình Phương pháp nghiên cứu khoa học: | Nguyễn, Thị Anh khuyên | 1 | 2021 | Tài liệu số |
31 | Giáo trình trình Chính trị học:(Dành cho hệ ĐH không chuyên | Nguyễn, Thị Anh khuyên | 1 | 2021 | Tài liệu số |
32 | Giáo trình Lịch sử các học thuyết kinh tế: Dành cho hệ ĐHGDCT: Lưu hành nội bộ | Nguyễn, Thị Anh khuyên | 1 | 2021 | Tài liệu số |
33 | Giáo trình đổi mới kiểm tra đánh giá trong dạy học môn Giáo dục công dân: Dành cho hệ ĐH Giáo dục Chính trị: Lưu hành nội bộ | Nguyễn, Thị Anh khuyên | 1 | 2021 | Tài liệu số |
34 | Giáo trình chuyên đề chủ nghĩa xã hội khoa học: Dành cho hệ ĐH Giaó dục chính trị | Nguyễn, Thị Anh khuyên | 1 | 2021 | Tài liệu số |
35 | Giáo trình Chủ nghĩa xã hội khoa học: Dành cho hệ đại học không chuyên | Nguyễn, Thị Anh khuyên | 1 | 2021 | Tài liệu số |
36 | Giáo trình Giáo dục giới tính: Dành cho hệ ĐH Giáo dục chính trị | Nguyễn, Thị Anh khuyên | 1 | 2021 | Tài liệu số |
37 | Tập bài giảng Giáo dục gia đình | Nguyễn, Thị Anh khuyên||Nguyễn, Thị Như Nguyệt | 1 | 8/15/2017 | Tài liệu số |
38 | Giáo trình Chuyên đề Chủ nghĩa xã hội khoa học | Nguyễn, Thị Anh khuyên||Trần, Hữu Thân | 1 | 2016-08 | Tài liệu số |
39 | Giáo trình Chuyên đề Chủ nghĩa xã hội khoa học | Nguyễn, Thị Anh Khuyên||Trần, Hữu Thân | 1 | 10/15/2016 | Tài liệu số |
40 | GT Chính trị học: Dành cho hệ ĐH không chuyên | Nguyễn Thị Anh Khuyên | 1 | 2022 | Tài liệu số |
41 | GT Chủ nghĩa xã hội khoa học | Nguyễn Thị Anh Khuyên | 1 | 2022 | Tài liệu số |
42 | GT Phương pháp nghiên cứu khoa học | Nguyễn Thị Anh Khuyên | 1 | 2021 | Tài liệu số |
43 | Tập bài giảng Chính trị học (Dành cho sinh viên học ngành GDCT) | Phan Thị Thu, Hà||Nguyễn Thị Như, Nguyệt | 1 | 2017 | Tài liệu số |
44 | Bài giảng ĐẠO ĐỨC VÀ PHƯƠNG PHÁP GIÁO DỤC ĐẠO ĐỨC Ở TIỂU HỌC (Dành cho học viên hệ đại học, Liên thông VLVH) | Phan Thị Thu Hà | 1 | 2017 | Tài liệu số |
45 | Tập bài giàng NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN CỦA CHỦ NGHĨA MÁC – LÊNIN 2 (Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng hệ chính quy) | Phan Thị Thu Hà | 1 | 2017 | Tài liệu số |
46 | Kinh tế chính trị Mác – LêNin | Phan Thị Thu Hà | 1 | 2021 | Tài liệu số |
47 | Bài giảng đạo đức và phương pháp giáo dục đạo đức ởTiểu học | Phan Thị Thu Hà | 1 | 2021 | Tài liệu số |
48 | Tập bài giảng Lý luận và phương pháp dạy học môn Giáo dục công dân ở trường Trung học phổ thông | Phan Thị Thu Hà | 1 | 8/15/2017 | Tài liệu số |
49 | Tập bài giảng Lịch sử các học thuyết kinh tế (Dành cho sinh viên đại học ngành GDTC, Kế toán, Quản trị kinh doanh) | Phan Thị Thu Hà | 1 | 2017 | Tài liệu số |
50 | Tập bài giảng Chính trị học (Dành cho sinh viên học ngành GDCT) | Phan Thị Thu Hà | 1 | 2017 | Tài liệu số |
51 | Bài giảng Tư tưởng Hồ Chí Minh | Phan Thị Thu Hà | 1 | 2022 | Tài liệu số |
52 | Tập bài giảng Chuyên đề Triết học | Trần Hương, Giang||Nguyễn Thị Như, Nguyệt | 1 | 8/15/2017 | Tài liệu số |
53 | Giáo trình Giáo dục quyền con người (Dành cho Sinh viên Cao đẳng, Đại học-Hệ chính quy) | Trần Hương, Giang||Nguyễn Thị Như, Nguyệt | 1 | 2017 | Tài liệu số |
54 | Bài giảng Logic học | Trần Hương Giang | 1 | 2021 | Tài liệu số |
55 | Giáo trình Giáo dục quyền con người | Trần Hương Giang | 1 | 2021 | Tài liệu số |
56 | Bài giảng Giáo dục đạo đức và giáo dục pháp luật trong trường Trung học phổ thông: Dành cho sinh viên ngành GDCT | Trần Hương Giang | 1 | 2021 | Tài liệu số |
57 | Logic học | Trần Hương Giang | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
58 | Logic hình thức | Trần Hương Giang | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
59 | Lịch sử triết học trước mác | Trần Hương Giang | 1 | 2009 | Tài liệu giấy |
60 | Logic hình thức | Trần Thị Hương Giang | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
61 | Giáo trình Logic học | Nguyễn Thị Như Nguyệt / Trần Hương Giang | 1 | 2021 | Tài liệu số |
62 | Chính sách xã hội | Nguyễn Thị Thanh Hà | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
63 | Bài giảng Tư tưởng Hồ Chí Minh | Trần Thị Mỹ Ngọc | 1 | 2022 | Tài liệu số |
64 | Chính trị – Đạo đức | Võ Ngọc Tăng | 1 | 2006 | Tài liệu giấy |
CỘNG | 64 | ||||
15. Bô mộ Giáo dục thể chất | |||||
1 | Giáo dục thể chất 1 ( Bóng chuyền 1) | ThS. Nguyễn Thế Thành | 1 | 2023 | |
2 | Giáo dục thể chất 2 (Bóng chuyền 2) | ThS. Nguyễn Thế Thành | 1 | 2023 | |
3 | Giáo dục thể chất 3 (Cầu lông) | ThS. Nguyễn Thị Tuyến | 1 | 2023 | |
4 | Giáo dục thể chất 4 (Cầu lông) | ThS. Nguyễn Thị Tuyến | 1 | 2023 | |
5 | Giáo dục thể chất 3 (Tự chọn 1- Bóng rổ) | ThS. Nguyễn Quang Hòa | 1 | 2023 | |
6 | Giáo dục thể chất 4 (Tự chọn 2- Bóng rổ) | ThS. Nguyễn Quang Hòa | 1 | 2023 | |
7 | Đường lối QP và AN của ĐCS VN “Giáo dục quốc phòng và an ninh 1” | ThS. Dương Thế Công | 1 | 2023 | |
8 | Công tác QP và AN “Giáo dục quốc phòng và an ninh 2” | ThS. Lê Thị Hiếu | 1 | 2023 | |
9 | Quân sự chung “Giáo dục quốc phòng và an ninh 3” | ThS. Lê Thị Hiếu | 1 | 2023 | |
10 | Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật “Giáo dục quốc phòng và an ninh 4” | ThS. Lê Trọng Đình Văn | 1 | 2023 | |
11 | Phương pháp giáo dục thể chất cho trẻ | Nguyễn Thị Tuyến | 1 | 2023 | |
12 | Bài giảng giáo dục thể chất 2: Cao đẳng (nhào lộn) | Bộ môn, Giáo dục thể chất | 1 | 2017 | Tài liệu số |
13 | Bài giảng giáo dục thể chất 2: Đại học (Bóng chuyền) | Bộ môn, Giáo dục thể chất | 1 | 2017 | Tài liệu số |
14 | Bài giảng hoạt động trại, tham quan du lịch thiếu nhi | Bộ môn, Giáo dục thể chất | 1 | 2017 | Tài liệu số |
15 | Bài giảng giáo dục thể chất 1: Cao đẳng (điền kinh) | Bộ môn, Giáo dục thểchất | 1 | 2017 | Tài liệu số |
16 | Trò chơi vận động và ném bóng nhỏ và phương pháp giảng dạy: Dành cho Đại học giáo dục thể chất | Nguyễn Quang, Hòa | 1 | 2017 | Tài liệu số |
17 | Bài giảng điền kinh, bơi lội, đá cầu, trò chơi vận động | Nguyễn Quang, Hòa | 1 | 2017 | Tài liệu số |
18 | Bài giảng hoạt động ngoài giờ lên lớp | Nguyễn Quang, Hòa | 1 | 2017 | Tài liệu số |
19 | Bài giảng nghi lễ và thủ tục đội | Nguyễn Quang, Hòa | 1 | 2017 | Tài liệu số |
20 | Bài giảng tổ chức và hoạt động của đội | Nguyễn Quang, Hòa | 1 | 2017 | Tài liệu số |
21 | Bài giảng giáo dục thể chất 1: Đại học (nhào lộn) | Nguyễn Quang, Hòa | 1 | 2017 | Tài liệu số |
22 | Bài giảng nhảy dây | Nguyễn Quang, Hòa | 1 | 2 | Tài liệu số |
23 | Bài giảng giáo dục thể chất 3: Dành cho đại học và cao đẳng | Nguyễn Thế, Thành | 1 | 2017 | Tài liệu số |
24 | GT bóng chuyền:Dành cho Đại học và Cao đẳng | Nguyễn Thế, Thành | 1 | 2015 | Tài liệu số |
25 | Thể dục nhịp điệu cho trẻ | Nguyễn Thị, Tuyến | 1 | 2017 | Tài liệu số |
26 | Lý luận và phương pháp giáo dục thể chất cho trẻ | Nguyễn Thị, Tuyến | 1 | 2017 | Tài liệu số |
27 | Tâm lý học:Dành cho sinh viên chuyên nghành GDTC | Nguyễn Thị, Tuyến | 1 | 2015 | Tài liệu số |
28 | Bài giảng điền kinh và phương pháp giảng dạy 1 | Nguyễn Xuân, Hải | 1 | 2017 | Tài liệu số |
29 | Bài giảng giáo dục thể chất 1: Đại học (điền kinh) | Nguyễn Xuân, Hải | 1 | 2017 | Tài liệu số |
30 | Bài giảng giáo dục thể chất 4 (Cầu lông) | Trần, Thủy | 1 | 2017 | Tài liệu số |
31 | Bài giảng giáo dục thể chất 5: Cầu lông | Trần, Thủy | 1 | 2017 | Tài liệu số |
32 | Bài giảng hoạt động xã hội của đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh | Trần, Thủy | 1 | 2017 | Tài liệu số |
33 | Bài giảng Phương pháp dạy học giáo dục ở Tiểu học | Trần, Thủy | 1 | 2017 | Tài liệu số |
34 | Bài giảng sinh lí học thể dục thể thao | Trần, Thủy | 1 | 2017 | Tài liệu số |
35 | Lý luận và phương pháp giáo dục thể chất: Dành cho sinh viên ngành Sinh – Thể dục hệ Cao đẳng | Trần, Thủy | 1 | 2015 | Tài liệu số |
36 | Cờ vua:Dành cho sinh viên ngành sinh – thể dục hệ Cao đẳng | Trần, Thủy | 1 | 2015 | Tài liệu số |
37 | Cầu Lông:Dành cho sinh viên ngành sinh – thể dục hệ Cao đẳng | Trần, Thủy | 1 | 2017 | Tài liệu số |
38 | Bài giảng thể dục và phương pháp giảng dạy 1 | 1 | 2017 | Tài liệu số | |
39 | Bài giảng giáo dục thể chất 4: Bóng đá | 1 | 2017 | Tài liệu số | |
40 | Bài giảng phương pháp giáo dục thể dục ; CĐMN. CQ | 1 | 2017 | Tài liệu số | |
41 | Bài giảng thể dục đồng diễn | 1 | 2017 | Tài liệu số | |
42 | Bài giảng thể dục nghệ thuật | 1 | 2017 | Tài liệu số | |
43 | Đá cầu | Cao Phương | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
44 | Bóng chuyền | Cao Phương | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
45 | RÈN LUYỆN KĨ NĂNG NGHE VÀ NHẬN BIẾT CẤU TRÚC TRONG DẠY HỌC MÔN HÌNH THỨC, THỂ LOẠI ÂM NHẠC Ở TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM NAM ĐỊNH | Bùi Thị Thu Hà | 1 | 2/22/2017 | Tài liệu số |
46 | Bài giảng điền kinh và phương pháp giảng dạy 2 | Nguyễn Anh, Tuấn | 1 | 2017 | Tài liệu số |
47 | Bài giảng giáo dục thể chất 4: Đá cầu tự chọn | Nguyễn Anh, Tuấn | 1 | 2017 | Tài liệu số |
48 | Bài giảng giáo dục thể chất 5: Đá cầu tự chọn 2 | Nguyễn Anh, Tuấn | 1 | 2017 | Tài liệu số |
49 | Vệ sinh thể dục thể thao:Dành cho Đại học Giáo dục thể chất hệ chính quy | Nguyễn Anh, Tuấn | 1 | 2017 | Tài liệu số |
50 | Thể dục tục do, thể dục thực dụng:Dành cho hệ Cao đẳng chính quy chuyên ngành Sinh – Giáo dục thể chất | Nguyễn Anh, Tuấn | 1 | 2017 | Tài liệu số |
51 | Chạy cự ly ngắn, chạy tiếp sức:Dành cho hệ Cao đẳng chính quy chuyên ngành Sinh – Giáo dục thể chất | Nguyễn Anh, Tuấn | 1 | 2015 | Tài liệu số |
52 | Chạy cự lý trung bình, việt dã và trò chới vận động:Dành cho hệ Cao đẳng chính quy chuyên ngành Sinh – Giáo dục thể chất | Nguyễn Anh, Tuấn | 1 | 2015 | Tài liệu số |
53 | Nhảy cao | Nguyễn Anh Tuấn | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
54 | Ném bóng nhỏ | Nguyễn Anh Tuấn | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
55 | Ném bóng, đẩy tạ | Lê Thị Hoa | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
56 | Chạy cự ly ngắn, cự ly trung bình, việt dã | Lê Thị Hoa | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
57 | Nhảy xa | Nguyễn Thị Lan Anh | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
58 | Trò chơi – nhảy dây | Nguyễn Thị Lan Anh | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
59 | Cầu lông | Nguyễn Thị Tuyến | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
60 | Cơ vua | Nguyễn Thị Tuyến | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
61 | Thể dục | Nguyễn Thị Tuyến | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
62 | Giáo dục thể chất | Trần Thủy | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
63 | Lý luận và phương pháp giáo dục thể chất | Trần Thủy | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
64 | PP giáo dục và huấn luyện nghi tưhcs đội | Trần Thủy | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
65 | Giáo dục thể chất | Trần Thủy | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
66 | Lý luận và phương pháp giáo dục thể chất | Trần Thủy | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
67 | Cầu lông | Trần Thủy | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
68 | Bóng đá | Trần Thủy | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
CỘNG | 68 | ||||
16. Bộ môn Công tác đội | |||||
1 | Bài giảng phương pháp tổ chức công tác Đội và thực hành công tác Đội và Sao nhi đồng | Bùi Thị, Mến | 1 | 2017 | Tài liệu số |
2 | Bài giảng công tác Đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh | Bùi Thị, Mến | 1 | 2017 | Tài liệu số |
3 | Bài giảng Phương pháp dạy học và huấn luyện Nghi thức Đội Thiếu niên tiền phong Hồ chí Minh | Bùi Thị, Mến | 1 | 2017 | Tài liệu số |
4 | Bài giảng thực hành hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp và hoạt động Đội – Sao | Bùi Thị, Mến | 1 | 2017 | Tài liệu số |
5 | Bài giảng thực hành hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp | Bùi Thị, Mến | 1 | 2017 | Tài liệu số |
6 | Hoạt động truyền thống của đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh | 1 | 2017 | Tài liệu số | |
CỘNG | 6 | ||||
17. Bộ môn Tâm lý -Giáo dục | |||||
1 | Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm | ThS. Nguyễn Thị Thùy Vân | 1 | 2023 | |
2 | Giáo dục học | ThS. Hoàng Thị Tường Vi | 1 | 2023 | |
3 | Bài giảng phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục Mầm non | Nguyễn Thị Thùy, Vân | 1 | 2017 | Tài liệu số |
4 | Bài giảng nghiên cứu trẻ em | Nguyễn Thị Thùy, Vân | 1 | 2017 | Tài liệu số |
5 | Bài giảng sự học và sự phát triển tâm lý trẻ em lứa tuổi Mầm non 1 | Nguyễn Thị Thùy, Vân | 1 | 2017 | Tài liệu số |
6 | Bài giảng Tâm lý học trẻ em 1 | Nguyễn Thị Thùy, Vân | 1 | 2017 | Tài liệu số |
7 | Bài giảng Tâm lý học trẻ em 2 | Nguyễn Thị Diễm, Hằng Nguyễn Thị Xuân Hương | 1 | 2022 | Tài liệu số |
8 | Bài giảng Tâm bệnh học trẻ em lứa tuổi mầm non | Nguyễn Thị Xuân Hương | 1 | 2022 | Tài liệu số |
9 | Giáo trình Phương pháp nghiên cứu trẻ em | Nguyễn Thị Thùy, Vân | 1 | 2016 | Tài liệu số |
10 | Bài giảng Tâm lý học 1 | Nguyễn Thị Thùy, Vân||Hoàng Thị Tường, Vi | 1 | 2017 | Tài liệu số |
11 | Giáo trình Tâm lý học | Nguyễn Thị Thùy, Vân||Hoàng Thị Tường, Vi | 1 | 2016 | Tài liệu số |
12 | Bài giảng Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên: Dành cho các ngành ĐHSP | Nguyễn Thị Thùy, Vân||Hoàng Thị Tường, Vi||Nguyễn Thị Xuân, Hương | 1 | 2016 | Tài liệu số |
13 | Giáo trình rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên: Dành cho sinh viên các ngành ĐHSP | Nguyễn Thị Thùy, Vân||Hoàng Thị Tường, Vi||Nguyễn Thị Xuân, Hương | 1 | 2016 | Tài liệu số |
14 | Bài giảng những vấn đề chung của giáo dục học | Nguyễn Thị Thùy, Vân||Nguyễn Thị Diễm, Hằng | 1 | 2016 | Tài liệu số |
15 | Bài giảng Tâm lý học đại cương: Dành cho sinh viên nghành ĐHGDTH | Nguyễn Thị Thùy, Vân||Nguyễn Thị Diễm, Hằng | 1 | 2017 | Tài liệu số |
16 | Bài giảng Tâm lý học đại cương: Dành cho sinh viên ĐH Giáo dục Mầm non | Nguyễn Thị Thùy, Vân||Nguyễn Thị Diễm, Hằng | 1 | 2017 | Tài liệu số |
17 | Giáo trình Những vấn đề chung của giáo dục học | Nguyễn Thị Thùy, Vân||Nguyễn Thị Diễm, Hằng | 1 | 2016 | Tài liệu số |
18 | Giáo trình Tâm lý học đại cương | Nguyễn Thị Thùy, Vân||Nguyễn Thị Diễm, Hằng | 1 | 2016 | Tài liệu số |
19 | Tâm lý học đại cương | Nguyễn Thị Thùy, Vân||Nguyễn Thị Diễm, Hằng | 1 | 2021 | Tài liệu số |
20 | Giáo trình Tâm lý học đại cương: Dành cho sinh viên ngành Luật | Nguyễn Thị Thùy, Vân||Nguyễn Thị Xuân, Hương | 1 | 2016 | Tài liệu số |
21 | Giáo tiếp sư phạm | Nguyễn Thị Thùy, Vân||Nguyễn Thị Xuân, Hương | 1 | 2021 | Tài liệu số |
22 | Giáo tiếp sư phạm | Nguyễn Thị Thùy, Vân||Nguyễn Thị Xuân, Hương | 1 | 2021 | Tài liệu số |
23 | Giáo tiếp sư phạm | Nguyễn Thị Thùy, Vân||Nguyễn Thị Xuân, Hương | 1 | 2021 | Tài liệu số |
24 | Tâm lý học trẻ em 1 | Nguyễn Thị Thùy, Vân | 1 | 2022 | Tài liệu số |
25 | Lý luận giáo dục và lí luận dạy học Tiểu học | Nguyễn Thị Thùy, Vân | 1 | 2022 | Tài liệu số |
26 | Giáo trình Giáo dục học 1 | Nguyễn Thị Thùy, Vân||Nguyễn Thị Xuân, Hương||Hoàng Thị Tường, Vi | 1 | 2016 | Tài liệu số |
27 | Bài giảng giáo dục học 2 | Nguyễn Thị Thùy, Vân||Nguyễn Thị Xuân, Hương||Nguyễn Thị Diễm, Hằng | 1 | 2016 | Tài liệu số |
28 | Giáo trình Giáo giáo dục học 2 | Nguyễn Thị Thùy, Vân||Nguyễn Thị Xuân, Hương||Nguyễn Thị Diễm, Hằng | 1 | 2016 | Tài liệu số |
29 | Bài giảng giáo dục học Mầm non 1 | Nguyễn Thị Thùy, Vân||Phạm Thị, Yến||Nguyễn Thj Xuân, Hương | 1 | 2017 | Tài liệu số |
30 | Bài giảng Tâm lý học trẻ em 2 | Nguyễn Thị Xuân, Hương | 1 | 2017 | Tài liệu số |
31 | Giáo tiếp sư phạm | Nguyễn Thị Xuân, Hương | 1 | 2021 | Tài liệu số |
32 | Giáo tiếp sư phạm | Nguyễn Thị Xuân, Hương | 1 | 2021 | Tài liệu số |
33 | Giáo tiếp sư phạm | Nguyễn Thị Xuân, Hương | 1 | 2021 | Tài liệu số |
34 | Tâm lí học trẻ em 2 | Nguyễn Thị Xuân, Hương | 1 | 2020 | Tài liệu số |
35 | Giáo trình Tâm lý học đại cương | Nguyễn Thị Xuân, Hương | 1 | 2016 | Tài liệu số |
36 | Giáo trình rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên: Dành cho sinh viên các ngành ĐHSP | Nguyễn Thị Thùy Vân / Nguyễn Thị Xuân, Hương | 1 | 2016 | Tài liệu số |
37 | Bài giảng Tâm lý học đại cương: Dành cho sinh viên ngành Luật và Quản lý môi trường | Nguyễn Thị Xuân, Hương | 1 | 2017 | Tài liệu số |
38 | Giáo trình Giáo dục học | Nguyễn Thị Xuân, Hương||Hoàng Thị Tường, Vi | 1 | 2016 | Tài liệu số |
39 | Bài giảng giáo dục học đại cương | Nguyễn Thị Xuân, Hương||Nguyễn Thị Diễm, Hằng | 1 | 2017 | Tài liệu số |
40 | Bài giảng lí luận dạy học và lí luận giáo dục | Nguyễn Thị Xuân, Hương||Nguyễn Thị Diễm, Hằng | 1 | 2017 | Tài liệu số |
41 | Bài giảng Tâm lý học2 | Nguyễn Thị Xuân, Hương||Nguyễn Thị Diễm, Hằng | 1 | 2017 | Tài liệu số |
42 | Bài giảng Tâm lý học đại cương: Dành cho sinh viên ngành Luật và Quản lý môi trường | Nguyễn Thị Xuân, Hương||Nguyễn Thị Diễm, Hằng | 1 | 2017 | Tài liệu số |
43 | Giáo trình Lý luận dạy học và lý luận giáo dục | Nguyễn Thị Xuân, Hương||Nguyễn Thị Diễm, Hằng | 1 | 2017 | Tài liệu số |
44 | Giáo trình Giáo dục học | Nguyễn Thị Xuân, Hương||Hoàng Thị Tường, Vi | 1 | 2021 | Tài liệu số |
45 | Bài giảng giáo dục học đại cương | Nguyễn Thị Xuân, Hương||Nguyễn Thị Diễm, Hằng | 1 | 2017 | Tài liệu số |
46 | Giáo trình Giáo dục học Mầm non 1 | Nguyễn Thị Xuân, Hương||Phạm Thị, Yến | 1 | 2016 | Tài liệu số |
47 | BG Giáo dục học mầm non 1: Dành cho sv ngành GDMN | Nguyễn Thị Xuân Hương | 1 | 2022 | Tài liệu số |
48 | Quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành Giáo dục – Đào tạo | Nguyễn Thị Xuân, Hương | 1 | 2021 | Tài liệu số |
49 | Tâm lý học | Nguyễn Thị Xuân, Hương | 1 | 2021 | Tài liệu số |
50 | Giáo trình sự học và sự phát triển tâm lý trẻ em lứa tuổi mầm non | Nguyễn Thị Như, Phượng | 1 | 2016 | Tài liệu số |
51 | Bài giảng Tâm lý học xã hội | Nguyễn Thị Như, Phượng | 1 | 2017 | Tài liệu số |
52 | Giáo giục kỹ năng sống trong dạy học ở Tiểu học | Nguyễn Thị Như, Phượng | 1 | 2021 | Tài liệu số |
53 | Giáo trình Tâm lý học xã hội | Nguyễn Thị Như, Phượng||Nguyễn Thị Xuân, Hương | 1 | 2016 | Tài liệu số |
54 | Bài giảng Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm: Dành cho sinh viên các nghành CĐSP | Nguyễn Thị Như, Phượng||Phùng Thị, Huyền | 1 | 2017 | Tài liệu số |
55 | Bài giảng Tâm lý học đại cương | Nguyễn Thị, Như Phượng | 1 | 2017 | Tài liệu số |
56 | Giáo trình Giáo dục học đại cương | Nguyễn, Thị Diễm Hằng||Phùng, Thị Huyền | 1 | 2016 | Tài liệu số |
57 | Giáo trình Rèn luyện nghiệp vụ thường xuyên | Nguyễn, Thị Thùy Vân||Hoàng, Tường Vi||Nguyễn, Thị Xuân Hương | 1 | 2017 | Tài liệu số |
58 | Giáo trình tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm | Nguyễn, Thị Thùy Vân||Nguyễn, Thị Diễm Hằng||Nguyễn, Thị Như Phượng | 1 | 2019 | Tài liệu số |
59 | Bài giảng giáo dục học đại cương: Dành cho sinh viên CĐGD Mầm non | Phùng Thị, Huyền||Hoàng Thị Tường, Vi | 1 | 2017 | Tài liệu số |
60 | GT Tâm lý học: Dành cho sinh viên các nhành ĐHSP | Nguyễn, Thị Xuân Hương | 1 | 2022 | Tài liệu số |
61 | Giáo dục học đại cương | Hoàng Thị Tường Vi | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
62 | Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp ở trường THCS | Cao Đức Minh | 1 | 2009 | Tài liệu giấy |
63 | Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp ở trường Tiểu học | Cao Đức Minh | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
64 | Tâm lý khách hàng | Cao Đức Minh | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
65 | Tâm lý học lưa tuổi và tâm lý học sư phạm | Cao Đức Minh | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
66 | Tâm lý hoc đại cương | Cao Đức Minh | 1 | 2005 | Tài liệu giấy |
67 | Tâm lí khách hàng | Cao Đức Minh | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
68 | Tâm lí học Đại cương | Cao Đức Minh | 1 | 2009 | Tài liệu giấy |
69 | Tâm lí học | Cao Đức Minh | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
70 | Tâm lý học Đại cương | Cao Đức Minh | 1 | 2009 | Tài liệu giấy |
71 | Tâm lí học lứa tuổi và tâm lí học sư phạm | Cao Đức Minh | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
72 | Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp ở trường THCS | Cao Đức Minh | 1 | 2009 | Tài liệu giấy |
73 | Thực hành tổ chức hoạt động giáo dục lên lớp ở trường ĐHQB | Cao Đức Minh | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
74 | Hành vi con ngừoi và môi trường trong xã hội | Cao Đức Minh | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
75 | Tâm lí học trẻ em | Lê Thị Tố Quyên | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
76 | Khái quát về quản lí giáo dục và quản lí nhà trường | Nguyễn Huỳnh Phán | 1 | 2002 | Tài liệu giấy |
77 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | Nguyễn Đình Lam | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
78 | Tâm lí học | Nguyễn Thị Khánh Hoa | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
79 | Tâm lí học Đại Cương | Nguyễn Thị Khánh Hòa | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
80 | Giáo dục học đại cương | Nguyễn Thị Kim Hồng | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
81 | Quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành | Nguyễn Thị Kim Hồng | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
82 | Tâm lý học đại cương | Nguyễn Thị Kim Hồng | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
83 | Tâm lí học quản lí | Nguyễn Thị Kim Hồng | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
84 | Những vấn đề chung của giáo dục học | Nguyễn Thị Kim Hồng | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
85 | Tâm lí học nghề nghiệp | Nguyễn Thị Kim Hồng | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
86 | Tâm lí học phát triển | Nguyễn Thị kim Hồng | 1 | 2005 | Tài liệu giấy |
87 | Tâm lí học Đại cương | Nguyễn Thị Kim Hồng | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
88 | Những vấn đềc hung cảu giáo dục học | Nguyễn Thị Kim Hồng | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
89 | Hoạt động giáo dục | Nguyễn Văn Minh | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
CỘNG | 89 | ||||
18. Bộ môn Giáo dục Tiều học | |||||
1 | Phương pháp dạy học mỹ thuật ở tiểu học | ThS. Nguyễn Đại Thăng | 1 | 2023 | |
2 | Mỹ thuật | ThS. Trần Công Thoan | 1 | 2023 | |
3 | Nghệ thuật tạo hình | ThS. Nguyễn Chiêu Sinh | 1 | 2023 | |
4 | Phương pháp dạy học Toán ở Tiểu học 1 | TS. Lê Thị Bạch Liên | 1 | 2023 | |
5 | Giáo trình Tâm lí học tiểu học | Bùi Văn Huệ | 1 | 2007 | Tài liệu số |
6 | Giáo trình rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên 2,3 | Hoàng Thị Lê | 1 | 2017 | Tài liệu số |
7 | Giáo trình giáo dục hòa nhập | Hoàng Thị, Lê | 1 | 2017 | Tài liệu số |
8 | Giáo trình kiểm tra, đánh giá kết quả giáo dục ở tiểu học | Hoàng Thị, Lê | 1 | 2017 | Tài liệu số |
9 | Giáo trình Phương pháp dạy học nhiên- xã hội ở Tiểu học | Hoàng Thị, Lê | 1 | 2017 | Tài liệu số |
10 | Giáo trình đánh giá kết quả giáo dục ở Tiểu học | Nguyễn Đại, Thăng | 1 | 2016 | Tài liệu số |
11 | Giáo trình dạy học và sự phát triển tính năng sáng tạo cho trẻ trong hoạt động tạo hình | Nguyễn Đại, Thăng | 1 | 2016 | Tài liệu số |
12 | Giáo trình lí luận và phương pháp tổ chức hoạt động tạo hình cho trẻ Mầm non | Nguyễn Đại, Thăng | 1 | 2016 | Tài liệu số |
13 | Giáo trình Mỹ thuật | Nguyễn Đại, Thăng | 1 | 2016 | Tài liệu số |
14 | Giáo trình nghệ thuật tạo hình | Nguyễn Đại, Thăng | 1 | 2016 | Tài liệu số |
15 | Giáo trình nghệ thuật tạo hình | Nguyễn Đại, Thăng | 1 | 2016 | Tài liệu số |
16 | Giáo trình Phương pháp dạy học Mỹ thuật ở Tiểu học | Nguyễn Đại, Thăng | 1 | 2016 | Tài liệu số |
17 | Giáo trình tổ chức hoạt động tạo hình | Nguyễn Đại, Thăng | 1 | 2016 | Tài liệu số |
18 | Môi trường và phát triển bền vững | Nguyễn Đình, Hòe | 1 | 2022 | Tài liệu số |
19 | Cơ sở Toán học hiện đại trong chương trình môn Toán ở trường Tiểu học : Giáo trình toán học 4 | NGUYỄN, KẾ TAM | 1 | 8/22/2019 | Tài liệu số |
20 | Bài giảng Phương pháp dạy lớp ghép ở Tiểu học | 1 | 2017 | Tài liệu số | |
21 | Lí luận dạy học tiểu học và lí luận giáo dục Tiểu học | Đoàn Kim Phúc | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
22 | Cơ sở tự nhiên và xã hội 2 | Đoàn Kim Phúc | 1 | 2017 | Tài liệu giấy |
23 | Lý luận dạy học Tiểu học và lý luận giáo dục tiểu học | Đoàn Kim Phúc | 1 | 2017 | Tài liệu giấy |
24 | Giáo dục trẻ khuyết tật hòa nhập trong trường Tiểu học | Hoàng Thị Lê | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
25 | Bài giảng Sinh lý học trẻ em lứa tuổi tiểu học | Võ Văn Thiệp | 1 | 2021 | Tài liệu số |
26 | Bài giảng Giao tiếp sư phạm: Dành cho SV ngành Giáo dục Tiểu học | Nguyễn Thị Thùy Vân | 1 | 2021 | Tài liệu số |
27 | Bài giảng Lý luận giáo dục và Lý luận giáo dục Tiểu học | Nguyễn Thị Thùy Vân | 1 | 2021 | Tài liệu số |
28 | Bài giảng Tâm lý học đại cương: Dành cho SV ngành Giáo dục Tiểu học | Nguyễn Thị Thùy Vân | 1 | 2021 | Tài liệu số |
29 | Bài giảng Đạo đức và phương pháp giáo dục đạo đức ở Tiểu học | Phan Thị Thu Hà | 1 | 2021 | Tài liệu số |
30 | GT Đạo đức và phương pháp giáo dục đạo đức ở Tiểu học | Lương Thị Lan Huệ | 1 | 2022 | Tài liệu số |
31 | BÀI GIẢNG ĐẠO ĐỨC VÀ PHƯƠNG PHÁP GIÁO DỤC ĐẠO ĐỨC Ở TIỂU HỌC | Lương Thị Lan Huệ | 1 | 2022 | Tài liệu số |
32 | Đạo đức và phương pháp giáo dục đạo đức ở Tiểu học | Phan Thị Thu Hà | 1 | 2021 | Tài liệu số |
CỘNG | 32 | ||||
19. Bộ môn Giáo dục mầm non | |||||
1 | Bài giảng Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên 2 | Hoàng Thị Tường, Vi | 1 | 2017 | Tài liệu số |
2 | Bài giảng Giáo dục học 1: Dành cho sinh viên các lớp Đại học sư phạm | Hoàng Thị Tường, Vi | 1 | 2016 | Tài liệu số |
3 | Bài giảng Giáo dục gia đình: Dùng cho sinh viên các lớp Cao đẳng Giáo dục Mầm non | Hoàng Thị Tường, Vi | 1 | 2016 | Tài liệu số |
4 | Bài giảng Tâm lí học:Dùng cho sinh viên các lớp Đại học sư phạm | Hoàng Thị Tường, Vi | 1 | 2016 | Tài liệu số |
5 | Bài giảng nhập môn khoa học giao tiếp | Hoàng Thị Tường, Vi | 1 | 2017 | Tài liệu số |
6 | Giáo trình Giáo dục gia đình | Hoàng Thị Tường, Vi | 1 | 2016 | Tài liệu số |
7 | Giáo trình Nhập môn khoa học giao tiếp | Hoàng Thị Tường, Vi | 1 | 2016 | Tài liệu số |
8 | Bài giảng Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm: Dành cho sinh viên nghành ĐHGDTH | Hoàng Thị Tường, Vi||Nguyễn Thị Diễm, Hằng | 1 | 2017 | Tài liệu số |
9 | Giáo trình Quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành Giáo dục và Đào tạo: Dành cho sinh viên các ngành ĐHSP | Hoàng Thị Tường, Vi||Nguyễn Thị Diễm, Hằng | 1 | 2017 | Tài liệu số |
10 | Giáo trình Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm: Dành cho sinh viên ngành CĐGD Tiểu học | Hoàng Thị Tường, Vi||Nguyễn Thị Diễm, Hằng | 1 | 2016 | Tài liệu số |
11 | Bài giảng Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm: Dành cho sinh viên nghành CĐGDTH | Hoàng Thị Tường, Vi||Nguyễn Thị Diễm, Hằng||Nguyễn Thị Xuân, Hương | 1 | 2017 | Tài liệu số |
12 | Bài giảng Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên | Hoàng Thị Tường, Vi||Nguyễn Thị Xuân, Hương | 1 | 2016 | Tài liệu số |
13 | Giáo trình rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên: Dùng cho sinh viên các ngành CĐSP | Hoàng Thị Tường, Vi||Nguyễn Thị Xuân, Hương | 1 | 2016 | Tài liệu số |
14 | Bài giảng giáo dục học đại cương: Dành cho sinh viên ngành CĐSP | Hoàng Thị Tường, Vi||Phùng Thị, Huyền | 1 | 2017 | Tài liệu số |
15 | Bài giảng hoạt động dạy học và hoạt động giáo dục ở trường THCS | Hoàng Thị Tường, Vi||Phùng Thị, Huyền | 1 | 2017 | Tài liệu số |
16 | Giáo trình Hoạt động dạy học và hoạt động giáo dục ở trường THCS | Hoàng Thị Tường, Vi||Phùng Thị, Huyền | 1 | 2017 | Tài liệu số |
17 | Bài giảng Nhập môn khoa học giao tiếp | Hoàng thị Tường, Vy | 1 | 2016 | Tài liệu số |
18 | Giáo trình Giáo dục hành vi văn hóa cho trẻ | Nguyễn Thị Diễm, Hằng | 1 | 2017 | Tài liệu số |
19 | Bài giảng quản lý hành chính nhà nước và quản lý nghành giáo dục và đào tạo: Dành cho sinh viên CĐSP | Nguyễn Thị Diễm, Hằng||Hoàng Thị Tường, Vi | 1 | 2016 | Tài liệu số |
20 | Tâm bệnh học trẻ em lưa tuổi mầm non | Nguyễn Thị Diễm, Hằng||Nguyễn Thị Thùy, Vân | 1 | 2020 | Tài liệu số |
21 | Bài giảng sự học và sự phát triển tâm lý trẻ em lứa tuổi Mầm non 2 | Nguyễn Thị Diễm, Hằng||Nguyễn Thị Xuân, Hương | 1 | 2017 | Tài liệu số |
22 | Giáo trình sự học và sự phát triển tâm lý trẻ em lứa tuổi mầm non 2 | Nguyễn Thị Diễm, Hằng||Nguyễn Thị Xuân, Hương | 1 | 2017 | Tài liệu số |
23 | Giáo trình Tâm lý học đại cương | Nguyễn Thị Diễm, Hằng||Nguyễn Thị Xuân, Hương | 1 | 2016 | Tài liệu số |
24 | Giáo trình Lý luận dạy học và lý luận giáo dục | Nguyễn Thị Diễm, Hằng||Nguyễn Thị Xuân, Hương | 1 | 2017 | Tài liệu số |
25 | Giáo trình Giáo dục hành vi văn hóa cho trẻ | Nguyễn Thị Diễm, Hằng | 1 | 2017 | Tài liệu số |
26 | Bài giảng những vấn đề chung của giáo dục học | Nguyễn Thị Diễm, Hằng||Phùng Thị, Huyền | 1 | 2017 | Tài liệu số |
27 | Bài giảng Tâm lý học đại cương: Dành cho sinh viên ngành CĐSP Tiểu học | Nguyễn Thị Diễm, Hằng||Phùng Thị, Huyền | 1 | 2017 | Tài liệu số |
28 | Bài giảng Tâm lý học đại cương: Dành cho sinh viên CĐGD Mầm non | Nguyễn Thị Diễm, Hằng||Phùng Thị, Huyền | 1 | 2017 | Tài liệu số |
29 | Giáo trình Giáo dục học đại cương | Nguyễn Thị Diễm, Hằng||Phùng Thị, Huyền | 1 | 2017 | Tài liệu số |
30 | Giáo trình Quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành Giáo dục và Đào tạo: Dành cho sinh viên các ngành CĐSP | Nguyễn Thị Diễm, Hằng||Phùng Thị, Huyền | 1 | 2016 | Tài liệu số |
31 | Giáo trình Tâm lý học đại cương:Dành cho sinh viên CĐTH | Nguyễn Thị Diễm, Hằng||Phùng Thị, Huyền | 1 | 2016 | Tài liệu số |
32 | Tâm bệnh học trẻ em lứa tuổi Mầm non | Nguyễn Thị Diễn, Hằng||Nguyễn Thị Xuân, Hương | 1 | 2022 | Tài liệu số |
33 | Tâm bệnh học lứa tuổi mầm non | Nguyễn Thị Diễn, Hằng||Nguyễn Thị Xuân, Hương | 1 | 2022 | Tài liệu số |
34 | GIÁO DỤC HỌC MẦM NON 1 | Nguyễn Thị Xuân, Hương | 1 | 2021 | Tài liệu số |
35 | Giáo trình Tổ chức hoạt động tạo hình cho trẻ mầm non theo hướng tích hợp | Nguyễn Thị, Huệ | 1 | 2017 | Tài liệu số |
36 | Bài giảng phương pháp dạy học thủ công kĩ thuật ở Tiểu học | Nguyễn Thị, Huệ | 1 | 2017 | Tài liệu số |
37 | Bài giảng thủ công- kỹ thuật và phương pháp dạy học thủ công- kỹ thuật ở Tiểu học | Nguyễn Thị, Huệ | 1 | 2017 | Tài liệu số |
38 | Bài giảng làm đồ chơi: Dành cho sinh viên CĐSP Mầm non | Nguyễn Thị, Huệ | 1 | 2017 | Tài liệu số |
39 | Giáo trình làm đồ chơi | Nguyễn Thị, Huệ | 1 | 2017 | Tài liệu số |
40 | Giáo trình Thủ công- Kỹ thuật và phương pháp dạy hocthủ công- kỹ thuật ở Tiểu học | Nguyễn Thị, Huệ | 1 | 2016 | Tài liệu số |
41 | Giáo trình Phương pháp dạy học Thủ công kĩ thuật ở Tiểu học | Nguyễn Thị, Huệ | 1 | 2016 | Tài liệu số |
42 | Bài giảng thủ công kỷ thuật | Nguyễn Thị, Huệ | 1 | 2017 | Tài liệu số |
43 | Phòng bệnh và đảm bảo an toàn cho trẻ | Phạm Thị, Yến | 1 | 2016 | Tài liệu số |
44 | Tổ chức hoạt động vui chơi cho trẻ mầm non | Phạm Thị, Yến | 1 | 2016 | Tài liệu số |
45 | Lý luận và phương pháp hướng dẫn trẻ khám phá môi trường xung quanh | Phạm Thị, Yến | 1 | 2016 | Tài liệu số |
46 | Phát triển chương trình giáo dục Mầm non | Phạm Thị, Yến | 1 | 2016 | Tài liệu số |
47 | Chăm sóc sức khỏe cho trẻ Mầm non | Phạm Thị, Yến | 1 | 2016 | Tài liệu số |
48 | Nghề giáo viên Mần non – Giáo dục Mần non | Phạm Thị, Yến | 1 | 2016 | Tài liệu số |
49 | Phương pháp hướng dẫn trẻ em làm quen vơi môi trường xung quanh | Phạm Thị Yến | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
50 | Gíao dục mầm non | Phạm Thị yến | 1 | 2009 | Tài liệu giấy |
51 | Phương pháp biên soạn động tác múa theo bài hát | Phạm Thị Yến | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
52 | Bài giảng giáo dục học Mầm non 1 | Nguyễn Thị Thùy Vân / Phạm Thị, Yến | 1 | 2016 | Tài liệu số |
53 | Giáo trình Giáo dục học Mầm non 1 | Nguyễn Thị Xuân Hương / Phạm Thị, Yến | 1 | 2016 | Tài liệu số |
54 | Giáo dục Mầm non | Phạm Thị, Yến | 1 | 2016 | Tài liệu số |
55 | Giáo dục Mầm non 2 | Phạm Thị, Yến||Hoàng Thị Tường, Vy | 1 | 2016 | Tài liệu số |
56 | Phòng bệnh và đảm bảo an toàn cho trẻ | Phạm Thị, Yến | 1 | 2016 | Tài liệu số |
57 | Đánh giá trong giáo dục Mần non | Phạm Thị, Yến | 1 | 2016 | Tài liệu số |
58 | Bài giản dạy học mầm non 2 | 1 | 2017 | Tài liệu số | |
59 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | Hoàng Thị Minh Nam | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
60 | Gíao dục mầm non | Hoàng Thị Minh Nam | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
61 | Phương pháp hướng dẫn trẻ em làm quen với môi trường xung quanh | Lê Thị Vân | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
62 | Phương pháp hướng dẫn cho trẻ làm quen với môi trường xung quanh | Lê Thị Vân | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
63 | Bài giảng rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên | Lê Thị Vân | 1 | 2017 | Tài liệu giấy |
64 | Bài giảng phương pháp khám phá khoa học và môi trường xung quanh | Lê Thị Vân | 1 | 2017 | Tài liệu giấy |
65 | Bài giảng các chuyên đề đổi mới trong giáo dục mầm non | Lê Thị Vân | 1 | 2017 | Tài liệu giấy |
66 | Bài giảng tổ chức hoạt động vui chơi cho trẻ mầm non | Lê Thị Vân | 1 | 2017 | Tài liệu giấy |
67 | Chương trình và phát triển, tổ chức thực hiện chương trình giáo dục mầm non | Lê Thị Vân | 1 | 2017 | Tài liệu giấy |
68 | Bài giảng nghề giáo viên mầm non | Lê Thị Vân | 1 | 2017 | Tài liệu giấy |
69 | Giáo trình Tổ chức hoạt động vui chơi cho trẻ Mầm non | Lê Thị, Vân | 1 | 2017 | Tài liệu số |
70 | Giáo trình chương trình và phát triển, tổ chức thực hiện chương trình giáo dục Mầm non | Lê Thị, Vân | 1 | 2017 | Tài liệu số |
71 | Giáo trình rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên 1 | Lê Thị, Vân | 1 | 2017 | Tài liệu số |
72 | Giáo trình rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên 2 | Lê Thị, Vân | 1 | 2017 | Tài liệu số |
73 | Giáo trình rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên 3 | Lê Thị, Vân | 1 | 2017 | Tài liệu số |
74 | Thiết kế và sử dụng môi trường giáo dục trong trường mầm non | Lê Thị, Vân | 1 | 2022 | Tài liệu số |
75 | Tổ chức hoạt động giáo dục theo hướng trải nghiệm cho trẻ mầm non | Lê Thị, Vân | 1 | 2022 | Tài liệu số |
76 | Phương pháp phát triển lời nói cho trẻ | Trương Thị Thanh Hoài | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
77 | Tiếng việt 2 | Trương Thị Thanh Thoài | 1 | 2009 | Tài liệu giấy |
78 | Tập bài giảng Nghệ thuật chuyển thể tác phẩm sang kịch bản và tổ chức cho trẻ đóng kịch | Trương Thị Thanh Thoài | 1 | 2016 | Tài liệu giấy |
79 | BG Quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành giáo dục đào tạo | Nguyễn Thị Xuân Hương | 1 | 2022 | Tài liệu số |
CỘNG | 79 | ||||
20. Bô môn Nông nghiệp | |||||
1 | Chọn giống cây trồng | ThS. Bùi Thị Thục Anh | 1 | 2023 | Tài liệu số |
2 | Vi sinh môi trường | ThS. Nguyễn Thị Hương Bình | 1 | 2023 | Tài liệu số |
3 | Công nghệ xử lý nước cấp và nước thải | TS. Trần Lý Tưởng | 1 | 2023 | Tài liệu số |
4 | Dinh dưỡng và thức ăn thủy sản | ThS. Trần Thị Yên | 1 | 2023 | Tài liệu số |
5 | Nông hóa – thổ nhưỡng | ThS. Lê Thị Hương Giang | 1 | 2023 | Tài liệu số |
6 | Chọn và nhân giống vật nuôi | ThS. Diệp Thị Lệ Chi | 1 | 2023 | Tài liệu số |
7 | Giáo trình giống cây trồng | Bùi, Thị Thục Anh | 1 | 2012 | Tài liệu số |
8 | Bài giảng khuyến nông | Bùi, Thị Thục Anh||Lê, Thị Hương Giang | 1 | 2014 | Tài liệu số |
9 | Bài giảng Phương pháp khuyến nông | Bùi, Thị Thục Anh||Lê, Thị Hương Giang | 1 | 2015 | Tài liệu số |
10 | Giáo trình tài nguyên thiên nhiên | Bùi, Thị Thục Anh||Phan, Thanh Quyết | 1 | #### | Tài liệu số |
11 | Cây rau | Bùi Thị Thục Anh | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
12 | Giống cây trồng | Bùi Thị Thục Anh | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
13 | Chọn tạo giống cây trồng | Bùi Thị Thục Anh | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
14 | Khí tượng nông nghiệp | Lê Thị Hương Giang | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
15 | Sinh thái học môi trường | Lê Thị Hương Giang | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
16 | Chuyên đề 3-2-1 | Đậu Mạnh, Hoàn | 1 | 2019 | Tài liệu số |
17 | Giáo trình chăn nuôi lợn | Diệp, Thị Lệ Chi | 1 | 2016 | Tài liệu số |
18 | Giáo trình môi trường chăn nuôi | Diệp, Thị lệ Chi | 1 | 5/20/2015 | Tài liệu số |
19 | Giáo trình bệnh truyền nhiễm thú y | Diệp, Thị Lệ Chi | 1 | 5/20/2015 | Tài liệu số |
20 | Kỷ thuật chăn nuôi lợn | Diệp Thị Lệ Chi | 1 | Tài liệu giấy | |
21 | Thú y | Diệp Thị Lệ Chi | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
22 | Chăn nuôi gia súc | Diệp Thị Lệ Chi | 1 | 2009 | Tài liệu giấy |
23 | Bảo quản và chế biến sản phẩm chăn nuôi | Diệp Thị Lệ Chi | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
24 | Sinh sản gia súc | Diệp Thị lệ Chi | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
25 | Chăn nuôi gia súc | Diệp Thị Lệ chi | 1 | 2009 | Tài liệu giấy |
26 | Bệnh truyền nhiễm | Diệp Thị Lệ Chi | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
27 | Chăn nuôi trâu bò | Diệp Thị Lệ Chi | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
28 | Chăn nuôi Lợn | Diệp Thị Lệ Chi | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
29 | Sinh hóa động vật | Diệp Thị Lệ Chi | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
30 | Giải phẩu động vật | Diệp Thị Lệ Chi | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
31 | Bệnh cây nông nghiệp | Nguyễn Thị Tuấn Diệp | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
32 | Phương pháp thí nghiệm nông nghiệp | Nguyễn Thị Tuấn Diệp | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
33 | Cỏ dại | Nguyễn Thị Tuấn Diệp | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
34 | Kỷ thuật trồng cây ăn quả | Nguyễn Thị Tuấn Diệp | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
35 | Côn trùng rừng | Nguyễn Thị Tuấn Diệp | 1 | 2009 | Tài liệu giấy |
36 | Côn trùng nông nghiệp | Nguyễn Thị Tuấn Diệp | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
37 | Hệ thống nông nghiệp | Nguyễn Tuấn Diệp | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
38 | Bài giảng cơ sở khoa học môi trường | Hoàng, Anh Vũ | 1 | 5/20/2016 | Tài liệu số |
39 | Bài giảng độc học môi trường | Hoàng, Anh Vũ | 1 | 5/20/2016 | Tài liệu số |
40 | Bài giảng đánh giá tác động môi trường | Hoàng, Anh Vũ | 1 | 6/20/2016 | Tài liệu số |
41 | Bài giảng tai biến thiên nhiên | Hoàng, Anh Vũ | 1 | #### | Tài liệu số |
42 | Bài giảng tài nguyên khoáng sản | Hoàng, Anh Vũ | 1 | 5/20/2016 | Tài liệu số |
43 | Bài giảng thuỷ văn đại cương | Hoàng, Anh Vũ | 1 | 6/20/2016 | Tài liệu số |
44 | Luật và chính sách phát triển nghề cá | Phan, Thị Mỹ Hạnh | 1 | 1/20/2016 | Tài liệu số |
45 | Bài giảng sử dụng hợp lý tài nguyên biển | Phan, Thị Mỹ Hạnh | 1 | 1/20/2016 | Tài liệu số |
46 | Bài giảng kỹ thuật sản xuất giống và nuôi động vật thân mềm | Phan, Thị Mỹ Hạnh | 1 | 11/20/2017 | Tài liệu số |
47 | Bài giảng sản xuất thức ăn tươi sống | Phan, Thị Mỹ Hạnh | 1 | 11/20/2017 | Tài liệu số |
48 | Bài giảng thực vật thuỷ sinh | Phan, Thị Mỹ Hạnh | 1 | 11/20/2017 | Tài liệu số |
49 | Kiểm soát ô nhiễm không khí | Khoa Nông Lâm Ngư | 1 | 2021 | Tài liệu số |
CỘNG | 49 | ||||
21. Bô môn Thuỷ sản | |||||
1 | BÀI GIẢNG SINH LÝ ĐỘNG VẬT THỦY SẢN (Dành cho sinh viên ngành Nuôi trồng Thủy sản) | Nguyễn Quang, Hùng | 1 | 2015 | Tài liệu số |
2 | Quy hoạch và quản lý nuôi trồng thuỷ sản ven bờ | Nguyễn, Quang Hùng | 1 | 5/20/2016 | Tài liệu số |
3 | Bài giảng khuyến ngư | Nguyễn, Quang Hùng | 1 | 3/20/2016 | Tài liệu số |
4 | Bài giảng kỹ năng mềm | Nguyễn, Quang Hùng | 1 | 5/20/2016 | Tài liệu số |
5 | Hoá chất cải tạo ao và xử lý môi trường nuôi động vật thuỷ sản | Nguyễn, Quang Hùng | 1 | 2017 | Tài liệu số |
6 | Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá biển | Trần, Công Trung | 1 | 1/20/2015 | Tài liệu số |
7 | Phương pháp thí nghiệm và phân tích số liệu trong nghiên cứu khoa học | Trần, Công Trung | 1 | 2015 | Tài liệu số |
8 | Bài giảng phương pháp nghiên cứu khoa học | Trần, Công Trung | 1 | #### | Tài liệu số |
9 | Kỷ thuật sản xuất giống và nuôi cá biển | Trần Công Trung | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
10 | Phương pháp thí nghiệm và phân tích số liệu nuôi trồng thủy sản | Trần Công Trung | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
11 | Ô nhiễm môi trường và đọc tố trong nuôi trồng thủy sản | Trần Công Trung | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
13 | Thiết kế thí nghiệm | Trần Công Trung | 1 | Tài liệu giấy | |
14 | Quản lí chất lượng nước trong nuôi tròng thủy sản | Trần Công Trung | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
15 | Thủy sản đại cương | Trần Công Trung | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
16 | Giáo trình dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản | Trần, Thị Yên | 1 | 2/20/2015 | Tài liệu số |
17 | Bài giảng nuôi cá nước ngọt | Trần, Thị Yên | 1 | 1/20/2015 | Tài liệu số |
18 | Giáo trình kỹ thuật bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản | Trần, Thị Yên | 1 | 1/20/2016 | Tài liệu số |
19 | Bài giảng khí tượng hải dương học | Trần, Thị Yên | 1 | 2/20/2015 | Tài liệu số |
20 | Kỷ thuật sản xuất giống cá nước ngọt | Trần Thị Yên | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
21 | Khuyễn ngư | Trần Thị Yên | 1 | 2009 | Tài liệu giấy |
22 | Kỷ thuật bảo quản và chế biến phẩm thủy sản | Trần Thị Yên | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
23 | Ngư loại II | Trần Thị Yên | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
24 | Dinh dưỡng và thức ăn thủy sản | Trần Thị Yên | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
26 | Khuyến ngư | Trần Thị Yên | 1 | 2009 | Tài liệu giấy |
27 | Kỷ thuật nuôi cá nước ngọt | Trần Thị Yên | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
28 | Khí tượng hải dương học | Trần Thị Yên | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
29 | Bài giảng Đánh giá nông thôn | Trần Thị Yên | 1 | 2016 | Tài liệu giấy |
30 | Bài giảng Thủy sản | Trần Thị Yên | 1 | 2017 | Tài liệu giấy |
31 | Giống vật nuôi | NGuyễn Quang Hùng | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
32 | Ngư loại học I | Nguyễn Quang Hùng | 1 | 2009 | Tài liệu giấy |
33 | Chăn nuôi gia cầm | Nguyễn T.Thanh Thùy | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
34 | Sinh lí vật nuôi | Nguyễn Thị Thanh Thùy | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
35 | Bệnh ký sinh trùng | Nguyễn Thị Thanh thùy | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
36 | Dinh dưỡng động vật | Nguyễn Thị Thanh Thùy | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
37 | Kỷ thuật sản xuất giống và nuôi nhuyễn thể | Phạm Thị Mỹ Hạnh | 1 | 2009 | Tài liệu giấy |
38 | Mô phôi học thủy sản | Phan Thị Mỹ Hạnh | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
39 | Sinh thái thủy sinh vật | Phan Thị Mỹ Hạnh | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
40 | Đa dạng sinh học và quản lí nguồn lợi thủy sản | Phan Thị Mỹ Hạnh | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
41 | Kỷ thuật sản xuất giống và nuôi giáp xác | Phan Thị Mỹ Hạnh | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
42 | Kỷ thuật sản xuất giống và thủy đặc sản nước ngọt | Phan Thị Mỹ Hạnh | 1 | 2009 | Tài liệu giấy |
43 | Thực vật thủy sản | Phan Thị Mỹ Hạnh | 1 | 2009 | Tài liệu giấy |
CỘNG | 41 | ||||
22. Bộ môn Lâm Nghiệp | |||||
1 | Bài giảng sinh thái nông nghiệp | Lê, Thị Hương Giang | 1 | 2016 | Tài liệu số |
2 | BÀI GIẢNG NÔNG LÂM NGƯ KẾT HỢP | Lê, Thị Hương Giang | 1 | 2016 | Tài liệu số |
3 | Bài giảng nông lâm kết hợp | Lê, Thị Hương Giang | 1 | 2016 | Tài liệu số |
4 | Bài giảng bảo vệ thực vật | Lê, Thị Hương Giang | 1 | 2017 | Tài liệu số |
5 | Bài giảng khí tượng thuỷ văn rừng | Lê, Thị Hương Giang | 1 | 11/20/2017 | Tài liệu số |
6 | Bài giảng nông lâm ngư kết hợp: dành cho sinh viên ngành phát triển nông thôn | Lê, Thị Hương Giang | 1 | 2017 | Tài liệu số |
7 | Bài giảng lâm nghiệp xã hội | Nguyễn, Phương Văn | 1 | 2016 | Tài liệu số |
8 | Bài giảng sinh thái rừng | Nguyễn, Phương Văn | 1 | 2016 | Tài liệu số |
9 | GT Tin học ứng dụng trong Lâm nghiệp | Nguyễn, Phương Văn | 1 | 2016 | Tài liệu số |
10 | Bài giảng động vật rừng | Nguyễn, Phương Văn | 1 | 2017 | Tài liệu số |
11 | Giáo trình lâm nghiệp cơ bản | Nguyễn, Phương Văn | 1 | 1/20/2017 | Tài liệu số |
12 | Sinh thái rừng | Nguyễn Phương Văn | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
13 | Động vật học rừng | Nguyễn Phương Văn | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
14 | Pháp luật lâm nghiệp | Nguyễn Phương Văn | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
15 | Lâm học | Nguyễn Phương Văn | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
16 | Lâm nghiệp | Nguyễn Phương Văn | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
17 | Lâm nghiệp đại cương | Nguyễn Phương Văn | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
18 | Giống cây rừng | Nguyễn Phương Văn | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
19 | Giáo trình công nghệ môi trường | Trần, Lý Tưởng | 1 | 2016 | Tài liệu số |
20 | Giáo trình sản lượng rừng | Trần, Lý Tưởng | 1 | 2016 | Tài liệu số |
21 | Giáo trình điều tra rừng | Trần, Lý Tưởng | 1 | 2016 | Tài liệu số |
22 | Bài giảng quy hoạch và điều chế rừng | Trần, Lý Tưởng | 1 | 2017 | Tài liệu số |
23 | Bài giảng phương pháp nghiên cứu khoa học | Trần, Thế Hùng | 1 | 1/20/2018 | Tài liệu số |
24 | Giáo trình cây xanh đô thị | Trần, Thế Hùng | 1 | 1/20/2019 | Tài liệu số |
25 | Bài giảng phương pháp nghiên cứu khoa học | Trần, Thế Hùng | 1 | 2017 | Tài liệu số |
26 | Giáo trình hệ thông tin địa lý GIS và viễn thám | Trần, Thế Hùng | 1 | 2017 | Tài liệu số |
27 | Bài giảng khai thác và vận chuyển lâm sản | Trần, Thế Hùng | 1 | 2011 | Tài liệu số |
28 | Điều tra rừng | Trần Lý Tưởng | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
29 | Khai thác và vận chuyển lâm sản | Trần Lý Tưởng | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
30 | Thổ nhưỡng | Trương T. Hoàng Hà | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
31 | Nông hóa | Trương T. Hoàng Hà | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
32 | Đất trồng và phân bón | Trương T. Hoàng Hà | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
33 | Đất trồng và phân bón | Trương T. Hoàng Hà | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
34 | Cây công nghiệp | Trương T. Hoàng Hà | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
CỘNG | 34 | ||||
23. Bộ môn Tin học | |||||
1 | Nhập môn thị giác máy tính | TS. Đinh Thị Thanh Trà | 1 | 2023 | Tài liệu số |
2 | Lý thuyết mật mã và an toàn dữ liệu | TS. Nguyễn Mậu Thành | 1 | 2023 | Tài liệu số |
3 | Ngôn ngữ hình thức | TS. Hoàng Văn Thành | 1 | 2023 | Tài liệu số |
4 | Cơ sở dữ liệu | TS. Đậu Mạnh Hoàn | 1 | 2023 | Tài liệu số |
5 | Hệ chuyên gia | TS. Đậu Mạnh Hoàn | 1 | 2023 | Tài liệu số |
6 | Chuyên đề Khai phá dữ liệu | TS. Đậu Mạnh Hoàn | 1 | 2023 | Tài liệu số |
7 | Nguyên lý cơ bản về máy tính | ThS. Nguyễn Nương Quỳnh | 1 | 2023 | Tài liệu số |
8 | Tin học đại cương | ThS. Nguyễn Nương Quỳnh | 1 | 2023 | Tài liệu số |
9 | Đồ họa ứng dựng | TS. Trần Quốc Phong | 1 | Tài liệu số | |
10 | Giáo trình cơ sở dữ liệu | Đậu Mạnh, Hoàn | 1 | 2017 | Tài liệu số |
11 | Công nghệ thông tin và ứng dụng công nghệ TT trong giáo dục mầm non | Đậu Mạnh, Hoàn | 1 | 2016 | Tài liệu số |
12 | Giáo trình Hệ chuyên gia | Đậu Mạnh, Hoàn | 1 | 2016 | Tài liệu số |
13 | Chuyên đề 3-2-1 | Đậu Mạnh, Hoàn | 1 | 2019 | Tài liệu số |
14 | PP dạy học các nội dung Tin học | Đậu Mạnh Hoàn | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
15 | Lập trình windows | Đậu Mạnh Hoàn | 1 | 2006 | Tài liệu giấy |
16 | Phân tích thiết kế hệ thống thông tin | Đậu Mạnh Hoàn | 1 | 2006 | Tài liệu giấy |
17 | Cơ sở dữ liệu | Đậu Mạnh Hoàn | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
18 | Lập trình I (Pascal) | Đậu Mạnh Hoàn | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
19 | Lập trình pascal | Đậu Mạnh Hoàn | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
20 | Tin học | Đậu Mạnh Hoàn | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
21 | Tin học | Đậu Mạnh Hoàn | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
22 | Tin học | Đậu Mạnh Hoàn | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
23 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | Hoàng Văn Dũng | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
24 | Lập trình quản lý 1 | Hoàng Văn Dũng | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
25 | Tin học | Hoàng Văn Dũng | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
26 | Mạng máy tính | Nguyễn Trung Thanh | 1 | 2009 | Tài liệu giấy |
27 | Bài giảng Công nghệ phần mềm | Hoàng Tuấn, Nhã | 1 | 2017 | Tài liệu số |
28 | Bài giảng Trí tuệ nhân tạo | Hoàng Tuấn, Nhã | 1 | 2017 | Tài liệu số |
29 | Giáo trình Hệ phân tán | Hoàng Tuấn, Nhã | 1 | 2017 | Tài liệu số |
30 | Lập trình mạng | Hoàng Tuấn, Nhã | 1 | 2021 | Tài liệu số |
31 | Bài giảng mạng máy tính | Hoàng Văn, Thành | 1 | 2015 | Tài liệu số |
32 | Đồ Họa máy tính | Hoàng Văn, Thành | 1 | 2020 | Tài liệu số |
33 | Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học | Hoàng Văn, Thành | 1 | 2021 | Tài liệu số |
34 | Giáo trình Ngôn ngữ lập trình Pascal | Lê Minh, Thắng | 1 | 2016 | Tài liệu số |
35 | Giáo trình Bài tập lớn chủ đề 1 | Nguyễn Duy, Linh | 1 | 2016 | Tài liệu số |
36 | Bài giảng Quản lý hệ thống máy tính | Nguyễn Duy, Linh | 1 | 2015 | Tài liệu số |
37 | Giáo trình Tin học 1 | Nguyễn Duy, Linh | 1 | 2015 | Tài liệu số |
38 | Giáo trình Tin học 2 | Nguyễn Duy, Linh | 1 | 2015 | Tài liệu số |
39 | Giáo trình Tin học dùng cho sinh viên hệ CĐ | Nguyễn Duy, Linh | 1 | 2015 | Tài liệu số |
40 | Giáo trình Tin học dùng cho sinh viên hệ ĐH | Nguyễn Duy, Linh | 1 | 2015 | Tài liệu số |
41 | Giáo trình Thiết kế và lập trình Web dùng cho sinh viên hệ CĐ | Nguyễn Duy, Linh | 1 | 2015 | Tài liệu số |
42 | Giáo trình Thiết kế và lập trình Web dùng cho sinh viên hệ ĐH | Nguyễn Duy, Linh | 1 | 2015 | Tài liệu số |
43 | Giáo trình “Bài tập lớn chủ đề 2” | Nguyễn Nương Quỳnh | 1 | 2015 | Tài liệu số |
44 | Giáo trình Hệ quản trị cơ sở dữ liệu | Nguyễn Nương Quỳnh | 1 | 2015 | Tài liệu số |
45 | Giáo trình Kiến trúc máy tính | Nguyễn Nương Quỳnh | 1 | 2015 | Tài liệu số |
46 | Giáo trình Lập trình quản lý | Nguyễn Nương Quỳnh | 1 | 2015 | Tài liệu số |
47 | Giáo trình Lý thuyết mật mã và an toàn dữ liệu | Nguyễn Nương Quỳnh | 1 | 2015 | Tài liệu số |
48 | Giáo trình Quản trị mạng | Nguyễn Nương Quỳnh | 1 | 2015 | Tài liệu số |
49 | Giáo trình Tin học | Nguyễn Nương Quỳnh | 1 | 2015 | Tài liệu số |
50 | Mạng máy tính | Nguyễn Nương Quỳnh | 1 | 2021 | Tài liệu số |
51 | Lý thuyết mẩt mã và an toàn dữ liệu | Nguyễn Nương Quỳnh | 1 | 2020 | Tài liệu số |
52 | Quản trị mạng | Nguyễn Nương Quỳnh | 1 | 2021 | Tài liệu số |
53 | Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học | Nguyễn Nương Quỳnh | 1 | 2021 | Tài liệu số |
54 | Công nghệ phần mềm | Nguyễn Nương Quỳnh | 1 | 2020 | Tài liệu số |
55 | Bảo trì hệ thông | Nguyễn Nương Quỳnh | 1 | 2021 | Tài liệu số |
56 | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu | Nguyễn Nương Quỳnh | 1 | 2021 | Tài liệu số |
57 | Kiến trúc máy tính | Nguyễn Nương Quỳnh | 1 | 2020 | Tài liệu số |
58 | Bài giảng Công nghệ phần mềm | Nguyễn Nương Quỳnh | 1 | 2022 | Tài liệu số |
59 | Bài giảng Bảo trì hệ thống | Nguyễn Nương Quỳnh | 1 | 2022 | Tài liệu số |
60 | Bài giảng mạng máy tính | Nguyễn Nương Quỳnh | 1 | 2022 | Tài liệu số |
61 | Bài giảng Tin học đại cương | Nguyễn Nương Quỳnh | 1 | 2022 | Tài liệu số |
62 | Kiến trúc máy tính và quản lý hệ thống máy tính | Nguyễn Nương Quỳnh | 1 | 2022 | Tài liệu số |
63 | Bài giảng Quản trị mạng | Nguyễn Nương Quỳnh | 1 | 2022 | Tài liệu số |
64 | Foxpro 1 | Nguyễn Nương Quỳnh | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
65 | Tin học | Nguyễn Nương Quỳnh | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
66 | Ngôn ngữ lập trình C | Phạm Văn Dũng | 1 | 2021 | Tài liệu số |
67 | Ngôn ngữ lập trình C | Phạm Xuân, Hậu | 1 | 2021 | Tài liệu số |
68 | Ngôn ngữ lập trình C | Phạm Xuân, Hậu | 1 | 2021 | Tài liệu số |
69 | Ngôn ngữ lập trình C | Phạm Xuân, Hậu | 1 | 2021 | Tài liệu số |
70 | Tin học đại cương | Phạm xuân Hậu | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
71 | Tin học đại cương | Phạm xuân Hậu | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
72 | Tin học ứng dụng | Phạm Xuân Hậu | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
73 | Lập trình căn bản | Phạm Xuân Hậu | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
74 | Tin học | Phạm Xuân Hậu | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
75 | Lập trình quản lý 2 | Phạm Xuân Hậu | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
76 | Tin học ứng dụng | Phạm Xuân Hậu | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
77 | Tin học cơ sở | Phạm Xuân Hậu | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
78 | Chuyên đề 1 | Trần Văn Cường | 1 | 2021 | Tài liệu số |
79 | Trí tuệ nhân tạo | Trần Văn Cường | 1 | Tài liệu số | |
80 | Ngôn ngữ lập trình C | Trần Văn Cường | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
81 | Khai thác mạng thông tin máy tính | Trần Văn Cường | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
82 | Nhập môn tin học | Trần Văn Cường | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
83 | cấu trúc máy tính | Trần Văn Cường | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
84 | Cấu trúc máy tính | Trần VĂn Cường | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
85 | Ngôn ngữ lập trình ASSEMBLER | Trần văn Cường | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
86 | Tin học | Trần Văn Cường | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
87 | Tin học | Trần VĂn Cường | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
88 | Tin học | Trần Văn Cường | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
89 | Tin học | Trần VĂn Cường | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
90 | Foxpro 1 | Lê Minh Thắng | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
91 | Ngôn ngữ lập trình Pascal | Lê Minh Thắng | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
92 | Ngôn ngữ lập trình pascal | Lê Minh Thắng | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
93 | Tin học | Lê Minh Thắng | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
94 | Phân tích thiết kế hệ thống thông tin | Lê Minh Thắng | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
95 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | Lê Minh Thắng | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
96 | Tin học | Lê Minh Thắng | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
97 | Tin học | Nguyễn Thị Hà Phương | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
98 | Tin học đại cương | Nguyễn Thị Hà Phương | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
99 | Bài giảng Chuyên đề 1 | Nguyễn Thị Hà Phương | 1 | 2022 | Tài liệu số |
100 | Bài giảng Lập trình matlab | Nguyễn Thị Hà Phương | 1 | 2022 | Tài liệu số |
101 | Bài giảng Phân tích thiết kế hệ thống | Nguyễn Thị Hà Phương | 1 | 2022 | Tài liệu số |
102 | Foxpro 2 | Phạm Tuấn Anh | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
103 | Foxpro 1 | Phạm Tuấn Anh | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
104 | Quản trị hệ thống máy tính | Phạm Tuấn Anh | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
105 | Tin học | Phạm Tuấn Anh | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
106 | Mạng máy tính | Phan Tuấn Anh | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
107 | Kiến trúc máy tính | Phan Tuấn Anh | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
108 | Mạng máy tính | Phan Tuấn Anh | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
109 | Tin học văn phòng | Phan Tuấn Anh | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
110 | Tin học | Quách Thiếu Hoa | 1 | 2006 | Tài liệu giấy |
CỘNG | 110 | ||||
24. Bộ môn Kỹ thuật-Diện tử-Kỹ thuật xây dựng | |||||
1 | Quản lý dự án | ThS. Phạm Văn Dũng | 1 | 2023 | Tài liệu số |
2 | Giáo trình Phương pháp nghiên cứu khoa học | Hoàng Dương, Hùng | 1 | 2014 | Tài liệu số |
3 | Giáo trình Năng lượng tái tạo | PGS.TS Hoàng Dương Hùng | 1 | 2015 | Tài liệu số |
4 | Bài giảng Lý thuyết mạch điện 1 | Nguyễn Văn, Đoài | 1 | 2014 | Tài liệu số |
5 | Bài giảng Kỹ thuật thuỷ khí | Phạm Nam, Giang | 1 | 2014 | Tài liệu số |
6 | Giáo trình Cơ khí đại cương 1 | 1 | 2002 | Tài liệu số | |
7 | Giáo trình Cơ khí đại cương 2 | 1 | 2002 | Tài liệu số | |
8 | Giáo trình An toàn điện | 1 | 2017 | Tài liệu số | |
9 | Bài giảng Vật liệu điện | 1 | 2017 | Tài liệu số | |
10 | Bài giảng Lý thuyết điều khiển tự động | 1 | 2015 | Tài liệu số | |
11 | Bài giảng Kỹ thuật đo lường điện | 1 | 2015 | Tài liệu số | |
12 | Bài giảng Máy điện | 1 | 2014 | Tài liệu số | |
13 | Bài giảng Hệ thống điện | 1 | 2016 | Tài liệu số | |
14 | Bài giảng Cơ ứng dụng | 1 | 2014 | Tài liệu số | |
15 | Giáo trình Bảo vệ Rơle | 1 | 2017 | Tài liệu số | |
16 | Bài giảng Mô hình hóa máy điện | 1 | 2017 | Tài liệu số | |
17 | Giáo trình Vi điều khiển AVR | 1 | 2017 | Tài liệu số | |
18 | Lý thuyết mạch | Hoàng Danh Tài | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
19 | Lí thuyết mạch | Hoàng Danh Tài | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
20 | Điện học 1 | Hoàng Danh Tài | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
21 | Nhiệt kỹ thuật | Hoàng Danh Tài | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
22 | Điện học II | Hoàng Danh Tài | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
23 | Vẽ điện | Lương Duy Minh | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
24 | An toàn điện | Lương Duy Minh | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
25 | Máy điện | Nguyễn Thanh Quảng | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
26 | Máy điện | Nguyễn THanh Quảng | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
27 | Vật liệu kỷ thuật điện | Nguyễn Thanh Quảng | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
28 | Truyền động điện | Nguyễn Thanh Quảng | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
29 | Truyền động điện | Nguyễn Thanh Quảng | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
30 | Trang bị điện | Nguyễn Văn Đoài | 1 | 2011 | Tài liệu giấy |
31 | Kỷ thuật điện 1 | Trần Thị Tuyết Nhung | 1 | 2009 | Tài liệu giấy |
32 | Cơ khí đại cương | Trần Thị Tuyết Nhung | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
33 | Kỷ thuật điện 2 | Trần Thị tuyết Nhung | 1 | 2009 | Tài liệu giấy |
34 | Kỹ thuật điện 2 | Trần Thị Tuyết Nhung | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
35 | Kỹ thuật điện 1 | Trần Thị Tuyết Nhung | 1 | 2009 | Tài liệu giấy |
36 | Trang bị điện | Trương Công Minh | 1 | 2011 | Tài liệu giấy |
37 | Hình học họa hình | Nguyễn Viết Thanh | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
38 | Môi trường trong xây dựng | Nguyễn Viết Thanh | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
39 | Sức bền vật liệu | Nguyễn Viết Thanh | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
40 | Sức bền vật liệu | Nguyễn Viết Thanh | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
41 | Thủy lưc- thủy văn | Nguyễn Viết Thanh | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
42 | Thủy lực- thủy văn | Nguyễn Viết Thanh | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
43 | Trắc địa | Nguyễn Việt Thanh | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
CỘNG | 43 | ||||
25. Bộ môn Công tác xã hôi -Thư viện | |||||
1 | Bài giảng xã hội học nông thông | Lê Thị Mai, Hương | 1 | 2014 | Tài liệu số |
2 | Bài giảng Công tác xã hội nông thôn | Lê Thị Mai, Hương | 1 | 2013 | Tài liệu số |
3 | Bài giảng Kỹ năng giao tiếp | Lê Thị Mai, Hương | 1 | 2013 | Tài liệu số |
4 | Bài giảng Thực hành công tác xã hội 2 | Lê Thị Mai, Hương | 1 | 2013 | Tài liệu số |
5 | Bài giảng Xã hội học Việt Nam | Lê Thị Mai, Hương | 1 | 2013 | Tài liệu số |
6 | Bài giảng Xã hội học | Lê Thị Mai, Hương | 1 | 2013 | Tài liệu số |
7 | Bài giảng Bảo hiểm xã hội | Lê Thị Mai, Hương | 1 | 2013 | Tài liệu số |
8 | Bài giảng Thực hành công tác xã hội 1 | Lê Thị Mai, Hương | 1 | 2013 | Tài liệu số |
9 | Bài giảng Xã hội học đại cương | Lê Thị Mai, Hương | 1 | 2012 | Tài liệu số |
10 | GT công tác xã hội trong phát triển nông thôn | Nguyễn Thị Như, Hương | 1 | 2016 | Tài liệu số |
11 | Bài giảng giáo dục hoà nhập | Nguyễn Thị Như, Hương | 1 | 2017 | Tài liệu số |
12 | Bài giảng xã hội học | Nguyễn Thị Như, Hương | 1 | 2017 | Tài liệu số |
13 | GT xá hội học nông thôn | Trần Thị Ánh, Tuyết | 1 | 2014 | Tài liệu số |
14 | GT giới và phát triển | Trần Thị Ánh, Tuyết | 1 | 2014 | Tài liệu số |
15 | Bài giảng giáo dục hoà nhập cho học sinh khuyết tật ở trường Tiều học | Trần Thị Ánh, Tuyết | 1 | 2017 | Tài liệu số |
16 | Bài giảng xã hội học đại cương | Trần Thị Ánh, Tuyết||Lê Thị Mai, Hương | 1 | 2017 | Tài liệu số |
17 | Nhập môn xã hội học | Lê Thị Mai Hương | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
18 | Xã hội học nông thôn | Lê Thị Mai Hương | 1 | 2014 | Tài liệu giấy |
19 | Công tác xã hội trong phát triển nông thôn | Nguyễn Thị Như Hương | 1 | 2016 | Tài liệu giấy |
20 | Xã hội học đại cương | Nguyễn Thị Như Hương | 1 | 2015 | Tài liệu giấy |
21 | Bảo hiểm xã hội | Trần Hữu Thân | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
22 | Các loại thư viện | Nguyễn Thị mỹ Nhân | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
23 | Xây dựng và phát triển vốn tài liệu | Nguyễn Thị Mỹ Nhân | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
24 | Phân loại thư viện | Phạm Thị Kiều Tú | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
25 | Công tác người đọc và dịch vụ thông tin | Phạm Thị Kiều Tú | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
CỘNG | 25 | ||||
26 Bô môn Âm nhạc | |||||
1 | Giáo trình âm nhạc: Lưu hành nội bộ | Nguyễn, Đình Khóa | 1 | 2013 | Tài liệu số |
2 | Phương pháp giảng dạy âm nhạc ở Tiêu học | Bùi Thị Kim Oanh | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
3 | Phương pháp giảng dạy âm nhạc | Bùi Thị Kim Oanh | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
4 | Đọc-Chép nhạc 5 | Bùi Thị Kim Oanh | 1 | 2009 | Tài liệu giấy |
5 | Nhạc lý cơ bản | Bùi Thị Kim Oanh | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
6 | Hát 1-2 | Bùi Thị Kim Oanh | 1 | 2009 | Tài liệu giấy |
7 | Âm nhạc | Bùi Thị Kim Oanh | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
8 | Phương pháp dạy học âm nhạc | Bùi Thị Kim Oanh | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
9 | Phương pháp dạy học âm nhạc | Bùi Thị Kim Oanh | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
10 | Lý luận âm nhạc cơ bản I | Nguyễn Đình Khóa | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
11 | Nhạc lý phổ thông | Nguyễn Đình Khóa | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
12 | Lý thuyết âm nhạc cơ bản | Nguyễn Đình Khóa | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
13 | Phương pháp dạy học âm nhạc 1 | Nguyễn Đình Khóa | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
14 | Nhạc cụ và phương pháp sử dụng nhạc cụ III | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
15 | Hình thức và thể loại âm nhạc | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
16 | Múa | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
17 | Âm nhạc cổ truyền | Nguyễn Thị Ngọc Hà | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
18 | Dàn dựng chỉ huy hát tập thể | Phạm Diệu Vinh | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
19 | Âm nhạc và phương pháp I | Phạm Thị Diệu Vinh | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
20 | Nhạc cụ | Phạm Thị Ngọc Hà | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
21 | Phương pháp đọc và ghi nhạc II | Phạm Thị Ngọc Hà | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
22 | Nhạc cụ | Phạm Thị Ngọc Hà | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
23 | Nhạc cụ 1+2 | Phạm Thị Ngọc Hà | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
24 | Âm nhạc 1 | Phạm Thị Ngọc Hà | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
25 | Nhạc cụ | Phạm Thị Ngọc Hà | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
26 | Phương pháp đọc và ghi nhạc I | Trần Thị Phương Dung | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
27 | Lịch sử âm nhạc thế giới và Việt Nam | Trần Thị Phương Dung | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
28 | Phương pháp đọc và ghi nhạc | Trần Thị Phương Dung | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
29 | Phương pháp chỉ huy và dàn dựng hát tập thể | Trần Thị Phương Dung | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
30 | Phương pháp đọc và ghi nhạc II | Trần Thị Phương Dung | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
31 | Âm nhạc | Trần Thị Phương Dung | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
32 | Âm nhạc và phương pháp giảng dạy âm nhạc I | Trần Thị Phương Dung | 1 | 2007 | Tài liệu giấy |
33 | Phương pháp dạy học âm nhạc ở tiểu học | Trương Thị Hoa | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
34 | Chỉ huy dàn dựng hát tập thể | Trương Thị Hoa | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
CỘNG | 34 | ||||
27. Bộ môn Mỹ thuật | |||||
1 | Giáo trình Lý luận và phương pháp tổ chức hoạt động tạo hình cho trẻ | Nguyễn, Chiêu Sinh | 1 | 2017 | Tài liệu số |
2 | Vẽ theo mẫu | Sáng, Nguyễn Lương | 1 | 2017 | Tài liệu số |
3 | Nghệ thuật tạo hình | Sáng, Nguyễn Lương | 1 | 2017 | Tài liệu số |
4 | Lý luận và phương pháp tổ chức hoạt động cho trẻ mầm non | Sáng, Nguyễn Lương | 1 | 2017 | Tài liệu số |
5 | Bài giảng Mỹ thuật | Sáng, Nguyễn Lương | 1 | 2017 | Tài liệu số |
6 | Nghệ thuật tạo hình ( CĐ Nhạc họa) | Sáng, Nguyễn Lương | 1 | 2017 | Tài liệu số |
7 | Luật xa gần | Thoan, Trân Công | 1 | 2017 | Tài liệu số |
8 | Phương pháp dạy học mỹ thuật ở Tiểu học | Thoan, Trân Công | 1 | 2017 | Tài liệu số |
9 | DH VS Phát triển HDTH hoàn thiện 15 – 16 | Thoan, Trân Công | 1 | 2017 | Tài liệu số |
10 | Giáo trình môn Bố cục | 1 | 2017 | Tài liệu số | |
11 | Tóm tắt các trường phái hội họa thế giới | 1 | 2017 | Tài liệu số | |
12 | Bài giảng Mỹ học | 1 | 2017 | Tài liệu số | |
13 | Luật xa gần và giải phẫu tạo hình | Trần Công Thoan | 1 | 2016 | Tài liệu giấy |
14 | Phương pháp dạy học mỹ thuật tiểu học | Trần Công Thoan | 1 | 2016 | Tài liệu giấy |
15 | Dạy học với sự phát triển tính sáng tạo cho trẻ trong hoạt động tạo hình | Trần Công Thoan | 1 | 2015 | Tài liệu giấy |
16 | Nghệ thuật tạo hình | Trần Công Thoan | 1 | 2016 | Tài liệu giấy |
CỘNG | 16 | ||||
28. Bộ môn Kỹ thuật công nghệ | |||||
1 | Quy trình chế biến món ăn | Nguyễn Thị Huệ | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
2 | Phương pháp dạy học kinh tế gia đình | Nguyễn Thị Huệ | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
3 | Thủ công kỉ thuật và phương pháp dạy học thủ công kỷ thuật ở TH | Nguyễn Thị Huệ | 1 | 2009 | Tài liệu giấy |
4 | Cắt may căn bản | Nguyễn Thị Huệ | 1 | 2008 | Tài liệu giấy |
CỘNG | 4 | ||||
II. SÁCH | |||||
1 | Một số vấn đề sinh kế bền vững của cư dân vùng đệm vườn Quốc gia Phong Nha – Kẻ Bàng, Quảng Bình | Trần Thị Thu Thủy | 1 | 2023 | Sách |
2 | Phương pháp giải các dạng bài tập tin học 12 | Đậu Mạnh Hoàn | 1 | 2003 | Sách |
3 | Triết học Mác lê nin dạy và học theo định hướng chuẩn đầu ra | Nguyễn Thị Như Nguyệt, Lương Thị Lan Huệ,… | 1 | 2022 | Sách |
4 | Kịch bản dành cho trẻ mầm non | Trương Thị Thanh Thoài, Trần Thị Mỹ Hồng | 1 | 2016 | Sách |
5 | Kỹ thuật trồng, chăm sóc và sử dụng loại sâm bố chính | Nguyễn Phương Văn | 1 | 2023 | Sách |
6 | Phương trình đạo hàm riêng phi tuyến cấp 1 | Phan Trọng Tiến | 1 | 2019 | Sách |
7 | Vai trò của giáo dục đại học trong sự phát triển kinh tế-xã hội | Phùng Thị Loan | 1 | 2014 | Sách |
8 | Một số vấn đề phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả kinh tế trong sản xuất kinh doanh cao su tiểu điền ở tỉnh Quảng Bình | Trần Tự Lực | 1 | 2017 | Sách |
9 | Giáo trình Kế toán tài chính 1 | Trần Tự Lực | 1 | 2018 | Sách |
10 | Xây dựng phát triển chương trình mỗi xã một sản phẩm tỉnh Quảng Bình | Trần Tự Lực | 1 | 2020 | Sách |
11 | Xây dựng phát triển chương trình mỗi xã hội một sản phẩm tỉnh Quảng Bình | Trần Tự Lực | 1 | 2020 | Sách |
12 | Địa chí Lệ Sơn | Lê Trọng Đại | 1 | 2014 | Sách |
13 | Địa chí xã Quảng Kim | Lê Trọng Đại | 1 | 2018 | Sách |
14 | Một số phương pháp phân tích tài chính – kế toán và dự báo rủi ro trong doanh nghiệp | Phan Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Tuyết Khanh | 1 | 2019 | Sách |
15 | Nhận dạng và xử lý ảnh | Hoàng Văn Dũng | 1 | 2018 | Sách |
16 | Nhân vật Mark Twain | Dương Thị Ánh Tuyết | 1 | 2016 | Sách |
17 | Giá trị tinh thần truyền thống con người Quảng Bình | Nguyễn Thế Hoàn | 1 | 2001 | Sách |
18 | Năng lượng mặt trời và lý thuyết ứng dụng | Hoàng Dương Hùng | 1 | 2007 | Sách |
19 | Trường Đại học Quảng bình những chặng đường hình thành và phát triển | Hoàng Dương Hùng, Nguyễn Thế Hoàn,… | 1 | 2016 | Sách |
CỘNG | 19 | ||||
TỔNG CỘNG CÁC MỤC | 1598 | ||||
Danh sách gồm 1.598 giào trình, bài giảrng, sách chuyên khảo | |||||
Quảng Bình, ngày 10 tháng 6 năm 2024 | |||||
NGƯỜI LẬP KT. TRƯỞNG PHÒNG | |||||
P.TRƯỞNG PHÒNG | |||||
(đã ký) | (đã ký) | ||||
Nguyễn Thị Bích Hằng | Trần Thị Lụa |